Result đi với giới từ gì? Collocations và bài tập có đáp án

Bạn có biết Result đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Động từ result thường đi với in (dẫn đến kết quả) và from (bắt nguồn từ điều gì đó), giúp diễn đạt chính xác nguyên nhân và hậu quả. Cùng IRIS English khám phá ngay Result + gì cũng như cách dùng, phrasal verbs liên quan nhé!

Result đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về Result đi với giới từ gì nhé!

Result là gì?

Result có thể là danh từ (noun) hoặc động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Result là danh từ (Noun)

Nghĩa: Kết quả, hậu quả, thành quả. Result dùng để chỉ kết quả của một hành động, tình huống hoặc quá trình.
Ví dụ:
  • The result of the test will be announced tomorrow. (Kết quả của bài kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.)
  • Hard work leads to good results. (Làm việc chăm chỉ dẫn đến kết quả tốt.)
  • As a result of the accident, he was hospitalized. (Do tai nạn, anh ấy đã phải nhập viện.)

Result là động từ (Verb)

Nghĩa: Dẫn đến, gây ra. Result được dùng như một động từ để chỉ sự kiện, hành động hoặc tình huống nào đó dẫn đến một kết quả nhất định.
Ví dụ:
  • The heavy rain resulted in flooding. (Mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt.)
  • His success resulted from years of hard work. (Thành công của anh ấy có được nhờ nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

Result đi với giới từ gì?

Bạn thắc mắc Resuilt đi với giới từ gì? Sau đây, IRIS English sẽ giúp bạn tìm ra đáp án chính xác nhé!
Result in + something: Dẫn đến điều gì đó
Dùng để nói về hậu quả hoặc kết quả do một hành động gây ra.
Ví dụ:
  • Lack of sleep can result in poor concentration. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến sự tập trung kém.)
  • The new law resulted in higher taxes. (Luật mới đã dẫn đến thuế cao hơn.)
Result from + something: Xuất phát từ điều gì đó
Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả.
Ví dụ:
  • His illness resulted from poor hygiene. (Bệnh của anh ấy xuất phát từ vệ sinh kém.)
  • The fire resulted from an electrical fault. (Đám cháy xuất phát từ một lỗi điện.)
As a result of + something: Do, bởi vì
Dùng để giải thích nguyên nhân của một kết quả.
Ví dụ:
  • As a result of his hard work, he got promoted. (Nhờ làm việc chăm chỉ, anh ấy được thăng chức.)
  • As a result of the heavy traffic, we arrived late. (Do giao thông đông đúc, chúng tôi đến trễ.)

Result đi với giới từ gì?Result đi với giới từ gì?

Phân biệt Result in và Result from

Cấu trúc
Nghĩa
Ví dụ
Result in + something
Dẫn đến kết quả gì đó
The accident resulted in serious injuries. (Vụ tai nạn dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.)
Result from + something
Xuất phát từ nguyên nhân gì đó
The problem resulted from a lack of communication. (Vấn đề này xuất phát từ sự thiếu giao tiếp.)

Cụm từ với Result

Sau khi xác định Result đi với giới từ gì, bạn cần phải tìm hiểu thêm về collocations, idioms và phrasal verbs liên quan đến Result. Cùng IRIS English khám phá nhé!

Cụm từ với Result (Danh từ)

Result of + something (Kết quả của điều gì đó)
  • The result of the test will be announced tomorrow. (Kết quả của bài kiểm tra sẽ được công bố vào ngày mai.)
  • The result of the experiment was unexpected. (Kết quả của thí nghiệm không như mong đợi.)
  • His success is the result of years of hard work. (Thành công của anh ấy là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
As a result of + something (Do, vì)
  • As a result of heavy rain, the streets were flooded. (Do mưa lớn, đường phố bị ngập.)
  • As a result of his efforts, he got promoted. (Do nỗ lực của anh ấy, anh ấy được thăng chức.)
  • As a result of poor management, the company faced financial difficulties. (Do quản lý kém, công ty gặp khó khăn tài chính.)
With good/bad results (Với kết quả tốt/xấu)
  • She studied hard and achieved good results. (Cô ấy học chăm chỉ và đạt kết quả tốt.)
  • The new strategy was implemented with bad results. (Chiến lược mới được thực hiện với kết quả không tốt.)
Final result (Kết quả cuối cùng)
  • The final result of the competition was surprising. (Kết quả cuối cùng của cuộc thi thật bất ngờ.)
  • We are waiting for the final result of the election. (Chúng tôi đang chờ kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử.)
Exam/Test result (Kết quả kỳ thi, bài kiểm tra)
  • He was happy with his exam results. (Anh ấy hài lòng với kết quả kỳ thi của mình.)
  • The test results show significant improvement. (Kết quả bài kiểm tra cho thấy sự tiến bộ đáng kể.)
Survey/Poll result (Kết quả khảo sát, thăm dò)
  • The survey results indicate customer satisfaction. (Kết quả khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng.)
  • The poll results suggest that the new policy is unpopular. (Kết quả thăm dò cho thấy chính sách mới không được ưa chuộng.)

Cụm từ với Result (Động từ)

Result in + something (Dẫn đến điều gì đó)
  • The heavy rain resulted in flooding. (Mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt.)
  • His hard work resulted in a well-deserved promotion. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến một sự thăng chức xứng đáng.)
  • The new policy resulted in increased productivity. (Chính sách mới đã dẫn đến năng suất tăng.)
Result from + something (Xuất phát từ nguyên nhân nào đó)
  • His illness resulted from poor nutrition. (Bệnh của anh ấy xuất phát từ chế độ dinh dưỡng kém.)
  • The failure resulted from a lack of preparation. (Sự thất bại xuất phát từ việc không chuẩn bị.)
  • The fire resulted from an electrical fault. (Đám cháy xuất phát từ một lỗi điện.)
Lead to the result that… (Dẫn đến kết quả rằng…)
  • His efforts led to the result that he was promoted. (Những nỗ lực của anh ấy dẫn đến kết quả là anh ấy được thăng chức.)
Achieve a good/bad result (Đạt được kết quả tốt/xấu)
  • She worked hard and achieved a good result. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đạt được kết quả tốt.)
  • The new strategy failed to achieve the desired result. (Chiến lược mới không đạt được kết quả mong muốn.)
Produce a result (Đem lại kết quả)
  • The new treatment produced positive results. (Phương pháp điều trị mới đã đem lại kết quả tích cực.)
  • The negotiations failed to produce a satisfactory result. (Cuộc đàm phán không đem lại kết quả thỏa đáng.)
See the result of something (Nhìn thấy kết quả của điều gì đó)
  • You will see the result of your hard work soon. (Bạn sẽ sớm thấy kết quả của sự chăm chỉ của mình.)
Show a result (Thể hiện một kết quả)
  • The final report showed excellent results. (Báo cáo cuối cùng cho thấy kết quả xuất sắc.)

Cụm từ với ResultCụm từ với Result

Lưu ý khi sử dụng Result

Cùng IRIS English tìm hiểu về các lưu ý khi sử dụng Result nhé!
  • Result có thể là danh từ (kết quả) hoặc động từ (dẫn đến, xuất phát từ).
  • Result in dùng để nói về hậu quả, Result from dùng để nói về nguyên nhân.
  • Không dùng Result in để chỉ nguyên nhân và không dùng Result from để chỉ hậu quả.
  • As a result dùng để nói về kết quả, As a result of đi kèm với nguyên nhân.
  • Result không bao giờ đi với to mà chỉ đi với in hoặc from.

Bài tập Result + gì có đáp án

Cùng IRIS English bỏ túi một số bài tập về Result đi với giới từ gì nhé!

Bài tập Result đi với giới từ gì số 1

Điền giới từ thích hợp (in, from, of) vào chỗ trống:
  1. His failure resulted ___ a lack of preparation.
  2. The new policy resulted ___ increased customer satisfaction.
  3. The problem resulted ___ a communication breakdown.
  4. As a result ___ the heavy rain, the match was postponed.
  5. The new strategy resulted ___ higher profits for the company.
  6. His illness resulted ___ poor hygiene and an unhealthy diet.
  7. The traffic congestion resulted ___ road construction.
  8. The accident resulted ___ severe injuries.
  9. The delay resulted ___ a technical issue.
  10. As a result ___ his hard work, he got a promotion.
Đáp án:
  1. from
  2. in
  3. from
  4. of
  5. in
  6. from
  7. from
  8. in
  9. from
  10. of

Bài tập Result + gì có đáp ánBài tập Result + gì có đáp án

Bài tập Result đi với giới từ gì số 2

  1. The new law resulted ___ fewer accidents on the road. a) of b) from c) in d) to
  2. His health problems resulted ___ years of poor diet. a) from b) in c) of d) to
  3. The team’s hard work resulted ___ a championship victory. a) from b) in c) of d) at
  4. The power outage resulted ___ a technical fault in the system. a) from b) in c) of d) to
  5. As a result ___ the economic downturn, many businesses closed. a) in b) from c) of d) to
  6. The project delay resulted ___ poor management. a) in b) from c) of d) to
  7. The new training program resulted ___ a significant improvement in productivity. a) in b) from c) of d) to
  8. His low grades resulted ___ a lack of effort in studying. a) from b) in c) of d) at
  9. The company’s success resulted ___ an effective marketing campaign. a) from b) in c) of d) with
  10. The teacher was absent. As a result, the class was canceled. In this sentence, “as a result” is used to show: a) a cause b) a consequence c) a comparison d) a reason
Đáp án:
  1. c) in
  2. a) from
  3. b) in
  4. a) from
  5. c) of
  6. b) from
  7. a) in
  8. a) from
  9. a) from
  10. b) a consequence

Xem thêm:

Hy vọng rằng qua bài viết khám phá Result đi với giới từ gì mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý dộc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận hoặc click Đăng ký ngay ở bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.