Bạn có bao giờ thắc mắc arrive đi với giới từ gì để dùng cho đúng ngữ cảnh chưa? Giữa arrive in và arrive at, đâu là lựa chọn phù hợp trong từng trường hợp? Cùng IRIS English tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác nhé!
Arrive đi với giới từ gì?
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Arrive đi với giới từ gì nhé!
Arrive là gì?
Arrive là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là đến, tới một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
-
We arrived at the airport on time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ.)
-
She arrived in London last night. (Cô ấy đã đến London tối qua.)
Arrive đi với giới từ gì?
Sau đây là Arrive + giới từ mà bạn nên bỏ túi:
Arrive in + địa danh lớn (thành phố, quốc gia)
-
Dùng arrive in khi nói về một thành phố hoặc một quốc gia.
-
Ví dụ:
-
They arrived in Paris this morning. (Họ đã đến Paris sáng nay.)
-
He arrived in Vietnam last week. (Anh ấy đến Việt Nam tuần trước.)
-
Arrive at + địa điểm cụ thể
-
Dùng arrive at khi nói về một địa điểm cụ thể như sân bay, nhà ga, khách sạn, trường học, văn phòng,…
-
Ví dụ:
-
We arrived at the train station early. (Chúng tôi đến nhà ga sớm.)
-
She arrived at the hotel late last night. (Cô ấy đến khách sạn muộn vào tối qua.)
-
Arrive home (KHÔNG dùng giới từ!)
-
Khi nói về home, ta không dùng giới từ in hay at.
-
Ví dụ:
-
I arrived home safely. (Tôi về nhà an toàn.)
-
She arrived home after a long journey. (Cô ấy về nhà sau một chuyến đi dài.)
-
Arrive đi với giới từ gì?
Idioms và collocations với Arrive
IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ idioms và collocation thông dụng, thường dùng:
Idioms với Arrive
Dưới đây là một số idioms (thành ngữ) phổ biến liên quan đến Arrive mà bạn nên biết:
-
Better late than never
-
Nghĩa: Muộn còn hơn không đến.
-
Ví dụ: He finally arrived at the party two hours late, but better late than never!
-
(Anh ấy cuối cùng cũng đến bữa tiệc trễ hai tiếng, nhưng muộn còn hơn không.)
-
-
Arrive in style
-
Nghĩa: Đến một nơi một cách ấn tượng, hoành tráng.
-
Ví dụ: She arrived in style, stepping out of a luxury car in a designer dress.
-
(Cô ấy đến một cách ấn tượng, bước ra từ một chiếc xe sang trong bộ váy hàng hiệu.)
-
-
Arrive at a decision
-
Nghĩa: Đưa ra một quyết định sau khi cân nhắc.
-
Ví dụ: After hours of discussion, we finally arrived at a decision.
-
(Sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng cũng đưa ra quyết định.)
-
-
Arrive at the scene
-
Nghĩa: Có mặt tại hiện trường một sự việc, thường là tai nạn hoặc sự kiện quan trọng.
-
Ví dụ: The police arrived at the scene just in time.
-
(Cảnh sát đến hiện trường đúng lúc.)
-
-
When the moment arrives
-
Nghĩa: Khi thời điểm quan trọng đến.
-
Ví dụ: When the moment arrives, you’ll know what to do.
-
(Khi thời điểm đến, bạn sẽ biết phải làm gì.)
-
Idioms với Arrive
Collocations với Arrive
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến (collocations) với Arrive:
Arrive + Giới từ
-
Arrive in + city/country → He arrived in New York last night.
-
Arrive at + specific place → She arrived at the hotel early.
-
Arrive home (Không dùng giới từ) → They arrived home safely.
Arrive + Time Expression (Thời gian)
-
Arrive early/late → We arrived late for the meeting.
-
Arrive on time → She always arrives on time.
-
Arrive too soon → The holidays arrived too soon this year!
Arrive + Verbs
-
Arrive safely → They arrived safely after a long journey.
-
Arrive unexpectedly → He arrived unexpectedly at my house.
-
Arrive together → They arrived together at the party.
Arrive + Abstract Nouns
-
Arrive at a conclusion → After long research, they arrived at a conclusion.
-
Arrive at an agreement → Both parties finally arrived at an agreement.
-
Arrive at a solution → We arrived at a solution after discussing the problem.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Arrive
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Arrive nhé!
Từ đồng nghĩa với Arrive
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Reach
|
/riːtʃ/
|
Đến nơi
|
Come
|
/kʌm/
|
Đến, tới
|
Get to
|
/ɡɛt tuː/
|
Đến
|
Show up
|
/ʃoʊ ʌp/
|
Xuất hiện, đến
|
Appear
|
/əˈpɪr/
|
Xuất hiện
|
Turn up
|
/tɜrn ʌp/
|
Đến, xuất hiện
|
Make it
|
/meɪk ɪt/
|
Đến nơi, kịp
|
Land
|
/lænd/
|
Hạ cánh, đến
|
Enter
|
/ˈɛntər/
|
Đi vào, đến
|
Debut
|
/deɪˈbjuː/
|
Ra mắt, xuất hiện lần đầu
|
Từ đồng nghĩa với Arrive
Từ trái nghĩa với Arrive
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Depart
|
/dɪˈpɑːrt/
|
Rời đi
|
Leave
|
/liːv/
|
Rời khỏi
|
Exit
|
/ˈɛɡ.zɪt/
|
Thoát ra, ra khỏi
|
Go
|
/ɡoʊ/
|
Đi khỏi
|
Withdraw
|
/wɪðˈdrɔː/
|
Rút lui
|
Evacuate
|
/ɪˈvæk.ju.eɪt/
|
Sơ tán, rời khỏi
|
Flee
|
/fliː/
|
Chạy trốn
|
Retreat
|
/rɪˈtriːt/
|
Rút lui
|
Disappear
|
/ˌdɪs.əˈpɪr/
|
Biến mất
|
Abandon
|
/əˈbæn.dən/
|
Bỏ rơi, rời bỏ
|
Bài tập Arrive + gì có đáp án
Điền giới từ thích hợp (at, in, on, home) vào chỗ trống:
-
We arrived ___ the airport at 6 a.m.
-
They arrived ___ London last night.
-
She arrived ___ the party too late.
-
When he arrived ___ New York, it was snowing.
-
I arrived ___ work early this morning.
-
She finally arrived ___ home after a long trip.
-
The flight arrived ___ gate 12.
-
We arrived ___ the cinema just in time for the movie.
-
After three hours of driving, they arrived ___ the countryside.
-
What time will you arrive ___ school?
Đáp án:
-
at
-
in
-
at
-
in
-
at
-
home
-
at
-
at
-
in
-
at
Xem thêm:
- Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc, idioms với Afraid trong tiếng Anh
- Different đi với giới từ gì? Idioms, collocations hay gặp
- Confident đi với giới từ gì? Idioms, collocations hay gặp
Hy vọng rằng bài viết giải thích Arrive đi với giới từ gì ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và nhanh chóng thành thạo chuyên đề này. Bên cạnh đó, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Arrive + giới từ hoặc vấn đề nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!