Bài tập cụm động từ luôn là một phần quan trọng nhưng không kém phần thách thức trong tiếng Anh. Việc thành thạo cụm động từ không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khiến câu nói trở nên tự nhiên, phong phú hơn. Để giúp bạn làm chủ và thuận thục kiến thức này, IRIS English đã tổng hợp 150+ bài tập cụm động từ kèm đáp án và hướng dẫn chi tiết. Thông qua đó giúp bạn luyện tập hiệu quả và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như bài thi.
Tóm tắt kiến thức lý thuyết cụm động từ trong tiếng Anh
Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ, tạo thành nghĩa mới, thường khác với nghĩa gốc của động từ chính.
Các loại cụm động từ:
-
Cụm động từ không tách rời (Inseparable phrasal verbs): Không thể tách rời các thành phần. Ví dụ: Look after (chăm sóc): She looks after her sister.
-
Cụm động từ có thể tách rời (Separable phrasal verbs): Có thể tách và đặt tân ngữ giữa động từ và giới từ/trạng từ. Ví dụ: Turn off (tắt): She turned off the lights. hoặc She turned the lights off.
-
Cụm động từ nội động (Intransitive phrasal verbs): Không cần tân ngữ. Ví dụ: Wake up (thức dậy): He woke up late.
-
Cụm động từ ngoại động (Transitive phrasal verbs): Cần tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa. Ví dụ: Give up (từ bỏ): He gave up smoking.
Lưu ý
-
Nghĩa của cụm động từ có thể không liên quan đến nghĩa gốc của động từ chính, cần học thuộc.
-
Một số cụm động từ có thể mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Ví dụ: Take off. Tróng đó có nghĩa cất cánh (máy bay): The plane took off nhưng lại có thể mang nghĩa cởi đồ: He took off his jacket.
Đọc thêm chi tiết: Cụm động từ (Phrasal verbs) là gì? 1000+ cụm động từ phổ biến
Bài tập cụm động từ theo cấp độ
Bài tập cụm động từ lớp 6
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập: (choose from: turn off, get up, look after, pick up, go on)
-
I always ___ early in the morning to prepare for school.
-
Don’t forget to ___ the lights when you leave the room.
-
She has to ___ her baby brother when her parents are away.
-
Can you ___ the book from the table for me?
-
Let’s ___ with the lesson after the break.
Đáp án và giải thích:
-
get up – thức dậy, phù hợp ngữ cảnh nói về buổi sáng.
-
turn off – tắt, liên quan đến việc tắt đèn khi rời đi.
-
look after – chăm sóc, phù hợp ngữ cảnh chăm sóc em nhỏ.
-
pick up – nhặt lên, liên quan đến nhặt một vật từ bàn.
-
go on – tiếp tục, phù hợp ngữ cảnh nói về việc tiếp tục bài học.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
Bài tập:
-
She always ___ at 6 a.m. every day. A. wakes up B. gives up C. looks up D. turns off
-
Please ___ the radio; it’s too loud. A. pick up B. turn off C. put on D. take off
-
Can you ___ your shoes before entering the house? A. look after B. get on C. take off D. go on
-
My mom asked me to ___ the groceries from the store. A. go on B. turn up C. pick up D. give up
-
He wants to ___ playing soccer because it’s too tiring. A. take off B. give up C. look after D. turn on
Đáp án và giải thích:
-
A. wakes up – thức dậy, phù hợp với thời gian buổi sáng.
-
B. turn off – tắt, phù hợp với ngữ cảnh âm thanh lớn.
-
C. take off – cởi ra, phù hợp với việc cởi giày.
-
C. pick up – nhặt lên/lấy, phù hợp ngữ cảnh đi mua đồ.
-
B. give up – từ bỏ, phù hợp ngữ cảnh không muốn chơi nữa.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. get on | A. chăm sóc |
2. turn on | B. từ bỏ |
3. give up | C. bật (đèn, thiết bị) |
4. look after | D. tiếp tục |
5. go on | E. lên xe (bus, tàu) |
Đáp án và giải thích:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. get on | E. lên xe (bus, tàu) |
2. turn on | C. bật (đèn, thiết bị) |
3. give up | B. từ bỏ |
4. look after | A. chăm sóc |
5. go on | D. tiếp tục |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
Bài tập:
-
She stopped playing tennis because it was too hard. (use: give up)
-
I take care of my little brother after school. (use: look after)
-
He entered the bus quickly. (use: get on)
-
Can you switch off the fan, please? (use: turn off)
-
Let’s continue the game after lunch. (use: go on)
Đáp án và giải thích:
-
She gave up playing tennis because it was too hard. (Dùng “give up” để thay thế “stopped.”)
-
I look after my little brother after school. (Dùng “look after” để thay thế “take care of.”)
-
He got on the bus quickly. (Dùng “get on” để thay thế “entered.”)
-
Can you turn off the fan, please? (Dùng “turn off” để thay thế “switch off.”)
-
Let’s go on with the game after lunch. (Dùng “go on” để thay thế “continue.”)
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
Bài tập:
-
Tôi đã từ bỏ thói quen xem TV quá nhiều.
-
Anh ấy luôn chăm sóc mẹ của mình rất chu đáo.
-
Hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
-
Chúng ta nên tiếp tục bài học ngay bây giờ.
-
Cô ấy nhặt cuốn sách từ bàn lên.
Đáp án và giải thích:
-
I gave up the habit of watching too much TV. (Dùng “give up” cho “từ bỏ.”)
-
He always looks after his mother very carefully. (Dùng “look after” cho “chăm sóc.”)
-
Turn off the lights when you leave the room. (Dùng “turn off” cho “tắt đèn.”)
-
We should go on with the lesson now. (Dùng “go on” cho “tiếp tục.”)
-
She picked up the book from the table. (Dùng “pick up” cho “nhặt lên.”)
Bài tập phrasal verbs lớp 9
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: turn down, look up, put off, give up, take after
Bài tập:
-
I need to ___ the meaning of this word in the dictionary.
-
He was very tired, but he didn’t ___ during the race.
-
They decided to ___ their wedding because of the bad weather.
-
My teacher asked me to ___ the meaning of this word in the dictionary.
-
I think you should ___ the volume; it’s too loud.
Đáp án và giải thích:
-
looks up – tìm kiếm,tra cứu, phù hợp với ngữ cảnh tra cứu thông tin.
-
give up – từ bỏ, phù hợp ngữ cảnh không bỏ cuộc trong cuộc đua.
-
put off – hoãn lại, phù hợp với tình huống trì hoãn đám cưới.
-
look up – tra cứu, liên quan đến tra nghĩa từ trong từ điển.
-
turn down – giảm âm lượng, phù hợp với ngữ cảnh âm thanh quá lớn.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
Bài tập:
-
They ___ the party because of the heavy rain. A. took off B. put off C. turned on D. gave away
-
I always ___ to my parents. A. look up B. give up C. take after D. put on
-
She needs to ___ the air conditioner; it’s too hot in here. A. turn on B. turn off C. give out D. put out
-
Don’t ___ your homework until tomorrow. Do it now! A. give up B. put off C. turn down D. look after
-
He ___ his old clothes to the charity last week. A. gave away B. took up C. looked up D. turned down
Đáp án và giải thích:
-
B. put off – hoãn lại, phù hợp ngữ cảnh trời mưa lớn.
-
C. take after – giống ai đó (ngoại hình/tính cách), phù hợp với ngữ cảnh nói về cha mẹ.
-
A. turn on – bật lên, phù hợp với ngữ cảnh cần bật điều hòa.
-
B. put off – trì hoãn, phù hợp với tình huống trì hoãn làm bài tập.
-
A. gave away – tặng miễn phí, phù hợp với ngữ cảnh quyên góp quần áo cũ.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. take after | A. tìm kiếm |
2. look up | B. trì hoãn |
3. put off | C. giống ai đó |
4. give up | D. từ bỏ |
5. turn down | E. giảm âm lượng |
Đáp án và giải thích:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. take after | C. giống ai đó |
2. look up | A. tìm kiếm |
3. put off | B. trì hoãn |
4. give up | D. từ bỏ |
5. turn down | E. giảm âm lượng |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
Bài tập:
-
She resembles her mother in many ways. (use: take after)
-
He donated his old books to the library. (use: give away)
-
Could you reduce the music volume? (use: turn down)
-
Please stop smoking; it’s not good for your health. (use: give up)
Đáp án và giải thích:
-
She takes after her mother in many ways. (Dùng “take after” thay cho “resembles.”)
-
They put off the match because of the rain. (Dùng “put off” thay cho “postponed.”)
-
He gave away his old books to the library. (Dùng “give away” thay cho “donated.”)
-
Could you turn down the music volume? (Dùng “turn down” thay cho “reduce.”)
-
Please give up smoking; it’s not good for your health. (Dùng “give up” thay cho “stop.”)
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
Bài tập:
-
Tôi đã từ bỏ việc chơi game để tập trung vào học tập.
-
Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì trời mưa.
-
Hãy bật TV lên để xem tin tức.
-
Anh ấy giống cha mình cả về ngoại hình lẫn tính cách.
-
Họ đã tặng đồ cũ cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Đáp án và giải thích:
-
I gave up playing games to focus on studying. (Dùng “give up” cho “từ bỏ.”)
-
We had to put off the trip because of the rain. (Dùng “put off” cho “hoãn lại.”)
-
Turn on the TV to watch the news. (Dùng “turn on” cho “bật.”)
-
He takes after his father in both appearance and personality. (Dùng “take after” cho “giống.”)
-
They gave away old items to people in need. (Dùng “give away” cho “tặng.”)
Bài tập cụm động từ thi vào 10
Dưới đây là các dạng bài tập cụm động từ phù hợp với đối tượng học sinh chuẩn bị thi vào lớp 10, tập trung vào các cụm động từ thường xuất hiện trong đề thi.
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: look for, take off, put on, give up, turn off
Bài tập:
-
Don’t forget to ___ the lights before leaving the room.
-
She is ___ her keys; she can’t find them anywhere.
-
He decided to ___ smoking for the sake of his health.
-
The plane will ___ in a few minutes, so please fasten your seatbelt.
-
It’s cold outside. You should ___ a jacket.
Đáp án và giải thích:
-
turn off – tắt đèn, phù hợp ngữ cảnh rời khỏi phòng.
-
looking for – tìm kiếm, phù hợp ngữ cảnh tìm chìa khóa.
-
give up – từ bỏ, phù hợp ngữ cảnh ngừng hút thuốc vì sức khỏe.
-
take off – cất cánh, phù hợp với ngữ cảnh máy bay.
-
put on – mặc vào, phù hợp ngữ cảnh trời lạnh.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
Bài tập:
-
Don’t ___ your homework until the last minute. A. put off B. turn off C. look after D. take off
-
Can you ___ the meaning of this word in the dictionary? A. put on B. look for C. look up D. give up
-
He ___ his old toys to the local charity last weekend. A. turned on B. gave away C. took off D. looked after
-
She has to ___ her younger brother when her parents are at work. A. look after B. give up C. turn on D. take off
-
Please ___ the volume; it’s too loud! A. put on B. turn up C. turn down D. look up
Đáp án và giải thích:
-
A. put off – hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh trì hoãn làm bài tập.
-
C. look up – tra cứu, phù hợp ngữ cảnh tra từ trong từ điển.
-
B. gave away – tặng miễn phí, phù hợp ngữ cảnh quyên góp đồ chơi.
-
A. look after – chăm sóc, phù hợp ngữ cảnh trông em nhỏ.
-
C. turn down – giảm âm lượng, phù hợp ngữ cảnh âm thanh lớn.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Bài tập:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. take off | A. từ bỏ |
2. put off | B. cất cánh |
3. look after | C. chăm sóc |
4. turn up | D. tăng âm lượng |
5. give up | E. trì hoãn |
Đáp án và giải thích:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. take off | B. cất cánh |
2. put off | E. trì hoãn |
3. look after | C. chăm sóc |
4. turn up | D. tăng âm lượng |
5. give up | A. từ bỏ |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
Bài tập:
-
The plane will leave the ground in 10 minutes. (use: take off)
-
He stopped eating junk food to stay healthy. (use: give up)
-
My mom told me to increase the volume of the TV. (use: turn up)
-
She is trying to find her lost notebook. (use: look for)
-
Don’t delay finishing your homework until tomorrow. (use: put off)
Đáp án và giải thích:
-
The plane will take off in 10 minutes. (Dùng “take off” thay cho “leave the ground.”)
-
He gave up eating junk food to stay healthy. (Dùng “give up” thay cho “stopped.”)
-
My mom told me to turn up the volume of the TV. (Dùng “turn up” thay cho “increase.”)
-
She is trying to look for her lost notebook. (Dùng “look for” thay cho “find.”)
-
Don’t put off finishing your homework until tomorrow. (Dùng “put off” thay cho “delay.”)
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
Bài tập:
-
Máy bay sẽ cất cánh lúc 7 giờ sáng mai.
-
Anh ấy từ bỏ thói quen uống cà phê vào buổi tối.
-
Chúng ta cần tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này.
-
Làm ơn tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
-
Đừng hoãn việc học bài nữa!
Đáp án và giải thích:
-
The plane will take off at 7 a.m. tomorrow. (Dùng “take off” cho “cất cánh.”)
-
He gave up the habit of drinking coffee in the evening. (Dùng “give up” cho “từ bỏ.”)
-
We need to look for a solution to this problem. (Dùng “look for” cho “tìm kiếm.”)
-
Please turn off the lights when you leave the room. (Dùng “turn off” cho “tắt đèn.”)
-
Don’t put off studying anymore! (Dùng “put off” cho “hoãn lại.”)
Bài tập phrasal verb lớp 11
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: call off, bring up, cut down on, fall behind, turn down
-
The event was ___ because of the bad weather.
-
He ___ smoking to improve his health.
-
She has been ___ her younger sister since their parents passed away.
-
I ___ the job offer because the salary was too low.
-
If you don’t work harder, you will ___ in your studies.
Đáp án:
-
called off – hủy bỏ, phù hợp với ngữ cảnh sự kiện bị hủy vì thời tiết xấu.
-
cuts down on – cắt giảm, phù hợp ngữ cảnh bỏ thuốc vì sức khỏe.
-
brought up – nuôi dưỡng, phù hợp ngữ cảnh chăm sóc em gái.
-
turned down – từ chối, phù hợp ngữ cảnh từ chối lời mời làm việc.
-
fall behind – tụt lại phía sau, phù hợp ngữ cảnh học tập.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
He ___ his diet to lose weight. A. cut down on B. called off C. set up D. made up
-
We had to ___ the meeting because the manager was unavailable. A. run out of B. break out C. call off D. take off
-
She often ___ stories to entertain her little brother. A. brings up B. makes up C. falls behind D. gives up
-
I’m ___ hearing from my favorite singer at the fan meeting. A. falling behind B. running out of C. looking forward to D. turning down
-
They decided to ___ a charity to help underprivileged children. A. put off B. set up C. break out D. call off
Đáp án:
-
A. cut down on – cắt giảm, phù hợp ngữ cảnh giảm cân.
-
C. call off – hủy bỏ, phù hợp với ngữ cảnh cuộc họp bị hủy.
-
B. makes up – bịa chuyện, phù hợp ngữ cảnh kể chuyện.
-
C. looking forward to – mong chờ, phù hợp ngữ cảnh fan meeting.
-
B. set up – thành lập, phù hợp ngữ cảnh tổ chức từ thiện.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. cut down on | A. cạn kiệt |
2. look forward to | B. trì hoãn |
3. put off | C. cắt giảm |
4. run out of | D. mong chờ |
5. call off | E. hủy bỏ |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. cut down on | C. cắt giảm |
2. look forward to | D. mong chờ |
3. put off | B. trì hoãn |
4. run out of | A. cạn kiệt |
5. call off | E. hủy bỏ |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
They postponed the football match due to heavy rain. (use: put off)
-
We don’t have any sugar left, so we need to buy some. (use: run out of)
-
I can’t wait to visit my grandparents this summer. (use: look forward to)
-
The company canceled the launch event at the last minute. (use: call off)
-
She stopped eating fast food to stay healthy. (use: cut down on)
Đáp án:
-
They put off the football match due to heavy rain.
-
We have run out of sugar, so we need to buy some.
-
I look forward to visiting my grandparents this summer.
-
The company called off the launch event at the last minute.
-
She cut down on eating fast food to stay healthy.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Cô ấy mong chờ kỳ nghỉ hè cùng gia đình.
-
Họ phải hủy buổi biểu diễn vì lý do kỹ thuật.
-
Anh ấy đã giảm tiêu thụ đồ ngọt để giữ gìn sức khỏe.
-
Xe buýt đã tấp vào lề đường vì sự cố động cơ. (hint: pull over)
-
Sau trận cãi vã, họ đã làm hòa với nhau.
Đáp án:
-
She looks forward to the summer vacation with her family.
-
They had to call off the performance due to technical reasons.
-
He has cut down on eating sweets to stay healthy.
-
The bus pulled over because of engine trouble.
-
After the argument, they made up with each other.
Bài tập cụm động từ lớp 12
Điền cụm động từ vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: break down, call off, come up with, get over, take on
-
The car suddenly ___ on the highway, causing a massive traffic jam.
-
He couldn’t ___ the loss of his best friend for months.
-
The organizers had to ___ the event because of the bad weather.
-
She managed to ___ a brilliant idea for the project just in time.
-
Our team will ___ a new member to complete the task faster.
Đáp án:
-
broke down – hỏng hóc, phù hợp ngữ cảnh xe hỏng trên cao tốc.
-
get over – vượt qua, phù hợp với ngữ cảnh mất mát bạn thân.
-
call off – hủy bỏ, phù hợp với ngữ cảnh sự kiện bị hủy vì thời tiết.
-
come up with – nảy ra ý tưởng, phù hợp với ngữ cảnh nghĩ ra ý tưởng dự án.
-
take on – đảm nhận, phù hợp với ngữ cảnh bổ sung thành viên.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
The team leader ___ a new strategy to improve productivity. A. broke down B. came up with C. called off D. made up for
-
After a long illness, she finally managed to ___. A. drop out of B. look up to C. get over D. run into
-
The concert was ___ due to unforeseen circumstances. A. called off B. set off C. turned up D. brought about
-
I ___ my former teacher while shopping at the mall. A. looked down on B. ran into C. carried out D. fell apart
-
The company plans to ___ a major survey to understand customer needs. A. bring about B. carry out C. call off D. turn up
Đáp án:
-
B. came up with – nảy ra ý tưởng, phù hợp ngữ cảnh chiến lược mới.
-
C. get over – vượt qua, phù hợp ngữ cảnh hồi phục sau bệnh.
-
A. called off – hủy bỏ, phù hợp ngữ cảnh sự kiện bị hủy.
-
B. ran into – tình cờ gặp, phù hợp ngữ cảnh gặp giáo viên cũ.
-
B. carry out – tiến hành, phù hợp ngữ cảnh thực hiện khảo sát.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. look down on | A. vượt qua |
2. make up for | B. tình cờ gặp |
3. get over | C. coi thường |
4. run into | D. bù đắp |
5. take on | E. đảm nhận |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. look down on | C. coi thường |
2. make up for | D. bù đắp |
3. get over | A. vượt qua |
4. run into | B. tình cờ gặp |
5. take on | E. đảm nhận |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
The meeting was canceled because of an emergency. (use: call off)
-
She quickly recovered from the flu and went back to work. (use: get over)
-
He is trying to compensate for his mistakes by working harder. (use: make up for)
-
They are conducting a survey to find out customer preferences. (use: carry out)
-
I accidentally met my old classmate at the park yesterday. (use: run into)
Đáp án:
-
The meeting was called off because of an emergency.
-
She quickly got over the flu and went back to work.
-
He is trying to make up for his mistakes by working harder.
-
They are carrying out a survey to find out customer preferences.
-
I accidentally ran into my old classmate at the park yesterday.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Anh ấy đang cố gắng bù đắp những sai lầm của mình bằng cách làm việc chăm chỉ hơn.
-
Cuộc họp đã bị hủy vì lý do khẩn cấp.
-
Chúng tôi sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu nhu cầu của khách hàng.
-
Tôi tình cờ gặp cô giáo cũ của mình khi đi mua sắm.
-
Cô ấy cuối cùng đã vượt qua được cú sốc tinh thần sau sự cố.
Đáp án:
-
He is trying to make up for his mistakes by working harder.
-
The meeting was called off due to an emergency.
-
We will carry out a survey to understand customer needs.
-
I ran into my old teacher while shopping.
-
She finally got over the mental shock after the incident.
Bài tập cụm động từ theo bộ sách
Bài tập cụm động từ tiếng anh the windy
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: back up, fill in, cut off, lay off, look back on
-
Please ___ this form with your personal information.
-
During the storm, many villages were completely ___ from the outside world.
-
The manager had to ___ several workers due to the economic downturn.
-
When I ___ my school days, I feel nostalgic.
-
The teacher always ___ her students’ ideas during discussions.
Đáp án:
-
fill in – điền vào, phù hợp ngữ cảnh thông tin cá nhân.
-
cut off – cắt đứt, phù hợp ngữ cảnh bị cô lập bởi bão.
-
lay off – sa thải, phù hợp ngữ cảnh suy thoái kinh tế.
-
look back on – hồi tưởng, phù hợp ngữ cảnh nhớ lại thời đi học.
-
backs up – ủng hộ, phù hợp ngữ cảnh giáo viên hỗ trợ học sinh.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
The company decided to ___ new products to attract more customers. A. bring out B. fill in C. do away with D. cut off
-
She couldn’t ___ the car in the parking lot because it was too dark. A. pick out B. show up C. hold up D. lay off
-
Many people were ___ after the factory closed down. A. cut off B. brought out C. laid off D. backed up
-
Don’t forget to ___ the data before formatting your computer. A. look back on B. back up C. pick out D. do away with
-
The train was ___ for hours because of the heavy snow. A. held up B. brought out C. showed up D. cut off
Đáp án:
-
A. bring out – phát hành, phù hợp ngữ cảnh tung sản phẩm mới.
-
A. pick out – chọn ra, phù hợp ngữ cảnh tìm xe trong bãi.
-
C. laid off – sa thải, phù hợp ngữ cảnh nhà máy đóng cửa.
-
B. back up – sao lưu, phù hợp ngữ cảnh trước khi định dạng máy tính.
-
A. held up – trì hoãn, phù hợp ngữ cảnh tàu bị trễ.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. hold up | A. sa thải |
2. lay off | B. phát hành |
3. bring out | C. trì hoãn |
4. do away with | D. loại bỏ |
5. pick out | E. chọn ra |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. hold up | C. trì hoãn |
2. lay off | A. sa thải |
3. bring out | B. phát hành |
4. do away with | D. loại bỏ |
5. pick out | E. chọn ra |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
The company released a new product last week. (use: bring out)
-
Many employees were dismissed due to the pandemic. (use: lay off)
-
The bus was delayed because of the traffic jam. (use: hold up)
-
I remember the good times we had when we were young. (use: look back on)
-
You need to complete this application form to register. (use: fill in)
Đáp án:
-
The company brought out a new product last week.
-
Many employees were laid off due to the pandemic.
-
The bus was held up because of the traffic jam.
-
I look back on the good times we had when we were young.
-
You need to fill in this application form to register.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Xe lửa bị trì hoãn nhiều giờ vì tuyết rơi dày.
-
Cô ấy được yêu cầu điền vào mẫu đơn để ứng tuyển công việc.
-
Chúng tôi luôn hồi tưởng lại những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu.
-
Công ty đã phát hành một dòng sản phẩm mới vào tháng trước.
-
Nhà máy đã phải sa thải nhiều công nhân vì tình hình tài chính khó khăn.
Đáp án:
-
The train was held up for hours due to heavy snow.
-
She was asked to fill in the form to apply for the job.
-
We always look back on the beautiful memories of childhood.
-
The company brought out a new product line last month.
-
The factory had to lay off many workers due to financial difficulties.
Bài tập phrasal verb lớp 9 – Global success
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: break into, cheer up, give away, keep up with, set off
-
The thieves tried to ___ the bank but failed.
-
We need to ___ early tomorrow to catch the first train.
-
She always ___ her old clothes to the poor.
-
The teacher encouraged the students to ___ when they felt nervous about the exam.
-
You need to study harder if you want to ___ your classmates.
Đáp án:
-
break into – đột nhập, phù hợp ngữ cảnh trộm cố gắng đột nhập ngân hàng.
-
set off – khởi hành, phù hợp với ngữ cảnh cần đi sớm.
-
gives away – tặng, phù hợp với ngữ cảnh tặng quần áo cũ cho người nghèo.
-
cheer up – làm ai đó vui lên, phù hợp ngữ cảnh cổ vũ học sinh trước kỳ thi.
-
keep up with – theo kịp, phù hợp ngữ cảnh cần học chăm chỉ hơn để theo kịp bạn bè.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
He ___ an interesting idea for the science project. A. brought up B. came up with C. turned into D. kept up with
-
She always ___ her little brother when her parents are away. A. looks after B. breaks into C. gives away D. sets off
-
They ___ on their journey early in the morning. A. turned into B. set off C. broke into D. cheered up
-
If you don’t work harder, you’ll ___ the rest of the class. A. keep up with B. fall behind C. give away D. look after
-
The magician ___ a rabbit during his performance. A. brought up B. turned into C. came up with D. broke into
Đáp án:
-
B. came up with – nghĩ ra ý tưởng, phù hợp với ngữ cảnh dự án khoa học.
-
A. looks after – chăm sóc, phù hợp ngữ cảnh trông em nhỏ.
-
B. set off – khởi hành, phù hợp với ngữ cảnh chuyến đi buổi sáng.
-
B. fall behind – tụt lại phía sau, phù hợp với ngữ cảnh học tập.
-
B. turned into – biến thành, phù hợp ngữ cảnh ảo thuật biến chú thỏ.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. cheer up | A. theo kịp |
2. keep up with | B. làm ai đó vui lên |
3. bring up | C. nuôi nấng, đề cập |
4. look after | D. chăm sóc |
5. set off | E. khởi hành |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. cheer up | B. làm ai đó vui lên |
2. keep up with | A. theo kịp |
3. bring up | C. nuôi nấng, đề cập |
4. look after | D. chăm sóc |
5. set off | E. khởi hành |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
The teacher encouraged the students to stay positive. (use: cheer up)
-
She cares for her grandmother who is very old. (use: look after)
-
The burglar attempted to enter the house but failed. (use: break into)
-
He always has great ideas for group projects. (use: come up with)
-
We need to leave early to catch the flight. (use: set off)
Đáp án:
-
The teacher encouraged the students to cheer up.
-
She looks after her grandmother who is very old.
-
The burglar attempted to break into the house but failed.
-
He always comes up with great ideas for group projects.
-
We need to set off early to catch the flight.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Bọn trộm đã cố gắng đột nhập vào nhà, nhưng chuông báo động reo lên.
-
Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng cho bài thuyết trình.
-
Chúng tôi luôn chăm sóc mèo khi bạn tôi đi du lịch.
-
Cô ấy tặng những quyển sách cũ cho trẻ em nghèo.
-
Chúng tôi đã khởi hành vào lúc sáng sớm để tránh kẹt xe.
Đáp án:
-
The thieves tried to break into the house, but the alarm went off.
-
I need to come up with an idea for the presentation.
-
We always look after the cat when my friend travels.
-
She gives away her old books to poor children.
-
We set off early in the morning to avoid traffic jams.
Bài tập phrasal verb lớp 11 Friends global
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: break out, catch up with, fall for, give in, put up with
-
The pandemic ___ suddenly, causing global panic.
-
She tried to resist, but eventually she ___ and agreed to his request.
-
I can’t ___ his bad behavior anymore.
-
He worked hard to ___ the lessons he missed.
-
She was so naive that she ___ his lies.
Đáp án:
-
broke out – bùng phát, phù hợp ngữ cảnh dịch bệnh.
-
gave in – nhượng bộ, phù hợp ngữ cảnh chấp nhận yêu cầu.
-
put up with – chịu đựng, phù hợp ngữ cảnh hành vi xấu.
-
caught up with – bắt kịp, phù hợp ngữ cảnh theo kịp bài học.
-
fell for – bị lừa, phù hợp ngữ cảnh tin vào lời nói dối.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
The teacher encouraged him to study harder to ___ the other students. A. fall for B. catch up with C. put up with D. break out
-
After months of resistance, they finally ___ and signed the contract. A. broke out B. turned down C. gave in D. looked up to
-
She couldn’t ___ the stress at work, so she decided to quit. A. put up with B. fall for C. turn down D. drop out
-
He has always ___ his father as a role model. A. looked up to B. caught up with C. gave in to D. brought about
-
The event was canceled because a storm suddenly ___. A. gave in B. broke out C. caught up with D. fell for
Đáp án:
-
B. catch up with – bắt kịp, phù hợp ngữ cảnh khuyến khích học tốt hơn.
-
C. gave in – nhượng bộ, phù hợp ngữ cảnh ký hợp đồng.
-
A. put up with – chịu đựng, phù hợp ngữ cảnh căng thẳng công việc.
-
A. looked up to – kính trọng, phù hợp ngữ cảnh cha làm hình mẫu.
-
B. broke out – bùng phát, phù hợp ngữ cảnh cơn bão đột ngột.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. give in | A. bùng phát |
2. look up to | B. kính trọng |
3. put up with | C. chịu đựng |
4. catch up with | D. bắt kịp |
5. fall for | E. bị lừa, phải lòng |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. give in | A. nhượng bộ |
2. look up to | B. kính trọng |
3. put up with | C. chịu đựng |
4. catch up with | D. bắt kịp |
5. fall for | E. bị lừa, phải lòng |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
The soldiers eventually surrendered to the enemy forces. (use: give in)
-
He couldn’t tolerate the noise in the neighborhood anymore. (use: put up with)
-
The young boy admired his grandfather for his bravery. (use: look up to)
-
She believed his lies and trusted him. (use: fall for)
-
The fire suddenly started in the middle of the night. (use: break out)
Đáp án:
-
The soldiers eventually gave in to the enemy forces.
-
He couldn’t put up with the noise in the neighborhood anymore.
-
The young boy looked up to his grandfather for his bravery.
-
She fell for his lies and trusted him.
-
The fire suddenly broke out in the middle of the night.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Tôi không thể chịu đựng được sự thô lỗ của anh ta thêm nữa.
-
Dịch cúm đã bùng phát tại một số khu vực trong thành phố.
-
Cuối cùng họ đã nhượng bộ và chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.
-
Cô ấy bị lừa bởi những lời hứa giả dối của anh ta.
-
Tôi luôn kính trọng mẹ tôi vì sự hy sinh của bà.
Đáp án:
-
I can’t put up with his rudeness anymore.
-
The flu has broken out in some areas of the city.
-
They finally gave in and accepted the terms of the contract.
-
She fell for his false promises.
-
I always look up to my mother for her sacrifices.
Bài tập phrasal verb lớp 9 I learn smart world
Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống
Cụm động từ gợi ý: bring up, hang out, pick up, run out of, turn off
-
She was ___ by her grandparents after her parents moved abroad.
-
Don’t forget to ___ the lights when you leave the room.
-
We usually ___ at the park after school to relax.
-
Can you ___ the kids from school today?
-
We’ve ___ milk, so we can’t make coffee.
Đáp án:
-
brought up – nuôi dưỡng, phù hợp ngữ cảnh ông bà nuôi nấng.
-
turn off – tắt, phù hợp ngữ cảnh tắt đèn trước khi rời phòng.
-
hang out – đi chơi, phù hợp ngữ cảnh thư giãn ở công viên.
-
pick up – đón ai đó, phù hợp ngữ cảnh đón trẻ từ trường.
-
run out of – hết sạch, phù hợp ngữ cảnh không còn sữa.
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
-
I ___ my favorite singer’s concert next week. A. give up B. look forward to C. run out of D. turn off
-
After hours of searching, they finally ___ the truth about the incident. A. came across B. found out C. brought up D. picked up
-
Let’s ___ with the project; we don’t have much time left. A. carry on B. give up C. turn off D. run out of
-
We ___ a strange bird while walking in the forest. A. brought up B. picked up C. came across D. hung out
-
You need to ___ your phone if you’re not using it to save battery. A. turn off B. pick up C. bring up D. run out of
Đáp án:
-
B. look forward to – mong chờ, phù hợp ngữ cảnh chờ đợi buổi hòa nhạc.
-
B. found out – tìm ra, phù hợp ngữ cảnh phát hiện sự thật.
-
A. carry on – tiếp tục, phù hợp ngữ cảnh tiếp tục dự án.
-
C. came across – tình cờ gặp, phù hợp ngữ cảnh thấy chim lạ.
-
A. turn off – tắt, phù hợp ngữ cảnh tiết kiệm pin.
Nối cụm động từ với nghĩa phù hợp
Cụm động từ | Nghĩa |
1. pick up | A. tiếp tục |
2. give up | B. đón ai đó |
3. look forward to | C. mong chờ |
4. come across | D. tình cờ gặp |
5. carry on | E. từ bỏ |
Đáp án:
Cụm động từ | Nghĩa |
1. pick up | B. đón ai đó |
2. give up | E. từ bỏ |
3. look forward to | C. mong chờ |
4. come across | D. tình cờ gặp |
5. carry on | A. tiếp tục |
Viết lại câu sử dụng cụm động từ
-
She discovered a rare book while cleaning the attic. (use: come across)
-
He stopped trying to solve the problem because it was too hard. (use: give up)
-
They are eager to see their grandparents during the holidays. (use: look forward to)
-
Don’t forget to switch off the computer before you leave. (use: turn off)
-
I need to collect my little sister from school this afternoon. (use: pick up)
Đáp án:
-
She came across a rare book while cleaning the attic.
-
He gave up trying to solve the problem because it was too hard.
-
They look forward to seeing their grandparents during the holidays.
-
Don’t forget to turn off the computer before you leave.
-
I need to pick up my little sister from school this afternoon.
Dịch câu có cụm động từ sang tiếng Anh
-
Tôi không thể đợi được buổi tiệc sinh nhật của bạn tuần tới.
-
Cô ấy đã nhặt lên chiếc ví của ai đó trên đường.
-
Chúng tôi đã hết dầu ăn, vì vậy không thể nấu được.
-
Bà tôi nuôi tôi từ nhỏ sau khi cha mẹ tôi qua đời.
-
Bạn nên tắt TV nếu không còn xem nữa.
Đáp án:
-
I look forward to your birthday party next week.
-
She picked up someone’s wallet on the street.
-
We have run out of cooking oil, so we can’t cook.
-
My grandmother brought up me after my parents passed away.
-
You should turn off the TV if you’re not watching it.
Việc luyện tập với 150+ bài tập cụm động từ kèm đáp án và hướng dẫn chi tiết không chỉ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm động từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành đều đặn để biến cụm động từ thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.