Bạn đang tìm kiếm một đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh để tham khảo hoặc luyện viết? Bài viết này tổng hợp hơn 16 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa dễ hiểu, kèm bảng từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng viết. Mời các độc giả theo chân IRIS English để học tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ước mơ
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dream
|
/driːm/
|
Ước mơ
|
Goal
|
/ɡəʊl/
|
Mục tiêu
|
Ambition
|
/æmˈbɪʃ.ən/
|
Hoài bão
|
Aspiration
|
/ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/
|
Khát vọng
|
Passion
|
/ˈpæʃ.ən/
|
Đam mê
|
Hope
|
/həʊp/
|
Hy vọng
|
Motivation
|
/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
|
Động lực
|
Inspiration
|
/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/
|
Cảm hứng
|
Determination
|
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
|
Sự quyết tâm
|
Success
|
/səkˈses/
|
Thành công
|
Future
|
/ˈfjuː.tʃər/
|
Tương lai
|
Career
|
/kəˈrɪər/
|
Sự nghiệp
|
Achievement
|
/əˈtʃiːv.mənt/
|
Thành tựu
|
Pursue (a dream)
|
/pəˈsjuː/
|
Theo đuổi (ước mơ)
|
Make dreams come true
|
/meɪk driːmz kʌm truː/
|
Biến ước mơ thành sự thật
|
Never give up
|
/ˈnev.ər ɡɪv ʌp/
|
Không bao giờ từ bỏ
|
Overcome challenges
|
/ˌəʊ.vəˈkʌm ˈtʃæl.ɪn.dʒɪz/
|
Vượt qua thử thách
|
Believe in yourself
|
/bɪˈliːv ɪn jɔːˈself/
|
Tin vào bản thân
|
Set a goal
|
/set ə ɡəʊl/
|
Đặt ra một mục tiêu
|
Work hard
|
/wɜːk hɑːd/
|
Làm việc chăm chỉ
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề ước mơ
Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề ước mơ
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề ước mơ (dreams), kèm ví dụ và bản dịch – giúp bạn dễ dàng áp dụng khi viết đoạn văn, nói chuyện hoặc làm bài thi:
Giới thiệu ước mơ của bản thân
-
My dream is to + V (động từ nguyên mẫu) (Ước mơ của tôi là…)
-
Ví dụ: My dream is to become a doctor. (Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ.)
-
-
I have always dreamed of + V-ing (Tôi luôn mơ ước được…)
-
Ví dụ: I have always dreamed of traveling around the world. (Tôi luôn mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
-
One of my biggest dreams is to + V… (Một trong những ước mơ lớn nhất của tôi là…)
-
Ví dụ: One of my biggest dreams is to open my own business. (Một trong những ước mơ lớn nhất của tôi là mở công ty riêng.)
-
Lý do chọn ước mơ đó
-
I want to + V + because… (Tôi muốn … vì…)
-
Ví dụ: I want to be a teacher because I love working with children. (Tôi muốn làm giáo viên vì tôi yêu trẻ em.)
-
-
I chose this dream because… (Tôi chọn ước mơ này vì…)
-
Ví dụ: I chose this dream because I want to help people. (Tôi chọn ước mơ này vì tôi muốn giúp đỡ mọi người.)
-
Cách thực hiện ước mơ
-
I am working hard to achieve my dream. (Tôi đang nỗ lực để đạt được ước mơ.)
-
To make my dream come true, I have to + V… (Để biến ước mơ thành hiện thực, tôi phải…)
-
Ví dụ: To make my dream come true, I have to study hard and never give up. (Tôi phải học chăm và không bao giờ bỏ cuộc.)
-
-
I believe that one day my dream will come true. (Tôi tin rằng một ngày nào đó ước mơ của tôi sẽ trở thành hiện thực.)
Cảm xúc và suy nghĩ về ước mơ
-
I feel motivated whenever I think about my dream. (Tôi cảm thấy có động lực mỗi khi nghĩ đến ước mơ của mình.)
-
Dreams give us a reason to keep moving forward. (Ước mơ cho ta lý do để tiếp tục tiến về phía trước.)
-
Never stop dreaming, because dreams can change your life. (Đừng bao giờ ngừng mơ ước, vì ước mơ có thể thay đổi cuộc đời bạn.)
Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề ước mơ
Dàn ý đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh dễ hiểu và phù hợp để viết đoạn văn hoặc luyện nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu ước mơ)
Giới thiệu ước mơ của bạn trong tương lai.
Gợi ý:
-
My dream is to become a/an [nghề nghiệp hoặc mục tiêu].
-
I have always dreamed of becoming a/an [nghề nghiệp].
Reason for your dream (Lý do bạn có ước mơ đó)
Giải thích vì sao bạn chọn ước mơ này.
Gợi ý:
-
I choose this dream because I love helping people.
-
This has been my passion since I was a child.
Dàn ý đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh
What you are doing to achieve it (Bạn đang làm gì để đạt được ước mơ)
Kể về những việc bạn đang làm để theo đuổi ước mơ.
Gợi ý:
-
I study hard every day to gain more knowledge.
-
I always try my best and never give up.
How the dream will affect your life (Ước mơ sẽ ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống của bạn)
Nêu ý nghĩa hoặc lợi ích của ước mơ với bản thân hoặc người khác.
Gợi ý:
-
This dream will help me have a better future.
-
I want to make a difference and help my community.
Conclusion (Kết luận – khẳng định lại ước mơ và quyết tâm)
Tóm tắt và thể hiện quyết tâm theo đuổi ước mơ.
Gợi ý:
-
I will try my best to make my dream come true.
-
I believe that with effort and passion, my dream will become reality.
16+ đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Giáo viên
My dream is to become an English teacher in the future. I have always loved English because it helps me connect with people around the world and explore new cultures. To achieve this dream, I study hard every day, especially focusing on grammar, vocabulary, and speaking skills. I also try to practice by joining English clubs and watching English movies. Becoming an English teacher will allow me to inspire students and help them open the door to the world through language.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Giáo viên
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một giáo viên tiếng Anh trong tương lai. Em luôn yêu thích tiếng Anh vì nó giúp em kết nối với mọi người trên thế giới và khám phá những nền văn hóa mới. Để đạt được ước mơ này, em học chăm chỉ mỗi ngày, đặc biệt là chú trọng vào ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nói. Em cũng cố gắng luyện tập bằng cách tham gia câu lạc bộ tiếng Anh và xem phim tiếng Anh. Trở thành giáo viên tiếng Anh sẽ giúp em truyền cảm hứng cho học sinh và giúp họ mở ra cánh cửa ra thế giới thông qua ngôn ngữ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dream
|
/driːm/
|
Ước mơ
|
Connect
|
/kəˈnekt/
|
Kết nối
|
Explore
|
/ɪkˈsplɔː(r)/
|
Khám phá
|
Inspire
|
/ɪnˈspaɪə(r)/
|
Truyền cảm hứng
|
Achieve
|
/əˈtʃiːv/
|
Đạt được
|
Practice
|
/ˈpræktɪs/
|
Luyện tập
|
Vocabulary
|
/vəʊˈkæbjələri/
|
Từ vựng
|
Culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
Văn hóa
|
Speaking skills
|
/ˈspiːkɪŋ skɪlz/
|
Kỹ năng nói
|
Teacher
|
/ˈtiːtʃə(r)/
|
Giáo viên
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Bác sĩ
My dream is to become a doctor in the future. I want to help sick people and save lives, especially those who live in poor or remote areas. To make this dream come true, I study hard, focus on science subjects, and try to improve my health knowledge every day. I also join school activities and volunteer work to learn more about caring for others. If I become a doctor, I believe I can make a big difference in many people’s lives and bring hope to those in need.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Bác sĩ
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một bác sĩ trong tương lai. Em muốn giúp đỡ những người bệnh và cứu sống mọi người, đặc biệt là những người sống ở vùng nghèo hoặc xa xôi. Để biến ước mơ này thành hiện thực, em học tập chăm chỉ, tập trung vào các môn khoa học và cố gắng nâng cao kiến thức về sức khỏe mỗi ngày. Em cũng tham gia các hoạt động ở trường và công việc tình nguyện để học cách quan tâm đến người khác. Nếu trở thành bác sĩ, em tin rằng mình có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong cuộc sống của nhiều người và mang lại hy vọng cho những ai đang cần.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Doctor
|
/ˈdɒktə(r)/
|
Bác sĩ
|
Save lives
|
/seɪv laɪvz/
|
Cứu sống
|
Remote areas
|
/rɪˈməʊt ˈeəriəz/
|
Vùng xa xôi
|
Make (a) difference
|
/meɪk ə ˈdɪfərəns/
|
Tạo sự khác biệt
|
Volunteer work
|
/ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/
|
Công việc tình nguyện
|
Health knowledge
|
/helθ ˈnɒlɪdʒ/
|
Kiến thức về sức khỏe
|
Bring hope
|
/brɪŋ həʊp/
|
Mang lại hy vọng
|
In need
|
/ɪn niːd/
|
Đang cần giúp đỡ
|
Science subjects
|
/ˈsaɪəns ˈsʌbdʒɪkts/
|
Các môn khoa học
|
Care for others
|
/keə fə ˈʌðəz/
|
Quan tâm, chăm sóc người khác
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Kỹ sư phần mềm
My dream is to become a software engineer in the future. I love technology and enjoy solving problems using computers, which is why I want to create useful applications for people. To achieve this dream, I study math and computer science, and I also practice coding in my free time. I often join online programming courses and take part in school technology clubs. Becoming a software engineer will not only give me a stable career but also allow me to improve people’s lives through technology.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Kỹ sư phần mềm
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một kỹ sư phần mềm trong tương lai. Em yêu thích công nghệ và thích giải quyết các vấn đề bằng máy tính, vì vậy em muốn tạo ra những ứng dụng hữu ích cho mọi người. Để đạt được ước mơ này, em học toán và tin học, đồng thời luyện tập lập trình trong thời gian rảnh. Em thường tham gia các khóa học lập trình trực tuyến và các câu lạc bộ công nghệ ở trường. Trở thành một kỹ sư phần mềm không chỉ mang lại cho em một sự nghiệp ổn định mà còn giúp em cải thiện cuộc sống con người thông qua công nghệ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Software engineer
|
/ˈsɒftweə ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/
|
Kỹ sư phần mềm
|
Technology
|
/tekˈnɒlədʒi/
|
Công nghệ
|
Application
|
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
|
Ứng dụng
|
Computer science
|
/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
|
Khoa học máy tính
|
Coding
|
/ˈkəʊdɪŋ/
|
Lập trình
|
Online course
|
/ˈɒnlaɪn kɔːs/
|
Khóa học trực tuyến
|
Problem solving
|
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/
|
Giải quyết vấn đề
|
Stable career
|
/ˈsteɪbl kəˈrɪə(r)/
|
Sự nghiệp ổn định
|
Improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
Cải thiện
|
Free time
|
/friː taɪm/
|
Thời gian rảnh
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Ca sĩ
My dream is to become a famous singer in the future. I love music because it helps me express my emotions and bring joy to others. To achieve this dream, I practice singing every day, learn musical theory, and take part in school performances and competitions. I also watch live concerts and learn from professional artists to improve my skills. If I become a singer, I hope I can inspire people through my songs and make a positive impact on their lives.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Ca sĩ
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một ca sĩ nổi tiếng trong tương lai. Em yêu âm nhạc vì nó giúp em thể hiện cảm xúc và mang niềm vui đến cho người khác. Để đạt được ước mơ này, em luyện hát mỗi ngày, học lý thuyết âm nhạc và tham gia các buổi biểu diễn cũng như cuộc thi ở trường. Em cũng xem các buổi hòa nhạc trực tiếp và học hỏi từ những nghệ sĩ chuyên nghiệp để nâng cao kỹ năng của mình. Nếu trở thành ca sĩ, em hy vọng có thể truyền cảm hứng cho mọi người qua những bài hát và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của họ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Singer
|
/ˈsɪŋə(r)/
|
Ca sĩ
|
Express
|
/ɪkˈspres/
|
Thể hiện, bày tỏ
|
Emotion
|
/ɪˈməʊʃn/
|
Cảm xúc
|
Joy
|
/dʒɔɪ/
|
Niềm vui
|
Musical theory
|
/ˈmjuːzɪkl ˈθɪəri/
|
Lý thuyết âm nhạc
|
Performance
|
/pəˈfɔːməns/
|
Buổi biểu diễn
|
Competition
|
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
|
Cuộc thi
|
Inspire
|
/ɪnˈspaɪə(r)/
|
Truyền cảm hứng
|
Positive impact
|
/ˈpɒzətɪv ˈɪmpækt/
|
Ảnh hưởng tích cực
|
Professional artist
|
/prəˈfeʃənl ˈɑːtɪst/
|
Nghệ sĩ chuyên nghiệp
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Nhà thiết kế thời trang
My dream is to become a fashion designer in the future. I have always been passionate about art and creating beautiful things, which is why I want to design clothes that make people feel confident and unique. To achieve this dream, I draw designs every day, learn about fabrics and styles, and follow famous designers for inspiration. I also plan to study fashion design at a university and join fashion workshops. If I become a fashion designer, I hope to express creativity, start my own brand, and make people feel proud of what they wear.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Nhà thiết kế thời trang
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một nhà thiết kế thời trang trong tương lai. Em luôn đam mê nghệ thuật và việc tạo ra những điều đẹp đẽ, đó là lý do em muốn thiết kế trang phục giúp mọi người cảm thấy tự tin và độc đáo. Để đạt được ước mơ này, em vẽ mẫu thiết kế mỗi ngày, tìm hiểu về chất liệu và phong cách, đồng thời theo dõi các nhà thiết kế nổi tiếng để lấy cảm hứng. Em cũng dự định sẽ học thiết kế thời trang tại trường đại học và tham gia các buổi hội thảo chuyên ngành. Nếu trở thành nhà thiết kế thời trang, em hy vọng có thể thể hiện sự sáng tạo, xây dựng thương hiệu riêng và giúp mọi người tự hào về những gì họ mặc.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Fashion designer
|
/ˈfæʃən dɪˈzaɪnə(r)/
|
Nhà thiết kế thời trang
|
Passionate
|
/ˈpæʃənət/
|
Đam mê
|
Confident
|
/ˈkɒnfɪdənt/
|
Tự tin
|
Unique
|
/juˈniːk/
|
Độc đáo
|
Fabric
|
/ˈfæbrɪk/
|
Vải, chất liệu
|
Inspiration
|
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
|
Cảm hứng
|
Creativity
|
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
|
Sự sáng tạo
|
Brand
|
/brænd/
|
Thương hiệu
|
Style
|
/staɪl/
|
Phong cách
|
Workshop
|
/ˈwɜːkʃɒp/
|
Buổi hội thảo, lớp học thực hành
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Hướng dẫn viên du lịch
My dream is to become a tour guide in the future. I love traveling, learning about new cultures, and meeting people from different countries, which is why I want to introduce the beauty of Vietnam to the world. To achieve this dream, I am improving my English, studying geography and history, and practicing communication skills every day. I also join school clubs and take part in local tours to gain experience. If I become a tour guide, I can help promote Vietnamese culture and make new international friends.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Hướng dẫn viên du lịch
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một hướng dẫn viên du lịch trong tương lai. Em yêu thích việc đi du lịch, tìm hiểu những nền văn hóa mới và gặp gỡ người từ nhiều quốc gia khác nhau, đó là lý do em muốn giới thiệu vẻ đẹp của Việt Nam đến với thế giới. Để đạt được ước mơ này, em đang cải thiện kỹ năng tiếng Anh, học địa lý và lịch sử, và rèn luyện kỹ năng giao tiếp mỗi ngày. Em cũng tham gia các câu lạc bộ ở trường và tham gia các tour du lịch địa phương để tích lũy kinh nghiệm. Nếu trở thành hướng dẫn viên du lịch, em có thể quảng bá văn hóa Việt Nam và kết bạn với nhiều người trên thế giới.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Tour guide
|
/tʊə(r) ɡaɪd/
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
Culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
Văn hóa
|
Communication skills
|
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Geography
|
/dʒiˈɒɡrəfi/
|
Địa lý
|
History
|
/ˈhɪstri/
|
Lịch sử
|
Experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
Kinh nghiệm
|
Promote
|
/prəˈməʊt/
|
Quảng bá
|
International
|
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
|
Quốc tế
|
Local tour
|
/ˈləʊkl tʊə(r)/
|
Tour du lịch địa phương
|
Improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
Cải thiện
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Phi công
My dream is to become a pilot in the future. I have always been fascinated by airplanes and the idea of flying high in the sky. I want to travel around the world and help people reach their destinations safely. To achieve this dream, I study hard in science and math, and I also try to improve my English because it is very important for pilots. If I become a pilot, I will have the chance to see many countries, meet new people, and make my family proud.

Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một phi công trong tương lai. Em luôn bị cuốn hút bởi những chiếc máy bay và ý tưởng được bay lượn trên bầu trời. Em muốn đi khắp thế giới và giúp mọi người đến nơi an toàn. Để đạt được ước mơ này, em học chăm chỉ các môn khoa học và toán, đồng thời cải thiện tiếng Anh vì đây là kỹ năng rất quan trọng đối với phi công. Nếu trở thành phi công, em sẽ có cơ hội được đến nhiều quốc gia, gặp gỡ những người mới và làm cho gia đình tự hào.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Pilot
|
/ˈpaɪlət/
|
Phi công
|
Fascinated
|
/ˈfæsɪneɪtɪd/
|
Bị cuốn hút, say mê
|
Airplane
|
/ˈeəpleɪn/
|
Máy bay
|
Fly high
|
/flaɪ haɪ/
|
Bay cao
|
Destination
|
/ˌdestɪˈneɪʃn/
|
Điểm đến
|
Improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
Cải thiện
|
Important
|
/ɪmˈpɔːtnt/
|
Quan trọng
|
Chance
|
/tʃɑːns/
|
Cơ hội
|
Make someone proud
|
/meɪk ˈsʌmwʌn praʊd/
|
Làm ai đó tự hào
|
Meet new people
|
/miːt njuː ˈpiːpl/
|
Gặp gỡ người mới
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Kiến trúc sư
My dream is to become an architect in the future. I love drawing and designing buildings, and I want to create beautiful, safe, and useful spaces for people to live and work in. To achieve this dream, I study hard in math and art, and I also learn about famous buildings and architecture from around the world. I practice drawing every day and join design workshops to improve my skills. If I become an architect, I will be able to build things that make life better and more comfortable for everyone.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Kiến trúc sư
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một kiến trúc sư trong tương lai. Em rất thích vẽ và thiết kế các tòa nhà, và em muốn tạo ra những không gian đẹp, an toàn và hữu ích cho mọi người sinh sống và làm việc. Để đạt được ước mơ này, em học chăm chỉ các môn toán và mỹ thuật, đồng thời tìm hiểu về các công trình nổi tiếng và kiến trúc trên thế giới. Em luyện vẽ mỗi ngày và tham gia các buổi hội thảo thiết kế để nâng cao kỹ năng. Nếu trở thành kiến trúc sư, em sẽ có thể xây dựng những công trình giúp cuộc sống của mọi người tốt hơn và thoải mái hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Architect
|
/ˈɑːkɪtekt/
|
Kiến trúc sư
|
Design
|
/dɪˈzaɪn/
|
Thiết kế
|
Building
|
/ˈbɪldɪŋ/
|
Tòa nhà
|
Space
|
/speɪs/
|
Không gian
|
Math
|
/mæθ/
|
Toán học
|
Art
|
/ɑːt/
|
Mỹ thuật
|
Workshop
|
/ˈwɜːkʃɒp/
|
Buổi thực hành, hội thảo
|
Architecture
|
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
Kiến trúc
|
Comfortable
|
/ˈkʌmftəbl/
|
Thoải mái
|
Improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
Cải thiện, nâng cao
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Bác sĩ thú y
My dream is to become a veterinarian in the future. I love animals and want to help them when they are sick or injured. To achieve this dream, I study hard in biology and try to learn more about animals through books and documentaries. I also volunteer at local animal shelters to gain experience and practice caring for pets. Becoming a vet will allow me to protect animal health and bring happiness to both pets and their owners.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Bác sĩ thú y
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một bác sĩ thú y trong tương lai. Em yêu động vật và muốn giúp đỡ chúng khi chúng bị ốm hoặc bị thương. Để đạt được ước mơ này, em học chăm chỉ môn sinh học và cố gắng tìm hiểu thêm về động vật qua sách và các bộ phim tài liệu. Em cũng tham gia tình nguyện tại các trạm cứu hộ động vật địa phương để tích lũy kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng chăm sóc thú cưng. Trở thành bác sĩ thú y sẽ giúp em bảo vệ sức khỏe động vật và mang lại niềm vui cho cả thú cưng lẫn chủ nhân của chúng.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Veterinarian (vet)
|
/ˌvetərɪˈneəriən/
|
Bác sĩ thú y
|
Animal shelter
|
/ˈænɪml ˈʃeltə(r)/
|
Trạm cứu hộ động vật
|
Injured
|
/ˈɪndʒəd/
|
Bị thương
|
Biology
|
/baɪˈɒlədʒi/
|
Sinh học
|
Documentary
|
/ˌdɒkjʊˈmentri/
|
Phim tài liệu
|
Volunteer
|
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
|
Tình nguyện viên
|
Experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
Kinh nghiệm
|
Take care of
|
/teɪk keə əv/
|
Chăm sóc
|
Owner
|
/ˈəʊnə(r)/
|
Chủ (thú cưng)
|
Protect
|
/prəˈtekt/
|
Bảo vệ
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Lập trình viên
My dream is to become a software developer in the future. I love computers and enjoy creating things that can help people in their daily lives. That’s why I want to build useful applications and programs. To achieve this goal, I study hard in math and computer science, and I also practice coding every day. If I become a software developer, I can improve technology, solve real-life problems, and have a successful career in the future.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Lập trình viên
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một lập trình viên phần mềm trong tương lai. Em yêu thích máy tính và thích tạo ra những thứ có thể giúp ích cho con người trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, em muốn xây dựng các ứng dụng và chương trình hữu ích. Để đạt được mục tiêu này, em học chăm chỉ môn toán và khoa học máy tính, đồng thời luyện tập lập trình mỗi ngày. Nếu trở thành lập trình viên phần mềm, em có thể cải tiến công nghệ, giải quyết các vấn đề thực tế và có một sự nghiệp thành công trong tương lai.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Software developer
|
/ˈsɒftweə dɪˈveləpə(r)/
|
Lập trình viên phần mềm
|
Computer science
|
/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
|
Khoa học máy tính
|
Application
|
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
|
Ứng dụng
|
Program
|
/ˈprəʊɡræm/
|
Chương trình
|
Code / Coding
|
/kəʊd/ – /ˈkəʊdɪŋ/
|
Mã / Lập trình
|
Daily life
|
/ˈdeɪli laɪf/
|
Cuộc sống hằng ngày
|
Improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
Cải thiện
|
Solve
|
/sɒlv/
|
Giải quyết
|
Goal
|
/ɡəʊl/
|
Mục tiêu
|
Career
|
/kəˈrɪə(r)/
|
Sự nghiệp
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Cầu thủ bóng đá
My dream is to become a football player in the future. I love playing football because it keeps me healthy and helps me learn teamwork. To achieve this dream, I practice every day, join my school’s football team, and watch matches to learn from professional players. If I become a footballer, I will be able to represent my country and inspire young people to follow their passion. This dream gives me motivation and makes me more confident in life.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Cầu thủ bóng đá
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một cầu thủ bóng đá trong tương lai. Em rất thích chơi bóng vì nó giúp em khỏe mạnh và học được tinh thần đồng đội. Để đạt được ước mơ này, em luyện tập mỗi ngày, tham gia đội bóng của trường và xem các trận đấu để học hỏi từ các cầu thủ chuyên nghiệp. Nếu trở thành cầu thủ, em sẽ có thể đại diện cho đất nước và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ theo đuổi đam mê. Ước mơ này mang lại cho em động lực và giúp em tự tin hơn trong cuộc sống.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Football player
|
/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/
|
Cầu thủ bóng đá
|
Teamwork
|
/ˈtiːmwɜːk/
|
Làm việc nhóm, tinh thần đồng đội
|
Practice
|
/ˈpræktɪs/
|
Luyện tập
|
Match
|
/mætʃ/
|
Trận đấu
|
Professional
|
/prəˈfeʃənl/
|
Chuyên nghiệp
|
Represent
|
/ˌreprɪˈzent/
|
Đại diện
|
Inspire
|
/ɪnˈspaɪə(r)/
|
Truyền cảm hứng
|
Passion
|
/ˈpæʃn/
|
Đam mê
|
Motivation
|
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
|
Động lực
|
Confident
|
/ˈkɒnfɪdənt/
|
Tự tin
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Nhà khoa học
My dream is to become a scientist in the future. I have always been curious about how things work and want to discover new things that can help people. To achieve this dream, I focus on learning science subjects like physics, chemistry, and biology. I also read books, do small experiments at home, and join the science club at school. If I become a scientist, I hope to create inventions that make life better and solve problems in the world.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Nhà khoa học
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một nhà khoa học trong tương lai. Em luôn tò mò về cách mọi thứ hoạt động và muốn khám phá những điều mới có thể giúp ích cho con người. Để đạt được ước mơ này, em tập trung học tốt các môn khoa học như vật lý, hóa học và sinh học. Em cũng đọc sách, làm các thí nghiệm nhỏ tại nhà và tham gia câu lạc bộ khoa học ở trường. Nếu trở thành nhà khoa học, em hy vọng có thể tạo ra những phát minh giúp cuộc sống tốt đẹp hơn và giải quyết các vấn đề trên thế giới.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Scientist
|
/ˈsaɪəntɪst/
|
Nhà khoa học
|
Curious
|
/ˈkjʊəriəs/
|
Tò mò
|
Discover
|
/dɪˈskʌvə(r)/
|
Khám phá
|
Physics
|
/ˈfɪzɪks/
|
Vật lý
|
Chemistry
|
/ˈkemɪstri/
|
Hóa học
|
Biology
|
/baɪˈɒlədʒi/
|
Sinh học
|
Experiment
|
/ɪkˈsperɪmənt/
|
Thí nghiệm
|
Invention
|
/ɪnˈvenʃn/
|
Phát minh
|
Solve
|
/sɒlv/
|
Giải quyết
|
Problem
|
/ˈprɒbləm/
|
Vấn đề
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 13
Hãy tham khảo ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Luật sư
My dream is to become a lawyer in the future. I want to protect justice and help people who are treated unfairly. To achieve this dream, I study hard, especially in literature, history, and English, and I also try to improve my speaking and reasoning skills. I believe that being a lawyer will allow me to speak up for others and make society more fair and equal. This dream gives me motivation and a strong purpose in life.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Luật sư
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một luật sư trong tương lai. Em muốn bảo vệ công lý và giúp đỡ những người bị đối xử không công bằng. Để đạt được ước mơ này, em học tập chăm chỉ, đặc biệt là các môn văn, lịch sử và tiếng Anh, và em cũng cố gắng rèn luyện kỹ năng nói và lập luận. Em tin rằng trở thành luật sư sẽ giúp em lên tiếng cho người khác và làm cho xã hội trở nên công bằng, bình đẳng hơn. Ước mơ này mang lại cho em động lực và một mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Lawyer
|
/ˈlɔːjə(r)/
|
Luật sư
|
Justice
|
/ˈdʒʌstɪs/
|
Công lý
|
Unfairly
|
/ʌnˈfeəli/
|
Một cách không công bằng
|
Literature
|
/ˈlɪtrətʃə(r)/
|
Văn học
|
Reasoning
|
/ˈriːzənɪŋ/
|
Lập luận
|
Equal
|
/ˈiːkwəl/
|
Bình đẳng
|
Speak up
|
/spiːk ʌp/
|
Lên tiếng, bày tỏ quan điểm
|
Motivation
|
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
|
Động lực
|
Purpose
|
/ˈpɜːpəs/
|
Mục đích
|
Society
|
/səˈsaɪəti/
|
Xã hội
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 14
Hãy tham khảo ngay đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Đầu bếp
My dream is to become a chef in the future. I love cooking because it allows me to be creative and make people happy with delicious food. To achieve this dream, I practice cooking at home, watch cooking shows, and learn recipes from books and the internet. I also help my parents prepare meals to gain experience. If I become a chef, I will open my own restaurant and share my passion for food with the world.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Đầu bếp
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một đầu bếp trong tương lai. Em yêu thích nấu ăn vì nó giúp em sáng tạo và mang lại niềm vui cho mọi người qua những món ăn ngon. Để đạt được ước mơ này, em luyện tập nấu ăn tại nhà, xem các chương trình ẩm thực và học công thức từ sách cũng như trên mạng. Em cũng phụ giúp bố mẹ nấu ăn để tích lũy kinh nghiệm. Nếu trở thành đầu bếp, em sẽ mở nhà hàng của riêng mình và chia sẻ niềm đam mê ẩm thực với mọi người trên thế giới.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Chef
|
/ʃef/
|
Đầu bếp
|
Cooking
|
/ˈkʊkɪŋ/
|
Nấu ăn
|
Creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
Sáng tạo
|
Delicious
|
/dɪˈlɪʃəs/
|
Ngon
|
Recipe
|
/ˈresəpi/
|
Công thức nấu ăn
|
Experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
Kinh nghiệm
|
Restaurant
|
/ˈrestrɒnt/
|
Nhà hàng
|
Passion
|
/ˈpæʃn/
|
Niềm đam mê
|
Prepare
|
/prɪˈpeə(r)/
|
Chuẩn bị
|
Meal
|
/miːl/
|
Bữa ăn
|
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh số 15
Dưới đây là đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!
Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Youtuber
My dream is to become a YouTuber in the future. I enjoy making videos, sharing ideas, and connecting with people online. To achieve this dream, I am learning video editing, practicing speaking in front of the camera, and watching successful YouTubers for inspiration. I also try to create content about topics I love, like daily life and learning tips. If I become a YouTuber, I can inspire others, build my own brand, and do what I love every day.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Youtuber
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một YouTuber trong tương lai. Em thích làm video, chia sẻ ý tưởng và kết nối với mọi người qua mạng. Để đạt được ước mơ này, em đang học cách chỉnh sửa video, luyện nói trước ống kính và xem các YouTuber thành công để lấy cảm hứng. Em cũng cố gắng tạo nội dung về những chủ đề em yêu thích như cuộc sống hằng ngày và mẹo học tập. Nếu trở thành YouTuber, em có thể truyền cảm hứng cho người khác, xây dựng thương hiệu cá nhân và làm điều mình yêu mỗi ngày.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
YouTuber
|
/ˈjuːˌtjuːbər/
|
Người làm nội dung trên YouTube
|
Video editing
|
/ˈvɪdiəʊ ˈedɪtɪŋ/
|
Chỉnh sửa video
|
Connect
|
/kəˈnekt/
|
Kết nối
|
Content
|
/ˈkɒntent/
|
Nội dung
|
Inspiration
|
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
|
Cảm hứng
|
Practice
|
/ˈpræktɪs/
|
Luyện tập
|
Speaking
|
/ˈspiːkɪŋ/
|
Nói (kỹ năng nói)
|
Brand
|
/brænd/
|
Thương hiệu
|
Daily life
|
/ˈdeɪli laɪf/
|
Cuộc sống hằng ngày
|
Tips
|
/tɪps/
|
Mẹo, bí quyết
|
Đoạn văn tiếng Anh về ước mơ số 16
Cùng IRIS English điểm qua đoạn văn tiếng Anh về ước mơ hay nhất nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về ước mơ – Tiếp viên hàng không
My dream is to become a flight attendant in the future. I love traveling, meeting new people, and learning about different cultures. That’s why I want to work on airplanes and take care of passengers around the world. To achieve this dream, I am studying English, practicing communication skills, and keeping myself healthy and fit. If I become a flight attendant, I will have the chance to explore many countries and make every journey more comfortable for others.

Đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh – Tiếp viên hàng không
Dịch nghĩa
Ước mơ của em là trở thành một tiếp viên hàng không trong tương lai. Em yêu thích việc đi du lịch, gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Đó là lý do em muốn làm việc trên máy bay và chăm sóc hành khách trên khắp thế giới. Để đạt được ước mơ này, em đang học tiếng Anh, luyện kỹ năng giao tiếp và giữ gìn sức khỏe, thể lực tốt. Nếu trở thành tiếp viên hàng không, em sẽ có cơ hội khám phá nhiều quốc gia và giúp mọi chuyến đi trở nên thoải mái hơn cho người khác.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Flight attendant
|
/flaɪt əˈtendənt/
|
Tiếp viên hàng không
|
Travel
|
/ˈtrævl/
|
Du lịch
|
Passenger
|
/ˈpæsɪndʒə(r)/
|
Hành khách
|
Culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
Văn hóa
|
Communication skills
|
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Explore
|
/ɪkˈsplɔː(r)/
|
Khám phá
|
Comfortable
|
/ˈkʌmftəbl/
|
Thoải mái
|
Healthy
|
/ˈhelθi/
|
Khỏe mạnh
|
Airplane
|
/ˈeəpleɪn/
|
Máy bay
|
Journey
|
/ˈdʒɜːni/
|
Hành trình, chuyến đi
|
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn về 16 đoạn văn về ước mơ của em bằng tiếng Anh kèm theo bản dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bày tỏ suy nghĩ và mộng tưởng cá nhân. Nhờ đó, các bạn sẽ tự tin và dễ dàng thành thạo kỹ năng viết đoạn văn bằng tiếng Anh hơn. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!