Cấu trúc wish ở quá khứ là gì? Các trường hợp đặc biệt khi dùng

Cấu trúc wish ở quá khứ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt mong muốn về những điều đã xảy ra hoặc không thể thay đổi. Tuy quen thuộc, nhưng cách sử dụng wish ở quá khứ thường khiến người học bối rối, đặc biệt là với các trường hợp đặc biệt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng đúng, cùng những lưu ý quan trọng khi áp dụng wish ở quá khứ. Hãy cùng khám phá để làm chủ chủ đề thú vị này và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Cấu trúc wish ở quá khứ là gì?

Trong tiếng Anh, “wish” là cấu trúc được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước mơ hoặc cảm giác hối tiếc, trái ngược với thực tế ở hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai. Cấu trúc “wish” giúp người nói diễn đạt các cảm xúc phức tạp như khao khát, tiếc nuối, hoặc giả định không có thực. Việc sử dụng đúng cấu trúc “wish” không chỉ làm rõ ý nghĩa mà còn giúp câu nói mang sắc thái biểu cảm chính xác.
Các cấu trúc “wish” thường được dùng để:
  • Ước cho hiện tại: Mong điều gì đó khác với thực tại.
  • Ước cho quá khứ: Bày tỏ sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về điều đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Nó thể hiện cảm xúc rằng người nói mong muốn mọi việc đã diễn ra khác đi so với thực tế.
  • Ước cho tương lai: Mong điều gì đó sẽ xảy ra khác với thực tế có thể xảy ra.
Trong phạm vi bài chia sẻ này, IRIS English sẽ tập trung chia sẻ về cấu trúc wish ở quá khứ.

Các cấu trúc wish ở quá khứ

Cấu trúc “wish” ở quá khứ được sử dụng để bày tỏ cảm xúc tiếc nuối hoặc mong muốn khác đi về một sự việc đã xảy ra, không xảy ra, hoặc đang xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến, cùng với công thức và ví dụ chi tiết.

Cấu trúc “wish” + Quá khứ đơn

Dùng để bày tỏ mong muốn hoặc tiếc nuối về điều hiện tại không như ý muốn, nhưng mong muốn điều đó đã xảy ra khác đi trong quá khứ. Trong thực tế điều mong muốn không thể thay đổi ở hiện tại.
Công thức: S + wish(es) + S + V2/V-ed
Ví dụ:
  1. I wish I knew how to play the guitar. (Tôi ước gì tôi biết chơi đàn guitar.) → Thực tế: Tôi không biết chơi đàn.
  2. She wishes she had more time to spend with her family. (Cô ấy ước gì cô ấy có nhiều thời gian hơn để ở bên gia đình.) → Thực tế: Cô ấy không có thời gian.
  3. We wish they lived closer to us. (Chúng tôi ước gì họ sống gần chúng tôi hơn.) → Thực tế: Họ sống xa.

Cấu trúc “wish” + Quá khứ hoàn thành

Dùng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Trong thực tế điều đã xảy ra không thể thay đổi.
Công thức: S + wish(es) + S + had + V3/V-ed
Ví dụ:
  1. I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) → Thực tế: Tôi không học chăm chỉ và có thể đã trượt kỳ thi.
  2. She wishes she hadn’t said those harsh words. (Cô ấy ước gì mình đã không nói những lời nặng nề đó.) → Thực tế: Cô ấy đã nói và cảm thấy hối hận.
  3. We wish we had gone on that trip with them. (Chúng tôi ước gì đã tham gia chuyến đi cùng họ.) → Thực tế: Chúng tôi không đi và cảm thấy tiếc nuối.

Cấu trúc “wish” + Quá khứ tiếp diễn

Dùng để diễn tả mong muốn về một hành động đang xảy ra ở quá khứ, nhưng thực tế hành động đó không xảy ra. Trong thực tế điều mong muốn không xảy ra trong thời điểm đó.
Công thức: S + wish(es) + S + was/were + V-ing
Ví dụ:
  1. I wish I was traveling in Paris last summer. (Tôi ước gì mình đã đang đi du lịch ở Paris vào mùa hè trước.) → Thực tế: Tôi không đến Paris.
  2. He wishes he were playing football with his friends yesterday. (Anh ấy ước gì mình đã đang chơi bóng đá với bạn bè ngày hôm qua.) → Thực tế: Anh ấy không tham gia chơi.
  3. She wishes she wasn’t working so hard during the holidays. (Cô ấy ước gì mình không phải làm việc quá nhiều vào kỳ nghỉ.) → Thực tế: Cô ấy đã làm việc rất nhiều.
Tóm tắt các cấu trúc “wish” ở quá khứ
Cấu trúc Công dụng Công thức Ví dụ minh họa
Wish + Quá khứ đơn Mong muốn điều hiện tại khác đi S + wish(es) + S + V2/V-ed I wish I knew how to play the guitar. (Tôi không biết chơi đàn.)
Wish + Quá khứ hoàn thành Hối tiếc về điều gì đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ S + wish(es) + S + had + V3/V-ed I wish I had studied harder. (Tôi đã không học chăm chỉ.)
Wish + Quá khứ tiếp diễn Mong muốn điều gì đó đang xảy ra ở quá khứ nhưng không xảy ra S + wish(es) + S + was/were + V-ing I wish I was traveling in Paris. (Tôi không đi Paris vào mùa hè trước.)

Các trường hợp đặc biệt khi dùng wish ở quá khứ

Ngoài các cấu trúc cơ bản, “wish” ở quá khứ còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt kết hợp với trạng từ, câu điều kiện, và động từ modal như “could”. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, bổ sung đầy đủ thông tin cho các trường hợp này.
Các trường hợp đặc biệt khi dùng cấu trúc wish ở quá khứ

Dùng với trạng từ thời gian

Kết hợp “wish” với trạng từ thời gian như yesterday, last week, last month để nhấn mạnh thời điểm cụ thể mà người nói tiếc nuối vì điều gì đó đã không xảy ra.
Công thức: S + wish(es) + S + had + V3/V-ed + trạng từ thời gian
Ví dụ:
  1. I wish I had seen her yesterday. (Tôi ước gì mình đã gặp cô ấy hôm qua.) → Thực tế: Tôi đã không gặp cô ấy.
  2. He wishes he had finished the project last week. (Anh ấy ước gì mình đã hoàn thành dự án tuần trước.) → Thực tế: Dự án vẫn chưa xong.
  3. We wish we had visited our grandparents last summer. (Chúng tôi ước gì đã đến thăm ông bà mùa hè năm ngoái.) → Thực tế: Chúng tôi đã không đến thăm.

Phối hợp với câu điều kiện loại 3

Kết hợp cấu trúc “wish” với ý nghĩa của câu điều kiện loại 3 để thể hiện sự hối tiếc hoặc tiếc nuối vì một điều kiện không được đáp ứng trong quá khứ.
Công thức: S + wish(es) + S + had + V3/V-ed
Câu điều kiện loại 3 tương ứng: If + S + had + V3/V-ed, S + would/could + have + V3/V-ed
Ví dụ:
  1. I wish I hadn’t missed the train. (Tôi ước gì mình đã không lỡ chuyến tàu.) → Thực tế: Tôi đã lỡ chuyến tàu. Câu điều kiện tương ứng: If I hadn’t missed the train, I would have arrived on time. (Nếu không lỡ chuyến tàu, tôi đã đến kịp.)
  2. She wishes she hadn’t made that mistake. (Cô ấy ước gì mình đã không phạm lỗi đó.) → Thực tế: Cô ấy đã phạm lỗi. Câu điều kiện tương ứng: If she hadn’t made that mistake, she could have succeeded. (Nếu cô ấy không phạm lỗi đó, cô ấy đã có thể thành công.)
  3. We wish we had helped him earlier. (Chúng tôi ước gì đã giúp anh ấy sớm hơn.) → Thực tế: Chúng tôi đã không giúp anh ấy. Câu điều kiện tương ứng: If we had helped him earlier, he wouldn’t have struggled so much. (Nếu chúng tôi giúp anh ấy sớm hơn, anh ấy đã không gặp khó khăn đến vậy.)

Phối hợp với động từ “could”

Kết hợp “wish” với could have + V3/V-ed để diễn tả sự hối tiếc về khả năng đã không thể xảy ra trong quá khứ.
Công thức: S + wish(es) + S + could have + V3/V-ed
Ví dụ:
  1. I wish I could have helped him. (Tôi ước gì mình đã có thể giúp anh ấy.) → Thực tế: Tôi đã không giúp được.
  2. She wishes she could have attended the meeting. (Cô ấy ước gì mình đã có thể tham dự cuộc họp.) → Thực tế: Cô ấy đã không tham dự.
  3. They wish they could have won the game. (Họ ước gì mình đã có thể thắng trận đấu.) → Thực tế: Họ đã thua trận.

Dùng với trạng thái bị động

Diễn tả sự tiếc nuối về một trạng thái bị động đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Công thức: S + wish(es) + S + had been + V3/V-ed
Ví dụ:
  1. I wish I had been invited to the party. (Tôi ước gì mình đã được mời đến bữa tiệc.) → Thực tế: Tôi đã không được mời.
  2. She wishes she had been promoted last year. (Cô ấy ước gì mình đã được thăng chức năm ngoái.) → Thực tế: Cô ấy đã không được thăng chức.
  3. They wish they had been informed about the changes. (Họ ước gì mình đã được thông báo về những thay đổi.) → Thực tế: Họ không được thông báo.

Bài tập thực hành cấu trúc wish ở quá khứ

Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc “wish” ở quá khứ:
  1. I wish I ______ (study) harder for the exam last week.
  2. She wishes she ______ (not miss) the bus yesterday.
  3. We wish we ______ (spend) more time with our grandparents when they were alive.
  4. He wishes he ______ (be) more careful with his words during the meeting.
  5. They wish they ______ (not forget) to bring their tickets.
  6. I wish I ______ (could/attend) the concert last night.
  7. She wishes the letter ______ (be/send) earlier so he could read it.
  8. We wish we ______ (could/see) the solar eclipse yesterday.
  9. He wishes his car ______ (be/repair) before the trip.
  10. They wish they ______ (could/help) their neighbors during the flood.
  11. The student wishes the assignment ______ (be/complete) before the deadline.
  12. I wish I ______ (could/visit) my friend in the hospital last week.
  13. She wishes the project ______ (be/approve) sooner by the manager.
  14. We wish the house ______ (be/clean) properly before the guests arrived.
  15. They wish the mistake ______ (not/be/make) during the final presentation.
Đáp án và giải thích:
  1. had studied
  2. hadn’t missed
  3. had spent
  4. had been
  5. hadn’t forgotten
  6. could have attended
  7. had been sent
  8. could have seen
  9. had been repaired
  10. could have helped
  11. had been completed
  12. could have visited
  13. had been approved
  14. had been cleaned
  15. hadn’t been made

Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Bài tập: Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành câu.
  1. They wish the house ______ on time. a. could be completed b. had been completed c. could complete
  2. I wish I ______ to the concert last night. a. go b. went c. had gone
  3. He wishes his car ______ before the long trip. a. had been repaired b. could be repaired c. could have repaired
  4. We wish we ______ the presentation better last week. a. could have prepared b. could prepare c. had prepared
  5. She wishes the email ______ earlier. a. could send b. could be sent c. had been sent
  6. We wish we ______ him before he left the city. a. meet b. had met c. met
  7. He wishes he ______ more polite during the interview. a. had been b. is c. was
  8. I wish I ______ to the meeting yesterday. a. could go b. could have gone c. had gone
  9. She wishes she ______ her keys this morning. a. had lost b. hadn’t lost c. lost
  10. They wish they ______ the truth before signing the contract. a. had known b. know c. have known
Đáp án và giải thích:
  1. B
  2. C
  3. A
  4. A
  5. C
  6. B
  7. A
  8. B
  9. B
  10. A

Viết lại câu (Rewrite sentences)

Bài tập: Chuyển các câu sau thành câu sử dụng cấu trúc “wish” ở quá khứ.
  1. I didn’t finish my homework.
  2. She forgot to call me.
  3. We didn’t visit Paris last year.
  4. He made a big mistake in the project.
  5. They didn’t listen to the teacher’s advice.
  6. I didn’t know how to play the piano.
  7. The report wasn’t completed on time.
  8. She couldn’t attend the party because she was busy.
  9. The tickets were sold out before we arrived.
  10. He wasn’t invited to the wedding.
Đáp án và giải thích:
  1. I wish I had finished my homework (Tôi đã không hoàn thành bài tập)
  2. She wishes she had called me (Cô ấy đã quên gọi cho tôi)
  3. We wish we had visited Paris last year (Chúng tôi đã không thăm Paris)
  4. He wishes he hadn’t made a big mistake in the project (Anh ấy đã mắc sai lầm lớn)
  5. They wish they had listened to the teacher’s advice (Họ đã không nghe lời khuyên của giáo viên)
  6. I wish I could speak French fluently when I lived in Paris (Tôi ước gì mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy khi sống ở Paris)
  7. She wishes the documents had been finished before the deadline last week (Cô ấy ước rằng các tài liệu đã được hoàn thành trước hạn chót vào tuần trước)
  8. We wish we could have joined the meeting yesterday (Chúng tôi ước gì mình đã có thể tham gia cuộc họp ngày hôm qua)
  9. He wishes his car had been repaired earlier so he could drive to the airport (Anh ấy ước rằng chiếc xe của mình đã được sửa sớm hơn để có thể lái đến sân bay)
  10. They wish they hadn’t been informed about the bad news so late (Họ ước rằng mình đã không được thông báo về tin xấu quá muộn như vậy)

Hoàn thành câu (Complete the sentences)

Bài tập: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc “wish” ở quá khứ:
  1. I wish I ______ (not forget) my umbrella yesterday because it was raining heavily.
  2. She wishes she ______ (join) the singing competition last year.
  3. They wish they ______ (not sell) their old house; it was a good investment.
  4. He wishes he ______ (be) more confident during the presentation.
  5. We wish we ______ (visit) our grandparents more often when they were alive.
Đáp án và giải thích:
  1. hadn’t forgotten → Thực tế: Tôi đã quên mang ô.
  2. had joined → Thực tế: Cô ấy đã không tham gia cuộc thi.
  3. hadn’t sold → Thực tế: Họ đã bán ngôi nhà cũ.
  4. had been → Thực tế: Anh ấy đã không tự tin trong buổi thuyết trình.
  5. had visited → Thực tế: Chúng tôi đã không thăm ông bà thường xuyên.

Sửa lỗi sai (Error Correction)

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. I wish I didn’t forget my keys yesterday.
  2. She wishes she has studied harder for the exam.
  3. We wish we wasn’t late for the flight.
  4. He wishes he hadn’t lost his temper in the meeting.
  5. They wish they didn’t sold their car.
Đáp án và giải thích:
  1. didn’t forget → hadn’t forgotten → Thực tế: Tôi đã quên chìa khóa hôm qua.
  2. has studied → had studied → Thực tế: Cô ấy đã không học chăm chỉ.
  3. wasn’t → hadn’t been → Thực tế: Chúng tôi đã đến muộn.
  4. Correct → Câu đúng, không cần sửa.
  5. didn’t sold → hadn’t sold → Thực tế: Họ đã bán chiếc xe.
Hiểu rõ cấu trúc wish ở quá khứ không chỉ giúp bạn diễn đạt mong muốn một cách chính xác mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên tự nhiên và tinh tế hơn. Đừng quên chú ý đến các trường hợp đặc biệt để tránh những lỗi sai thường gặp. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững chủ điểm này và tự tin sử dụng trong giao tiếp cũng như bài viết. Chúc bạn học tập hiệu quả và áp dụng thành công cấu trúc wish ở quá khứ trong hành trình chinh phục tiếng Anh
.
.