Tổng hợp lý thuyết động từ khiếm khuyết và bài tập có đáp án

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay dự đoán. Các động từ khuyết thiếu thông dụng là: can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết nhé!

Tất tần tật lý thuyết động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết hay còn gọi là động từ khuyết thiếu (Modal verbs). Đây là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ trợ cho động từ chính trong câu, nhằm diễn tả ý nghĩa như khả năng, sự cần thiết, ý định, sự cho phép, lời khuyên, hoặc dự đoán. Động từ khiếm khuyết không thể đứng một mình mà luôn cần có động từ chính đi kèm.

Đặc điểm chung của động từ khiếm khuyết

Không chia theo chủ ngữ: Dù chủ ngữ ở ngôi thứ mấy, số ít hay số nhiều, động từ khiếm khuyết không thay đổi.
  • Ví dụ:
    • He can swim.
    • They can swim.
Theo sau là động từ nguyên thể không “to”:
  • Ví dụ:
    • She should study harder.
    • You must finish this project.
Không có dạng thêm “-s”, “-ed”, “-ing”:
  • Sai: He cans swim.
  • Đúng: He can swim.
Hình thức phủ định: Thêm “not” ngay sau động từ khiếm khuyết.
  • Ví dụ:
    • He cannot go out tonight.
    • You should not be late.

Đặc điểm chung của động từ khiếm khuyếtĐặc điểm chung của động từ khiếm khuyết

Phân loại các động từ khiếm khuyết

Dưới đây là 10 động từ khiếm khuyết mà bạn nên học cách phân biệt về khái niệm và cách dùng:

Động từ khiếm khuyết: Can

  • Khả năng
    • I can play the guitar very well. (Tôi có thể chơi guitar rất giỏi.)
    • She can cook delicious meals. (Cô ấy có thể nấu những bữa ăn rất ngon.)
    • We can solve this problem together. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này cùng nhau.)
  • Sự cho phép
    • You can use my car if you need it. (Bạn có thể dùng xe của tôi nếu cần.)
    • Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
    • Children can enter the museum for free. (Trẻ em có thể vào bảo tàng miễn phí.)
  • Yêu cầu hoặc đề nghị
    • Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa giúp tôi lọ muối không?)
    • Can we meet at 3 PM tomorrow? (Chúng ta có thể gặp nhau vào 3 giờ chiều mai không?)
    • Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp bạn điều gì không?)
  • Phủ định khả năng
    • That story can’t be true. (Câu chuyện đó không thể là sự thật.)
    • He can’t lift such a heavy box. (Anh ấy không thể nhấc một chiếc hộp nặng như vậy.)
    • You can’t park here. (Bạn không thể đỗ xe ở đây.)

Động từ khiếm khuyết: Could

  • Khả năng trong quá khứ
    • When I was younger, I could run faster than my friends. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh hơn bạn bè.)
    • She could read when she was just three years old. (Cô ấy có thể đọc khi mới 3 tuổi.)
    • We could easily solve math problems when we practiced daily. (Chúng tôi có thể dễ dàng giải bài toán khi luyện tập hằng ngày.)
  • Lời đề nghị lịch sự
    • Could you please open the door? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi không?)
    • Could I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?)
    • Could we discuss this matter later? (Chúng ta có thể thảo luận về việc này sau được không?)
  • Khả năng giả định
    • It could rain later, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa sau, nên mang ô theo.)
    • This medicine could help reduce your symptoms. (Thuốc này có thể giúp giảm triệu chứng của bạn.)
    • She could win the competition if she practices harder. (Cô ấy có thể thắng cuộc thi nếu luyện tập chăm chỉ hơn.)

Động từ khiếm khuyết: May

  • Sự cho phép trang trọng
    • You may leave early if you’ve finished your work. (Bạn có thể rời đi sớm nếu đã hoàn thành công việc.)
    • May I come in, please? (Tôi có thể vào được không?)
    • Students may bring calculators to the exam. (Học sinh có thể mang máy tính vào phòng thi.)
  • Khả năng xảy ra
    • It may snow tonight, so drive carefully. (Có thể sẽ có tuyết rơi tối nay, nên lái xe cẩn thận.)
    • He may be at home now. (Có thể anh ấy đang ở nhà.)
    • This plan may work if we collaborate. (Kế hoạch này có thể hiệu quả nếu chúng ta hợp tác.)
  • Cầu chúc
    • May you have a wonderful year ahead. (Chúc bạn một năm tuyệt vời phía trước.)
    • May peace and happiness be with you. (Mong bình an và hạnh phúc đến với bạn.)
    • May all your dreams come true. (Mong mọi giấc mơ của bạn đều thành hiện thực.)

Động từ khiếm khuyết: Might

  • Khả năng thấp hơn “may”
    • He might not attend the meeting tomorrow. (Anh ấy có thể sẽ không tham gia cuộc họp ngày mai.)
    • It might take a while to fix the issue. (Có thể sẽ mất một chút thời gian để sửa vấn đề.)
    • The store might be closed by the time we arrive. (Cửa hàng có thể sẽ đóng cửa khi chúng ta đến.)
  • Dự đoán
    • She might win the race if she tries her best. (Cô ấy có thể thắng cuộc đua nếu cố gắng hết sức.)
    • This movie might become a hit among teenagers. (Bộ phim này có thể sẽ trở nên nổi tiếng với giới trẻ.)
    • He might move to another city next year. (Anh ấy có thể sẽ chuyển đến một thành phố khác vào năm sau.)
  • Khả năng giả định
    • If you left earlier, you might have caught the bus. (Nếu bạn rời đi sớm hơn, bạn có thể đã kịp chuyến xe buýt.)
    • She might have forgotten her phone at home. (Cô ấy có thể đã quên điện thoại ở nhà.)
    • We might go hiking this weekend if the weather is good. (Chúng tôi có thể sẽ đi leo núi cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)

Động từ khiếm khuyết: Must

  • Sự bắt buộc
    • You must wear a helmet while riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
    • Employees must complete the training before starting their jobs. (Nhân viên phải hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu công việc.)
    • Visitors must show their ID cards at the entrance. (Khách tham quan phải xuất trình chứng minh nhân dân tại lối vào.)
  • Suy luận logic
    • He must be the new manager. (Anh ấy chắc hẳn là quản lý mới.)
    • This must be the right address. (Đây chắc chắn là địa chỉ đúng.)
    • She must have left her keys at the office. (Cô ấy chắc hẳn đã để quên chìa khóa ở văn phòng.)
  • Cấm đoán
    • You must not park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
    • Students must not use their phones during class. (Học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ học.)
    • You must not touch the artwork in the museum. (Bạn không được chạm vào các tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng.)

MustMust

Động từ khiếm khuyết: Will

  • Dự đoán tương lai
    • It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa ngày mai.)
    • The economy will grow significantly next year. (Kinh tế sẽ phát triển đáng kể vào năm sau.)
    • She will become a great artist one day. (Cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ đại một ngày nào đó.)
  • Ý định trong tương lai
    • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
    • We will visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
    • He will start his new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
  • Lời hứa
    • I will always stand by you. (Tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.)
    • She will never betray your trust. (Cô ấy sẽ không bao giờ phản bội lòng tin của bạn.)
    • We will finish the project on time. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Lời đề nghị
    • Will you help me with this report? (Bạn sẽ giúp tôi làm báo cáo này chứ?)
    • Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)
    • Will you marry me? (Bạn sẽ cưới tôi chứ?)

Động từ khiếm khuyết: Would

  • Quá khứ của Will
    • He said he would arrive at 5 PM. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều.)
    • She promised she would help me. (Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ giúp tôi.)
    • They would visit their parents every summer. (Họ đã thường xuyên thăm bố mẹ vào mỗi mùa hè.)
  • Lời mời lịch sự
    • Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?)
    • Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
    • Would you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)
  • Thói quen trong quá khứ
    • When I was a child, I would play in the fields all day. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi cả ngày trên đồng.)
    • My grandfather would tell us stories every night. (Ông tôi thường kể chuyện cho chúng tôi nghe mỗi tối.)
    • They would go fishing every weekend. (Họ thường đi câu cá vào mỗi cuối tuần.)

Động từ khiếm khuyết: Should

  • Lời khuyên
    • You should exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)
    • We should eat more fruits and vegetables. (Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau củ hơn.)
    • He should apologize for his behavior. (Anh ấy nên xin lỗi vì hành vi của mình.)
  • Trách nhiệm hoặc bổn phận
    • Students should respect their teachers. (Học sinh nên tôn trọng giáo viên.)
    • Everyone should follow the traffic rules. (Mọi người nên tuân thủ luật giao thông.)
    • Employees should report any issues to their manager. (Nhân viên nên báo cáo bất kỳ vấn đề nào cho quản lý.)
  • Dự đoán hợp lý
    • The train should arrive soon. (Tàu hỏa có lẽ sẽ đến sớm.)
    • She should be home by now. (Cô ấy có lẽ đã về nhà.)
    • This method should solve the problem. (Phương pháp này có lẽ sẽ giải quyết được vấn đề.)

Động từ khiếm khuyết: Ought to

  • Lời khuyên (Gần giống “should” nhưng trang trọng hơn):
    • You ought to apologize for being late. (Bạn nên xin lỗi vì đến muộn.)
    • We ought to take better care of the environment. (Chúng ta nên chăm sóc môi trường tốt hơn.)
    • He ought to stop smoking for his health. (Anh ấy nên bỏ thuốc lá để tốt cho sức khỏe.)
  • Kỳ vọng hợp lý:
    • The train ought to arrive on time. (Tàu hỏa có lẽ sẽ đến đúng giờ.)
    • You ought to have known better than to trust him. (Lẽ ra bạn nên biết rõ hơn là không nên tin anh ta.)
    • This investment ought to yield good profits. (Khoản đầu tư này có lẽ sẽ mang lại lợi nhuận tốt.)
  • Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đạo đức:
    • We ought to help those in need. (Chúng ta nên giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
    • Parents ought to teach their children good manners. (Cha mẹ nên dạy con cái cách cư xử tốt.)
    • You ought to treat others with respect. (Bạn nên đối xử với người khác bằng sự tôn trọng.)

Động từ khiếm khuyết: Need

  • Sự cần thiết (dùng như động từ khiếm khuyết):
    • You need not worry about the exam; you’re well-prepared. (Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi; bạn đã chuẩn bị tốt rồi.)
    • He need not come if he doesn’t want to. (Anh ấy không cần phải đến nếu anh ấy không muốn.)
    • We need not buy tickets; it’s free. (Chúng ta không cần phải mua vé; nó miễn phí.)
  • Sự cần thiết (dùng như động từ thường):
    • I need to finish this report by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
    • She needs to improve her English skills for the job. (Cô ấy cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho công việc.)
    • They need to clean the house before the guests arrive. (Họ cần dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
  • Dùng trong câu phủ định và nghi vấn với ý nghĩa “không cần thiết”:
    • Need I explain everything again? (Tôi có cần phải giải thích mọi thứ lại không?)
    • You need not answer this question if you’re uncomfortable. (Bạn không cần trả lời câu hỏi này nếu bạn không thoải mái.)
    • Need we attend the meeting tomorrow? (Chúng ta có cần tham dự cuộc họp ngày mai không?)

Bài tập động từ khiếm khuyết có đáp án

Dưới đây là các bài tập động từ khiếm khuyết mà bạn nên thử sức:

Bài tập động từ khiếm khuyết: Điền động từ thích hợp

Điền một động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, must, should, will, would, ought to, need) vào chỗ trống.
  1. You ___ study harder if you want to pass the exam. (lời khuyên)
  2. He ___ be at the office now; I saw his car outside. (suy luận logic)
  3. I ___ lend you my book if you promise to return it. (lời đề nghị)
  4. They ___ follow the rules while visiting the museum. (bắt buộc)
  5. She ___ join us at the party later; she hasn’t decided yet. (khả năng thấp)
  6. We ___ respect our teachers and parents. (nghĩa vụ)
  7. ___ I take this seat, or is it occupied? (xin phép lịch sự)
  8. You ___ to exercise regularly to stay healthy. (lời khuyên)
  9. ___ you like some coffee? (lời mời lịch sự)
  10. Students ___ not cheat during exams. (cấm đoán)
Đáp án:
  1. should
  2. must
  3. can
  4. must
  5. might
  6. must
  7. may
  8. ought
  9. would
  10. must

Bài tập động từ khiếm khuyết có đáp ánBài tập động từ khiếm khuyết có đáp án

Bài tập động từ khiếm khuyết: Viết lại câu sử dụng động từ khiếm khuyết

Viết lại các câu sau bằng cách thêm hoặc thay thế bằng một động từ khiếm khuyết phù hợp.
  1. It’s necessary for you to submit the report by tomorrow. → You ___ submit the report by tomorrow.
  2. I suggest you check the email again for details. → You ___ check the email again for details.
  3. It’s possible that they will come late because of traffic. → They ___ come late because of traffic.
  4. It’s not allowed to bring food into the library. → You ___ bring food into the library.
  5. He is able to solve these math problems quickly. → He ___ solve these math problems quickly.
  6. It’s important to stay hydrated during the summer. → You ___ stay hydrated during the summer.
  7. It’s unnecessary for us to attend the meeting today. → We ___ attend the meeting today.
  8. I think it’s a good idea to call her before visiting. → You ___ call her before visiting.
  9. There is no way that this rumor is true. → This rumor ___ be true.
  10. I’m sure he’s the person who completed the task. → He ___ be the person who completed the task.
Đáp án:
  1. You must submit the report by tomorrow.
  2. You should check the email again for details.
  3. They might come late because of traffic.
  4. You must not bring food into the library.
  5. He can solve these math problems quickly.
  6. You should stay hydrated during the summer.
  7. We need not attend the meeting today.
  8. You ought to call her before visiting.
  9. This rumor cannot be true.
  10. He must be the person who completed the task.

Bài tập động từ khiếm khuyết: Điền dạng phủ định

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng phủ định của các động từ khiếm khuyết.
  1. You ___ (must) enter this area; it’s restricted.
  2. He ___ (can) solve this problem alone without help.
  3. We ___ (need) bring any more food; we already have enough.
  4. She ___ (should) ignore their advice; it’s useful.
  5. They ___ (may) be at the park now; it’s too far from here.
  6. You ___ (ought to) spend all your savings on unnecessary things.
  7. We ___ (would) go out in such bad weather.
  8. He ___ (could) lift the box; it’s too heavy for him.
  9. This rumor ___ (might) be true; there’s no evidence.
  10. She ___ (will) forget to call you; she always remembers important things.
Đáp án:
  1. You must not enter this area; it’s restricted.
  2. He cannot solve this problem alone without help.
  3. We need not bring any more food; we already have enough.
  4. She should not ignore their advice; it’s useful.
  5. They may not be at the park now; it’s too far from here.
  6. You ought not to spend all your savings on unnecessary things.
  7. We would not go out in such bad weather.
  8. He could not lift the box; it’s too heavy for him.
  9. This rumor might not be true; there’s no evidence.
  10. She will not forget to call you; she always remembers important things.

Bài tập động từ khiếm khuyết: Tự tạo câu

Sử dụng một động từ khiếm khuyết cho mỗi trường hợp sau để viết câu phù hợp.
  1. Diễn tả một lời hứa (sử dụng will).
  2. Đưa ra lời khuyên về việc học tập (sử dụng should).
  3. Đưa ra dự đoán thời tiết (sử dụng might).
  4. Diễn tả khả năng làm được điều gì đó (sử dụng can).
  5. Diễn tả một điều cấm đoán (sử dụng must not).
  6. Xin phép giáo viên rời khỏi lớp (sử dụng may).
  7. Nói về một thói quen trong quá khứ (sử dụng would).
  8. Nêu một điều kiện có thể xảy ra (sử dụng could).
  9. Đưa ra một dự đoán chắc chắn (sử dụng must).
  10. Diễn tả một nghĩa vụ đạo đức (sử dụng ought to).
Đáp án:
  1. I will always support you no matter what happens.
  2. You should study a little every day to improve your grades.
  3. It might rain tomorrow, so bring an umbrella just in case.
  4. She can solve complex math problems easily.
  5. You must not smoke in this building; it’s against the rules.
  6. May I leave the classroom for a moment?
  7. When I was a child, I would play outside for hours every afternoon.
  8. If we left earlier, we could catch the train.
  9. He must be at work now because his car is parked outside.
  10. We ought to help those in need whenever we can.

Bài tập động từ khiếm khuyết: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án thích hợp nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.
  1. It’s very cold outside. You ___ take an extra scarf. A. might B. should C. can D. will
  2. He ___ be the new assistant. I heard someone mention his name. A. must B. can C. should D. could
  3. You ___ finish this project by tomorrow; it’s urgent. A. Can B. Might C. Will D. Must
  4. When I was a child, I ___ ride my bicycle for hours. A. must B. could C. can D. might
  5. You ___ not leave your belongings unattended. A. must B. should C. could D. might
  6. She ___ be at work now because her car is parked outside. A. must B. will C. might D. should
  7. This solution ___ work better if we test it again. A. must B. might C. should D. can
  8. Drivers ___ slow down when approaching a school zone. A. must B. might C. could D. will
  9. You ___ have eaten that last piece of cake; someone else wanted it. A. can B. should not C. might not D. must
  10. ___ I help you with your bags? A. Should B. Could C. Must D. Will
Đáp án:
  1. A. might
  2. C. should
  3. D. Must
  4. B. could
  5. B. should
  6. A. must
  7. D. can
  8. C. could
  9. C. might not
  10. A. Should

Cùng tham gia ngay khóa học tiếng Anh tại IRIS English – Trung tâm tiếng Anh cho trẻ em uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng để dễ dàng chinh phục chuyên đề ngữ pháp về động từ đặc biệt nhé!

Xem thêm:

Với những kiến thức đầy đủ về động từ khiếm khuyết cùng hệ thống bài tập có đáp án chi tiết, bạn hoàn toàn có thể nắm vững cách sử dụng các động từ này một cách chính xác. Hãy cùng IRIS English luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

.
.