Động từ bất quy tắc là một trong những chuyên đề khó nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, kì thi trên trường lớp hoặc lấy chứng chỉ TOEIC, IELTS. Vì thế, để dễ dàng chinh phục nấc thang ngữ pháp này, hãy cùng IRIS English bỏ túi ngay tất tần lý thuyết về động từ bất quy tắc sau đây nhé!
Tóm tắt lý thuyết về động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là các động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed để chuyển sang dạng quá khứ đơn (Past Simple) và phân từ hai (Past Participle). Chúng thường được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và viết.
Đặc điểm của động từ bất quy tắc
-
Không theo quy tắc chung khi chia động từ.
-
Hình thức thay đổi khác nhau và cần được ghi nhớ theo từng động từ.
-
Gồm 3 dạng: Base Form (nguyên thể), Past Simple (quá khứ đơn), Past Participle (phân từ hai).
Đặc điểm của động từ bất quy tắc
Phân loại động từ bất quy tắc
Có thể phân loại dựa vào cách thay đổi hình thức:
Giữ nguyên ở cả ba dạng
Ví dụ:
-
Base Form: put, cut, let
-
Past Simple: put, cut, let
-
Past Participle: put, cut, let
Hai dạng giống nhau
Ví dụ:
-
Base Form: build, feed, buy
-
Past Simple: built, fed, bought
-
Past Participle: built, fed, bought
Cả ba dạng khác nhau
Ví dụ:
-
Base Form: go, see, begin
-
Past Simple: went, saw, began
-
Past Participle: gone, seen, begun
Đổi nguyên âm
Ví dụ:
-
Base Form: sing, drink, swim
-
Past Simple: sang, drank, swam
-
Past Participle: sung, drunk, swum
Phân loại động từ bất quy tắc
Danh sách động từ bất quy tắc thông dụng
Dưới đây là danh sách động từ bất quy tắc thường gặp, thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra 1 tiết, thi học kì, thi HSG và thi kết thúc học phần ở trên trường, lớp nhất!
Base Form
|
Past Simple
|
Past Participle
|
Nghĩa
|
be
|
was/were
|
been
|
thì, là
|
become
|
became
|
become
|
trở thành
|
begin
|
began
|
begun
|
bắt đầu
|
break
|
broke
|
broken
|
làm vỡ, phá vỡ
|
bring
|
brought
|
brought
|
mang đến
|
build
|
built
|
built
|
xây dựng
|
buy
|
bought
|
bought
|
mua
|
catch
|
caught
|
caught
|
bắt, nắm
|
choose
|
chose
|
chosen
|
chọn
|
come
|
came
|
come
|
đến
|
do
|
did
|
done
|
làm
|
drink
|
drank
|
drunk
|
uống
|
eat
|
ate
|
eaten
|
ăn
|
find
|
found
|
found
|
tìm thấy
|
forget
|
forgot
|
forgotten
|
quên
|
get
|
got
|
gotten
|
có, lấy
|
give
|
gave
|
given
|
đưa
|
go
|
went
|
gone
|
đi
|
have
|
had
|
had
|
có
|
hear
|
heard
|
heard
|
nghe
|
know
|
knew
|
known
|
biết
|
leave
|
left
|
left
|
rời khỏi
|
make
|
made
|
made
|
làm, chế tạo
|
meet
|
met
|
met
|
gặp gỡ
|
read
|
read
|
read
|
đọc
|
run
|
ran
|
run
|
chạy
|
see
|
saw
|
seen
|
thấy
|
speak
|
spoke
|
spoken
|
nói
|
take
|
took
|
taken
|
lấy, mang
|
wrote
|
written
|
viết
|
Danh sách động từ bất quy tắc thông dụng
Cách học bảng động từ bất quy tắc
Cùng IRIS English tìm hiểu các cách học bảng động từ sau nhé!
Học theo nhóm quy tắc
Thay vì học thuộc lòng một cách ngẫu nhiên, bạn có thể chia động từ bất quy tắc thành 4 nhóm chính để dễ nhớ hơn.
- Nhóm 1: 3 dạng giống nhau (V1 = V2 = V3)
- Ví dụ: cut – cut – cut, put – put – put, read – read – read (lưu ý cách phát âm của read thay đổi).
- Nhóm 2: V2 và V3 giống nhau (V1 ≠ V2 = V3)
- Ví dụ: buy – bought – bought, feel – felt – felt, have – had – had.
- Nhóm 3: V1, V2, V3 đều khác nhau
- Ví dụ: go – went – gone, see – saw – seen, write – wrote – written.
- Nhóm 4: Có quy tắc chuyển đổi âm giống nhau
- i → a → u (drink – drank – drunk, sing – sang – sung)
- ow → ew → own (blow – blew – blown, grow – grew – grown)
Học bằng hình ảnh và sơ đồ tư du
Bước 1: Viết các động từ theo nhóm trên bảng trắng hoặc giấy lớn.
Bước 2: Dùng màu sắc để phân loại nhóm, ví dụ:
-
Xanh lá cây: 3 dạng giống nhau
-
Vàng: V2 và V3 giống nhau
-
Đỏ: 3 dạng khác nhau
Bạn cũng có thể sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap) để ghi nhớ động từ bằng cách nhóm chúng lại theo các quy tắc trên.

Cách học bảng động từ bất quy tắc
Học qua bài hát và câu chuyện ngắn
Dùng bài hát
-
Có nhiều bài hát giúp ghi nhớ động từ bất quy tắc, ví dụ như “Irregular Verbs Song” trên YouTube.
-
Hoặc bạn có thể tự sáng tác một bài hát đơn giản để dễ nhớ hơn.
Học qua câu chuyện ngắn Tạo một câu chuyện hài hước có chứa nhiều động từ bất quy tắc: Ví dụ: “I woke up early, ate breakfast, and went to school. I saw my friend and we ran to class together.”
Học bằng trò chơi và ứng dụng
Một số trò chơi giúp nhớ động từ bất quy tắc nhanh
-
Trò chơi ghép cặp: Viết V1 trên một tờ giấy, V2 + V3 trên một tờ khác, sau đó ghép đúng cặp.
-
Flashcard: Viết động từ ở mặt trước, nghĩa + dạng quá khứ ở mặt sau để tự kiểm tra.
-
Quiz Online: Sử dụng Quizlet, Kahoot!, hoặc Wordwall để luyện tập.
Các lưu ý quan trọng trước khi làm bài tập động từ bất quy tắc
-
Động từ bất quy tắc không có quy luật cố định, vì vậy cần ghi nhớ từng từ.
-
Một số động từ như read có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm khác nhau ở các dạng:
-
Base Form: /riːd/
-
Past Simple: /rɛd/
-
Past Participle: /rɛd/
-
-
Động từ bất quy tắc thường xuất hiện nhiều trong các kỳ thi (IELTS, TOEIC, THPT Quốc Gia).
Tham gia khóa học tại IRIS English – Trung tâm tiếng Anh dành cho người mất gốc hàng đầu tại Đà Nẵng để tự tin chinh phục chuyên đề động từ bất quy tắc nhé!
Xem thêm:
- Quá khứ của Come là gì? Cách chia động từ Come đầy đủ, dễ hiểu nhất
- Động từ to be là gì? Chức năng, vị trí, cách dùng, bài tập áp dụng
- Cách chia động từ Miss trong tiếng Anh: V1, V2, V3 chi tiết
Hy vọng rằng lý thuyết về động từ bất quy tắc mà IRIS English cung cấp ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho độc giả. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để biến động từ bất quy tắc thành phản xạ ngôn ngữ của bạn. Cùng IRIS English bắt đầu từ ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh dễ dàng hơn nhé!