Bạn đang muốn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn với hơn 15 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa rõ ràng, kèm bảng từ vựng chi tiết để bạn dễ dàng học và áp dụng. Cùng IRIS English theo dõi bài viết bên dưới để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh về món ăn
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dish
|
/dɪʃ/
|
Món ăn
|
Cuisine
|
/kwɪˈziːn/
|
Ẩm thực (phong cách nấu ăn)
|
Appetizer / Starter
|
/ˈæp.ə.taɪ.zər/
|
Món khai vị
|
Main course
|
/ˌmeɪn ˈkɔːs/
|
Món chính
|
Dessert
|
/dɪˈzɜːt/
|
Món tráng miệng
|
Rice
|
/raɪs/
|
Cơm, gạo
|
Noodles
|
/ˈnuː.dəlz/
|
Mì, bún
|
Soup
|
/suːp/
|
Súp
|
Salad
|
/ˈsæl.əd/
|
Rau trộn
|
Fried rice
|
/fraɪd raɪs/
|
Cơm chiên
|
Grilled chicken
|
/ɡrɪld ˈtʃɪk.ɪn/
|
Gà nướng
|
Steamed fish
|
/stiːmd fɪʃ/
|
Cá hấp
|
Spring rolls
|
/sprɪŋ rəʊlz/
|
Chả giò (nem rán)
|
Pho
|
/fəː/
|
Phở
|
Bread
|
/bred/
|
Bánh mì
|
Egg
|
/eɡ/
|
Trứng
|
Beef
|
/biːf/
|
Thịt bò
|
Pork
|
/pɔːk/
|
Thịt heo
|
Shrimp / Prawn
|
/ʃrɪmp/ /prɔːn/
|
Tôm
|
Tofu
|
/ˈtəʊ.fuː/
|
Đậu phụ
|
Spicy
|
/ˈspaɪ.si/
|
Cay
|
Sweet
|
/swiːt/
|
Ngọt
|
Salty
|
/ˈsɒl.ti/
|
Mặn
|
Delicious / Tasty
|
/dɪˈlɪʃ.əs/ /ˈteɪ.sti/
|
Ngon
|
Từ vựng tiếng Anh về món ăn
Cấu trúc câu tiếng Anh khi đề cập đến món ăn
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng khi đề cập đến món ăn, phù hợp để bạn sử dụng trong giao tiếp, viết đoạn văn, review món ăn hoặc nói về sở thích ăn uống:
Giới thiệu món ăn
-
My favorite food is + tên món ăn. (Món ăn yêu thích của tôi là…)
-
Ví dụ: My favorite food is pho. (Món ăn yêu thích của tôi là phở.)
-
-
One of my favorite dishes is + tên món ăn. (Một trong những món tôi thích nhất là…)
-
Ví dụ: One of my favorite dishes is fried rice. (Một trong những món tôi thích nhất là cơm chiên.)
-
-
I’d like to talk about + tên món ăn. (Tôi muốn nói về món…)
-
Ví dụ: I’d like to talk about “bun bo Hue”.
-
Miêu tả món ăn
-
It is made from + nguyên liệu. (Nó được làm từ…)
-
Ví dụ: It is made from beef, noodles, and herbs. (Nó được làm từ thịt bò, bún và rau thơm.)
-
-
It tastes + tính từ (delicious/spicy/sweet/sour…). (Nó có vị…)
-
Ví dụ: It tastes spicy and a bit sweet. (Nó có vị cay và hơi ngọt.)
-
-
It is usually served with + món ăn/kèm theo. (Nó thường được ăn kèm với…)
-
Ví dụ: It is usually served with fresh herbs and lime. (Thường được ăn kèm với rau sống và chanh.)
-
-
It is a traditional/special/popular dish in + nơi chốn. (Đây là món ăn truyền thống/đặc biệt/phổ biến ở…)
-
Ví dụ: It is a traditional dish in Central Vietnam. (Đây là món ăn truyền thống ở miền Trung Việt Nam.)
-
Cảm nhận và đánh giá món ăn
-
I really enjoy eating this dish because… (Tôi rất thích món ăn này vì…)
-
Ví dụ: I really enjoy eating this dish because it reminds me of my childhood. (Tôi rất thích món này vì nó gợi nhớ tuổi thơ tôi.)
-
-
It’s not only tasty but also healthy. (Nó không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe.)
-
Whenever I eat this dish, I feel… (Mỗi khi ăn món này, tôi cảm thấy…)
-
Ví dụ: Whenever I eat this dish, I feel warm and happy. (Tôi cảm thấy ấm áp và vui vẻ.)
-
-
If you ever visit [địa điểm], you must try it! (Nếu bạn đến [địa điểm], nhất định phải thử món này!)
-
Ví dụ: If you ever visit Hanoi, you must try pho! (Nếu bạn đến Hà Nội, nhất định phải thử phở!)
-
Cấu trúc câu tiếng Anh khi đề cập đến món ăn
Dàn ý đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh dễ áp dụng cho viết đoạn văn hoặc luyện nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu món ăn yêu thích)
Giới thiệu món ăn mà bạn yêu thích nhất.
Gợi ý:
-
My favorite food is [tên món ăn].
-
I really love eating [tên món ăn].
Description of the dish (Miêu tả món ăn)
Nói món ăn đó gồm những nguyên liệu gì, hương vị ra sao.
Gợi ý:
-
It is made from [nguyên liệu].
-
It tastes delicious and has a special flavor.
When and how you often eat it (Khi nào và cách bạn thường ăn món đó)
Bạn thường ăn khi nào, ở đâu, với ai.
Gợi ý:
-
I often eat it at home/at a restaurant/with my family.
-
I usually eat it on weekends or special occasions.
Dàn ý đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
Reason why you like it (Lý do bạn yêu thích món ăn đó)
Giải thích tại sao bạn thích món đó.
Gợi ý:
-
It is not only tasty but also reminds me of my childhood.
-
Eating it makes me feel happy and relaxed.
Conclusion (Kết luận – khẳng định lại sự yêu thích)
Tóm tắt lại cảm xúc và lời khuyên nếu muốn.
Gợi ý:
-
This is the best dish I’ve ever had.
-
If you have a chance, you should try it.
15+ đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Phở
My favorite dish is pho, a traditional Vietnamese noodle soup. It consists of rice noodles, beef or chicken, and a flavorful broth made from herbs and spices. I usually eat pho for breakfast, but sometimes I enjoy it for lunch or dinner as well. I love pho because it is not only delicious but also warm and comforting. For me, a hot bowl of pho always feels like home.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Phở
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là phở, một món súp mì truyền thống của Việt Nam. Nó bao gồm bánh phở, thịt bò hoặc thịt gà và nước dùng đậm đà được nấu từ các loại thảo mộc và gia vị. Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, nhưng đôi khi tôi cũng ăn vào bữa trưa hoặc tối. Tôi thích phở vì nó không chỉ ngon mà còn mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu. Với tôi, một bát phở nóng hổi luôn mang cảm giác như trở về nhà.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dish
|
/dɪʃ/
|
Món ăn
|
Traditional
|
/trəˈdɪʃənl/
|
Truyền thống
|
Noodle
|
/ˈnuːdl/
|
Mì
|
Soup
|
/suːp/
|
Súp
|
Broth
|
/brɔːθ/
|
Nước dùng
|
Herbs
|
/hɜːbz/
|
Thảo mộc
|
Spices
|
/ˈspaɪsɪz/
|
Gia vị
|
Comforting
|
/ˈkʌmfətɪŋ/
|
Mang lại cảm giác dễ chịu
|
Delicious
|
/dɪˈlɪʃəs/
|
Ngon
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà, thơm ngon
|
Đoạn văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích số 2
Cùng khám phá đoạn văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích ở bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích- Mì Spaghetti
My favorite food is spaghetti. It is a type of pasta that comes with tomato sauce, minced meat, and sometimes melted cheese on top. I often eat spaghetti for dinner with my family, especially on weekends when we have more time to cook and enjoy meals together. I like it because it tastes delicious, smells amazing, and always makes me feel full and satisfied. Sometimes, I even help my mom prepare the sauce, which is really fun. Spaghetti is more than just food – it’s a dish that brings my family closer.

Đoạn văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích- Mì Spaghetti
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là mì spaghetti. Đây là một loại mì ống được ăn kèm với sốt cà chua, thịt băm và đôi khi có cả phô mai tan chảy bên trên. Tôi thường ăn spaghetti vào bữa tối cùng gia đình, đặc biệt là vào cuối tuần khi cả nhà có nhiều thời gian để nấu ăn và thưởng thức bữa ăn cùng nhau. Tôi thích món này vì nó có hương vị thơm ngon, mùi rất hấp dẫn và luôn khiến tôi cảm thấy no nê, hài lòng. Thỉnh thoảng, tôi còn phụ mẹ nấu phần sốt – điều đó rất vui. Spaghetti không chỉ là món ăn, mà còn là món giúp gia đình tôi gần gũi nhau hơn.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Spaghetti
|
/spəˈɡeti/
|
Mì spaghetti
|
Pasta
|
/ˈpɑːstə/
|
Mì ống
|
Sauce
|
/sɔːs/
|
Nước sốt
|
Minced meat
|
/mɪnst miːt/
|
Thịt băm
|
Cheese
|
/tʃiːz/
|
Phô mai
|
Delicious
|
/dɪˈlɪʃəs/
|
Ngon
|
Satisfied
|
/ˈsætɪsfaɪd/
|
Hài lòng
|
Melted
|
/ˈmɛltɪd/
|
Tan chảy
|
Weekend
|
/ˈwiːkˌɛnd/
|
Cuối tuần
|
Prepare
|
/prɪˈpeə(r)/
|
Chuẩn bị
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cơm chiên
My favorite food is fried rice. It is a simple but tasty dish made from rice, eggs, vegetables, and sometimes chicken or shrimp. I usually eat fried rice for lunch, especially when I’m busy and don’t have much time to cook. It’s quick to make and very filling. I love fried rice because it’s flavorful, colorful, and reminds me of family meals at home. Every bite makes me feel happy and comfortable.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cơm chiên
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là cơm chiên. Đây là một món đơn giản nhưng ngon, được làm từ cơm, trứng, rau củ và đôi khi có thêm thịt gà hoặc tôm. Tôi thường ăn cơm chiên vào bữa trưa, đặc biệt là khi tôi bận rộn và không có nhiều thời gian để nấu ăn. Món này nấu nhanh và rất no. Tôi thích cơm chiên vì nó đậm đà, nhiều màu sắc và làm tôi nhớ đến những bữa cơm gia đình. Mỗi miếng ăn đều khiến tôi cảm thấy vui vẻ và dễ chịu.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Fried rice
|
/fraɪd raɪs/
|
Cơm chiên
|
Simple
|
/ˈsɪmpl/
|
Đơn giản
|
Tasty
|
/ˈteɪsti/
|
Ngon
|
Vegetables
|
/ˈvedʒtəblz/
|
Rau củ
|
Shrimp
|
/ʃrɪmp/
|
Tôm
|
Lunch
|
/lʌntʃ/
|
Bữa trưa
|
Filling
|
/ˈfɪlɪŋ/
|
Gây no lâu
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà
|
Comfortable
|
/ˈkʌmfətəbl/
|
Dễ chịu
|
Bite
|
/baɪt/
|
Miếng (ăn)
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Gỏi cuốn
My favorite dish is Vietnamese spring rolls. They are made with rice paper, shrimp, pork, fresh vegetables, and vermicelli noodles, then rolled up and served with a special dipping sauce. I usually eat spring rolls during family gatherings or special occasions, and we often make them together at home. I love this dish because it’s light, healthy, and full of fresh flavors. It also brings people together, as making spring rolls is a fun and social activity. Every time I eat them, I feel happy and proud of Vietnamese cuisine.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Gỏi cuốn
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là gỏi cuốn Việt Nam. Gỏi cuốn được làm từ bánh tráng, tôm, thịt heo, rau sống và bún, sau đó cuộn lại và ăn kèm với nước chấm đặc biệt. Tôi thường ăn gỏi cuốn vào những dịp tụ họp gia đình hoặc sự kiện đặc biệt, và chúng tôi thường cùng nhau làm món này tại nhà. Tôi yêu thích món ăn này vì nó nhẹ nhàng, tốt cho sức khỏe và đầy hương vị tươi ngon. Gỏi cuốn cũng giúp mọi người gần gũi hơn, vì việc làm món này rất vui và mang tính kết nối. Mỗi lần ăn, tôi đều cảm thấy hạnh phúc và tự hào về ẩm thực Việt Nam.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Spring rolls
|
/sprɪŋ rəʊlz/
|
Gỏi cuốn
|
Rice paper
|
/raɪs ˈpeɪpə(r)/
|
Bánh tráng
|
Vermicelli noodles
|
/ˌvɜː.mɪˈsɛl.i ˈnuː.dəlz/
|
Bún
|
Dipping sauce
|
/ˈdɪpɪŋ sɔːs/
|
Nước chấm
|
Gatherings
|
/ˈɡæðərɪŋz/
|
Buổi tụ họp
|
Occasion
|
/əˈkeɪʒn/
|
Dịp (đặc biệt)
|
Healthy
|
/ˈhelθi/
|
Tốt cho sức khỏe
|
Flavor
|
/ˈfleɪvər/
|
Hương vị
|
Social
|
/ˈsəʊʃl/
|
Mang tính xã hội, gắn kết
|
/kwɪˈziːn/
|
Ẩm thực
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh mì
My favorite food is bánh mì, a famous Vietnamese sandwich. It is made with a crispy baguette filled with pork, pate, pickled vegetables, cucumber, and fresh herbs. I usually eat bánh mì for breakfast or lunch because it’s quick, convenient, and very tasty. Sometimes I buy it from a street vendor, but I also like making it at home. I love bánh mì because it combines many flavors and textures in one bite. Every time I eat it, I feel proud of Vietnamese street food.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh mì
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là bánh mì, một loại sandwich nổi tiếng của Việt Nam. Nó được làm từ bánh mì giòn, kẹp với thịt heo, pate, rau củ ngâm chua, dưa leo và các loại rau thơm. Tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng hoặc bữa trưa vì nó nhanh, tiện lợi và rất ngon. Đôi khi tôi mua ở các quán vỉa hè, nhưng tôi cũng thích tự làm ở nhà. Tôi yêu thích bánh mì vì nó kết hợp nhiều hương vị và kết cấu chỉ trong một miếng cắn. Mỗi lần ăn bánh mì, tôi đều cảm thấy tự hào về ẩm thực đường phố Việt Nam.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Bánh mì
|
/ˈbæn ˌmiː/
|
Bánh mì
|
Sandwich
|
/ˈsænwɪtʃ/
|
Bánh sandwich
|
Crispy
|
/ˈkrɪspi/
|
Giòn
|
Baguette
|
/bæˈɡet/
|
Bánh mì Pháp
|
Pickled
|
/ˈpɪkld/
|
Ngâm chua
|
Herbs
|
/hɜːbz/
|
Rau thơm
|
Convenient
|
/kənˈviːniənt/
|
Tiện lợi
|
Vendor
|
/ˈvendə(r)/
|
Người bán hàng (vỉa hè)
|
Flavor
|
/ˈfleɪvər/
|
Hương vị
|
Street food
|
/striːt fuːd/
|
Ẩm thực đường phố
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Sushi
My favorite dish is sushi, a traditional Japanese food. It usually includes vinegared rice, raw fish, seaweed, and sometimes vegetables or egg. I often eat sushi when I go to Japanese restaurants or during special celebrations with friends. I love sushi because it’s fresh, healthy, and beautifully presented. Eating sushi feels like enjoying a little piece of art. That’s why it’s always my top choice when I want something delicious and unique.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Sushi
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là sushi, một món ăn truyền thống của Nhật Bản. Sushi thường bao gồm cơm trộn giấm, cá sống, rong biển và đôi khi có thêm rau củ hoặc trứng. Tôi thường ăn sushi khi đi đến các nhà hàng Nhật hoặc vào những dịp đặc biệt cùng bạn bè. Tôi yêu thích sushi vì nó tươi ngon, tốt cho sức khỏe và được trình bày rất đẹp mắt. Ăn sushi giống như đang thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật nhỏ. Đó là lý do vì sao sushi luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi khi muốn ăn một món vừa ngon vừa độc đáo.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Sushi
|
/ˈsuːʃi/
|
Sushi
|
Traditional
|
/trəˈdɪʃənl/
|
Truyền thống
|
Vinegared rice
|
/ˈvɪnɪɡəd raɪs/
|
Cơm trộn giấm
|
Raw fish
|
/rɔː fɪʃ/
|
Cá sống
|
Seaweed
|
/ˈsiːwiːd/
|
Rong biển
|
Celebration
|
/ˌseləˈbreɪʃn/
|
Dịp kỷ niệm, lễ hội
|
Healthy
|
/ˈhelθi/
|
Tốt cho sức khỏe
|
Beautifully
|
/ˈbjuːtɪfli/
|
Một cách đẹp mắt
|
Presented
|
/prɪˈzentɪd/
|
Trình bày
|
Unique
|
/juˈniːk/
|
Độc đáo
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Pizza
My favorite dish is pizza, a popular Italian food loved by people all over the world. It usually has a flat bread base topped with tomato sauce, cheese, and different toppings like pepperoni, mushrooms, or vegetables. I often eat pizza on weekends with my family or when I hang out with friends. It’s easy to share, fun to eat, and always delicious. I love pizza because it has a perfect mix of flavors and can be customized to my taste. Whenever I eat pizza, I feel happy and satisfied.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Pizza
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là pizza, một món ăn nổi tiếng của Ý được yêu thích trên toàn thế giới. Pizza thường có đế bánh mì phẳng được phủ sốt cà chua, phô mai và các loại nhân như xúc xích, nấm hoặc rau củ. Tôi thường ăn pizza vào cuối tuần cùng gia đình hoặc khi đi chơi với bạn bè. Pizza dễ chia sẻ, ăn vui và luôn luôn ngon miệng. Tôi yêu thích pizza vì nó có sự kết hợp hoàn hảo của các hương vị và có thể thay đổi theo khẩu vị riêng. Mỗi khi ăn pizza, tôi đều cảm thấy vui vẻ và hài lòng.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Pizza
|
/ˈpiːtsə/
|
Bánh pizza
|
Italian
|
/ɪˈtæliən/
|
Thuộc về nước Ý
|
Topping
|
/ˈtɒpɪŋ/
|
Lớp phủ (trên bánh)
|
Pepperoni
|
/ˌpepəˈrəʊni/
|
Xúc xích cay
|
Mushrooms
|
/ˈmʌʃruːmz/
|
Nấm
|
Vegetables
|
/ˈvedʒtəblz/
|
Rau củ
|
Share
|
/ʃeə(r)/
|
Chia sẻ
|
Flavor
|
/ˈfleɪvər/
|
Hương vị
|
Customize
|
/ˈkʌstəmaɪz/
|
Tùy chỉnh
|
Satisfied
|
/ˈsætɪsfaɪd/
|
Hài lòng
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bún bò Huế
My favorite food is bún bò Huế, a famous Vietnamese noodle soup from the city of Hue. It is made with thick rice noodles, beef, pork, and a spicy broth flavored with lemongrass and chili. I usually eat bún bò Huế for breakfast or lunch, especially on weekends when I have more time to enjoy it. I often go to local restaurants with my family, and we all love its rich and spicy taste. I like this dish because it’s full of flavor, very satisfying, and reminds me of central Vietnamese culture. To me, bún bò Huế is not just food — it’s a special part of my hometown’s soul.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bún bò Huế
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là bún bò Huế, một món bún nổi tiếng của Việt Nam đến từ thành phố Huế. Món này được làm từ sợi bún to, thịt bò, thịt heo và nước dùng cay nồng, có hương sả và ớt. Tôi thường ăn bún bò Huế vào bữa sáng hoặc trưa, đặc biệt là vào cuối tuần khi có nhiều thời gian hơn để thưởng thức. Tôi thường đi ăn ở các quán gần nhà cùng gia đình, và tất cả chúng tôi đều yêu thích hương vị đậm đà và cay nồng của nó. Tôi thích món này vì nó đầy hương vị, ăn rất “đã”, và gợi nhớ đến văn hóa miền Trung. Với tôi, bún bò Huế không chỉ là món ăn — mà còn là một phần linh hồn quê hương.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Noodle soup
|
/ˈnuːdl suːp/
|
Món bún, mì nước
|
Broth
|
/brɒθ/
|
Nước dùng
|
Lemongrass
|
/ˈlemənɡrɑːs/
|
Sả
|
Chili
|
/ˈtʃɪli/
|
Ớt
|
Flavor
|
/ˈfleɪvər/
|
Hương vị
|
Spicy
|
/ˈspaɪsi/
|
Cay
|
Satisfying
|
/ˈsætɪsfaɪɪŋ/
|
Thỏa mãn, “đã”
|
Culture
|
/ˈkʌltʃər/
|
Văn hóa
|
Hometown
|
/ˈhəʊmtaʊn/
|
Quê hương
|
Soul
|
/səʊl/
|
Linh hồn
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh xèo
My favorite food is banh xeo, a traditional Vietnamese pancake. It is made from rice flour, turmeric powder, coconut milk, and filled with shrimp, pork, and bean sprouts. I usually eat banh xeo on weekends with my family, and we often wrap it in rice paper with fresh herbs and dip it in sweet and sour fish sauce. I love banh xeo because it’s crispy, flavorful, and fun to eat together. Every time I enjoy this dish, it reminds me of family gatherings and the taste of Vietnamese countryside.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh xèo
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là bánh xèo, một loại bánh truyền thống của Việt Nam. Bánh được làm từ bột gạo, bột nghệ, nước cốt dừa và có nhân là tôm, thịt heo và giá đỗ. Tôi thường ăn bánh xèo vào cuối tuần cùng gia đình, và chúng tôi thường cuốn bánh trong bánh tráng với rau sống rồi chấm nước mắm chua ngọt. Tôi yêu bánh xèo vì nó giòn, đậm đà và rất vui khi ăn cùng nhau. Mỗi lần ăn món này, tôi lại nhớ đến những buổi sum họp gia đình và hương vị quê hương Việt Nam.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Pancake
|
/ˈpænkeɪk/
|
Bánh kếp, bánh xèo
|
Rice flour
|
/raɪs ˈflaʊə(r)/
|
Bột gạo
|
Turmeric powder
|
/ˈtɜːmərɪk ˈpaʊdə(r)/
|
Bột nghệ
|
Coconut milk
|
/ˈkəʊkənʌt mɪlk/
|
Nước cốt dừa
|
Bean sprouts
|
/biːn spraʊts/
|
Giá đỗ
|
Rice paper
|
/raɪs ˈpeɪpə(r)/
|
Bánh tráng
|
Herbs
|
/hɜːbz/
|
Rau thơm
|
Dip
|
/dɪp/
|
Chấm
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà
|
Gathering
|
/ˈɡæðərɪŋ/
|
Buổi tụ họp
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cơm tấm
My favorite food is com tam, also known as broken rice. This dish is made from fractured rice grains and usually served with grilled pork, a fried egg, pickled vegetables, and fish sauce. I often eat com tam for lunch or dinner at local food stalls in my neighborhood. It’s delicious, filling, and combines many textures and flavors in one plate. I love com tam because it reminds me of Vietnamese street food and the warm meals I have with my family. To me, it’s more than just food – it’s a part of my daily life.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cơm tấm
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm, còn được gọi là “broken rice”. Món này được làm từ hạt gạo tấm và thường được ăn kèm với thịt heo nướng, trứng chiên, dưa chua và nước mắm. Tôi thường ăn cơm tấm vào bữa trưa hoặc bữa tối tại các quán ăn địa phương gần nhà. Món ăn này rất ngon, no lâu và kết hợp nhiều hương vị, kết cấu trong một đĩa ăn. Tôi yêu cơm tấm vì nó gợi nhớ đến ẩm thực đường phố Việt Nam và những bữa ăn ấm cúng bên gia đình. Với tôi, cơm tấm không chỉ là món ăn – mà còn là một phần của cuộc sống hằng ngày.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Broken rice
|
/ˈbrəʊkən raɪs/
|
Cơm tấm
|
Grilled pork
|
/ɡrɪld pɔːk/
|
Thịt heo nướng
|
Fried egg
|
/fraɪd eɡ/
|
Trứng chiên
|
Pickled vegetables
|
/ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/
|
Rau củ ngâm chua
|
Fish sauce
|
/fɪʃ sɔːs/
|
Nước mắm
|
Delicious
|
/dɪˈlɪʃəs/
|
Ngon
|
Filling
|
/ˈfɪlɪŋ/
|
Gây no lâu
|
Texture
|
/ˈtekstʃə(r)/
|
Kết cấu
|
Street food
|
/striːt fuːd/
|
Ẩm thực đường phố
|
Daily life
|
/ˈdeɪli laɪf/
|
Cuộc sống hằng ngày
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh tráng cuốn thịt heo
My favorite food is boiled pork wrapped with rice paper, also known as “bánh tráng cuốn thịt heo” in Vietnamese. This dish includes thin slices of boiled pork, fresh vegetables, herbs, and rice vermicelli, all wrapped in soft rice paper and dipped in special fish sauce. I often eat this dish during family meals or at local restaurants, especially in the summer because it’s fresh and healthy. Making the rolls by yourself is fun, and everyone can create their own flavor. I love it because it’s light, full of fresh ingredients, and brings people together at the table. Every time I eat it, I feel relaxed and happy.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bánh tráng cuốn thịt heo
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là bánh tráng cuốn thịt heo. Món này gồm thịt heo luộc cắt lát mỏng, rau sống, rau thơm và bún, tất cả được cuốn trong bánh tráng mềm và chấm với nước mắm pha đặc biệt. Tôi thường ăn món này trong những bữa cơm gia đình hoặc tại các quán ăn địa phương, đặc biệt là vào mùa hè vì món ăn tươi mát và tốt cho sức khỏe. Việc tự tay cuốn bánh rất vui và mỗi người có thể tạo ra hương vị riêng cho mình. Tôi yêu món ăn này vì nó nhẹ nhàng, nhiều nguyên liệu tươi và gắn kết mọi người lại với nhau trên bàn ăn. Mỗi lần ăn bánh tráng cuốn, tôi cảm thấy thư giãn và hạnh phúc.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Rice paper
|
/raɪs ˈpeɪpə(r)/
|
Bánh tráng
|
Boiled pork
|
/bɔɪld pɔːk/
|
Thịt heo luộc
|
Vermicelli
|
/ˌvɜːmɪˈsɛli/
|
Bún
|
Herbs
|
/hɜːbz/
|
Rau thơm
|
Fresh
|
/freʃ/
|
Tươi
|
Dipping sauce
|
/ˈdɪpɪŋ sɔːs/
|
Nước chấm
|
Wrap
|
/ræp/
|
Cuốn
|
Healthy
|
/ˈhelθi/
|
Tốt cho sức khỏe
|
Ingredient
|
/ɪnˈɡriːdiənt/
|
Nguyên liệu
|
Relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
Thư giãn
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bún chả cá
My favorite food is bun cha ca, a famous Vietnamese noodle soup with grilled fish cakes. The dish includes soft rice noodles, tasty fish cakes, fresh herbs, and a light, flavorful broth. I usually eat bun cha ca for lunch, especially on weekends with my family at local restaurants in Da Nang. I like to add chili, lime, and a little bit of shrimp paste to make it more delicious. I love this dish because it’s healthy, full of flavor, and represents the taste of central Vietnam. Every time I eat bun cha ca, I feel proud of my country’s cuisine.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Bún chả cá
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là bún chả cá, một món bún nổi tiếng của Việt Nam với chả cá nướng. Món ăn bao gồm bún mềm, chả cá đậm đà, rau thơm tươi và nước dùng thanh, đầy hương vị. Tôi thường ăn bún chả cá vào bữa trưa, đặc biệt là vào cuối tuần cùng gia đình ở các quán ăn địa phương tại Đà Nẵng. Tôi thích cho thêm ớt, chanh và một chút mắm ruốc để món ăn ngon hơn. Tôi yêu món này vì nó tốt cho sức khỏe, đậm đà và mang đậm hương vị miền Trung. Mỗi lần ăn bún chả cá, tôi cảm thấy tự hào về ẩm thực quê hương mình.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Fish cake
|
/fɪʃ keɪk/
|
Chả cá
|
Noodle soup
|
/ˈnuːdl suːp/
|
Bún nước
|
Broth
|
/brɒθ/
|
Nước dùng
|
Herb
|
/hɜːb/
|
Rau thơm
|
Shrimp paste
|
/ʃrɪmp peɪst/
|
Mắm ruốc
|
Grilled
|
/ɡrɪld/
|
Nướng
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà
|
Central Vietnam
|
/ˈsentrəl ˌvjetˈnæm/
|
Miền Trung Việt Nam
|
Cuisine
|
/kwɪˈziːn/
|
Ẩm thực
|
Proud
|
/praʊd/
|
Tự hào
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 13
Hãy tham khảo ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Mì Quảng
My favorite food is Mi Quang, a traditional noodle dish from Central Vietnam. It is made with wide rice noodles, pork, shrimp, fresh herbs, roasted peanuts, and a small amount of flavorful broth. I usually eat Mi Quang for lunch with my family, especially on weekends or special occasions. I enjoy mixing in some chili, lime, and rice crackers to add extra taste and crunch. I love this dish because it’s colorful, delicious, and represents the unique culture of Quang Nam. Every time I eat Mi Quang, I feel connected to my hometown and Vietnamese traditions.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Mì Quảng
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là mì Quảng, một món mì truyền thống của miền Trung Việt Nam. Món này được làm từ sợi mì rộng, thịt heo, tôm, rau thơm, đậu phộng rang và một chút nước dùng đậm đà. Tôi thường ăn mì Quảng vào bữa trưa với gia đình, đặc biệt là vào cuối tuần hoặc những dịp đặc biệt. Tôi thích trộn thêm ớt, chanh và bánh tráng để món ăn thêm đậm đà và giòn rụm. Tôi yêu món ăn này vì nó đầy màu sắc, ngon miệng và thể hiện nét văn hóa đặc trưng của Quảng Nam. Mỗi lần ăn mì Quảng, tôi cảm thấy gắn bó với quê hương và truyền thống Việt Nam.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Mi Quang
|
/miː ˈkwæŋ/
|
Mì Quảng
|
Rice noodles
|
/raɪs ˈnuːdlz/
|
Mì gạo
|
Roasted peanuts
|
/ˈrəʊstɪd ˈpiːnʌts/
|
Đậu phộng rang
|
Broth
|
/brɒθ/
|
Nước dùng
|
Herb
|
/hɜːb/
|
Rau thơm
|
Chili
|
/ˈtʃɪli/
|
Ớt
|
Lime
|
/laɪm/
|
Chanh
|
Rice crackers
|
/raɪs ˈkrækəz/
|
Bánh tráng giòn
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà
|
Tradition
|
/trəˈdɪʃn/
|
Truyền thống
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 14
Hãy tham khảo ngay đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cao Lầu
My favorite food is Cao Lau, a special noodle dish from Hoi An, Vietnam. It is made with thick rice noodles, slices of pork, fresh herbs, bean sprouts, and crispy rice crackers, served with very little broth. I usually eat Cao Lau when I visit Hoi An or at restaurants that serve traditional food. I like to mix all the ingredients together and enjoy it while it’s still warm. I love Cao Lau because it has a unique taste and texture, and it reminds me of the peaceful ancient town. Every time I eat it, I feel connected to the culture and history of Hoi An.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Cao Lầu
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là Cao Lầu, một món mì đặc biệt đến từ Hội An, Việt Nam. Món này được làm từ sợi mì to, thịt heo thái lát, rau thơm, giá đỗ và bánh tráng giòn, được ăn kèm với một ít nước dùng. Tôi thường ăn Cao Lầu khi đến Hội An hoặc tại các nhà hàng phục vụ món ăn truyền thống. Tôi thích trộn đều các nguyên liệu và ăn khi món vẫn còn nóng. Tôi yêu Cao Lầu vì hương vị và kết cấu độc đáo, và nó khiến tôi nhớ đến phố cổ yên bình. Mỗi lần ăn, tôi cảm thấy gắn bó với văn hóa và lịch sử của Hội An.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Cao Lau
|
/kaʊ laʊ/
|
Cao Lầu
|
Rice noodles
|
/raɪs ˈnuːdlz/
|
Mì gạo
|
Pork slices
|
/pɔːk slaɪsɪz/
|
Thịt heo thái lát
|
Bean sprouts
|
/biːn spraʊts/
|
Giá đỗ
|
Crispy crackers
|
/ˈkrɪspi ˈkrækəz/
|
Bánh tráng giòn
|
Broth
|
/brɒθ/
|
Nước dùng
|
Unique
|
/juːˈniːk/
|
Độc đáo
|
Texture
|
/ˈtekstʃə(r)/
|
Kết cấu
|
Ancient town
|
/ˈeɪnʃənt taʊn/
|
Phố cổ
|
Culture
|
/ˈkʌltʃə(r)/
|
Văn hóa
|
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh số 15
Dưới đây là đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!
Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Lẩu Mắm
My favorite food is Lau Mam, a traditional hotpot from the Mekong Delta in southern Vietnam. It is made with fermented fish broth and served with a variety of vegetables, seafood, pork, and rice noodles. I often enjoy Lau Mam with my family during weekends or special gatherings, especially in the rainy season. Everyone sits around the hotpot, cooking the ingredients together and dipping them into the rich, flavorful broth. I love this dish because it’s unique, full of strong flavors, and brings people closer through the experience of sharing. Every time I eat Lau Mam, I feel the warmth and love of my family and the taste of the Mekong region.

Đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh – Lẩu Mắm
Dịch nghĩa
Món ăn yêu thích của tôi là lẩu mắm, một món lẩu truyền thống của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, miền Nam Việt Nam. Món này được nấu từ nước dùng mắm cá và ăn kèm với nhiều loại rau, hải sản, thịt heo và bún. Tôi thường thưởng thức lẩu mắm cùng gia đình vào cuối tuần hoặc các dịp tụ họp đặc biệt, nhất là vào mùa mưa. Mọi người ngồi quây quần quanh nồi lẩu, cùng nhau nấu và nhúng các nguyên liệu vào nước dùng đậm đà, thơm lừng. Tôi yêu món ăn này vì hương vị đặc biệt, đậm đà và mang lại cảm giác gắn kết giữa mọi người. Mỗi lần ăn lẩu mắm, tôi lại cảm nhận được sự ấm áp của gia đình và hương vị quê hương miền Tây.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Hotpot
|
/ˈhɒtpɒt/
|
Lẩu
|
Fermented fish
|
/fəˈmentɪd fɪʃ/
|
Mắm cá
|
Broth
|
/brɒθ/
|
Nước dùng
|
Vegetables
|
/ˈvedʒtəblz/
|
Rau củ
|
/ˈsiːfuːd/
|
Hải sản
|
|
Pork
|
/pɔːk/
|
Thịt heo
|
Rice noodles
|
/raɪs ˈnuːdlz/
|
Bún
|
Gathering
|
/ˈɡæðərɪŋ/
|
Buổi tụ họp
|
Flavorful
|
/ˈfleɪvərfʊl/
|
Đậm đà, thơm ngon
|
Mekong Delta
|
/ˈmiːkɒŋ ˈdeltə/
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn về 16 đoạn văn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh kèm theo bản dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bày tỏ suy nghĩ, khẩu vị của bản thân. Nhờ đó, các bạn sẽ tự tin và dễ dàng thành thạo kỹ năng viết đoạn văn bằng tiếng Anh hơn. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!