Liên từ trong tiếng Anh: phân loại, cấu trúc, cách dùng và bài tập

Liên từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu để diễn đạt ý nghĩa một cách mạch lạc và logic. Từ các liên từ phổ biến như “and,” “but,” “because” đến những liên từ phức tạp hơn, việc nắm vững cách sử dụng là chìa khóa giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp phân loại chi tiết, cấu trúc, cách dùng của các liên từ trong tiếng Anh, kèm theo bài tập thực hành và lời giải chi tiết để bạn học tập hiệu quả hơn.

Liên từ (conjunction) trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (Conjunction) là từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu. Liên từ trong tiếng Anh ký hiệu và viết tắt là CONJ. Chúng giúp diễn đạt ý nghĩa một cách mạch lạc và trôi chảy hơn, tạo ra sự liên kết logic giữa các phần của câu để câu văn không bị rời rạc. Ví dụ: “I like tea and coffee.” Giúp bài viết hoặc lời nói trở nên dễ hiểu hơn, tạo dòng chảy tự nhiên cho ý tưởng.
Liên từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đóng vai trò như chiếc cầu nối ý tưởng, giúp câu văn trở nên logic và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như viết lách chuyên nghiệp.

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính: liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions), và liên từ tương quan (Correlative Conjunctions). Mỗi loại có vai trò và cách sử dụng riêng biệt.

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có vai trò ngang bằng nhau trong câu. Loại liên từ này thường nằm giữa hai phần được kết nối. Không làm thay đổi ngữ pháp của các thành phần được nối.
Các liên từ phổ biến:
  • For: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân. Ví dụ: He was tired, for he had worked all day.
  • And: Thêm thông tin hoặc nối các ý tưởng. Ví dụ: She likes apples and oranges.
  • Nor: Kết nối hai ý phủ định. Ví dụ: He doesn’t smoke, nor does he drink.
  • But: Diễn tả sự đối lập. Ví dụ: She is rich but humble.
  • Or: Diễn tả sự lựa chọn. Ví dụ: Would you like tea or coffee?
  • Yet: thể hiện sự tương phản giữa hai phần của câu. Ví dụ: She is small, yet very strong.
  • So: Diễn tả kết quả. Ví dụ: He was late, so he missed the bus.
Mẹo ghi nhớ: Sử dụng từ viết tắt FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So) để dễ nhớ các liên từ kết hợp.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc nối một mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng một mình) với một mệnh đề chính. Dấu hiệu nhận biết liên từ phụ thuộc đó là một mệnh đề mang giá trị thông tin để bổ sung cho ý chính của câu, tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân-hậu quả hoặc một sự thay đổi về thời gian và không gian giữa hai mệnh đề.. Nó thường đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Các liên từ phổ biến:
  • Lý do (Reason): because, since, as. Ví dụ: She stayed home because it was raining.
  • Thời gian (Time): when, while, after, before, as soon as. Ví dụ: I will call you after I finish work.
  • Điều kiện (Condition): if, unless, provided that, as long as. Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
  • Mục đích (Purpose): so that, in order that. Ví dụ: She works hard so that her children can have a better future.
  • Kết quả (Result): so…that, such…that. Ví dụ: He was so tired that he couldn’t walk.
  • Đối lập (Contrast): although, even though, though, whereas, while. Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk.
Lưu ý: Khi liên từ phụ thuộc đứng đầu câu, mệnh đề phụ thuộc cần được ngăn cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: Because it was late, we decided to stay.

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan được sử dụng theo cặp để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ song song. Đặc điểm của loại liên từ này là hai thành phần được kết nối phải tương đương về ngữ pháp.
Các liên từ phổ biến:
  • Either…or: Diễn tả sự lựa chọn. Ví dụ: You can either stay here or come with us.
  • Neither…nor: Diễn tả phủ định cả hai. Ví dụ: He is neither smart nor hardworking.
  • Both…and: Diễn tả bổ sung hai ý. Ví dụ: She is both intelligent and kind.
  • Not only…but also: Nhấn mạnh hai ý. Ví dụ: He is not only talented but also hardworking.
  • Whether…or: Diễn tả khả năng. Ví dụ: I don’t know whether to stay or leave.
  • As…as: Diễn tả sự so sánh. Ví dụ: She is as beautiful as her sister.
Lưu ý: Các thành phần được kết nối phải cùng dạng ngữ pháp để đảm bảo câu đúng.

Cấu trúc conjunctions và cách sử dụng các liên từ phổ biến

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được dùng để nối hai thành phần tương đương về ngữ pháp như từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập.
Cấu trúc: [Từ/Cụm từ/Mệnh đề] + Conjunction + [Từ/Cụm từ/Mệnh đề]
Liên từ Cách sử dụng Ví dụ
For Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân He stayed home, for he was feeling sick. (Anh ấy ở nhà vì anh ấy cảm thấy mệt.)
And Thêm thông tin hoặc nối ý tưởng She likes apples and oranges. (Cô ấy thích táo và cam.)
Nor Kết nối hai ý phủ định He doesn’t drink, nor does he smoke. (Anh ấy không uống rượu và cũng không hút thuốc.)
But Diễn tả sự đối lập She is rich but humble. (Cô ấy giàu nhưng khiêm tốn.)
Or Diễn tả sự lựa chọn Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
Yet Thể hiện sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn He is small, yet very strong. (Anh ấy nhỏ bé nhưng rất mạnh mẽ.)
So Diễn tả kết quả She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy mệt nên cô ấy đi ngủ sớm.)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc được dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính.
Cấu trúc:
  • [Mệnh đề chính] + Conjunction + [Mệnh đề phụ thuộc]
  • Hoặc: Conjunction + [Mệnh đề phụ thuộc], [Mệnh đề chính]
Liên từ Cách sử dụng Ví dụ
Because, Since, As Diễn tả lý do She stayed home because it was raining. (Cô ấy ở nhà vì trời đang mưa.)
When, While, After, Before Diễn tả thời gian I will call you after I finish work. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi hoàn thành công việc.)
If, Unless Diễn tả điều kiện If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
Although, Even Though Diễn tả sự đối lập Although he was tired, he kept working. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
So That, In Order That Diễn tả mục đích She speaks slowly so that everyone can understand her. (Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu cô ấy.)
As, Than Diễn tả sự so sánh He runs faster than I do. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan thường xuất hiện theo cặp và được dùng để nối các thành phần song song hoặc tương đương.
Cấu trúc: [Liên từ 1] + [Từ/Cụm từ/Mệnh đề] + [Liên từ 2] + [Từ/Cụm từ/Mệnh đề]
Liên từ Cách sử dụng Ví dụ
Either…or Diễn tả sự lựa chọn You can either stay here or come with us. (Bạn có thể ở lại đây hoặc đi cùng chúng tôi.)
Neither…nor Diễn tả phủ định cả hai He is neither smart nor hardworking. (Anh ấy không thông minh cũng không chăm chỉ.)
Both…and Kết hợp hai yếu tố She is both intelligent and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)
Not only…but also Nhấn mạnh hai ý tưởng He is not only talented but also hardworking. (Anh ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.)
Whether…or Diễn tả sự lựa chọn hoặc khả năng I don’t know whether to stay or leave. (Tôi không biết nên ở lại hay rời đi.)
As…as Diễn tả sự so sánh tương đương She is as beautiful as her sister. (Cô ấy đẹp như chị gái của cô ấy.)

So sánh giữa liên từ (conjunctions) và từ nối (Linking words) trong tiếng Anh

  1. Điểm giống nhau
  • Chức năng: Cả liên từ và từ nối đều được sử dụng để liên kết các ý tưởng, mệnh đề, hoặc câu nhằm tạo nên sự logic, mạch lạc trong bài viết hoặc lời nói.
  • Mục đích: Giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và mượt mà, tránh câu văn rời rạc.
  1. Điểm khác nhau
Liên từ (Conjunction): Hoạt động trong phạm vi một câu, giúp kết nối các thành phần như từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.
Từ nối (Connector): Hoạt động trên phạm vi liên câu hoặc đoạn văn, giúp dẫn dắt và liên kết các ý tưởng lớn trong văn bản.
Tiêu chí Liên từ (Conjunction) Từ nối (Connector)
Định nghĩa Từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong cùng một câu. Từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các câu hoặc đoạn văn với nhau.
Vị trí trong câu Nằm ở giữa hoặc đầu mệnh đề được liên kết. Thường nằm ở đầu câu hoặc giữa câu để nối với câu trước đó.
Phạm vi liên kết Liên kết các thành phần trong cùng một câu. Liên kết các câu hoặc đoạn văn riêng biệt.
Ví dụ về từ phổ biến And, but, or, because, although, if. However, therefore, moreover, nevertheless, meanwhile, consequently.
Cách dùng Ví dụ: She is tired but happy. Ví dụ: She is tired. However, she is happy.

Tổng hợp bài tập thực hành về liên từ

Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

Điền một liên từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. I stayed home ______ it was raining heavily. Đáp án: because Giải thích: “Because” diễn đạt lý do, vì mưa to nên tôi ở nhà.
  2. She wanted to go shopping, ______ she didn’t have enough money. Đáp án: but Giải thích: “But” diễn tả sự đối lập giữa mong muốn và thực tế.
  3. Would you like tea ______ coffee? Đáp án: or Giải thích: “Or” diễn tả sự lựa chọn giữa hai thứ.
  4. He studied hard, ______ he passed the exam. Đáp án: so Giải thích: “So” diễn tả kết quả của hành động.
  5. You can come with me ______ stay here. Đáp án: or Giải thích: “Or” được dùng để đưa ra hai lựa chọn.

Chọn liên từ đúng (Multiple Choice)

Chọn liên từ đúng để hoàn thành câu.
1. She didn’t study, ______ she failed the test.
a. but
b. so
c. and Đáp án: b. so Giải thích: “So” diễn tả kết quả (không học → rớt bài kiểm tra).
2. He is very talented, ______ he is also very humble.
a. because
b. but
c. and Đáp án: c. and Giải thích: “And” được dùng để bổ sung thông tin về tính cách.
3. I will go to the party ______ I finish my homework.
a. if
b. or
c. so Đáp án: a. if Giải thích: “If” diễn tả điều kiện (hoàn thành bài tập → đi tiệc).
4. I like coffee, ______ I don’t like tea.
a. but
b. or
c. so Đáp án: a. but Giải thích: “But” diễn tả sự đối lập (thích cà phê → không thích trà).
5. She was tired, ______ she went to bed early.
a. because
b. so
c. but Đáp án: b. so Giải thích: “So” diễn tả kết quả (mệt → ngủ sớm).

Hoàn thiện câu sử dụng liên từ (Combine Sentences Using Conjunctions)

  1. It was late. He continued working. Đáp án: It was late, but he continued working. Giải thích: “But” được dùng để diễn tả sự đối lập.
  2. She loves reading books. She enjoys writing stories. Đáp án: She loves reading books and enjoys writing stories. Giải thích: “And” được dùng để nối hai ý bổ sung cho nhau.
  3. He studied hard. He passed the test. Đáp án: He studied hard, so he passed the test. Giải thích: “So” diễn tả kết quả (học chăm → đậu bài kiểm tra).
  4. We will go hiking. It doesn’t rain tomorrow. Đáp án: We will go hiking if it doesn’t rain tomorrow. Giải thích: “If” diễn tả điều kiện (không mưa → đi leo núi).
  5. She didn’t attend the meeting. She wasn’t feeling well. Đáp án: She didn’t attend the meeting because she wasn’t feeling well. Giải thích: “Because” diễn tả lý do (không khỏe → không họp).

Chọn câu đúng (Multiple Choice for Sentences)

Chọn câu sử dụng liên từ đúng.
  1. a. I stayed at home because it was raining. b. I stayed at home or it was raining. Đáp án: a. I stayed at home because it was raining. Giải thích: “Because” diễn tả lý do (mưa → ở nhà).
  2. a. He is smart but hardworking. b. He is smart and hardworking. Đáp án: b. He is smart and hardworking. Giải thích: “And” bổ sung thông tin tích cực.
  3. a. Would you like tea but coffee? b. Would you like tea or coffee? Đáp án: b. Would you like tea or coffee? Giải thích: “Or” diễn tả lựa chọn.
  4. a. She was tired, so she went to bed early. b. She was tired, because she went to bed early. Đáp án: a. She was tired, so she went to bed early. Giải thích: “So” diễn tả kết quả (mệt → ngủ sớm).
  5. a. He worked hard because he wanted to succeed. b. He worked hard or he wanted to succeed. Đáp án: a. He worked hard because he wanted to succeed. Giải thích: “Because” diễn tả lý do (muốn thành công → làm việc chăm chỉ).

Sắp xếp câu đúng thứ tự (Rearrange the Sentence)

Sắp xếp các phần thành câu hoàn chỉnh sử dụng liên từ.
  1. tired / he / but / continued working / was. Đáp án: He was tired, but continued working. Giải thích: Sắp xếp lại câu và sử dụng “but” để diễn tả sự đối lập.
  2. wants to succeed / because / she / she / studies hard. Đáp án: She studies hard because she wants to succeed. Giải thích: Sử dụng “because” để diễn tả lý do.
  3. so / she / was tired / went to bed early / she. Đáp án: She was tired, so she went to bed early. Giải thích: Sử dụng “so” để diễn tả kết quả.
  4. hiking / it / doesn’t rain / we / go / if / tomorrow / will. Đáp án: We will go hiking if it doesn’t rain tomorrow. Giải thích: Sử dụng “if” để diễn tả điều kiện.
Hiểu rõ liên từ trong tiếng Anh cùng phân loại, cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc, logic và tự nhiên hơn. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập kèm lời giải sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ và sử dụng liên từ chính xác trong cả giao tiếp và viết lách. Đừng quên áp dụng liên từ vào các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
.
.