Have số ít hay nhiều? Các lỗi thường gặp khi dùng have

Have số ít hay nhiều là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn khi sử dụng từ này trong câu. Là động từ phổ biến, “have” có cách chia khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ và thì, dẫn đến những lỗi ngữ pháp thường gặp. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng “have” đúng ngữ pháp, kèm theo các lỗi cần tránh để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá để sử dụng “have” một cách chính xác và tự tin hơn!

Giới thiệu về động từ “have”

“Have” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “có” khi diễn tả sở hữu hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, “have” còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành (have done) hoặc quá khứ hoàn thành (had done).
Vai trò của “have” trong ngữ pháp tiếng Anh “Have” được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì và cấu trúc khác nhau, từ việc diễn đạt sở hữu, diễn tả các hành động thông thường, đến làm trợ động từ trong các thì hoàn thành. Ví dụ:
  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.) → Diễn tả sở hữu.
  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.) → Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
Hiểu rõ cách dùng “have” giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

“Have” đi với số ít hay số nhiều?

  1. “Have” đi với chủ ngữ nào? “Have” được sử dụng với hầu hết các chủ ngữ trong tiếng Anh, bao gồm:
  • Đại từ nhân xưng: I, you, we, they.
  • Danh từ số nhiều: The students, the children, the books.
Ví dụ minh họa:
  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe.)
  • They have many friends. (Họ có nhiều bạn bè.)
  • The students have a test tomorrow. (Các học sinh có bài kiểm tra vào ngày mai.)
  1. “Have” trong ngữ cảnh số ít Khi chủ ngữ là he, she, it hoặc một danh từ số ít, “have” sẽ được chuyển thành “has.” Đây là quy tắc bắt buộc trong thì hiện tại đơn để phù hợp với ngữ pháp.
Ví dụ minh họa:
  • He has a dog. (Anh ấy có một chú chó.)
  • She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)
  • The car has a powerful engine. (Chiếc xe có động cơ mạnh mẽ.)
  1. “Have” trong các thì hoàn thành Trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), “have” được sử dụng làm trợ động từ bất kể số ít hay số nhiều. Khi dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it), “have” sẽ chuyển thành “has” trong thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ minh họa:
  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)
  • She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
  • They have been working all day. (Họ đã làm việc cả ngày.)
  1. Lưu ý về ngữ pháp
  • “Have” luôn đi với Iyou dù là số ít hay số nhiều.
    • I have a question. (Tôi có một câu hỏi.)
    • You have an important role in this team. (Bạn có một vai trò quan trọng trong đội này.)
  • “Has” chỉ được dùng với he, she, it hoặc danh từ số ít trong thì hiện tại đơn.

Khi nào dùng “have”?

“Have” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng linh hoạt. Để hiểu rõ hơn khi nào dùng “have,” bạn cần nắm rõ các trường hợp chính dưới đây.
  1. “Have” để chỉ sự sở hữu
“Have” được sử dụng để diễn tả việc sở hữu vật chất, quan hệ, hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong trường hợp này, “have” không cần trợ động từ.
Ví dụ:
  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe.)
  • They have three children. (Họ có ba đứa con.)
  • She has a lot of patience. (Cô ấy có rất nhiều kiên nhẫn.)
  1. “Have” trong các thì hoàn thành
“Have” đóng vai trò trợ động từ trong các thì hoàn thành, giúp diễn tả hành động đã hoàn tất hoặc kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has been studying for hours. (Cô ấy đã học trong nhiều giờ.)
  • They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây 10 năm rồi.)
  1. “Have” để diễn tả trải nghiệm hoặc hoạt động
“Have” thường được sử dụng với một số danh từ để diễn tả trải nghiệm, hoạt động, hoặc trạng thái. Cách dùng này mang tính thành ngữ và cần ghi nhớ kết hợp cụm từ.
Ví dụ:
  • We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
  • She is having lunch right now. (Cô ấy đang ăn trưa ngay bây giờ.)
  • Let’s have a meeting tomorrow. (Hãy tổ chức một buổi họp vào ngày mai.)
  1. “Have” trong các cụm từ với nghĩa cụ thể
“Have” xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định với nghĩa cụ thể, thường dùng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
  • Have a shower. (Tắm.)
  • Have a look. (Xem qua.)
  • Have a chat. (Trò chuyện.)
  1. “Have” trong mệnh lệnh hoặc yêu cầu
“Have” cũng được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh trong các câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
  • Have a seat. (Mời ngồi.)
  • Have some tea. (Uống chút trà đi.)
  1. Phân biệt giữa “have” và “has”
Trong thì hiện tại, “have” đi với các chủ ngữ như I, you, we, they, hoặc danh từ số nhiều. Trong khi đó, “has” được dùng với he, she, it hoặc danh từ số ít.
Ví dụ:
  • I have a dog. (Tôi có một chú chó.)
  • She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
  1. Khi nào không dùng “have”
  • Không sử dụng “have” với nghĩa sở hữu trong các thì quá khứ hoặc tương lai mà không kèm trợ động từ. Sai: I have had a car yesterday. Đúng: I had a car yesterday.
  • Không dùng “have” mà không kèm trợ động từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Sai: You not have any money? Đúng: Do you have any money?

Phân biệt “have” và “has”

Tiêu chí Have Has
Chủ ngữ sử dụng – Đi với I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều. – Đi với he, she, it hoặc danh từ số ít.
Thì hiện tại đơn – Dùng để diễn tả sở hữu hoặc trạng thái. – Dùng để diễn tả sở hữu hoặc trạng thái.
Ví dụ trong hiện tại đơn – I have a car.
(Tôi có một chiếc xe.)
– She has a dog.
(Cô ấy có một con chó.)
Vai trò trợ động từ – Dùng trong các thì hoàn thành (với mọi chủ ngữ trừ he, she, it). – Dùng trong các thì hoàn thành (chỉ với he, she, it).
Ví dụ trong thì hoàn thành – They have finished their homework.
(Họ đã hoàn thành bài tập.)
– He has just arrived.
(Anh ấy vừa mới đến.)
Cách dùng phổ biến khác – Dùng trong các cụm từ cố định (have a shower, have breakfast). – Không thường xuất hiện trong cụm từ cố định.
Câu hỏi và phủ định – Dùng trợ động từ do/does để tạo câu hỏi hoặc phủ định. – Dùng trợ động từ does để tạo câu hỏi hoặc phủ định.
Ví dụ câu hỏi – Do you have any questions?
(Bạn có câu hỏi nào không?)
– Does she have a laptop?
(Cô ấy có một chiếc máy tính xách tay không?)
Ví dụ câu phủ định – I don’t have enough time.
(Tôi không có đủ thời gian.)
– He doesn’t have a pen.
(Anh ấy không có bút.)

Một số lỗi thường gặp khi dùng “have”

  1. Sử dụng sai giữa “have” và “has” Người học thường nhầm lẫn khi chọn giữa “have” và “has.” Quy tắc cơ bản là:
  • “Have” đi với các chủ ngữ: I, you, we, they và danh từ số nhiều.
  • “Has” đi với các chủ ngữ: he, she, it và danh từ số ít.
Ví dụ sai: He have a car. Sửa lại: He has a car.
  1. Quên thêm trợ động từ trong câu phủ định và câu hỏi Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, người học thường quên sử dụng trợ động từ do hoặc does. Điều này làm câu sai ngữ pháp.
Ví dụ sai: She not have a pen. Sửa lại: She does not have a pen.
  1. Nhầm lẫn giữa “have” và “had” trong các thì Người học dễ nhầm “have” với “had,” đặc biệt khi nói về hành động trong quá khứ.
  • “Have” dùng cho hiện tại.
  • “Had” dùng cho quá khứ.
Ví dụ sai: Yesterday, I have a meeting. Sửa lại: Yesterday, I had a meeting.
  1. Sử dụng sai “have” trong các thì hoàn thành Trong các thì hoàn thành, “have” phải được dùng với động từ phân từ hai (V3/ed). Tuy nhiên, lỗi phổ biến là dùng “have” trực tiếp với động từ nguyên mẫu.
Ví dụ sai: I have finish my homework. Sửa lại: I have finished my homework.
  1. Dùng “have” thay cho “there is/are” Người học thường sử dụng “have” để chỉ sự tồn tại, điều này không chính xác. Thay vào đó, phải dùng “there is/are.”
Ví dụ sai: Have a lot of people in the room. Sửa lại: There are a lot of people in the room.
  1. Không phân biệt “have” khi là động từ chính và trợ động từ “Have” vừa là động từ chính, vừa là trợ động từ, nhưng cách dùng của hai vai trò này khác nhau.
Ví dụ sai: She has studied English every day. She has a great teacher. Sửa lại: Câu trên đúng, nhưng cần phân biệt: “Has” trong câu đầu là trợ động từ, còn trong câu sau là động từ chính.
  1. Nhầm lẫn giữa “have to” và “must” Nhiều người nhầm rằng “have to” và “must” hoàn toàn giống nhau. Thực tế, “have to” mang tính khách quan (luật lệ, quy định), còn “must” mang tính chủ quan (yêu cầu cá nhân).
Ví dụ sai: You must finish this report by law. Sửa lại: You have to finish this report by law.

Bài tập thực hành chia số ít, số nhiều have, has

Điền “have” hoặc “has” vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “have” hoặc “has” phù hợp với chủ ngữ.
  1. She ______ a big house near the beach.
  2. I ______ a meeting with the manager this afternoon.
  3. They ______ three children and a dog.
  4. He ______ an interesting idea for the project.
  5. You ______ the most beautiful smile I’ve ever seen.
  6. The cat ______ soft fur and blue eyes.
  7. We ______ a lot of homework to do tonight.
  8. My family ______ a tradition of gathering every Sunday.
  9. He ______ a bad habit of staying up late.
  10. The students ______ their own study group.
  11. She ______ a collection of rare coins.
  12. My parents ______ a wonderful garden in the backyard.
  13. It ______ four legs and a long tail.
  14. I ______ no idea what to do next.
  15. The book ______ an amazing storyline.
Đáp án:
  1. has
  2. have
  3. have
  4. has
  5. have
  6. has
  7. have
  8. has
  9. has
  10. have
  11. has
  12. have
  13. has
  14. have
  15. has

Chia động từ trong ngoặc thành “have” hoặc “has”

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  1. She (have) ______ a beautiful voice.
  2. I (have) ______ no idea how to solve this problem.
  3. They (have) ______ many friends in this city.
  4. He (have) ______ a new car.
  5. You (have) ______ a good sense of humor.
  6. The dog (have) ______ a shiny coat.
  7. We (have) ______ a lot of plans for the weekend.
  8. My brother (have) ______ a part-time job at a bookstore.
  9. She (have) ______ a passion for painting.
  10. The children (have) ______ a fun day at the park.
  11. He (have) ______ an appointment with the doctor.
  12. My family (have) ______ dinner together every evening.
  13. It (have) ______ two wings and a sharp beak.
  14. I (have) ______ a new pair of shoes.
  15. The team (have) ______ a strong chance of winning the championship.
Đáp án:
  1. has
  2. have
  3. have
  4. has
  5. have
  6. has
  7. have
  8. has
  9. has
  10. have
  11. has
  12. has
  13. has
  14. have
  15. have

Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng trong các câu sau.
  1. She ______ a beautiful garden. A. have B. has
  2. I ______ two brothers. A. has B. have
  3. They ______ a lot of books in their library. A. has B. have
  4. The dog ______ a long tail. A. have B. has
  5. We ______ a great time at the party. A. have B. has
  6. He ______ a meeting at 2 PM. A. have B. has
  7. My parents ______ a new car. A. has B. have
  8. She ______ many friends at school. A. has B. have
  9. You ______ the best seat in the house. A. have B. has
  10. The bird ______ colorful feathers. A. has B. have
  11. I ______ a big surprise for you. A. have B. has
  12. The child ______ a toy car. A. has B. have
  13. We ______ a lot of homework to finish. A. have B. has
  14. He ______ a unique talent for music. A. has B. have
  15. The book ______ an interesting cover. A. has B. have
Đáp án:
  1. B
  2. B
  3. B
  4. B
  5. A
  6. B
  7. B
  8. A
  9. A
  10. A
  11. A
  12. A
  13. A
  14. A
  15. A
Biết cách sử dụng have số ít hay nhiều chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn cải thiện ngữ pháp một cách bài bản, IRIS English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. tham gia các khóa học của chúng tôi để biến tiếng Anh thành một kỹ năng dễ dàng và thú vị. đừng chần chừ, bắt đầu ngay hôm nay nhé!
.
.