Khi nào dùng whose là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, đặc biệt khi cần sử dụng từ này đúng cách trong câu. “Whose” không chỉ giúp bạn đặt câu hỏi về sở hữu mà còn đóng vai trò quan trọng trong mệnh đề quan hệ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chính xác hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết cách dùng “whose”, các ví dụ minh họa dễ hiểu và những lỗi thường gặp để tránh sai sót. Hãy cùng khám phá để sử dụng “whose” một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh!
“Whose” là gì?
“Whose” là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự sở hữu của một người, một vật hoặc một danh từ khác trong câu. Nó thường xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ hoặc câu hỏi để bổ sung thông tin về mối quan hệ sở hữu, giúp liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc. Với vai trò đặc biệt này, “whose” không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn làm cho giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “whose” trong từng ngữ cảnh, từ câu hỏi đến mệnh đề quan hệ, hãy cùng khám phá chi tiết trong các phần tiếp theo. Những ví dụ và lưu ý cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác nhất.
Khi nào dùng whose
“Whose” là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu trong câu. Đây là một công cụ quan trọng giúp liên kết các mệnh đề lại với nhau một cách tự nhiên và mạch lạc. Việc hiểu rõ khi nào dùng “whose” không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tăng tính chuyên nghiệp trong cách viết và nói.
Khi nào dùng “whose” trong mệnh đề quan hệ?
Trong mệnh đề quan hệ, “whose” được dùng để chỉ sự sở hữu của một người, một vật, hoặc một danh từ khác liên quan đến chủ đề của câu. Điểm đặc biệt của “whose” là nó có thể thay thế cho các cụm từ sở hữu như “of whom” hoặc “of which,” giúp câu văn ngắn gọn hơn.
Cấu trúc chung: Danh từ + whose + danh từ + động từ + tân ngữ (hoặc bổ ngữ).
Ví dụ: The girl whose bag is on the table is my sister. (Cô gái có chiếc túi trên bàn là em gái tôi.)
Ngoài ra, dù không phổ biến trong văn phong thông thường, “whose” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sở hữu của vật. Ví dụ: The house whose roof is red belongs to my uncle. (Ngôi nhà có mái màu đỏ là của chú tôi.)
Khi sử dụng “whose” trong mệnh đề quan hệ, bạn cần đặt nó ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa, để câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Cách sử dụng “whose” trong câu hỏi gián tiếp
“Whose” cũng được sử dụng rộng rãi trong câu hỏi gián tiếp để hỏi về sự sở hữu. Trong ngữ cảnh này, nó thường xuất hiện trong các tình huống khi bạn muốn biết ai là chủ sở hữu của một vật hoặc một sự việc nào đó.
Cấu trúc chung: (S + wonder/ask) + whose + danh từ + động từ.
Ví dụ: I wonder whose bag this is. (Tôi tự hỏi chiếc túi này của ai.)
Ngoài ra, “whose” có thể thay thế cho cấu trúc “of whom” hoặc “of which” trong văn phong trang trọng, giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ví dụ: The man, of whom the son is a lawyer, is my friend. → The man whose son is a lawyer is my friend. (Người đàn ông có con trai là luật sư là bạn của tôi.)
So sánh “whose” với các đại từ quan hệ khác
Tiêu chí | Whose | Who | Whom | Which |
Ý nghĩa | Chỉ sự sở hữu (của ai đó hoặc cái gì đó) | Chỉ người (chủ ngữ của mệnh đề quan hệ). | Chỉ người (tân ngữ của mệnh đề quan hệ). | Chỉ vật, sự việc hoặc ý tưởng. |
Loại từ | Đại từ quan hệ sở hữu. | Đại từ quan hệ. | Đại từ quan hệ. | Đại từ quan hệ. |
Cách sử dụng | – Bổ nghĩa cho danh từ chỉ sự sở hữu. | – Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho người. | – Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho người. | – Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, bổ nghĩa cho vật hoặc sự việc. |
Ví trí trong câu | Đứng đầu mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ sở hữu. | Đứng đầu mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ chỉ người. | Đứng đầu mệnh đề quan hệ, theo sau bởi chủ ngữ và động từ. | Đứng đầu mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật. |
Ví dụ minh họa | – The man whose car was stolen is angry. | – The boy who won the race is my brother. | – The girl whom you met yesterday is my friend. | – The book which I read was fascinating. |
Vai trò trong câu | Thay thế danh từ sở hữu và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề. | Thay thế danh từ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | Thay thế danh từ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | Thay thế danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. |
Ngữ cảnh sử dụng | – Nhấn mạnh sở hữu: Whose bag is this? | – Nhấn mạnh người thực hiện hành động: The man who called. | – Nhấn mạnh người bị tác động: The woman whom I saw. | – Nhấn mạnh vật hoặc sự việc: The chair which is broken. |
Lưu ý đặc biệt | Không dùng để chỉ vật trong văn phong không trang trọng. | Chỉ dùng cho người, không áp dụng với vật hoặc ý tưởng. | Chủ yếu dùng trong văn phong trang trọng. | Không dùng để chỉ người. |
Một số lỗi thường gặp khi dùng “whose”
“Whose” là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, người học tiếng Anh thường mắc phải các lỗi phổ biến khi sử dụng từ này, dẫn đến việc câu văn trở nên sai ngữ pháp hoặc khó hiểu. Dưới đây là các lỗi thường gặp khi dùng “whose” cùng cách khắc phục hiệu quả.
-
Nhầm lẫn giữa “whose” và “who’s”
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “whose” và “who’s.”
-
“Whose” được dùng để chỉ sở hữu, ví dụ: Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?).
-
“Who’s” là viết tắt của who is hoặc who has, ví dụ: Who’s coming to the party? (Ai đang đến bữa tiệc?).
Sai: Who’s bag is this? Đúng: Whose bag is this?
Cách khắc phục: Hãy nhớ rằng “whose” không có dấu phẩy trên “s” và luôn được sử dụng để chỉ sự sở hữu.
-
Dùng sai “whose” trong câu hỏi trực tiếp
Một số người học thường đặt “whose” sai vị trí trong câu hỏi, làm cho câu không đúng ngữ pháp. Sai: Whose is this bag? Đúng: Whose bag is this?
Cách khắc phục: Trong câu hỏi trực tiếp, “whose” phải đi kèm với danh từ mà nó sở hữu. Nếu không, câu hỏi sẽ không rõ ràng hoặc trở nên khó hiểu.
-
Sử dụng “whose” sai trong mệnh đề quan hệ
Khi dùng “whose” trong mệnh đề quan hệ, một số người học thường sử dụng sai cấu trúc hoặc không phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa. Sai: That’s the man whose car he drives every day. Đúng: That’s the man whose car is parked outside.
Cách khắc phục: Hãy chắc chắn rằng “whose” được sử dụng để chỉ sự sở hữu liên quan trực tiếp đến danh từ được nói đến trong câu.
-
Nhầm lẫn khi dùng “whose” với các từ khác trong mệnh đề quan hệ
Người học đôi khi nhầm lẫn “whose” với các từ như “who,” “whom,” hoặc “which” trong các mệnh đề quan hệ. Sai: The student who notebook is on the table is absent. Đúng: The student whose notebook is on the table is absent.
Cách khắc phục: Hãy sử dụng “whose” khi cần bổ sung ý nghĩa sở hữu trong mệnh đề quan hệ.
-
Dùng sai “whose” để hỏi về đồ vật
Một lỗi khác là sử dụng “whose” để hỏi về sự sở hữu của đồ vật trong ngữ cảnh không phù hợp. Trong văn phong trang trọng, “whose” có thể được sử dụng để chỉ sự sở hữu của vật vô tri, nhưng trong văn phong không trang trọng, người học thường nhầm lẫn. Sai: Whose is this chair belong to? Đúng: Whose chair is this?
Cách khắc phục: Khi hỏi về đồ vật, hãy đảm bảo rằng “whose” luôn đi cùng danh từ sở hữu phù hợp và không thêm động từ thừa.
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền “whose”, “who”, “whom” hoặc “which” vào chỗ trống
-
The boy _____ won the competition is my brother.
-
The teacher, _____ students admire her, is retiring next month.
-
Do you know _____ bag this is?
-
This is the car _____ I bought last year.
-
The girl _____ you were talking to is my cousin.
-
He is someone _____ everyone respects.
-
The movie _____ we watched yesterday was amazing.
-
Can you tell me _____ phone number this is?
-
The man to _____ I sent the email has not replied yet.
-
I have a friend _____ father works as a doctor.
Đáp án bài 1
-
who
-
whom
-
whose
-
which
-
whom
-
whom
-
which
-
whose
-
whom
-
whose
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
This is the dog (whose/who/which) barked all night.
-
The artist (who/whom/which) painted this picture is famous worldwide.
-
I spoke to the woman (whose/who/whom) you recommended.
-
The book (whose/who/which) cover is red belongs to me.
-
They found the man (who/which/whose) wallet was stolen.
-
She is the one (who/whom/whose) everyone in the office respects.
-
The chair (whose/which/whom) is broken needs to be repaired.
-
That’s the friend (whose/who/which) I told you about.
-
The student (whom/whose/who) I helped yesterday thanked me today.
-
The singer (who/whose/which) won the award gave an emotional speech.
Đáp án bài 2
-
which
-
who
-
whom
-
whose
-
whose
-
whom
-
which
-
who
-
whom
-
who
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh
-
Đây là người bạn mà tôi đã kể với bạn.
-
Anh ấy là người mà tất cả chúng tôi đều kính trọng.
-
Quyển sách mà tôi đang đọc rất thú vị.
-
Cô gái có cha là bác sĩ đang đứng ở kia.
-
Chiếc xe mà tôi mới mua hôm qua rất đắt.
-
Bạn biết người mà cô ấy đã gửi thư cho không?
-
Người đàn ông có con trai vừa tốt nghiệp đại học rất hạnh phúc.
-
Cô ấy là người mà tất cả chúng tôi muốn làm việc cùng.
-
Đó là ngôi nhà có cửa sổ màu xanh.
-
Đây là bộ phim mà tôi đã nói với bạn tuần trước.
Đáp án bài 3
-
This is the friend whom I told you about.
-
He is the person whom we all respect.
-
The book which I am reading is very interesting.
-
The girl whose father is a doctor is standing over there.
-
The car which I bought yesterday was very expensive.
-
Do you know the person to whom she sent the letter?
-
The man whose son just graduated from university is very happy.
-
She is the person whom we all want to work with.
-
That is the house whose windows are blue.
-
This is the movie which I told you about last week.
Hiểu rõ khi nào dùng whose sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp và cải thiện khả năng giao tiếp của mình, hãy tham gia ngay các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi sẽ giúp bạn học tập dễ dàng hơn với phương pháp giảng dạy sáng tạo và đội ngũ giáo viên tận tâm.