Giới Thiệu Chung Về Chứng Chỉ Cambrige
Hệ thống cấp độ tiếng Anh Cambridge là gì?
-
A1-A2 (Basic User): Trình độ cơ bản.
-
B1-B2 (Independent User): Trình độ trung cấp.
-
C1-C2 (Proficient User): Trình độ thành thạo.
Lợi ích của việc tham gia kỳ thi Cambridge
-
Chứng chỉ có giá trị quốc tế
Chứng chỉ Cambridge được công nhận bởi hơn 25.000 tổ chức trên toàn cầu, bao gồm các trường đại học, doanh nghiệp, và cơ quan chính phủ. Được sử dụng làm điều kiện đầu vào hoặc xét tuyển tại nhiều trường học và chương trình học bổng danh giá.
-
Không giới hạn thời gian
Khác với các chứng chỉ khác như TOEFL hay IELTS, Cambridge không có thời hạn hết hiệu lực, giúp người học sử dụng lâu dài mà không cần thi lại. Đặc biệt phù hợp cho những ai muốn chứng minh năng lực tiếng Anh ổn định trong công việc và học tập.
-
Đánh giá toàn diện các kỹ năng
Bài thi Cambridge kiểm tra 4 kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết, giúp học viên phát triển đồng đều và áp dụng tốt trong cuộc sống thực tế. Tích hợp các phần kiểm tra ngữ pháp và từ vựng, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện.
-
Linh hoạt với nhiều đối tượng
Các cấp độ thi được thiết kế phù hợp cho mọi lứa tuổi và mục đích, từ trẻ em, học sinh trung học, đến người đi làm và chuyên gia. Những kỳ thi nổi bật như Young Learners (YLE), Key English Test (KET), Preliminary English Test (PET), First Certificate in English (FCE), và Advanced (CAE) đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn học tập.
-
Hỗ trợ học tập và phát triển lâu dài
Cấu trúc bài thi Cambridge được xây dựng theo hướng khuyến khích việc học tập liên tục, giúp học viên tiến bộ qua từng cấp độ. Cung cấp tài liệu và khóa học chuẩn hóa giúp người học dễ dàng tiếp cận và chuẩn bị hiệu quả.
-
Thích hợp cho môi trường làm việc quốc tế
Với các chứng chỉ như Business English Certificate (BEC), Cambridge giúp người đi làm chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.Đây là một lợi thế lớn trong tuyển dụng và thăng tiến ở các công ty đa quốc gia.
Các Cấp Độ Tiếng Anh Cambridge Dành Cho Trẻ Em
Pre-A1 Starters
-
Mức độ: Cơ bản, dành cho trẻ từ 6-8 tuổi.
-
Nội dung:
-
Học từ vựng đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc như trường học, gia đình, màu sắc, động vật.
-
Sử dụng các cấu trúc câu ngắn và đơn giản.
-
-
Bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe và nhận biết thông tin từ các đoạn hội thoại ngắn.
-
Reading & Writing (Đọc & Viết): Nhận dạng từ và viết từ hoặc câu ngắn.
-
Speaking (Nói): Trả lời các câu hỏi đơn giản với hình ảnh minh họa.
-
-
Mục tiêu:
-
Giúp trẻ làm quen với việc học và sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
-
Xây dựng sự tự tin và yêu thích học tiếng Anh.
-
A1 Movers
-
Mức độ: Cao hơn Starters, dành cho trẻ từ 8-10 tuổi.
-
Nội dung:
-
Học cách giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, ví dụ như đi mua sắm, nói về sở thích hoặc thời tiết.
-
Sử dụng các câu đơn và một số câu phức ngắn.
-
-
Bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe các đoạn hội thoại và hoàn thành bài tập liên quan.
-
Reading & Writing (Đọc & Viết): Đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi, hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
-
Speaking (Nói): Mô tả hình ảnh hoặc trả lời câu hỏi về sở thích cá nhân.
-
-
Mục tiêu:
-
Giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp cơ bản.
-
Chuẩn bị sẵn sàng cho cấp độ Flyers và học tiếng Anh ở trường.
-
A2 Flyers
-
Mức độ: Cao nhất trong bộ ba kỳ thi Cambridge dành cho trẻ em, tương đương trình độ A2 theo CEFR.
-
Nội dung:
-
Hiểu và sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
-
Viết các đoạn văn ngắn hoặc mô tả một tình huống cụ thể.
-
Đọc và hiểu các đoạn văn có câu chuyện hoặc thông tin chi tiết.
-
-
Bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe các đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi về nội dung chi tiết.
-
Reading & Writing (Đọc & Viết): Hoàn thành bài tập như nối câu, trả lời câu hỏi hoặc viết đoạn văn ngắn.
-
Speaking (Nói): Thảo luận về một chủ đề hoặc kể chuyện dựa trên hình ảnh.
-
-
Mục tiêu:
-
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho các kỳ thi Cambridge cao hơn như KET (A2 Key) hoặc PET (B1 Preliminary).
-
Giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và giao tiếp xã hội.
-
-
Không gây áp lực: Các kỳ thi Cambridge dành cho trẻ em không có khái niệm đỗ hay trượt, thay vào đó, trẻ nhận được chứng nhận với mức độ thành tích đạt được.
-
Khuyến khích học tập lâu dài: Hệ thống cấp độ giúp trẻ tiến bộ từ các kỹ năng cơ bản đến nâng cao một cách tự nhiên và phù hợp với độ tuổi.
-
Tạo động lực: Với bài thi được thiết kế sinh động, gần gũi, trẻ dễ dàng hứng thú học tiếng Anh và phát triển tư duy ngôn ngữ toàn diện.
Các Cấp Độ Tiếng Anh Cambridge Dành Cho Người Lớn
A2 Key (KET – Key English Test)
-
Mức độ: Dành cho người học ở trình độ sơ cấp.
-
Nội dung:
-
Hiểu và sử dụng các câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
-
Hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về cá nhân, gia đình, công việc.
-
Đọc và hiểu các thông báo ngắn, biển báo và hướng dẫn cơ bản.
-
-
Ứng dụng:
-
Phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc cần chứng minh khả năng giao tiếp cơ bản.
-
-
Chi tiết bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe các đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi.
-
Reading & Writing (Đọc & Viết): Đọc thông tin đơn giản và viết câu ngắn.
-
Speaking (Nói): Giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi cơ bản.
-
B1 Preliminary (PET – Preliminary English Test)
-
Mức độ: Trung cấp, dành cho người có khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập.
-
Nội dung:
-
Viết email đơn giản và tham gia các cuộc trò chuyện cơ bản.
-
Đọc hiểu các văn bản thông thường như email, bài báo ngắn.
-
Thảo luận về các chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc, du lịch.
-
-
Ứng dụng:
-
Phù hợp với người cần giao tiếp hiệu quả ở môi trường làm việc hoặc học tập quốc tế.
-
-
Chi tiết bài thi:
-
Listening (Nghe): Hiểu ý chính từ các đoạn hội thoại thông thường.
-
Reading & Writing (Đọc & Viết): Đọc hiểu và trả lời câu hỏi từ văn bản.
-
Speaking (Nói): Thảo luận các chủ đề cá nhân hoặc tình huống thực tế.
-
B2 First (FCE – First Certificate in English)
-
Mức độ: Trung cấp cao, chuẩn bị cho môi trường học tập và làm việc quốc tế.
-
Nội dung:
-
Viết bài luận, thư hoặc báo cáo chi tiết.
-
Thảo luận và đưa ra ý kiến trong các cuộc họp hoặc thuyết trình.
-
Đọc và hiểu tài liệu phức tạp như báo cáo học thuật, sách chuyên ngành.
-
-
Ứng dụng:
-
Phù hợp với người học chuẩn bị đi làm hoặc học đại học quốc tế.
-
-
Chi tiết bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe các đoạn hội thoại dài hơn và trả lời câu hỏi chi tiết.
-
Reading & Use of English (Đọc & Ngữ pháp): Làm bài tập điền từ và đọc hiểu sâu hơn.
-
Speaking (Nói): Tranh luận và thảo luận nhóm.
-
Writing (Viết): Viết bài luận hoặc thư với lập luận rõ ràng.
-
C1 Advanced (CAE – Certificate in Advanced English)
-
Mức độ: Cao cấp, dành cho người học sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống phức tạp.
-
Nội dung:
-
Viết báo cáo chuyên nghiệp, luận văn, và các bài phân tích chi tiết.
-
Đọc hiểu tài liệu học thuật, sách chuyên ngành hoặc bài báo học thuật.
-
Thuyết trình và tham gia thảo luận trong các cuộc họp hoặc lớp học.
-
-
Ứng dụng:
-
Phù hợp với người làm việc ở vị trí cao hoặc học tập tại các trường đại học hàng đầu.
-
-
Chi tiết bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe và phân tích thông tin chi tiết.
-
Reading & Use of English (Đọc & Ngữ pháp): Đọc và làm bài tập từ các đoạn văn học thuật.
-
Speaking (Nói): Thảo luận về các chủ đề trừu tượng.
-
Writing (Viết): Viết bài phân tích hoặc đánh giá.
-
C2 Proficiency (CPE – Certificate of Proficiency in English)
-
Mức độ: Cao nhất, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ.
-
Nội dung:
-
Tham gia các hoạt động nghiên cứu, viết luận chuyên sâu hoặc bài báo học thuật.
-
Giao tiếp và thảo luận trong các tình huống chuyên môn hoặc học thuật phức tạp.
-
Đọc và phân tích các văn bản khó, tác phẩm văn học hoặc báo cáo khoa học.
-
-
Ứng dụng:
-
Phù hợp với người làm việc hoặc học tập ở các vị trí cấp cao, nghiên cứu sinh.
-
-
Chi tiết bài thi:
-
Listening (Nghe): Nghe và hiểu thông tin chuyên sâu, chi tiết.
-
Reading & Use of English (Đọc & Ngữ pháp): Hiểu các đoạn văn học thuật và sử dụng ngôn ngữ nâng cao.
-
Speaking (Nói): Trình bày ý kiến và lập luận trong các cuộc thảo luận phức tạp.
-
Writing (Viết): Viết luận phân tích, bài đánh giá hoặc tài liệu nghiên cứu.
-
So Sánh Cấp Độ Tiếng Anh Cambridge Với CEFR
Tương quan giữa Cambridge và CEFR
Cấp độ Cambridge | Cấp độ CEFR | Mô tả trình độ |
Pre-A1 Starters | Pre-A1 | Cấp độ cơ bản nhất, phù hợp với trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. |
A1 Movers | A1 | Hiểu và sử dụng các câu ngắn, giao tiếp trong tình huống đơn giản. |
A2 Flyers | A2 | Giao tiếp tự nhiên hơn, hiểu các đoạn văn ngắn, viết câu cơ bản. |
A2 Key | A2 | Phù hợp cho học viên có thể giao tiếp trong tình huống hàng ngày. |
B1 Preliminary | B1 | Hiểu và sử dụng tiếng Anh trong công việc hoặc học tập ở mức trung cấp. |
B2 First | B2 | Tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế, viết và đọc tài liệu phức tạp hơn. |
C1 Advanced | C1 | Thành thạo tiếng Anh trong các tình huống học thuật và công việc cao cấp. |
C2 Proficiency | C2 | Sử dụng tiếng Anh ở mức độ chuyên gia, tương đương người bản ngữ. |
Quy đổi điểm Cambridge sang IELTS
Cấp độ Cambridge | Điểm IELTS tương ứng | Mô tả khả năng ngôn ngữ |
A2 Key | IELTS 3.0-4.0 | Hiểu và giao tiếp cơ bản, phù hợp với những tình huống quen thuộc. |
B1 Preliminary | IELTS 4.0-5.0 | Có thể giao tiếp trong các tình huống thông thường và hiểu văn bản cơ bản. |
B2 First | IELTS 5.5-6.5 | Sử dụng tiếng Anh trong công việc hoặc học tập ở môi trường quốc tế. |
C1 Advanced | IELTS 7.0-8.0 | Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. |
C2 Proficiency | IELTS 8.5-9.0 | Sử dụng tiếng Anh ở mức độ hoàn hảo, phù hợp với nghiên cứu hoặc làm việc chuyên môn cao. |
Cách Lựa Chọn Cấp Độ Phù Hợp
Dành cho trẻ em
Cấp độ | Đối tượng phù hợp | Mô tả |
Pre-A1 Starters | Trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh, từ 6-8 tuổi | Làm quen với từ vựng cơ bản và các mẫu câu đơn giản trong các ngữ cảnh quen thuộc như gia đình, trường học. |
A1 Movers | Trẻ từ 8-10 tuổi với nền tảng cơ bản | Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, đọc hiểu các câu ngắn và đoạn văn đơn giản. |
A2 Flyers | Trẻ từ 10-12 tuổi hoặc đã hoàn thành Movers | Viết đoạn văn ngắn, tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản và đọc hiểu các đoạn văn phức tạp hơn. |
Dành cho học sinh, sinh viên
Cấp độ | Đối tượng phù hợp | Mô tả |
A2 Key | Học sinh trung học cơ sở | Hiểu và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp cơ bản, thường áp dụng cho các bài kiểm tra trình độ đầu vào. |
B1 Preliminary | Học sinh trung học phổ thông | Khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, đọc và viết các đoạn văn cơ bản. |
B2 First | Học sinh, sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi đầu ra hoặc du học | Đọc hiểu tài liệu học thuật, viết luận và tham gia các cuộc thảo luận trong lớp học. |
Dành cho người đi làm
Cấp độ | Đối tượng phù hợp | Mô tả |
B2 First | Người mới đi làm trong môi trường quốc tế | Đủ khả năng giao tiếp trong công việc, viết email chuyên nghiệp và tham gia thảo luận. |
C1 Advanced | Người có kinh nghiệm, làm việc ở vị trí quản lý | Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống phức tạp, viết báo cáo và thuyết trình. |
C2 Proficiency | Người làm việc trong lĩnh vực chuyên môn cao hoặc học thuật | Sử dụng tiếng Anh ở cấp độ tương đương người bản ngữ, phù hợp cho nghiên cứu và công việc cấp cao. |
Làm Thế Nào Để Chuẩn Bị Cho Kỳ Thi Cambridge
-
1. Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi
-
2. Chọn tài liệu và phương pháp học phù hợp
Tài liệu học chính thống
-
Cambridge English: Fun for Starters/Movers/Flyers: Bộ sách luyện thi chính thức với các bài tập, bài kiểm tra mẫu.
-
Storyfun Series: Học tiếng Anh qua truyện, vừa thú vị vừa hiệu quả.
-
Practice Tests Plus (Starters/Movers/Flyers): Bộ đề thi thử gần sát với đề thi thực tế.
Phương pháp học hiệu quả
-
Học từ vựng và ngữ pháp qua hình ảnh:
-
Sử dụng thẻ từ vựng hoặc tranh minh họa.
-
Tập trung vào các từ vựng phổ biến trong kỳ thi như đồ vật, động vật, màu sắc.
-
-
Luyện kỹ năng qua trò chơi:
-
Sử dụng trò chơi tiếng Anh như “Simon Says” hoặc “Hangman” để luyện từ vựng.
-
Tạo các câu đố hoặc bài tập ghép từ với hình ảnh.
-
-
Luyện nghe qua bài hát và truyện ngắn:
-
Chọn các bài hát phù hợp với cấp độ của trẻ như “Head, Shoulders, Knees, and Toes”.
-
Nghe truyện ngắn bằng tiếng Anh để phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ.
-
-
3. Lập kế hoạch học tập chi tiết
Chia nhỏ nội dung học
-
Giai đoạn 1 (1-2 tháng đầu): Tập trung học từ vựng và làm quen với cấu trúc bài thi.
-
Giai đoạn 2 (2-4 tháng tiếp theo): Luyện các kỹ năng qua bài tập mẫu và bài thi thử.
-
Giai đoạn cuối (1 tháng trước kỳ thi): Làm bài thi thử, tập trung cải thiện điểm yếu.
Thời gian học lý tưởng
-
Mỗi ngày: 30 phút đến 1 giờ học tùy vào độ tập trung của trẻ.
-
Lịch học: 4-5 ngày/tuần, xen kẽ các hoạt động vui chơi để tránh áp lực.
-
4. Hướng dẫn trẻ làm quen với bài thi
-
Listening (Nghe):
-
Tập nghe các đoạn hội thoại ngắn, sau đó yêu cầu trẻ trả lời câu hỏi.
-
Chơi trò chơi nghe và tô màu dựa trên chỉ dẫn.
-
-
Reading & Writing (Đọc và Viết):
-
Luyện đọc các câu đơn giản và tìm từ đúng để điền vào chỗ trống.
-
Dạy trẻ viết các câu ngắn, trả lời câu hỏi bằng một hoặc hai câu.
-
-
Speaking (Nói):
-
Luyện trả lời các câu hỏi đơn giản như “What’s your name?” hoặc “What’s your favorite color?”
-
Sử dụng thẻ từ vựng để trẻ miêu tả hình ảnh.
-
-
5. Tạo môi trường sử dụng tiếng Anh
-
Học qua ứng dụng và video:
-
Sử dụng ứng dụng như Cambridge English hoặc Duolingo Kids để trẻ luyện tập hàng ngày.
-
Xem các chương trình như Peppa Pig hoặc Bluey để phát triển kỹ năng nghe.
-
-
Tổ chức các buổi học nhóm:
-
Cho trẻ luyện nói cùng bạn bè để tăng sự tự tin.
-
Tạo các buổi thi thử mô phỏng kỳ thi thực tế.
-
-
6. Đăng ký thi thử và kiểm tra tiến độ
-
Đăng ký các buổi thi thử tại trung tâm Cambridge hoặc các trung tâm tiếng Anh uy tín để trẻ làm quen với áp lực thời gian.
-
Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh kế hoạch học tập.
-
7. Hỗ trợ từ phụ huynh
-
Tạo động lực: Khuyến khích và khen ngợi trẻ để tăng sự tự tin.
-
Giám sát thời gian học: Đảm bảo trẻ có đủ thời gian học tập và nghỉ ngơi hợp lý.
-
Tham gia học cùng trẻ: Đặt câu hỏi và chơi các trò chơi tiếng Anh để đồng hành cùng trẻ.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
-
1. Cấp độ nào của Cambridge phù hợp để thi du học?
-
B2 First: Phù hợp với các chương trình học đại học quốc tế yêu cầu trình độ tiếng Anh trung cấp cao.
-
C1 Advanced: Được hầu hết các trường đại học hàng đầu trên thế giới chấp nhận, đảm bảo bạn có khả năng học tập và nghiên cứu bằng tiếng Anh.
-
C2 Proficiency: Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ, thích hợp cho các chương trình sau đại học và công việc yêu cầu cao.
-
2. Chứng chỉ Cambridge có thời hạn không?
-
Không giống như một số chứng chỉ khác như TOEFL hay IELTS, chứng chỉ Cambridge có giá trị suốt đời. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải thi lại sau một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, một số tổ chức hoặc trường học có thể yêu cầu kết quả thi không quá 2-3 năm để đảm bảo trình độ của bạn còn phù hợp.
-
3. Có thể tự học để thi Cambridge không?
-
Có, bạn hoàn toàn có thể tự học nếu bạn:
-
Có tài liệu học phù hợp như Cambridge English Official Practice Tests, Grammar and Vocabulary for Cambridge Exams, hoặc các sách bài tập chuyên biệt cho từng cấp độ.
-
Lên kế hoạch học tập rõ ràng và kiên trì.
-
Sử dụng các tài nguyên trực tuyến như Cambridge English Learning Zone và các kênh YouTube giáo dục.
-
-
4. Chi phí thi chứng chỉ Cambridge là bao nhiêu?
-
Chi phí tùy thuộc vào cấp độ và địa điểm thi:
-
Pre-A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers: 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ.
-
A2 Key, B1 Preliminary: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ.
-
B2 First, C1 Advanced, C2 Proficiency: 4.000.000 – 5.500.000 VNĐ.
-
Nên kiểm tra thông tin chi tiết tại trung tâm thi chính thức của Cambridge tại Việt Nam.
-
-
5. Làm sao để chọn cấp độ phù hợp với mình?
-
Dựa vào trình độ tiếng Anh hiện tại:
-
Người mới học: Chọn Pre-A1 Starters, A1 Movers hoặc A2 Flyers.
-
Trung cấp: A2 Key hoặc B1 Preliminary.
-
Cao cấp: B2 First, C1 Advanced hoặc C2 Proficiency.
-
-
Nếu không chắc chắn, bạn có thể làm bài kiểm tra trình độ trực tuyến miễn phí trên trang web Cambridge English.
-
6. Chứng chỉ Cambridge có giá trị ở Việt Nam không?
-
Có, chứng chỉ Cambridge được công nhận tại nhiều trường học, doanh nghiệp và tổ chức ở Việt Nam, đặc biệt trong các kỳ thi tuyển sinh hoặc xét tuyển công chức, viên chức.
-
7. Cambridge có phù hợp với trẻ em không?
-
Rất phù hợp. Các cấp độ dành cho trẻ em như Pre-A1 Starters, A1 Movers và A2 Flyers được thiết kế với nội dung gần gũi, sinh động, giúp trẻ làm quen và phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ sớm.
-
8. Có thể thi lại nếu không đạt chứng chỉ Cambridge không?
-
Có, bạn có thể đăng ký thi lại bất cứ khi nào cảm thấy sẵn sàng. Không có giới hạn về số lần thi.
-
9. Cambridge có bài thi thử không?
-
Có, Cambridge cung cấp nhiều bài thi thử trên trang web chính thức và qua các trung tâm đào tạo. Làm bài thi thử giúp bạn làm quen với cấu trúc và áp lực thời gian.
-
10. Chứng chỉ Cambridge có phù hợp cho định cư quốc tế không?
-
C2 Proficiency hoặc C1 Advanced thường được các nước như Anh, Úc, Canada chấp nhận trong các hồ sơ định cư và xin việc làm.