Family số ít hay nhiều? Các cụm từ thông dụng với family

Family số ít hay nhiều là thắc mắc phổ biến khi người học tiếng Anh cần xác định cách chia động từ hoặc sử dụng ngữ pháp phù hợp. Là danh từ chỉ tập hợp, “family” có cách dùng linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết cách xác định “family” thuộc số ít hay số nhiều, kèm theo các cụm từ thông dụng với “family” để áp dụng ngay trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.

“Family” là gì?

“Family” trong tiếng Anh mang nghĩa “gia đình,” là một danh từ tập hợp (collective noun) dùng để chỉ một nhóm người có mối quan hệ gắn bó với nhau, thường là cha mẹ và con cái. Tùy vào ngữ cảnh, “family” có thể được sử dụng như một danh từ số ít hoặc số nhiều.
Khi được xem như một đơn vị, “family” được dùng với động từ số ít. Ví dụ: My family is small. (Gia đình tôi nhỏ.) Tuy nhiên, khi nhấn mạnh đến từng thành viên trong gia đình, “family” sẽ đi với động từ số nhiều. Ví dụ: My family are all coming to the wedding. (Tất cả các thành viên trong gia đình tôi sẽ đến dự đám cưới.)
Việc hiểu rõ “family” là số ít hay số nhiều rất quan trọng để sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp trong câu. Điều này không chỉ giúp người học giao tiếp chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn khi viết hoặc nói.

Family số ít hay nhiều?

“Family” là một danh từ tập hợp (collective noun), vì vậy nó có thể được sử dụng như số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói.

Khi “family” là số ít

“Family” được xem là một đơn vị thống nhất khi chỉ toàn bộ gia đình như một tập hợp duy nhất. Trong trường hợp này, nó đi kèm với động từ số ít. Đây là cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ:
  • My family is very supportive of my decisions. (Gia đình tôi rất ủng hộ các quyết định của tôi.)
  • The family has a house in the countryside. (Gia đình có một căn nhà ở vùng quê.)

Khi “family” là số nhiều

“Family” được coi là số nhiều khi nhấn mạnh vào từng thành viên trong gia đình, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Trong trường hợp này, nó đi kèm với động từ số nhiều. Ví dụ:
  • My family are all coming to the party. (Tất cả các thành viên trong gia đình tôi sẽ đến bữa tiệc.)
  • The family have different opinions about the move. (Các thành viên trong gia đình có những ý kiến khác nhau về việc chuyển nhà.)

Từ vựng về chủ đề gia đình (family)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình Family is the most important thing in life. Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
Parent /ˈpeə.rənt/ Cha mẹ My parents always support my decisions. Bố mẹ tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi.
Father /ˈfɑː.ðər/ Bố My father works as a doctor. Bố tôi làm bác sĩ.
Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ My mother loves cooking delicious meals for us. Mẹ tôi thích nấu những bữa ăn ngon cho chúng tôi.
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em I have two siblings, an older brother and a younger sister. Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.
Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh trai, em trai My brother and I love playing football together. Anh trai tôi và tôi thích chơi bóng đá cùng nhau.
Sister /ˈsɪs.tər/ Chị gái, em gái My sister is studying abroad in Australia. Chị tôi đang du học ở Úc.
Child /tʃaɪld/ Đứa trẻ A child needs love and care to grow happily. Một đứa trẻ cần tình yêu thương và sự chăm sóc để lớn lên hạnh phúc.
Children /ˈtʃɪl.drən/ Những đứa trẻ The children are playing in the park. Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.
Grandparent /ˈɡrænd.peə.rənt/ Ông bà My grandparents live in the countryside. Ông bà tôi sống ở vùng quê.
Grandfather /ˈɡrænd.fɑː.ðər/ Ông nội/ngoại My grandfather loves telling us old stories. Ông tôi thích kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện xưa.
Grandmother /ˈɡrænd.mʌð.ər/ Bà nội/ngoại My grandmother is 80 years old but still healthy. Bà tôi đã 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.
Aunt /ænt/ hoặc /ɑːnt/ Cô, dì My aunt visits us every weekend. Cô tôi đến thăm chúng tôi mỗi cuối tuần.
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú, bác My uncle owns a small business. Chú tôi sở hữu một doanh nghiệp nhỏ.
Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh, chị, em họ I spent my summer vacation with my cousins. Tôi đã dành kỳ nghỉ hè cùng các anh chị em họ của mình.
Nephew /ˈnef.juː/ Cháu trai (con của anh/chị/em) My nephew loves playing video games. Cháu trai tôi thích chơi trò chơi điện tử.
Niece /niːs/ Cháu gái (con của anh/chị/em) My niece is learning how to play the piano. Cháu gái tôi đang học cách chơi đàn piano.
Spouse /spaʊs/ Vợ hoặc chồng A spouse is someone you choose to spend your life with. Vợ hoặc chồng là người bạn chọn để gắn bó cả đời.
Husband /ˈhʌz.bənd/ Chồng Her husband is a kind and hardworking man. Chồng cô ấy là một người đàn ông tốt bụng và chăm chỉ.
Wife /waɪf/ Vợ His wife is a talented artist. Vợ anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.
In-law /ɪn.lɔː/ Người thân bên chồng/vợ My mother-in-law is very supportive of our marriage. Mẹ chồng tôi rất ủng hộ cuộc hôn nhân của chúng tôi.
Step-parent /ˈstɛpˌpeə.rənt/ Cha hoặc mẹ kế A step-parent can play an important role in a blended family. Cha/mẹ kế có thể đóng vai trò quan trọng trong một gia đình tái hôn.

Các cụm từ thông dụng với “family”

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Family tree Cây gia đình (sơ đồ phả hệ) He is working on his family tree to trace his ancestors.
(Anh ấy đang nghiên cứu cây gia đình để truy tìm tổ tiên.)
Family member Thành viên gia đình Every family member attended the reunion.
(Mọi thành viên trong gia đình đều tham dự buổi họp mặt.)
Nuclear family Gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái) The nuclear family is the most common household structure.
(Gia đình hạt nhân là cấu trúc gia đình phổ biến nhất.)
Extended family Đại gia đình We celebrated the holiday with our extended family.
(Chúng tôi đã ăn mừng ngày lễ với đại gia đình.)
Close-knit family Gia đình gắn bó We are a close-knit family that supports one another.
(Chúng tôi là một gia đình gắn bó, luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
Family values Giá trị gia đình Family values play a crucial role in shaping a child’s character.
(Các giá trị gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách trẻ.)
Family reunion Buổi họp mặt gia đình Our family reunion takes place every summer.
(Buổi họp mặt gia đình của chúng tôi diễn ra mỗi mùa hè.)
Family bond Mối liên kết gia đình The family bond grew stronger during tough times.
(Mối liên kết gia đình trở nên bền chặt hơn trong những lúc khó khăn.)
Broken family Gia đình tan vỡ He grew up in a broken family but remained resilient.
(Anh ấy lớn lên trong một gia đình tan vỡ nhưng vẫn kiên cường.)
Family tradition Truyền thống gia đình Making dumplings is a family tradition during Lunar New Year.
(Làm bánh bao là một truyền thống gia đình vào dịp Tết Nguyên Đán.)
Family affair Vấn đề gia đình The argument was considered a private family affair.
(Cuộc tranh cãi được coi là vấn đề riêng của gia đình.)
Family ties Quan hệ gia đình Family ties are important for maintaining strong relationships.
(Quan hệ gia đình rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ bền chặt.)
Dysfunctional family Gia đình không hòa thuận A dysfunctional family can have a lasting impact on children.
(Một gia đình không hòa thuận có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến trẻ em.)
Single-parent family Gia đình cha hoặc mẹ đơn thân She manages her single-parent family with great dedication.
(Cô ấy quản lý gia đình đơn thân của mình với sự tận tâm lớn.)
Family history Lịch sử gia đình Her family history includes generations of artists.
(Lịch sử gia đình cô ấy bao gồm nhiều thế hệ nghệ sĩ.)
Family business Doanh nghiệp gia đình They have been running a family business for decades.
(Họ đã điều hành một doanh nghiệp gia đình trong nhiều thập kỷ.)
Family gathering Buổi tụ họp gia đình We had a small family gathering to celebrate his birthday.
(Chúng tôi có một buổi tụ họp gia đình nhỏ để mừng sinh nhật anh ấy.)
Blended family Gia đình tái hôn (có con riêng) Blended families often face unique challenges.
(Gia đình tái hôn thường đối mặt với những thách thức đặc biệt.)
Family-oriented Hướng về gia đình She is a family-oriented person who enjoys spending time at home.
(Cô ấy là một người hướng về gia đình, thích dành thời gian ở nhà.)

Một số lỗi thường gặp khi dùng “family”

  1. Sử dụng sai động từ đi kèm với “family”
“Family” là danh từ tập hợp, vì vậy người học thường nhầm lẫn khi chọn động từ số ít hoặc số nhiều. Trong tiếng Anh Mỹ, “family” thường được coi là một đơn vị và dùng với động từ số ít. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng động từ số nhiều nếu muốn nhấn mạnh từng thành viên trong gia đình.
Ví dụ sai:
  • My family are very happy. (sai trong tiếng Anh Mỹ) Ví dụ đúng:
  • My family is very happy. (tiếng Anh Mỹ – nhấn mạnh gia đình là một đơn vị)
  • My family are planning their holidays. (tiếng Anh Anh – nhấn mạnh từng thành viên trong gia đình)
  1. Dùng “family” để chỉ một cá nhân
“Family” chỉ một nhóm người, không thể dùng để chỉ một cá nhân. Lỗi này thường xảy ra khi người học dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ.
Ví dụ sai:
  • She is my family. Ví dụ đúng:
  • She is a part of my family.
  • She is my family member.
  1. Thêm “s” vào “family” để tạo dạng số nhiều
Nhiều người học nhầm lẫn và thêm “s” vào “family” để tạo dạng số nhiều, trong khi từ đúng là “families.”
Ví dụ sai:
  • There are two familys in this building. Ví dụ đúng:
  • There are two families in this building.
  1. Nhầm lẫn giữa “family” và “relatives”
“Family” chỉ những người trong gia đình gần gũi (bố mẹ, anh chị em), trong khi “relatives” bao gồm cả họ hàng (bác, chú, cô, dì). Sử dụng nhầm hai từ này có thể gây hiểu lầm về mối quan hệ.
Ví dụ sai:
  • My family from another city visited us. Ví dụ đúng:
  • My relatives from another city visited us.
  1. Không sử dụng mạo từ phù hợp
Khi nói về gia đình cụ thể, cần dùng “the” trước “family.” Nếu không thêm mạo từ, câu có thể không rõ nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
Ví dụ sai:
  • Family is important to me. Ví dụ đúng:
  • The family is important to me.

Tổng hợp bài văn mẫu về chủ đề gia đình (family)

  1. Vai trò của gia đình trong cuộc sống

Family is the foundation of love, support, and growth in every individual’s life. It is in the family where people learn values, traditions, and the importance of relationships. Parents teach children how to live responsibly, while siblings share unforgettable memories. Family members are always there to celebrate successes and provide comfort during difficult times. A strong family bond not only helps individuals face challenges confidently but also creates a nurturing environment for personal development. In essence, family is the greatest gift one can have.
Dịch nghĩa: Gia đình là nền tảng của tình yêu, sự hỗ trợ và sự phát triển trong cuộc sống của mỗi cá nhân. Chính trong gia đình, con người học được các giá trị, truyền thống và tầm quan trọng của các mối quan hệ. Cha mẹ dạy con cái cách sống có trách nhiệm, trong khi anh chị em chia sẻ những kỷ niệm khó quên. Các thành viên trong gia đình luôn có mặt để chúc mừng thành công và mang lại sự an ủi trong những lúc khó khăn. Một mối quan hệ gia đình bền chặt không chỉ giúp cá nhân đối mặt với thử thách một cách tự tin mà còn tạo ra môi trường nuôi dưỡng sự phát triển cá nhân. Tóm lại, gia đình là món quà lớn nhất mà mỗi người có thể có.
  1. Những thách thức khi nuôi dạy con cái

Raising children is both a rewarding and challenging journey. Parents face numerous responsibilities, such as providing for their children’s education, health, and emotional well-being. Balancing work and family life can be particularly difficult in today’s fast-paced world. Furthermore, the rise of technology brings new concerns, like managing screen time and ensuring online safety. Despite these challenges, watching children grow and achieve their dreams makes all the effort worthwhile. Effective communication, love, and patience are the keys to overcoming these difficulties.
Dịch nghĩa: Việc nuôi dạy con cái là một hành trình vừa đáng giá vừa đầy thử thách. Cha mẹ đối mặt với nhiều trách nhiệm, chẳng hạn như cung cấp giáo dục, sức khỏe và sự ổn định tinh thần cho con cái. Việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình đặc biệt khó khăn trong thế giới nhịp độ nhanh hiện nay. Hơn nữa, sự phát triển của công nghệ mang đến những mối lo ngại mới, như quản lý thời gian sử dụng thiết bị và đảm bảo an toàn trực tuyến. Mặc dù có nhiều thách thức, nhưng việc chứng kiến con cái trưởng thành và đạt được ước mơ khiến mọi nỗ lực trở nên đáng giá. Giao tiếp hiệu quả, tình yêu thương và sự kiên nhẫn là chìa khóa để vượt qua những khó khăn này.
  1. Giá trị của truyền thống gia đình

Family traditions play a significant role in preserving cultural identity and fostering unity among family members. Traditions such as family dinners, holiday celebrations, or storytelling nights create shared memories and strengthen bonds. These customs also teach younger generations about their heritage and instill a sense of belonging. In a rapidly changing world, maintaining family traditions helps provide stability and reminds us of what truly matters in life. Passing down these traditions ensures that the essence of family continues to thrive across generations.
Dịch nghĩa: Truyền thống gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa và gắn kết các thành viên trong gia đình. Những truyền thống như bữa tối gia đình, lễ kỷ niệm ngày lễ, hoặc những buổi kể chuyện tạo nên những kỷ niệm chung và củng cố sự gắn bó. Những phong tục này cũng dạy cho thế hệ trẻ về di sản của họ và truyền đạt cảm giác thuộc về. Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, việc duy trì truyền thống gia đình giúp mang lại sự ổn định và nhắc nhở chúng ta về những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống. Việc truyền lại những truyền thống này đảm bảo rằng giá trị cốt lõi của gia đình tiếp tục tồn tại qua các thế hệ.
  1. Gia đình và tầm quan trọng của sự ủng hộ

A supportive family is a cornerstone of personal growth and happiness. When family members encourage one another, it boosts confidence and strengthens emotional resilience. Whether it’s celebrating successes or facing failures, knowing that your family stands by you makes all the difference. Family support is particularly crucial during tough times, as it provides a safe space to share feelings and seek guidance. A loving and supportive family creates a strong foundation for each member to thrive and achieve their full potential.
Dịch nghĩa: Một gia đình ủng hộ lẫn nhau là nền tảng của sự phát triển cá nhân và hạnh phúc. Khi các thành viên trong gia đình khích lệ nhau, điều này giúp tăng sự tự tin và củng cố khả năng phục hồi tinh thần. Dù là chúc mừng thành công hay đối mặt với thất bại, việc biết rằng gia đình luôn ở bên cạnh bạn tạo nên sự khác biệt lớn. Sự hỗ trợ của gia đình đặc biệt quan trọng trong những thời điểm khó khăn, vì nó mang lại một không gian an toàn để chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm lời khuyên. Một gia đình yêu thương và ủng hộ nhau tạo ra nền tảng vững chắc để mỗi thành viên phát triển và đạt được tiềm năng tối đa của mình.
Việc hiểu rõ family số ít hay nhiều và cách sử dụng linh hoạt từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Nếu bạn muốn củng cố ngữ pháp và học thêm nhiều kiến thức bổ ích, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh với phương pháp học dễ hiểu và hiệu quả.
.
.