100+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Bạn có biết rằng việc học từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh có thể trở nên thú vị hơn bao giờ hết khi kết hợp với hình ảnh và âm thanh không? Việc sử dụng hình ảnh minh họa và âm thanh sẽ giúp trẻ nhỏ ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng hơn. Cùng IRIS English bắt đầu hành trình học từ vựng này ngay hôm nay để tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của trẻ!

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, phương tiện giao thông trong tiếng Anh được gọi là “means of transportation” hoặc “vehicles”. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện giúp con người di chuyển.
Ví dụ:
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ – xe đạp
  • Car /kɑːr/ – ô tô
  • Airplane /ˈeəpleɪn/ – máy bay

100+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Sau đây là các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ minh họa
Bus
/bʌs/
Xe buýt
I take the bus to school every day. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày.)
Train
/treɪn/
Tàu hỏa
The train arrives at 8 AM. (Tàu hỏa đến vào lúc 8 giờ sáng.)
Subway
/ˈsʌbweɪ/
Tàu điện ngầm
We took the subway to downtown. (Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến trung tâm thành phố.)
Tram
/træm/
Xe điện (tàu điện)
The tram is a convenient way to travel. (Xe điện là một cách tiện lợi để di chuyển.)
Ferry
/ˈfɛri/
Phà
We took the ferry to the island. (Chúng tôi đi phà đến hòn đảo.)
Taxi
/ˈtæksi/
Xe taxi
I called a taxi to get to the airport. (Tôi gọi một chiếc taxi để đến sân bay.)
Trolleybus
/ˈtrɒlibʌs/
Xe buýt điện
The trolleybus runs on electricity. (Xe buýt điện hoạt động bằng điện.)
Coach
/kəʊtʃ/
Xe khách đường dài
We took a coach for our school trip. (Chúng tôi đi xe khách cho chuyến dã ngoại của trường.)
Plane
/pleɪn/
Máy bay
The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
Light rail
/laɪt reɪl/
Tàu điện nhẹ
Light rail is often used in cities. (Tàu điện nhẹ thường được sử dụng ở các thành phố.)
Monorail
/ˈmɒnəreɪl/
Đường sắt một ray
The monorail connects the amusement park. (Đường sắt một ray kết nối công viên giải trí.)
Cable car
/ˈkeɪbl kɑːr/
Cáp treo
We rode the cable car to the mountain top. (Chúng tôi đi cáp treo lên đỉnh núi.)
Minibus
/ˈmɪnɪbʌs/
Xe buýt nhỏ
The minibus can fit up to 10 people. (Xe buýt nhỏ có thể chở tối đa 10 người.)
Bullet train
/ˈbʊlɪt treɪn/
Tàu cao tốc
The bullet train travels very fast. (Tàu cao tốc di chuyển rất nhanh.)
Hovercraft
/ˈhɒvəkrɑːft/
Tàu đệm khí
The hovercraft can travel over water. (Tàu đệm khí có thể di chuyển trên mặt nước.)
Từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh công cộng

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ minh họa
Car
/kɑːr/
Ô tô
I drive a car to work every day. (Tôi lái ô tô đến nơi làm mỗi ngày.)
Bus
/bʌs/
Xe buýt
The bus arrives at 10 AM. (Xe buýt đến vào lúc 10 giờ sáng.)
Bicycle
/ˈbaɪsɪkl/
Xe đạp
She rides her bicycle to the park. (Cô ấy đạp xe đạp đến công viên.)
Motorbike
/ˈməʊtəbaɪk/
Xe máy
He prefers to travel by motorbike. (Anh ấy thích đi lại bằng xe máy.)
Truck
/trʌk/
Xe tải
The truck delivered the goods on time. (Xe tải đã giao hàng đúng giờ.)
Van
/væn/
Xe tải nhỏ, xe van
We used a van for our family trip. (Chúng tôi đã sử dụng xe van cho chuyến đi gia đình.)
Scooter
/ˈskuːtə/
Xe tay ga
She rides a scooter to school. (Cô ấy đi xe tay ga đến trường.)
Rickshaw
/ˈrɪkʃɔː/
Xe xích lô
We took a rickshaw to explore the city. (Chúng tôi đã đi xích lô để khám phá thành phố.)
Pick-up
/ˈpɪkʌp/
Xe bán tải
The pick-up truck can carry a lot of luggage. (Xe bán tải có thể chở nhiều hành lý.)
Limo
/ˈlɪməʊ/
Xe limousine
They arrived at the party in a limo. (Họ đến bữa tiệc bằng xe limousine.)
Horse-drawn carriage
/hɔːrs drɔːn ˈkærɪdʒ/
Xe ngựa kéo
The bride arrived in a horse-drawn carriage. (Cô dâu đến bằng xe ngựa kéo.)
Cycle rickshaw
/ˈsaɪkl ˈrɪkʃɔː/
Xe xích lô đạp
Cycle rickshaws are popular in many Asian cities. (Xe xích lô đạp rất phổ biến ở nhiều thành phố châu Á.)
Trolley
/ˈtrɒli/
Xe điện (xe buýt điện)
The trolley runs along the main street. (Xe điện chạy dọc theo đường chính.)
Stagecoach
/ˈsteɪdʒˌkoʊtʃ/
Xe ngựa kéo (ngày xưa)
In the past, people traveled by stagecoach. (Trong quá khứ, mọi người đi lại bằng xe ngựa kéo.)
Road roller
/roʊd ˈroʊlər/
Xe lu
The road roller is used to flatten the surface. (Xe lu được sử dụng để làm phẳng bề mặt.)
Flatbed truck
/ˈflætˌbɛd trʌk/
Xe tải thùng phẳng
The flatbed truck carries heavy machinery. (Xe tải thùng phẳng chở máy móc nặng.)
Armored vehicle
/ˈɑːrməd ˈvɪkəl/
Xe bọc thép
The soldiers traveled in an armored vehicle. (Những người lính đi trong xe bọc thép.)

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông tiếng Anh đường thủy

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Boat
/boʊt/
Thuyền
The boat sailed across the lake. (Chiếc thuyền đã chèo qua hồ.)
Ship
/ʃɪp/
Tàu lớn
The ship is heading towards the port. (Chiếc tàu đang hướng về phía cảng.)
Ferry
/ˈfɛri/
Phà
We took the ferry to cross the river. (Chúng tôi đã đi phà để qua sông.)
Yacht
/jɒt/
Du thuyền
They spent the weekend on their luxury yacht. (Họ đã dành cuối tuần trên chiếc du thuyền sang trọng.)
Cargo ship
/ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
Tàu hàng
The cargo ship delivered goods to the island. (Tàu hàng đã vận chuyển hàng hóa đến đảo.)
Fishing boat
/ˈfɪʃɪŋ boʊt/
Thuyền đánh cá
The fishing boat returned with a big catch. (Thuyền đánh cá đã trở về với một mẻ lưới lớn.)
Cruise ship
/kruːz ʃɪp/
Tàu du lịch
They went on a week-long trip on a cruise ship. (Họ đã đi du lịch trên một tàu du lịch trong một tuần.)
Sailboat
/ˈseɪlboʊt/
Thuyền buồm
The sailboat glided smoothly over the water. (Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ trên mặt nước.)
Catamaran
/ˈkætəməræn/
Thuyền hai thân
We rented a catamaran for the afternoon. (Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền hai thân cho buổi chiều.)
Submarine
/ˈsʌbməriːn/
Tàu ngầm
The submarine dove deep into the ocean. (Chiếc tàu ngầm lặn sâu vào đại dương.)
Barge
/bɑːrdʒ/
Bè (tàu chở hàng)
The barge transported heavy cargo along the river. (Chiếc bè vận chuyển hàng nặng dọc theo sông.)
Hovercraft
/ˈhʌvərkræft/
Tàu đệm khí
The hovercraft moved quickly across both land and water. (Chiếc tàu đệm khí di chuyển nhanh qua cả đất và nước.)
Tugboat
/ˈtʌɡboʊt/
Tàu kéo
The tugboat helped guide the large ship into the harbor. (Chiếc tàu kéo đã giúp hướng dẫn tàu lớn vào cảng.)
Dinghy
/ˈdɪŋɡi/
Thuyền nhỏ
They used a dinghy to get from the shore to the boat. (Họ đã sử dụng một chiếc thuyền nhỏ để đi từ bờ ra thuyền.)
Raft
/ræft/
Bè cứu sinh
The crew escaped using a life raft. (Thủy thủ đoàn đã thoát bằng một chiếc bè cứu sinh.)
Canoe
/kəˈnuː/
Canoe
We paddled the canoe down the river. (Chúng tôi chèo xuôi theo dòng sông bằng chiếc canoe.)
Kayak
/ˈkaɪ.æk/
Thuyền kayak
They enjoyed kayaking in the lake. (Họ thích thú chèo kayak trên hồ.)
Container ship
/kənˈteɪnər ʃɪp/
Tàu container
The container ship carried goods from Asia to Europe. (Chiếc tàu container chở hàng từ châu Á sang châu Âu.)
Pleasure boat
/ˈplɛʒər boʊt/
Thuyền vui chơi
They took the pleasure boat out for a relaxing cruise. (Họ đã sử dụng chiếc thuyền vui chơi để đi dạo thư giãn.)
Motorboat
/ˈmoʊtərboʊt/
Thuyền máy
The motorboat sped across the lake. (Chiếc thuyền máy chạy nhanh qua hồ.)
Drift boat
/drɪft boʊt/
Thuyền trôi
They fished from a drift boat on the river. (Họ câu cá từ một chiếc thuyền trôi trên sông.)
Houseboat
/ˈhaʊsboʊt/
Thuyền nhà
They live on a houseboat during the summer. (Họ sống trên một chiếc thuyền nhà vào mùa hè.)
Research vessel
/rɪˈsɜːrʧ ˈvɛsəl/
Tàu nghiên cứu
The research vessel is exploring marine life in the deep sea. (Chiếc tàu nghiên cứu đang khám phá đời sống biển ở vùng biển sâu.)
Bison
/ˈbaɪsən/
Tàu chở hàng
The bison carried a shipment of coal across the ocean. (Chiếc tàu chở hàng vận chuyển than qua đại dương.)
Pilot boat
/ˈpaɪlət boʊt/
Tàu chở hoa tiêu
The pilot boat brought the harbor pilot to the ship. (Chiếc tàu chở hoa tiêu đã đưa hoa tiêu cảng ra tàu.)
Từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh đường thủy

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông tiếng Anh đường hàng không

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Airplane
/ˈɛrpleɪn/
Máy bay
I took an airplane to travel to New York. (Tôi đã đi máy bay để đến New York.)
Helicopter
/ˈhɛlɪkɒptər/
Trực thăng
The rescue team arrived in a helicopter. (Đội cứu hộ đã đến bằng trực thăng.)
Jet
/dʒɛt/
Máy bay phản lực
The military jet flew over the city at high speed. (Máy bay phản lực quân sự bay qua thành phố với tốc độ cao.)
Glider
/ˈɡlaɪdər/
Diều bay
He piloted a glider for the first time yesterday. (Anh ấy đã điều khiển diều bay lần đầu tiên vào hôm qua.)
Seaplane
/ˈsiːpleɪn/
Máy bay thủy
We took a seaplane to explore the islands. (Chúng tôi đã đi máy bay thủy để khám phá các hòn đảo.)
Biplane
/ˈbaɪˌpleɪn/
Máy bay hai cánh
The vintage biplane was on display at the airshow. (Chiếc máy bay hai cánh cổ điển được trưng bày tại buổi triển lãm.)
Trijet
/ˈtraɪˌdʒɛt/
Máy bay ba động cơ
The trijet is commonly used for long-distance flights. (Máy bay ba động cơ thường được sử dụng cho các chuyến bay dài.)
Turbo-prop
/ˈtɜːrboʊ prɒp/
Máy bay cánh quạt turbo
The turbo-prop is highly efficient for regional flights. (Máy bay cánh quạt turbo rất hiệu quả cho các chuyến bay nội địa.)
Fighter jet
/ˈfaɪtər dʒɛt/
Máy bay chiến đấu
The fighter jet performed impressive maneuvers at the airshow. (Máy bay chiến đấu đã thực hiện những pha nhào lộn ấn tượng tại triển lãm hàng không.)
Drones
/droʊnz/
Máy bay không người lái
Drones are often used for aerial photography and military purposes. (Máy bay không người lái thường được sử dụng cho mục đích quay phim trên không và quân sự.)
Cargo plane
/ˈkɑːrɡoʊ pleɪn/
Máy bay chở hàng
The cargo plane delivered tons of supplies to the disaster area. (Máy bay chở hàng đã chuyển hàng tấn hàng tiếp tế đến khu vực thiên tai.)
Amphibious aircraft
/æmˈfɪbiəs ˈɛrkræft/
Máy bay lưỡng cư
The amphibious aircraft can land on both water and land. (Máy bay lưỡng cư có thể hạ cánh cả trên nước và đất liền.)
Private jet
/ˈpraɪvɪt dʒɛt/
Máy bay riêng
The celebrity arrived in her private jet. (Người nổi tiếng đến trên chiếc máy bay riêng của cô ấy.)
Business jet
/ˈbɪznɪs dʒɛt/
Máy bay thương mại
Many executives travel by business jet for convenience. (Nhiều giám đốc điều hành đi lại bằng máy bay thương mại để tiện lợi.)
Heliport
/ˈhɛlɪpɔːrt/
Bến trực thăng
The heliport is located near the hospital for emergency services. (Bến trực thăng nằm gần bệnh viện để phục vụ cấp cứu.)
Space shuttle
/speɪs ˈʃʌtəl/
Tàu con thoi
The space shuttle launched successfully into orbit. (Tàu con thoi đã phóng thành công lên quỹ đạo.)
Air taxi
/ɛr ˈtæksi/
Taxi hàng không
Air taxis are becoming a popular option in large cities. (Taxi hàng không đang trở nên phổ biến tại các thành phố lớn.)
Military aircraft
/ˈmɪlɪtɛri ˈɛrkræft/
Máy bay quân sự
The military aircraft was deployed for the mission. (Máy bay quân sự đã được triển khai cho nhiệm vụ.)
Winglet
/ˈwɪŋlɛt/
Cánh phụ
The winglet helps improve fuel efficiency by reducing drag. (Cánh phụ giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu bằng cách giảm lực cản.)
Balloon
/bəˈluːn/
Khinh khí cầu
We floated above the countryside in a hot air balloon. (Chúng tôi bay trên vùng nông thôn bằng khinh khí cầu.)
Sailplane
/ˈseɪlpleɪn/
Máy bay lướt
The pilot glided silently in the sailplane for miles. (Phi công lướt im lặng trên chiếc máy bay lướt hàng dặm.)
Aerobatic plane
/ˌɛərəˈbætɪk pleɪn/
Máy bay nhào lộn
The aerobatic plane performed incredible loops and spins in the sky. (Chiếc máy bay nhào lộn đã thực hiện những vòng xoay và nhào lộn tuyệt vời trên bầu trời.)
Airship
/ˈɛrʃɪp/
Khinh khí
The airship slowly drifted across the sky during the parade. (Khinh khí cầu từ từ trôi qua bầu trời trong buổi diễu hành.)
Parachute
/ˈpærəˌʃuːt/
Dù bay
He jumped out of the plane and opened his parachute. (Anh ấy nhảy ra khỏi máy bay và bung dù.)
Jetliner
/ˈdʒɛtˌlaɪnər/
Máy bay chở khách
The jetliner was delayed due to bad weather. (Máy bay chở khách bị hoãn do thời tiết xấu.)

Một số từ vựng thông dụng về giao thông tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về lĩnh vực giao thông vận tải:

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Stop sign
/stɒp saɪn/
Biển báo dừng
The car stopped at the stop sign. (Chiếc xe dừng lại tại biển báo dừng.)
Yield sign
/jiːld saɪn/
Biển báo nhường đường
Drivers must slow down at a yield sign. (Người lái xe phải giảm tốc độ khi gặp biển báo nhường đường.)
Speed limit sign
/spiːd ˈlɪmɪt saɪn/
Biển báo giới hạn tốc độ
The speed limit sign shows 50 km/h. (Biển báo giới hạn tốc độ ghi 50 km/h.)
One-way sign
/wʌn weɪ saɪn/
Biển báo một chiều
This street has a one-way sign. (Con đường này có biển báo một chiều.)
No parking sign
/noʊ ˈpɑːrkɪŋ saɪn/
Biển báo cấm đậu xe
You can’t park here; there’s a no parking sign. (Bạn không thể đậu xe ở đây, có biển báo cấm đậu xe.)
No entry sign
/noʊ ˈɛntri saɪn/
Biển báo cấm vào
The road is blocked with a no entry sign. (Con đường bị chặn bởi biển cấm vào.)
Pedestrian crossing sign
/pəˈdɛstrɪən ˈkrɔːsɪŋ saɪn/
Biển báo qua đường cho người đi bộ
There’s a pedestrian crossing sign near the school. (Có biển báo qua đường cho người đi bộ gần trường học.)
Roundabout sign
/ˈraʊndəbaʊt saɪn/
Biển báo vòng xuyến
Drive carefully around the roundabout sign. (Lái xe cẩn thận ở khu vực vòng xuyến.)
Traffic light
/ˈtræfɪk laɪt/
Đèn giao thông
The traffic light turned red. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)
No U-turn sign
/noʊ ˈjuː tɜrn saɪn/
Biển báo cấm quay đầu
There’s a no U-turn sign at the intersection. (Có biển báo cấm quay đầu tại ngã tư.)
Slippery when wet sign
/ˈslɪpəri wɛn wɛt saɪn/
Biển báo trơn khi ướt
Be cautious of the slippery when wet sign. (Hãy cẩn thận khi thấy biển báo trơn khi ướt.)
Danger sign
/ˈdeɪndʒər saɪn/
Biển báo nguy hiểm
The construction site has a danger sign. (Công trường có biển báo nguy hiểm.)
Roadwork sign
/ˈroʊd wɜrk saɪn/
Biển báo công trình
Slow down, there’s a roadwork sign ahead. (Giảm tốc độ, có biển báo công trình phía trước.)
School zone sign
/skuːl zoʊn saɪn/
Biển báo khu vực trường học
Drive slowly in the school zone. (Lái xe chậm trong khu vực trường học.)
No bicycles sign
/noʊ ˈbaɪsɪkəlz saɪn/
Biển báo cấm xe đạp
There’s a no bicycles sign in the park. (Công viên có biển báo cấm xe đạp.)
Wild animal crossing sign
/waɪld ˈænɪməl ˈkrɔːsɪŋ saɪn/
Biển báo qua đường động vật hoang dã
We saw a wild animal crossing sign on the road. (Chúng tôi thấy biển báo động vật hoang dã trên đường.)
Height limit sign
/haɪt ˈlɪmɪt saɪn/
Biển báo giới hạn chiều cao
Large trucks must be aware of the height limit sign. (Xe tải lớn phải chú ý biển báo giới hạn chiều cao.)
Lane ends sign
/leɪn ɛndz saɪn/
Biển báo hết làn đường
The lane ends sign indicates merging traffic. (Biển báo hết làn đường chỉ ra làn xe nhập.)
No horn sign
/noʊ hɔrn saɪn/
Biển báo cấm bóp còi
The hospital area has a no horn sign. (Khu vực bệnh viện có biển báo cấm còi.)
Stop ahead sign
/stɒp əˈhɛd saɪn/
Biển báo dừng phía trước
A stop ahead sign is placed before the intersection. (Biển dừng phía trước được đặt trước ngã tư.)
No left turn sign
/noʊ lɛft tɜrn saɪn/
Biển báo cấm rẽ trái
You must follow the no left turn sign. (Bạn phải tuân thủ biển báo cấm rẽ trái.)
No right turn sign
/noʊ raɪt tɜrn saɪn/
Biển báo cấm rẽ phải
There’s a no right turn sign at the corner. (Có biển cấm rẽ phải ở góc đường.)
Keep right sign
/kiːp raɪt saɪn/
Biển báo giữ bên phải
The keep right sign directs traffic to stay to the right. (Biển báo giữ bên phải chỉ dẫn giao thông giữ bên phải.)
Từ vựng về các loại biển báo giao thông 

Từ vựng tiếng Anh về các loại làn đường

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu
Lane
/leɪn/
Làn đường
He drove his car in the right lane. (Anh ấy lái xe trong làn đường bên phải.)
Motorway lane
/ˈmoʊtərweɪ leɪn/
Làn đường cao tốc
The motorway lane was clear during the trip. (Làn đường cao tốc thông thoáng trong suốt chuyến đi.)
Bike lane
/baɪk leɪn/
Làn đường xe đạp
They built a new bike lane downtown for cyclists. (Họ đã xây dựng một làn đường xe đạp mới ở trung tâm thành phố cho người đi xe đạp.)
Bus lane
/bʌs leɪn/
Làn đường xe buýt
Buses are the only vehicles allowed in the bus lane during peak hours. (Xe buýt là phương tiện duy nhất được phép sử dụng làn đường xe buýt trong giờ cao điểm.)
Carpool lane
/ˈkɑːrpuːl leɪn/
Làn đường dành cho xe chung (carpool)
You can only drive in the carpool lane with at least two passengers. (Bạn chỉ có thể lái xe trong làn đường xe chung với ít nhất hai hành khách.)
Right turn lane
/raɪt tɜrn leɪn/
Làn đường rẽ phải
He signaled to move into the right turn lane. (Anh ấy ra tín hiệu để chuyển vào làn đường rẽ phải.)
Left turn lane
/lɛft tɜrn leɪn/
Làn đường rẽ trái
There was a long line of cars in the left turn lane. (Có một hàng dài xe ô tô trong làn đường rẽ trái.)
Exit lane
/ˈɛksɪt leɪn/
Làn đường ra (lối ra)
Follow the signs for the exit lane to leave the highway. (Hãy theo dấu hiệu để vào làn đường ra để rời khỏi đường cao tốc.)
Merge lane
/mɜrdʒ leɪn/
Làn đường nhập
The car had to speed up to safely enter the merge lane. (Chiếc xe phải tăng tốc để vào làn đường nhập một cách an toàn.)
Shoulder
/ˈʃoʊldər/
Làn đường phụ (bên đường)
He pulled over onto the shoulder when his car broke down. (Anh ấy đã dừng lại ở lề đường khi xe bị hỏng.)
HOV lane
/eɪtʃ oʊ viː leɪn/
Làn đường dành cho xe chung (High-Occupancy Vehicle)
The HOV lane is reserved for vehicles with multiple passengers. (Làn đường HOV được dành riêng cho các phương tiện có nhiều hành khách.)
Roundabout lane
/ˈraʊndəbaʊt leɪn/
Làn đường vòng
Always yield to traffic already in the roundabout lane. (Luôn nhường đường cho xe đang lưu thông trong làn đường vòng.)
Pedestrian lane
/pəˈdɛstrɪən leɪn/
Làn đường dành cho người đi bộ
Make sure to check the pedestrian lane before crossing the road. (Hãy đảm bảo kiểm tra làn đường dành cho người đi bộ trước khi qua đường.)
Service lane
/ˈsɜrvɪs leɪn/
Làn đường dịch vụ
Only delivery trucks can use the service lane. (Chỉ có xe tải giao hàng mới có thể sử dụng làn đường dịch vụ.)
Toll lane
/toʊl leɪn/
Làn đường thu phí
You need to stop at the toll booth in the toll lane. (Bạn cần dừng lại tại trạm thu phí trong làn đường thu phí.)
Bicycle path
/ˈbaɪsɪkl pæθ/
Đường dành cho xe đạp
Cyclists enjoy using the newly paved bicycle path along the river. (Những người đi xe đạp thích sử dụng đường dành cho xe đạp mới được trải nhựa dọc theo dòng sông.)
Express lane
/ɪkˈsprɛs leɪn/
Làn đường nhanh
The express lane is reserved for vehicles during rush hour. (Làn đường nhanh được dành riêng cho các phương tiện trong giờ cao điểm.)
Bus rapid transit lane
/bʌs ˈræpɪd ˈtrænzɪt leɪn/
Làn đường xe buýt nhanh
The city has introduced a new bus rapid transit lane to reduce traffic. (Thành phố đã giới thiệu một làn đường xe buýt nhanh mới để giảm tắc nghẽn giao thông.)
Dedicated lane
/ˈdɛdɪkeɪtɪd leɪn/
Làn đường dành riêng
The dedicated lane for emergency vehicles must remain clear at all times. (Làn đường dành riêng cho xe cứu hộ phải luôn được giữ thông thoáng.)
Left lane
/lɛft leɪn/
Làn đường bên trái
The left lane is typically used for passing slower vehicles. (Làn đường bên trái thường được sử dụng để vượt qua các phương tiện chậm hơn.)

Từ vựng tiếng Anh về tình huống giao thông

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Car breakdown
/kɑːr ˈbreɪkdaʊn/
Hỏng xe
My car had a breakdown on the way to work. (Xe của tôi hỏng giữa đường đi làm.)
Congestion
/kənˈdʒɛstʃən/
Tắc nghẽn giao thông
There was a lot of congestion during rush hour. (Có rất nhiều tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
Detour
/ˈdiːtʊr/
Đường vòng
We had to take a detour due to road construction. (Chúng tôi phải đi đường vòng vì xây dựng đường.)
Driving under the influence
/ˈdraɪvɪŋ ˈʌndər ði ˈɪnfluəns/
Lái xe dưới ảnh hưởng của rượu bia
He was arrested for driving under the influence last night. (Anh ấy bị bắt vì lái xe dưới ảnh hưởng.)
Emergency vehicle
/ɪˈmɜrdʒənsi ˈvɪkəl/
Xe cấp cứu
The emergency vehicle arrived at the scene quickly. (Xe cấp cứu đã đến hiện trường nhanh chóng.)
Hit-and-run accident
/hɪt ənd rʌn ˈæksɪdənt/
Tai nạn va chạm và bỏ chạy
The driver fled the scene after the hit-and-run accident. (Người lái xe đã bỏ trốn sau tai nạn.)
Lane change
/leɪn tʃeɪndʒ/
Thay đổi làn đường
Make sure to signal before a lane change. (Hãy chắc chắn báo hiệu trước khi thay đổi làn đường.)
No parking zone
/noʊ ˈpɑrkɪŋ zoʊn/
Khu vực cấm đỗ xe
This area is a no parking zone; you will get a ticket. (Khu vực này cấm đỗ xe; bạn sẽ bị phạt.)
Parking violation
/ˈpɑrkɪŋ vaɪəˈleɪʃən/
Vi phạm đỗ xe
The car was towed due to a parking violation. (Xe đã bị kéo đi vì vi phạm đỗ xe.)
Pedestrian crossing
/pəˈdɛstrɪən ˈkrɔsɪŋ/
Lối đi cho người đi bộ
Always look both ways before crossing at a pedestrian crossing. (Luôn nhìn cả hai phía trước khi qua đường.)
Pedestrian lane
/pəˈdɛstrɪən leɪn/
Làn đường dành cho người đi bộ
The pedestrian lane is marked clearly on the road. (Làn đường dành cho người đi bộ được đánh dấu rõ ràng.)
Road accident
/roʊd ˈæksɪdənt/
Tai nạn giao thông
There was a road accident on the highway this morning. (Có một tai nạn giao thông trên đường cao tốc sáng nay.)
Road construction
/roʊd kənˈstrʌkʃən/
Xây dựng đường
Expect delays due to road construction ahead. (Dự kiến có trì hoãn do xây dựng đường phía trước.)
Road rage
/roʊd reɪdʒ/
Cơn thịnh nộ khi lái xe
He experienced road rage when another driver cut him off. (Anh ấy đã trải qua cơn thịnh nộ khi một xe khác cắt ngang.)
Road sign
/roʊd saɪn/
Biển báo đường
Pay attention to the road sign for speed limits. (Chú ý đến biển báo đường về giới hạn tốc độ.)
Speed bump
/spiːd bʌmp/
Gờ giảm tốc
There’s a speed bump ahead, so drive carefully. (Có một gờ giảm tốc phía trước, vì vậy hãy lái xe cẩn thận.)
Speed limit
/spiːd ˈlɪmɪt/
Giới hạn tốc độ
The speed limit in this area is 40 km/h. (Giới hạn tốc độ trong khu vực này là 40 km/h.)
Traffic circle
/ˈtræfɪk ˈsɜrkəl/
Vòng xoay giao thông
Use the traffic circle to merge onto the main road. (Sử dụng vòng xoay giao thông để nhập vào đường chính.)
Traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/
Tắc nghẽn giao thông
Traffic congestion is common during holidays. (Tắc nghẽn giao thông thường xảy ra vào ngày lễ.)
Traffic control
/ˈtræfɪk kənˈtroʊl/
Kiểm soát giao thông
The police are responsible for traffic control during events. (Cảnh sát chịu trách nhiệm kiểm soát giao thông trong các sự kiện.)
Traffic jam
/ˈtræfɪk dʒæm/
Tắc đường
We were stuck in a traffic jam for over an hour. (Chúng tôi bị kẹt trong tắc đường hơn một giờ.)
Traffic light
/ˈtræfɪk laɪt/
Đèn giao thông
The traffic light turned green, and we could go. (Đèn giao thông chuyển sang màu xanh, và chúng tôi có thể đi.)
Traffic police
/ˈtræfɪk pəˈliːs/
Cảnh sát giao thông
The traffic police are here to help with the accident. (Cảnh sát giao thông có mặt ở đây để giúp đỡ với tai nạn.)
Từ vựng về các loại tình huống giao thông 

Từ vựng tiếng về chỉ đường

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Câu ví dụ
Turn left
/tɜrn lɛft/
Rẽ trái
Turn left at the traffic light. (Rẽ trái tại đèn giao thông.)
Turn right
/tɜrn raɪt/
Rẽ phải
Turn right at the next intersection. (Rẽ phải tại ngã tư tiếp theo.)
Go straight
/ɡoʊ streɪt/
Đi thẳng
Go straight for two blocks. (Đi thẳng trong hai dãy phố.)
Go back
/ɡoʊ bæk/
Quay lại
If you missed it, go back to the roundabout. (Nếu bạn bỏ lỡ, quay lại vòng xuyến.)
Intersection
/ˌɪntərˈsɛkʃən/
Ngã tư
The coffee shop is at the intersection of Main and 1st. (Quán cà phê nằm ở ngã tư của đường Main và đường 1.)
Crossroad
/ˈkrɔsroʊd/
Ngã ba
Take the second exit at the crossroad. (Rẽ tại lối ra thứ hai ở ngã ba.)
Roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
Vòng xuyến
Use the roundabout to get to the park. (Sử dụng vòng xuyến để đến công viên.)
Traffic light
/ˈtræfɪk laɪt/
Đèn giao thông
Wait for the traffic light to turn green. (Chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh.)
Landmark
/ˈlændmɑrk/
Địa điểm nổi bật
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa điểm nổi bật ở Paris.)
Destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
Điểm đến
Our destination is the beach. (Điểm đến của chúng ta là bãi biển.)
Path
/pæθ/
Lối đi
Follow the path through the forest. (Đi theo lối đi xuyên qua rừng.)
Continue
/kənˈtɪn.juː/
Tiếp tục
Continue straight for 500 meters. (Tiếp tục đi thẳng khoảng 500 mét.)
Ahead
/əˈhɛd/
Phía trước
The store is just ahead on your right. (Cửa hàng nằm ngay phía trước bên phải bạn.)
On your left/right
/ɒn jʊr lɛft/ /ɒn jʊr raɪt/
Ở bên trái/phải của bạn
The park is on your left as you walk. (Công viên nằm ở bên trái bạn khi bạn đi bộ.)
Behind
/bɪˈhaɪnd/
Phía sau
The school is behind the library. (Trường học nằm phía sau thư viện.)
Fork
/fɔrk/
Ngã ba
At the fork in the road, take the left path. (Tại ngã ba đường, hãy rẽ vào lối bên trái.)
Shortcut
/ˈʃɔrtkʌt/
Đường tắt
This shortcut will save us time. (Đường tắt này sẽ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian.)
Detour
/ˈdiːtʊr/
Đường vòng
There’s a detour due to construction. (Có một đường vòng do xây dựng.)
Avenue
/ˈæv.ə.njuː/
Đại lộ
The museum is located on Fifth Avenue. (Bảo tàng nằm trên đại lộ Fifth.)
Lane
/leɪn/
Làn đường
Turn into the left lane to merge. (Rẽ vào làn đường bên trái để hòa vào.)

Gợi ý trò chơi về chủ đề phương tiện giao thông

Dưới đây là các trò chơi học tập về chủ đề các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh mà cha mẹ nên chơi cùng bé!
  • Ghép Hình Ảnh với Từ Vựng: Ghép hình ảnh phương tiện với từ vựng tương ứng.
  • Flashcards: Sử dụng flashcards để gọi tên hoặc nhận diện hình ảnh.
  • Quiz Trắc Nghiệm: Tạo câu hỏi trắc nghiệm về phương tiện giao thông.
  • Đuổi Hình Bắt Chữ: Mô tả phương tiện giao thông mà không nói tên để các bạn đoán.
  • Bingo Từ Vựng: Chơi bingo với hình ảnh các phương tiện giao thông.
  • Chạy Đua Từ Vựng: Gọi tên phương tiện để trẻ chạy lấy hình ảnh đúng.
  • Vẽ Hình: Trẻ vẽ các phương tiện giao thông và nói tên bằng tiếng Anh.
  • Tạo Video Ngắn: Quay video mô tả các phương tiện giao thông và chia sẻ.

Link tải PDF bộ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Dạng
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Hỏi đường
Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến bến xe buýt không?
Can you please direct me to the nearest subway station?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?
Nói về sở thích
I prefer taking the train because it’s faster than driving.
Tôi thích đi tàu hỏa vì nó nhanh hơn lái xe.
Do you like traveling by bicycle or by car?
Bạn thích đi lại bằng xe đạp hay ô tô?
Miêu tả phương tiện
The bus is very crowded during rush hour.
Xe buýt rất đông đúc vào giờ cao điểm.
I love riding my scooter around the city; it’s so convenient!
Tôi thích đi xe tay ga quanh thành phố; nó thật tiện lợi!
So sánh
Taking a taxi is more expensive than taking a bus.
Đi taxi đắt hơn đi xe buýt.
Bicycles are better for the environment than cars.
Xe đạp tốt hơn cho môi trường so với ô tô.
Thảo luận kế hoạch đi lại
I plan to take a ferry to the island this weekend.
Tôi dự định đi phà đến đảo vào cuối tuần này.
We should rent a van for our road trip next month.
Chúng ta nên thuê một chiếc xe tải cho chuyến đi đường dài vào tháng tới.
Bày tỏ ý kiến
In my opinion, the subway is the most efficient way to travel in a big city.
Theo tôi, tàu điện ngầm là cách di chuyển hiệu quả nhất trong một thành phố lớn.
I think motorcycles are dangerous compared to cars.
Tôi nghĩ rằng xe máy nguy hiểm hơn so với ô tô.
Hỏi về lịch trình
What time does the next train arrive?
Khi nào tàu tiếp theo đến?
When is the last bus leaving for downtown?
Khi nào là xe buýt cuối cùng rời khỏi trung tâm thành phố?
Đề xuất
Why don’t we take the tram instead of walking?
Tại sao chúng ta không đi xe điện thay vì đi bộ?
You should try riding a motorcycle; it’s really fun!
Bạn nên thử đi xe máy; nó thật sự thú vị!
Miêu tả trải nghiệm
I had a great experience traveling by high-speed train in Japan.
Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi đi tàu cao tốc ở Nhật Bản.
Taking a ride on the cable car was breathtaking!
Đi cáp treo thật tuyệt vời!
Nói về an toàn
Always wear a helmet when riding a bicycle.
Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.
It’s important to follow traffic signals when driving.
Việc tuân theo tín hiệu giao thông khi lái xe là rất quan trọng.
Mẫu câu giao tiếp về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Mẹo học từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẹo học từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm hình ảnh minh họa cho từng loại phương tiện giao thông như xe buýt, xe đạp, máy bay, v.v. Hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
  • Tạo flashcards: Tạo flashcards với từ vựng ở một bên và nghĩa hoặc hình ảnh ở bên kia. Thực hành thường xuyên để củng cố trí nhớ.
  • Học qua video: Xem các video hoặc phim có liên quan đến chủ đề phương tiện giao thông. Nghe và lặp lại các từ vựng mà bạn nghe thấy.
  • Đặt câu với từ vựng mới: Sử dụng từ vựng trong các câu hoàn chỉnh. Ví dụ: “I ride my bicycle to school every day.” Việc này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
  • Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia vào các trò chơi học từ vựng như Bingo hay Pictionary với bạn bè. Điều này tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Sắp xếp từ vựng theo nhóm: Phân loại từ vựng thành các nhóm nhỏ, như phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Việc này giúp bạn dễ dàng nhớ và ôn tập.
  • Lặp lại thường xuyên: Ôn tập từ vựng một cách thường xuyên để không quên. Có thể ghi chú vào sổ tay và xem lại hàng ngày.

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây với từ vựng phù hợp từ danh sách: (bus, bicycle, airplane, taxi, train)
  1. I usually ride my __________ to school.
  2. We took a __________ to visit our grandparents in another city.
  3. The __________ landed safely at the airport.
  4. When it rains, I prefer to take a __________ instead of walking.
  5. I called a __________ to take me to the restaurant.
Đáp án:
  1. bicycle
  2. train
  3. airplane
  4. taxi
  5. taxi
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
  1. bicycle / ride / I / my / to / school.
  2. takes / train / The / an / hour.
  3. taxi / a / Can / I / call?
  4. driving / my / enjoy / I / car.
  5. subway / the / crowded / was / this / morning.
Đáp án:
  1. I ride my bicycle to school.
  2. The train takes an hour.
  3. Can I call a taxi?
  4. I enjoy driving my car.
  5. The subway was crowded this morning.
Bài tập 3: Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:
  1. Vehicle
  2. Transport
  3. Journey
  4. Departure
  5. Arrival
Đáp án:
  1. Vehicle – Transport
  2. Transport – Vehicle
  3. Journey – Trip
  4. Departure – Leave
  5. Arrival – Coming
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm bộ tài liệu từ vựng thuộc đa dạng các chủ đề khác nhau, hãy để lại EMAIL bên dưới để nhận liền tay những tài liệu ôn thi tiếng Anh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh sẽ là cẩm nang tri thức hữu ích cho độc giả. Chúc các bạn học tốt hơn, tích cực thực hành và áp dụng từ vựng đã học để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong các tình huống thực tế nhé!
.
.