Cụm động từ (Phrasal verbs) là gì? 1000 cụm động từ phổ biến

Bạn đang tìm hiểu về cụm động từ? Bạn tự hỏi Phrasal verbs là gì? Có khó học hay không? Có bao nhiêu cụm động từ thông dụng, thường gặp và dễ ra thi trong các bài kiểm tra 1 tiết, thi học kì hoặc thi THPTQG? Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về cụm động từ (Phrasal verbs) dưới đây nhé!

Cụm động từ là gì?

Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ chính với một hoặc nhiều từ khác, thường là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition), để tạo ra một ý nghĩa mới, thường khác với nghĩa gốc của động từ chính.

Cấu trúc và phân loại cụm động từ

Cụm động từ có thể được chia thành hai loại chính dựa trên cấu trúc và cách sử dụng:
Cụm động từ tách rời được (Separable phrasal verbs):
  • Trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) có thể được tách ra và đặt giữa động từ và tân ngữ.
  • Ví dụ:
    • Turn off the light → Turn the light off (Tắt đèn).
    • Put on your coat → Put your coat on (Mặc áo khoác vào).
Cụm động từ không tách rời được (Inseparable phrasal verbs):
  • Trạng từ hoặc giới từ không thể tách ra khỏi động từ.
  • Ví dụ:
    • Look after the baby (Chăm sóc em bé).
    • Run into an old friend (Tình cờ gặp lại một người bạn cũ).
Cụm động từ có ba thành phần (Three-Word Phrasal Verbs)
  • Không thể tách rời và luôn giữ nguyên cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • I can’t keep up with this workload. (Tôi không thể theo kịp khối lượng công việc này.)

Chức năng của cụm động từ

Cụm động từ thường được sử dụng để biểu đạt các ý nghĩa đa dạng, từ hành động hàng ngày đến những tình huống phức tạp. Chúng giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ví dụ các ý nghĩa:
  • Hành động cụ thể:
    • Pick up the phone (Nhấc máy lên).
    • Sit down (Ngồi xuống).
  • Ý nghĩa ẩn dụ hoặc biểu tượng:
    • Give up (Từ bỏ).
    • Take off (Cất cánh hoặc thành công nhanh chóng).
Lưu ý khi học cụm động từ
  • Ý nghĩa không trực tiếp: Một số cụm động từ có ý nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ chính.
    • Ví dụ: Break down (Hỏng hóc) không liên quan trực tiếp đến break (phá vỡ).
  • Cách dùng phụ thuộc ngữ cảnh: Ý nghĩa cụ thể của cụm động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
    • Ví dụ: Take off:
      • Máy bay cất cánh: The plane takes off at 7 a.m.
      • Cởi đồ: Take off your jacket.
  • Học theo nhóm: Học cụm động từ theo chủ đề hoặc nhóm nghĩa giúp dễ ghi nhớ hơn.
    • Ví dụ: Chủ đề công việc:
      • Carry out (Thực hiện).
      • Set up (Thiết lập).
      • Follow up (Theo dõi, xử lý tiếp).

Chức năng của cụm động từChức năng của cụm động từ

1000+ cụm động từ thông dụng nhất định phải học

Dưới đây là các cụm động từ thông dụng mà bạn nên bỏ túi:

Cụm động từ với Get

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Get across
Truyền đạt, làm ai đó hiểu được
She tried to get her point across. (Cô ấy cố gắng làm rõ quan điểm của mình.)
Get along (with)
Hòa thuận, có mối quan hệ tốt
I get along with my coworkers really well. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
Get away
Thoát khỏi, trốn thoát
The thief managed to get away from the police. (Tên trộm đã trốn thoát khỏi cảnh sát.)
Get away with
Thoát tội, không bị bắt
He cheated on the exam and got away with it. (Anh ta gian lận trong kỳ thi nhưng không bị phát hiện.)
Get back
Trở về
When will you get back from your trip? (Khi nào bạn trở về từ chuyến đi?)
Get back at
Trả thù
He’s trying to get back at her for what she said. (Anh ấy đang cố trả thù cô ấy vì những gì cô ấy đã nói.)
Get by
Xoay sở, vượt qua khó khăn
It’s hard to get by on such a low salary. (Thật khó để xoay sở với mức lương thấp như vậy.)
Get down
Làm ai đó buồn
The bad weather is really getting me down. (Thời tiết xấu thực sự làm tôi buồn.)
Get off
Xuống xe, tàu, máy bay
We need to get off the bus at the next stop. (Chúng ta cần xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
Get on
Lên xe, tàu, máy bay
She got on the train just in time. (Cô ấy lên tàu vừa kịp giờ.)
Get over
Vượt qua (cảm xúc, khó khăn)
It took him months to get over the breakup. (Anh ấy mất vài tháng để vượt qua cú sốc chia tay.)
Get through
Hoàn thành, vượt qua
I finally got through all the paperwork. (Tôi cuối cùng cũng hoàn thành hết giấy tờ.)
Get up
Thức dậy, đứng dậy
I usually get up at 7 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
Get in
Đi vào, đến nơi
Get in the car, we’re leaving now! (Lên xe đi, chúng ta đang rời khỏi đây!)
Get out
Đi ra ngoài
Let’s get out for some fresh air. (Hãy ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)
Get rid of
Loại bỏ, vứt bỏ
I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)
Get ahead
Thành công, tiến bộ
She worked hard to get ahead in her career. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp.)
Get into
Tham gia vào hoặc hứng thú với điều gì
He’s getting into photography these days. (Gần đây anh ấy đang bắt đầu hứng thú với nhiếp ảnh.)

Có thể bạn quan tâm: Quá khứ của Get là gì? Cách chia động từ Get đầy đủ, dễ hiểu nhất

Cụm động từ với Take

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Take after
Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
Take apart
Tháo rời
He took the machine apart to fix it. (Anh ấy đã tháo rời máy móc để sửa chữa.)
Take away
Lấy đi, mang đi
The waiter took away the empty plates. (Người phục vụ đã mang đi những chiếc đĩa trống.)
Take back
Rút lại lời nói hoặc nhận lại
I take back what I said about her; she’s actually very nice. (Tôi rút lại lời nói về cô ấy; thực sự cô ấy rất tốt.)
Take down
Ghi chép hoặc tháo xuống
She took down the lecture notes. (Cô ấy đã ghi chép lại các ghi chú của bài giảng.)
Take in
Hiểu, tiếp thu
It’s hard to take in all the information at once. (Thật khó để tiếp thu hết thông tin cùng một lúc.)
Take off
Cất cánh hoặc cởi ra
The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
Take on
Đảm nhận hoặc thuê mướn
He decided to take on more responsibilities at work. (Anh ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm ở nơi làm việc.)
Take out
Lấy ra hoặc mời ai đó đi chơi
She took out her wallet to pay. (Cô ấy lấy ví ra để trả tiền.)
Take over
Tiếp quản, đảm nhận
The company was taken over by a larger corporation. (Công ty đã bị tiếp quản bởi một tập đoàn lớn hơn.)
Take up
Bắt đầu một sở thích, thói quen
I’ve recently taken up yoga. (Gần đây tôi đã bắt đầu tập yoga.)
Take off
Trở nên thành công nhanh chóng
Her career has really taken off since she won that award. (Sự nghiệp của cô ấy đã thực sự cất cánh kể từ khi cô ấy giành được giải thưởng đó.)
Take to
Bắt đầu thích ai/cái gì
He’s taken to his new job very well. (Anh ấy đã bắt đầu thích nghi rất tốt với công việc mới.)
Take out on
Trút giận lên ai
Don’t take your anger out on me! (Đừng trút giận lên tôi!)

Có thể bạn quan tâm: Chia Động Từ Take Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết

Cụm động từ với Look

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Look after
Chăm sóc
She looks after her younger brother when their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ đi làm.)
Look ahead
Suy nghĩ, lập kế hoạch cho tương lai
It’s time to look ahead and start planning for next year. (Đã đến lúc nghĩ về tương lai và lên kế hoạch cho năm sau.)
Look back (on)
Nhớ lại, hồi tưởng
He often looks back on his childhood with fond memories. (Anh ấy thường nhớ lại tuổi thơ với những kỷ niệm đẹp.)
Look down on
Coi thường
She tends to look down on people who have less money than her. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người có ít tiền hơn mình.)
Look for
Tìm kiếm
I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
Look forward to
Mong đợi điều gì đó
I’m looking forward to the holidays. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ.)
Look into
Điều tra, xem xét
The police are looking into the case of the missing person. (Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích.)
Look out
Cẩn thận
Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có xe đang tới.)
Look out for
Để ý, trông chừng
Can you look out for my package while I’m away? (Bạn có thể trông chừng bưu kiện của tôi khi tôi đi vắng không?)
Look over
Kiểm tra, xem qua
The teacher looked over the students’ homework. (Giáo viên đã kiểm tra bài tập của học sinh.)
Look up
Tìm kiếm thông tin
He looked up the word in the dictionary. (Anh ấy tra từ đó trong từ điển.)
Look up to
Kính trọng, ngưỡng mộ
She has always looked up to her older sister. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái của mình.)
Look through
Xem qua, đọc lướt
I looked through the report before the meeting. (Tôi đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
Look around
Tham quan, nhìn quanh
We spent the afternoon looking around the museum. (Chúng tôi dành cả buổi chiều tham quan bảo tàng.)

Cụm động từ với Run

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Run across
Tình cờ gặp hoặc tìm thấy
I ran across an old friend at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.)
Run after
Đuổi theo
The dog ran after the ball. (Con chó đuổi theo quả bóng.)
Run against
Đối đầu, cạnh tranh
He’s running against a strong opponent in the election. (Anh ấy đang đối đầu với một đối thủ mạnh trong cuộc bầu cử.)
Run away
Chạy trốn
The child ran away from home. (Đứa trẻ đã chạy trốn khỏi nhà.)
Run down
Chỉ trích hoặc tông vào
Don’t run down your colleagues. (Đừng chỉ trích đồng nghiệp của bạn.)
Run into
Tình cờ gặp
I ran into my teacher at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở siêu thị.)
Run off
Bỏ chạy hoặc in bản sao
The thief ran off before the police arrived. (Tên trộm đã bỏ chạy trước khi cảnh sát tới.)
Run out of
Cạn kiệt
We’ve run out of milk. (Chúng tôi đã hết sữa.)
Run over
Đè lên, cán qua
The car almost ran over a squirrel. (Chiếc xe suýt cán qua một con sóc.)
Run through
Xem qua, chạy thử
Let’s run through the plan one more time. (Hãy xem qua kế hoạch thêm một lần nữa.)
Run up
Chồng chất (nợ)
She ran up a huge credit card bill. (Cô ấy đã chồng chất một khoản nợ lớn trên thẻ tín dụng.)
Run with
Tiếp tục hoặc chấp nhận
We decided to run with the new proposal. (Chúng tôi quyết định tiếp tục với đề xuất mới.)
Run around
Bận rộn chạy đi chạy lại
I’ve been running around all day doing errands. (Tôi đã chạy đi chạy lại suốt cả ngày để làm việc vặt.)
Run out
Hết thời gian hoặc hết hạn
Time is running out to finish the project. (Thời gian đang cạn dần để hoàn thành dự án.)

Cụm động từ với RunCụm động từ với Run

Có thể bạn quan tâm: Cách Chia Động Từ Run Đầy Đủ, Chi Tiết Và Dễ Hiểu

Cụm động từ với Turn

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Turn around
Quay lại
The teacher told him to turn around and pay attention. (Giáo viên bảo anh ấy quay lại và tập trung.)
Turn away
Quay đi hoặc từ chối
The guard turned us away because we didn’t have tickets. (Nhân viên bảo vệ đã từ chối chúng tôi vì không có vé.)
Turn back
Quay trở lại
We had to turn back because of the bad weather. (Chúng tôi phải quay trở lại vì thời tiết xấu.)
Turn down
Từ chối hoặc vặn nhỏ
She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
Turn in
Nộp hoặc đi ngủ
Don’t forget to turn in your assignment by Friday. (Đừng quên nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
Turn into
Biến thành
The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu bướm đã biến thành con bướm.)
Turn off
Tắt
Please turn off the lights when you leave. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.)
Turn on
Bật
Can you turn on the TV? (Bạn có thể bật tivi lên không?)
Turn out
Hóa ra là
It turned out that he was right all along. (Hóa ra anh ấy đúng ngay từ đầu.)
Turn over
Lật, giao nộp
He turned over the document to the police. (Anh ấy đã giao nộp tài liệu cho cảnh sát.)
Turn up
Xuất hiện hoặc vặn lớn
He didn’t turn up at the meeting. (Anh ấy đã không xuất hiện tại cuộc họp.)
Turn to
Nhờ cậy
She turned to her friend for advice. (Cô ấy đã nhờ cậy bạn mình để xin lời khuyên.)
Turn against
Quay lưng, chống lại
The whole team turned against their leader. (Cả đội đã quay lưng chống lại lãnh đạo của họ.)
Turn up
Xuất hiện bất ngờ
A good opportunity might turn up at any moment. (Một cơ hội tốt có thể xuất hiện bất ngờ bất cứ lúc nào.)

Cụm động từ với Go

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Go after
Đuổi theo, theo đuổi
He went after his dream of becoming a doctor. (Anh ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
Go ahead
Tiến hành, tiếp tục
You can go ahead with your plan. (Bạn có thể tiếp tục kế hoạch của mình.)
Go along with
Đồng ý, chấp thuận
I’ll go along with your decision. (Tôi sẽ đồng ý với quyết định của bạn.)
Go away
Rời đi, biến mất
The pain should go away after a few hours. (Cơn đau sẽ biến mất sau vài giờ.)
Go back
Quay lại
We decided to go back to our hometown. (Chúng tôi quyết định quay lại quê nhà.)
Go by
Trôi qua (thời gian), dựa vào
Time goes by so quickly. (Thời gian trôi qua thật nhanh.)
Go down
Giảm, hạ xuống
The temperature has gone down significantly. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể.)
Go for
Cố gắng đạt được, chọn
She decided to go for the job in New York. (Cô ấy quyết định chọn công việc ở New York.)
Go in for
Tham gia, thích thú
He goes in for swimming every morning. (Anh ấy tham gia bơi lội mỗi sáng.)
Go off
Phát nổ, đổ chuông, hỏng
The alarm went off at 6 a.m. (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)
Go on
Tiếp tục
Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
Go out
Ra ngoài, hẹn hò
They went out for dinner last night. (Họ đã ra ngoài ăn tối tối qua.)
Go over
Kiểm tra, xem xét
We need to go over the report before submitting it. (Chúng ta cần xem xét báo cáo trước khi nộp.)
Go through
Trải qua, kiểm tra kỹ
She went through a lot of difficulties last year. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn năm ngoái.)
Go up
Tăng lên
Prices have gone up recently. (Giá cả đã tăng lên gần đây.)

Có thể bạn quan tâm: Quá khứ của go là gì? Cách chia động từ go đầy đủ, dễ hiểu nhất

Cụm động từ với Put

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Put aside
Để dành, gác lại
She put aside some money for her vacation. (Cô ấy để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
Put away
Cất đi, dọn dẹp
Put away your toys after playing. (Cất đồ chơi của bạn đi sau khi chơi xong.)
Put back
Đặt lại chỗ cũ
He put the book back on the shelf. (Anh ấy đặt cuốn sách lại trên kệ.)
Put down
Đặt xuống, hạ thấp ai
She put down the heavy box carefully. (Cô ấy đặt chiếc hộp nặng xuống một cách cẩn thận.)
Put forward
Đề xuất
He put forward a new idea during the meeting. (Anh ấy đã đề xuất một ý tưởng mới trong cuộc họp.)
Put off
Hoãn lại
The meeting was put off until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
Put on
Mặc vào
She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Put out
Dập tắt
The firefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.)
Put through
Kết nối qua điện thoại
Can you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi nói chuyện với quản lý không?)
Put together
Lắp ráp, tập hợp
We put together a plan for the project. (Chúng tôi đã tập hợp một kế hoạch cho dự án.)
Put up
Dựng lên, cho ở nhờ
They put up a tent for the night. (Họ đã dựng lều để qua đêm.)
Put up with
Chịu đựng
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng hành vi tồi tệ của anh ấy nữa.)
Put in
Nộp, đệ trình
She put in an application for the job. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc.)
Put down to
Quy cho, gán cho
We put his mistakes down to lack of experience. (Chúng tôi quy lỗi lầm của anh ấy là do thiếu kinh nghiệm.)

Cụm động từ với Do

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Do away with
Loại bỏ, bãi bỏ
The company decided to do away with outdated equipment. (Công ty đã quyết định loại bỏ thiết bị lỗi thời.)
Do out of
Lừa gạt ai để lấy đi thứ gì
She was done out of her inheritance by her dishonest relatives. (Cô ấy bị lừa mất phần thừa kế bởi họ hàng không trung thực.)
Do over
Làm lại
You’ll need to do the assignment over if you want a better grade. (Bạn sẽ cần làm lại bài tập nếu muốn điểm cao hơn.)
Do up
Trang trí, sửa chữa; cài, buộc
They’re planning to do up their house before selling it. (Họ đang lên kế hoạch sửa lại ngôi nhà trước khi bán.)
Do without
Xoay xở mà không có thứ gì
We’ll have to do without a car until it’s fixed. (Chúng ta sẽ phải xoay xở mà không có xe hơi cho đến khi nó được sửa.)
Do in
Giết, làm kiệt sức
The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ dài thực sự khiến tôi kiệt sức.)
Do for
Làm hỏng, phá hủy
That last mistake really did for his chances of promotion. (Sai lầm cuối cùng thực sự phá hỏng cơ hội thăng tiến của anh ấy.)
Do out
Dọn dẹp, làm sạch
The garage needs to be done out; it’s a complete mess. (Nhà để xe cần được dọn dẹp; nó hoàn toàn lộn xộn.)

Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách chia động từ do chi tiết trong tiếng Anh

Cụm động từ với Make

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Make up
Bịa chuyện, làm lành
They had a big argument but finally made up. (Họ đã cãi nhau lớn nhưng cuối cùng cũng làm lành.)
Make up for
Bù đắp
He bought her flowers to make up for being late. (Anh ấy mua hoa để bù đắp vì đến muộn.)
Make out
Hiểu, nhận ra
I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì.)
Make of
Hiểu (ý nghĩa, ý kiến)
What do you make of his strange behavior? (Bạn hiểu gì về hành vi kỳ lạ của anh ấy?)
Make off
Trốn thoát
The thief made off with a bag of cash. (Tên trộm đã trốn thoát cùng một túi tiền mặt.)
Make off with
Ăn trộm và bỏ trốn
Someone made off with my phone at the party. (Ai đó đã ăn trộm và bỏ trốn với điện thoại của tôi tại bữa tiệc.)
Make for
Đi về phía, dẫn đến
He made for the exit as soon as the event ended. (Anh ấy đi về phía lối ra ngay khi sự kiện kết thúc.)
Make out with
Hôn nhau (thân mật)
They were making out with each other in the corner. (Họ đang hôn nhau ở góc phòng.)
Make it
Đến nơi, thành công
He finally made it to the top of his profession. (Anh ấy cuối cùng đã thành công trong nghề nghiệp của mình.)
Make up one’s mind
Quyết định
She needs to make up her mind about the job offer. (Cô ấy cần phải quyết định về lời mời làm việc.)
Make do with
Dùng tạm
We’ll have to make do with what we have. (Chúng ta sẽ phải dùng tạm với những gì có sẵn.)
Make out to be
Tỏ ra là, được cho là
He makes himself out to be a hero. (Anh ấy tỏ ra mình là một người hùng.)
Make up to
Lấy lòng, nịnh bợ
She’s trying to make up to the boss for a promotion. (Cô ấy đang cố gắng nịnh sếp để được thăng chức.)

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các cách chia động từ make trong tiếng Anh

Cụm động từ với Break

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Break away
Thoát khỏi, rời bỏ
She broke away from the group to start her own business. (Cô ấy rời nhóm để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
Break down
Hỏng hóc, suy sụp
The car broke down on the way to work. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đi làm.)
Break in
Đột nhập
The burglars broke in through the back door. (Những tên trộm đã đột nhập qua cửa sau.)
Break into
Đột nhập vào
Someone broke into my house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua.)
Break off
Chấm dứt, kết thúc
They decided to break off their engagement. (Họ quyết định chấm dứt đính hôn.)
Break out
Bùng nổ, xảy ra
A fire broke out in the building last night. (Một đám cháy đã bùng nổ trong tòa nhà tối qua.)
Break out in
Nổi mẩn, đổ mồ hôi
She broke out in a rash after eating shellfish. (Cô ấy bị nổi mẩn sau khi ăn hải sản có vỏ.)
Break through
Vượt qua, đột phá
The scientists finally broke through in their research. (Các nhà khoa học cuối cùng đã đạt được đột phá trong nghiên cứu.)
Break up
Chia tay, kết thúc
They broke up after five years of dating. (Họ chia tay sau năm năm hẹn hò.)
Break down into
Phân chia thành
The problem can be broken down into smaller parts. (Vấn đề có thể được chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn.)
Break with
Đoạn tuyệt, từ bỏ
She decided to break with tradition and wear a red wedding dress. (Cô ấy quyết định từ bỏ truyền thống và mặc váy cưới màu đỏ.)
Break off from
Dừng hoặc tách khỏi
He broke off from the group to make a phone call. (Anh ấy tách khỏi nhóm để thực hiện một cuộc gọi.)
Break even
Hòa vốn
The company managed to break even this quarter. (Công ty đã hòa vốn trong quý này.)

Cụm động từ với BreakCụm động từ với Break

Cụm động từ với Bring

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Bring about
Gây ra, dẫn đến
The new law will bring about significant changes. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.)
Bring along
Mang theo, dẫn theo
Can I bring along a friend to the party? (Tôi có thể mang theo một người bạn đến bữa tiệc không?)
Bring back
Gợi nhớ, trả lại
This song brings back so many memories. (Bài hát này gợi lại rất nhiều kỷ niệm.)
Bring down
Làm giảm, hạ bệ
The new policy aims to bring down inflation. (Chính sách mới nhằm giảm lạm phát.)
Bring forward
Dời lên sớm hơn
The meeting has been brought forward to Monday. (Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)
Bring in
Mang lại, giới thiệu
The company brought in a new manager to improve sales. (Công ty đã giới thiệu một quản lý mới để cải thiện doanh số.)
Bring on
Gây ra (điều tiêu cực)
Stress can bring on headaches. (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.)
Bring out
Làm nổi bật, phát hành
The dress really brings out the color of your eyes. (Chiếc váy thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.)
Bring over
Mang đến, đưa đến
Can you bring over some books for me? (Bạn có thể mang một vài cuốn sách qua cho tôi không?)
Bring to
Làm tỉnh lại
The nurse used smelling salts to bring the patient to. (Y tá đã dùng muối ngửi để làm bệnh nhân tỉnh lại.)
Bring together
Tập hợp, kết nối
The event is a chance to bring together people from different backgrounds. (Sự kiện là cơ hội để kết nối những người từ các nền tảng khác nhau.)
Bring up
Nuôi dưỡng, đề cập
She was brought up in a small village. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)

Cụm động từ với Carry

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Carry on
Tiếp tục
Despite the difficulties, she carried on with her studies. (Mặc dù khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục việc học của mình.)
Carry out
Thực hiện, tiến hành
The team is carrying out a new experiment. (Nhóm đang thực hiện một thí nghiệm mới.)
Carry over
Kéo dài, chuyển sang
Some of the tasks were carried over to the next week. (Một số nhiệm vụ đã được chuyển sang tuần tiếp theo.)
Carry off
Thành công, đạt được
She carried off the award despite the tough competition. (Cô ấy đã giành được giải thưởng mặc dù có sự cạnh tranh khốc liệt.)
Carry through
Hoàn thành, vượt qua
His determination carried him through the difficult times. (Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thời kỳ khó khăn.)
Carry forward
Đẩy mạnh, tiến xa hơn
They hope to carry forward the success of the previous project. (Họ hy vọng sẽ đẩy mạnh thành công của dự án trước.)
Carry back
Gợi nhớ
This song carries me back to my childhood. (Bài hát này gợi nhớ tôi về thời thơ ấu.)
Carry about
Mang theo
He always carries about a notebook for jotting down ideas. (Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi chép ý tưởng.)
Carry up
Đưa lên, nâng lên
They carried up the boxes to the attic. (Họ đã đưa những chiếc hộp lên gác mái.)
Carry on with
Tiếp tục với
She decided to carry on with her career despite the setbacks. (Cô ấy quyết định tiếp tục sự nghiệp của mình mặc dù gặp trở ngại.)

Cụm động từ với Give

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Give away
Tặng, tiết lộ
She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy tặng tất cả quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
Give back
Trả lại
Don’t forget to give back the book you borrowed. (Đừng quên trả lại cuốn sách bạn đã mượn.)
Give in
Nhượng bộ, đầu hàng
After a long argument, he finally gave in. (Sau một cuộc tranh cãi dài, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ.)
Give off
Phát ra, tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt)
The flowers gave off a wonderful fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương tuyệt vời.)
Give out
Phân phát, cạn kiệt
They gave out free samples at the store. (Họ đã phát mẫu miễn phí tại cửa hàng.)
Give up
Từ bỏ
She decided to give up smoking for her health. (Cô ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe.)
Give over
Dừng lại, thôi làm gì
He was told to give over making so much noise. (Anh ấy được bảo hãy dừng việc làm ồn ào.)
Give into
Chấp nhận, đồng ý sau khi phản đối
The kids kept begging, and she finally gave into their demands. (Bọn trẻ cứ năn nỉ, và cuối cùng cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của chúng.)
Give away to
Nhường chỗ cho, nhượng bộ
The old buildings were gradually giving away to new skyscrapers. (Những tòa nhà cũ dần dần nhường chỗ cho các tòa nhà chọc trời mới.)
Give way
Sụp đổ, nhường đường
The bridge gave way under the weight of the truck. (Cây cầu sụp đổ dưới sức nặng của chiếc xe tải.)

Cụm động từ với Keep

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Keep up
Duy trì, theo kịp
She works hard to keep up with her studies. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp việc học.)
Keep up with
Theo kịp, bắt kịp
It’s hard to keep up with the latest trends. (Thật khó để bắt kịp các xu hướng mới nhất.)
Keep on
Tiếp tục
He kept on working despite feeling tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc dù cảm thấy mệt mỏi.)
Keep out
Không cho vào, ngăn chặn
Keep out of this area; it’s dangerous. (Không được vào khu vực này; nó rất nguy hiểm.)
Keep out of
Tránh xa
She told him to keep out of her personal matters. (Cô ấy bảo anh ấy tránh xa chuyện cá nhân của mình.)
Keep away
Tránh xa
You should keep away from that dog; it’s aggressive. (Bạn nên tránh xa con chó đó; nó rất hung dữ.)
Keep back
Giữ lại, giữ khoảng cách
Please keep back from the edge of the platform. (Vui lòng đứng cách xa mép sân ga.)
Keep off
Tránh, không bước lên
Please keep off the grass. (Vui lòng không bước lên cỏ.)
Keep down
Kiểm soát, hạn chế
We need to keep the noise down during the meeting. (Chúng ta cần giữ yên lặng trong suốt cuộc họp.)
Keep to
Tuân thủ
He always keeps to his promises. (Anh ấy luôn tuân thủ lời hứa của mình.)
Keep at
Kiên trì làm gì
If you keep at it, you’ll succeed. (Nếu bạn kiên trì làm, bạn sẽ thành công.)
Keep going
Tiếp tục
Don’t stop now, keep going! (Đừng dừng lại bây giờ, hãy tiếp tục!)

Cụm động từ với Back

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Back away
Lùi lại, rút lui
She backed away when the dog started barking. (Cô ấy lùi lại khi con chó bắt đầu sủa.)
Back down
Nhượng bộ, từ bỏ quan điểm
He refused to back down in the argument. (Anh ấy từ chối nhượng bộ trong cuộc tranh cãi.)
Back out
Rút lui, không giữ lời
They backed out of the deal at the last minute. (Họ đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.)
Back up
Ủng hộ, sao lưu
Make sure to back up your files regularly. (Hãy đảm bảo sao lưu các tệp của bạn thường xuyên.)
Back off
Rút lui, tránh xa
The police told the protesters to back off. (Cảnh sát bảo người biểu tình lùi lại.)
Back into
Đâm vào (lùi xe)
He accidentally backed into another car in the parking lot. (Anh ấy vô tình lùi xe vào một chiếc xe khác trong bãi đỗ xe.)
Back on
Dựa vào, phụ thuộc vào
He can always back on his family for support. (Anh ấy luôn có thể dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)
Back out of
Rút lui khỏi
She backed out of the agreement at the last minute. (Cô ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)

Cụm động từ với BackCụm động từ với Back

Cụm động từ với For

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Ask for
Yêu cầu, xin
He asked for more information about the project. (Anh ấy yêu cầu thêm thông tin về dự án.)
Care for
Chăm sóc, quan tâm
She has to care for her elderly parents. (Cô ấy phải chăm sóc bố mẹ già.)
Go for
Cố gắng đạt được, chọn
She’s going for the gold medal in the competition. (Cô ấy đang cố gắng giành huy chương vàng trong cuộc thi.)
Look for
Tìm kiếm
I’m looking for my glasses; have you seen them? (Tôi đang tìm kính của mình; bạn có thấy chúng không?)
Stand for
Đại diện, viết tắt cho
NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. (NASA viết tắt cho Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.)
Account for
Giải thích
How do you account for the sudden drop in sales? (Bạn giải thích thế nào về sự giảm đột ngột trong doanh số?)
Fall for
Bị lừa, say mê
She fell for his charm immediately. (Cô ấy đã say mê sự quyến rũ của anh ấy ngay lập tức.)
Go in for
Tham gia, thích thú
He doesn’t really go in for sports. (Anh ấy không thực sự hứng thú với thể thao.)
Call for
Yêu cầu, đòi hỏi
This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Make for
Gây ra, hướng đến
The loud music doesn’t make for a good study environment. (Âm nhạc lớn không tạo nên môi trường học tập tốt.)

Cụm động từ với In

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Break in
Đột nhập
The thieves broke in through the window. (Những tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ.)
Bring in
Mang lại, đưa vào
The new policy brought in more investors. (Chính sách mới đã thu hút thêm nhiều nhà đầu tư.)
Call in
Mời vào, triệu tập
The manager called in the employees for a meeting. (Quản lý đã triệu tập nhân viên cho một cuộc họp.)
Check in
Đăng ký (khách sạn, chuyến bay)
We checked in at the hotel around 3 p.m. (Chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn lúc 3 giờ chiều.)
Cut in
Cắt ngang, chen ngang
He kept cutting in while I was speaking. (Anh ấy cứ liên tục cắt ngang khi tôi đang nói.)
Fill in
Điền vào, thay thế
Please fill in this form before the appointment. (Vui lòng điền vào biểu mẫu này trước cuộc hẹn.)
Get in
Đi vào, đến nơi
What time did you get in last night? (Bạn đã về lúc mấy giờ tối qua?)
Hand in
Nộp
You must hand in your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)
Let in
Cho vào
Could you let me in? I forgot my keys. (Bạn có thể cho tôi vào được không? Tôi quên chìa khóa rồi.)
Log in
Đăng nhập
Don’t forget to log in before accessing the dashboard. (Đừng quên đăng nhập trước khi truy cập bảng điều khiển.)
Take in
Hiểu, hấp thụ
It was a lot of information to take in at once. (Có quá nhiều thông tin để tiếp thu một lúc.)
Join in
Tham gia
She decided to join in the fun at the party. (Cô ấy quyết định tham gia vào niềm vui ở bữa tiệc.)

Cụm động từ với Of

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Think of
Nghĩ về, tưởng tượng
What do you think of this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)
Get rid of
Loại bỏ
We need to get rid of this old furniture. (Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ này.)
Hear of
Nghe nói về
Have you heard of this new restaurant? (Bạn đã nghe nói về nhà hàng mới này chưa?)
Run out of
Cạn kiệt
We’ve run out of milk. Can you buy some more? (Chúng ta hết sữa rồi. Bạn có thể mua thêm không?)
Take care of
Chăm sóc
She takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
Think better of
Thay đổi ý định, quyết định không làm
He was going to quit his job, but he thought better of it. (Anh ấy định bỏ việc, nhưng rồi quyết định không làm vậy.)
Be aware of
Nhận thức về
Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức được những rủi ro liên quan không?)
Be afraid of
Sợ
She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
Dispose of
Xử lý, vứt bỏ
We need to dispose of this waste properly. (Chúng ta cần xử lý rác thải này đúng cách.)
Approve of
Tán thành
Do you approve of his decision? (Bạn có tán thành quyết định của anh ấy không?)
Take advantage of
Tận dụng, lợi dụng
She took advantage of the sale to buy some new clothes. (Cô ấy tận dụng đợt giảm giá để mua quần áo mới.)

Cụm động từ với On

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Get on
Lên xe, tàu, máy bay; tiến bộ
He got on the train just in time. (Anh ấy lên tàu vừa kịp giờ.)
Put on
Mặc vào, bật
She put on her jacket before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Hold on
Chờ, giữ máy
Hold on a moment, I’ll check the details for you. (Chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra chi tiết cho bạn.)
Turn on
Bật
Could you turn on the lights? (Bạn có thể bật đèn lên không?)
Go on
Tiếp tục
Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
Carry on
Tiếp tục
Despite the difficulties, they carried on with their work. (Bất chấp khó khăn, họ tiếp tục công việc.)
Keep on
Tiếp tục
He kept on talking even though nobody was listening. (Anh ấy tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.)
Try on
Thử đồ
She tried on three dresses before choosing one. (Cô ấy đã thử ba chiếc váy trước khi chọn một chiếc.)
Take on
Đảm nhận, thuê mướn
He decided to take on more responsibilities at work. (Anh ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm ở nơi làm việc.)
Move on
Tiến lên, chuyển sang
After finishing the project, they moved on to the next one. (Sau khi hoàn thành dự án, họ chuyển sang dự án tiếp theo.)
Live on
Sống nhờ vào
Many people live on less than $2 a day. (Nhiều người sống nhờ vào ít hơn 2 đô la mỗi ngày.)
Rely on
Phụ thuộc, dựa vào
She can always rely on her friends for support. (Cô ấy luôn có thể dựa vào bạn bè để được hỗ trợ.)
Call on
Thăm ai đó, yêu cầu
The teacher called on me to answer the question. (Giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)
Count on
Tin cậy vào
You can count on me to help you. (Bạn có thể tin cậy vào tôi để giúp bạn.)

Cụm động từ với Out

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Break out
Bùng nổ, xảy ra
A fire broke out in the building last night. (Một đám cháy bùng nổ trong tòa nhà tối qua.)
Find out
Phát hiện, tìm ra
I just found out that they’re moving to another city. (Tôi vừa phát hiện ra họ sẽ chuyển đến một thành phố khác.)
Run out
Cạn kiệt
We’ve run out of sugar. Can you buy some more? (Chúng ta đã hết đường. Bạn có thể mua thêm không?)
Turn out
Hóa ra là
It turned out that he was telling the truth. (Hóa ra anh ấy đang nói sự thật.)
Work out
Tìm ra giải pháp, tập thể dục
We need to work out a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
Carry out
Thực hiện
The researchers are carrying out an important experiment. (Các nhà nghiên cứu đang thực hiện một thí nghiệm quan trọng.)
Give out
Phân phát, cạn kiệt
The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.)
Put out
Dập tắt
The firefighters managed to put out the fire. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.)
Point out
Chỉ ra
He pointed out the mistakes in my essay. (Anh ấy đã chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của tôi.)
Call out
Hét lên, kêu gọi
The crowd called out for justice. (Đám đông kêu gọi công lý.)
Sort out
Giải quyết, phân loại
We need to sort out this mess quickly. (Chúng ta cần giải quyết mớ hỗn độn này nhanh chóng.)
Eat out
Ăn ở ngoài
We’re eating out tonight to celebrate her birthday. (Chúng tôi sẽ ăn ở ngoài tối nay để mừng sinh nhật cô ấy.)
Drop out
Bỏ học
He dropped out of school to start his own business. (Anh ấy đã bỏ học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
Stand out
Nổi bật
Her performance really stood out among the others. (Phần trình diễn của cô ấy thực sự nổi bật so với những người khác.)

Cụm động từ với Up

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Bring up
Nuôi dưỡng, đề cập
She was brought up in a small village. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)
Make up
Bịa chuyện, làm lành
They had a fight but made up quickly. (Họ cãi nhau nhưng nhanh chóng làm lành.)
Give up
Từ bỏ
He decided to give up smoking. (Anh ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc.)
Set up
Thiết lập, sắp xếp
They set up a new company last year. (Họ đã thành lập một công ty mới năm ngoái.)
Pick up
Nhặt lên, đón
Can you pick me up at the station? (Bạn có thể đón tôi ở nhà ga không?)
Turn up
Xuất hiện, tăng âm lượng
She turned up late for the meeting. (Cô ấy xuất hiện muộn trong cuộc họp.)
Clean up
Dọn dẹp
Please clean up your room before you leave. (Hãy dọn dẹp phòng của bạn trước khi rời đi.)
End up
Kết thúc
He ended up working in a completely different field. (Anh ấy cuối cùng đã làm việc trong một lĩnh vực hoàn toàn khác.)
Look up
Tìm kiếm thông tin
I need to look up the meaning of this word. (Tôi cần tra nghĩa của từ này.)
Show up
Xuất hiện
He didn’t show up to the party. (Anh ấy đã không xuất hiện ở bữa tiệc.)
Catch up
Bắt kịp
He ran faster to catch up with his friends. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn bè.)
Blow up
Phát nổ, tức giận
The car blew up after the crash. (Chiếc xe phát nổ sau vụ va chạm.)
Wake up
Thức dậy
I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Break up
Chia tay, kết thúc
They decided to break up after five years together. (Họ quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.)
Back up
Sao lưu, ủng hộ
Don’t forget to back up your files. (Đừng quên sao lưu các tệp của bạn.)
Cheer up
Phấn chấn lên
Cheer up! Everything will be fine. (Hãy phấn chấn lên! Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

Cụm động từ với With

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Agree with
Đồng ý với
I completely agree with your point of view. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)
Deal with
Giải quyết, xử lý
We need to deal with this problem immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)
Put up with
Chịu đựng
I can’t put up with his bad behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng hành vi xấu của anh ấy thêm nữa.)
Stick with
Gắn bó với
We should stick with our original plan. (Chúng ta nên gắn bó với kế hoạch ban đầu.)
Mess with
Gây rắc rối, làm phiền
Don’t mess with the electrical wiring. (Đừng nghịch dây điện.)
Catch up with
Bắt kịp
He ran faster to catch up with his friends. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn bè.)
Keep up with
Theo kịp
It’s hard to keep up with all the new technology. (Thật khó để theo kịp tất cả các công nghệ mới.)
Come up with
Nảy ra ý tưởng
She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy nảy ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)
Get on with
Hòa hợp, tiếp tục
It’s important to get on with your colleagues. (Việc hòa hợp với đồng nghiệp là rất quan trọng.)
Run away with
Bỏ trốn cùng
He ran away with all the company’s money. (Anh ấy bỏ trốn cùng toàn bộ số tiền của công ty.)
Fall out with
Cãi nhau, bất hòa
She fell out with her best friend over a small misunderstanding. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân vì một hiểu lầm nhỏ.)
Stick with
Kiên trì với, gắn bó
Stick with your studies, and you’ll succeed. (Hãy kiên trì với việc học, và bạn sẽ thành công.)
Go along with
Đồng ý với, chấp nhận
I’ll go along with your decision this time. (Lần này tôi sẽ đồng ý với quyết định của bạn.)

Cụm động từ với Give

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Give up
Từ bỏ
He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
Give away
Tặng, tiết lộ
She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng tất cả quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
Give in
Nhượng bộ, đầu hàng
After hours of arguing, he finally gave in. (Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ.)
Give out
Phân phát, cạn kiệt
The teacher gave out test papers to the students. (Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.)
Give off
Phát ra, tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt)
The flowers gave off a wonderful fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương tuyệt vời.)
Give over
Dừng lại, giao phó
He was told to give over making so much noise. (Anh ấy được bảo dừng việc làm ồn ào.)
Give back
Trả lại
Don’t forget to give back the book you borrowed. (Đừng quên trả lại cuốn sách mà bạn đã mượn.)
Give onto
Mở ra, hướng ra (một địa điểm)
The balcony gives onto a beautiful garden. (Ban công hướng ra một khu vườn đẹp.)
Give up on
Từ bỏ hy vọng
She never gave up on her dreams. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ hy vọng vào giấc mơ của mình.)
Give in to
Chịu thua, khuất phục
He finally gave in to the pressure and agreed to the demands. (Anh ấy cuối cùng đã khuất phục trước áp lực và đồng ý với các yêu cầu.)

Cụm động từ với GiveCụm động từ với Give

Cụm động từ với Fall

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Fall apart
Tan vỡ, sụp đổ
The old book fell apart in my hands. (Cuốn sách cũ tan rã trong tay tôi.)
Fall back
Rút lui
The army was forced to fall back due to the enemy’s attack. (Quân đội buộc phải rút lui do cuộc tấn công của kẻ thù.)
Fall back on
Dựa vào, nhờ đến
We can fall back on our savings if necessary. (Chúng ta có thể dựa vào khoản tiết kiệm nếu cần thiết.)
Fall behind
Chậm trễ, tụt lại
She fell behind in her studies due to illness. (Cô ấy tụt lại trong việc học vì bị ốm.)
Fall down
Ngã xuống
He slipped and fell down the stairs. (Anh ấy trượt chân và ngã xuống cầu thang.)
Fall for
Bị lừa, say mê
He fell for her the moment they met. (Anh ấy say mê cô ấy ngay từ khi gặp.)
Fall in
Sụp đổ (mái nhà, tường)
The roof fell in during the storm. (Mái nhà đã sụp đổ trong cơn bão.)
Fall in with
Đồng ý, chấp nhận
They fell in with the proposal after some discussion. (Họ đã đồng ý với đề xuất sau một số thảo luận.)
Fall off
Giảm sút
Attendance at the meeting fell off after the first session. (Số người tham dự cuộc họp giảm sút sau phiên đầu tiên.)
Fall out
Cãi nhau, bất hòa
She fell out with her best friend over a small misunderstanding. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân vì một hiểu lầm nhỏ.)
Fall over
Ngã, sụp xuống
He tripped on the carpet and fell over. (Anh ấy vấp thảm và ngã xuống.)
Fall through
Thất bại, không thành công
Our plans fell through because of bad weather. (Kế hoạch của chúng tôi thất bại vì thời tiết xấu.)
Fall upon
Tấn công bất ngờ
The robbers fell upon the travelers at night. (Những tên cướp đã tấn công bất ngờ vào những người lữ hành vào ban đêm.)

Cụm động từ với Wear

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Wear out
Mòn, hỏng; làm kiệt sức
The shoes are worn out from daily use. (Đôi giày đã mòn vì sử dụng hàng ngày.)
Wear off
Phai dần, giảm dần
The pain will wear off after a few hours. (Cơn đau sẽ giảm dần sau vài giờ.)
Wear down
Làm mòn, làm yếu đi
The constant stress wore him down over time. (Áp lực liên tục đã làm anh ấy kiệt sức theo thời gian.)
Wear through
Mòn đến mức thủng
The fabric wore through at the elbows. (Vải bị mòn đến mức thủng ở khuỷu tay.)
Wear away
Mòn dần (do ma sát, thời gian)
The stone steps have worn away over centuries. (Những bậc đá đã mòn dần qua hàng thế kỷ.)
Wear in
Làm quen, làm mềm (giày dép, quần áo mới)
You should wear in those new shoes before running. (Bạn nên làm quen với đôi giày mới trước khi chạy.)
Wear on
Trôi qua (thời gian); gây khó chịu
The afternoon wore on slowly. (Buổi chiều trôi qua chậm chạp.)
Wear out (someone)
Làm ai đó mệt mỏi
The long hike wore us out completely. (Chuyến đi bộ dài đã làm chúng tôi kiệt sức hoàn toàn.)
Wear over
Khoác bên ngoài
He wore a jacket over his shirt to keep warm. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài áo sơ mi để giữ ấm.)

Cụm động từ liên quan đến thú cưng

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Cat around
Hành động lén lút, không trung thực
He’s been catting around instead of focusing on work. (Anh ấy cứ lén lút làm những việc vô ích thay vì tập trung vào công việc.)
Cat off
Ngắt lời hoặc làm gián đoạn
She tried to speak, but he catted her off rudely. (Cô ấy cố nói, nhưng anh ta thô lỗ ngắt lời cô ấy.)
Dog around
Theo dõi, bám đuôi
Stop dogging me around; I need some space. (Ngừng bám đuôi tôi; tôi cần chút không gian riêng.)
Dog out
Lười biếng, trốn việc
He’s been dogging out all day instead of helping. (Anh ấy lười biếng cả ngày thay vì giúp đỡ.)
Bird out
Quan sát chim, ngắm chim
We birded out in the park this morning. (Chúng tôi đã đi ngắm chim trong công viên sáng nay.)
Bird away
Rời đi nhanh chóng
The group of tourists birded away after the announcement. (Nhóm du khách rời đi nhanh chóng sau thông báo.)
Rabbit on
Nói chuyện dài dòng, không ngừng
He kept rabbiting on about his vacation plans. (Anh ấy cứ nói dài dòng về kế hoạch kỳ nghỉ của mình.)
Rabbit away
Chạy trốn hoặc làm gì đó nhanh chóng
The thief rabbited away before the police arrived. (Tên trộm đã chạy trốn trước khi cảnh sát đến.)
Bird in
Can thiệp hoặc tham gia bất ngờ
She birded in during the middle of our conversation. (Cô ấy bất ngờ tham gia giữa cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
Dog up
Đào bới (theo nghĩa bóng hoặc đen)
The archaeologists dogged up some ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đã đào lên một số hiện vật cổ đại.)
Catnap
Ngủ ngắn
He had a quick catnap before the meeting. (Anh ấy chợp mắt một chút trước cuộc họp.)
Rabbit out
Tìm thấy hoặc tiết lộ (bất ngờ)
He rabbited out the hidden document from the drawer. (Anh ấy bất ngờ tìm thấy tài liệu ẩn trong ngăn kéo.)
Dog-tired
Rất mệt mỏi
After the hike, I was completely dog-tired. (Sau chuyến leo núi, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
Feather one’s nest
Làm giàu một cách ích kỷ
He feathered his nest through corrupt deals. (Anh ta làm giàu bằng những giao dịch tham nhũng.)

Cụm động từ liên quan đến động vật

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Horse around
Đùa nghịch, làm ồn ào
The kids were horsing around in the backyard. (Lũ trẻ đang đùa nghịch ở sân sau.)
Wolf down
Ăn ngấu nghiến
He wolfed down his dinner in just a few minutes. (Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa tối chỉ trong vài phút.)
Chicken out
Sợ hãi, không dám làm
He chickened out of the bungee jump at the last minute. (Anh ấy sợ không dám nhảy bungee vào phút chót.)
Fish for
Thăm dò, cố gắng tìm kiếm
She’s always fishing for compliments. (Cô ấy luôn tìm cách lấy lời khen.)
Beaver away
Làm việc chăm chỉ
She’s been beavering away at her thesis for weeks. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ với luận văn của mình trong nhiều tuần.)
Monkey around
Đùa nghịch, làm việc linh tinh
Stop monkeying around and focus on your homework! (Ngừng đùa nghịch và tập trung vào bài tập về nhà đi!)
Duck out of
Trốn tránh
He ducked out of the meeting early to avoid questions. (Anh ấy trốn khỏi cuộc họp sớm để tránh câu hỏi.)
Hound after
Theo đuổi dai dẳng
The paparazzi hounded after the celebrity all day. (Các tay săn ảnh đã bám theo ngôi sao suốt cả ngày.)
Go to the dogs
Suy thoái, sa sút
The company has really gone to the dogs since the new manager took over. (Công ty thực sự sa sút kể từ khi quản lý mới tiếp quản.)
Clam up
Im lặng, không nói
He clammed up when asked about his personal life. (Anh ấy im lặng khi được hỏi về đời sống cá nhân.)
Snail along
Di chuyển chậm chạp
The traffic was just snail-along during rush hour. (Giao thông di chuyển chậm chạp trong giờ cao điểm.)
Squirrel away
Dành dụm, tích trữ
He’s been squirreling away money for his retirement. (Anh ấy đã tích trữ tiền cho lúc nghỉ hưu.)

Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng

Cụm động từ liên quan đến các loài hoa

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Blossom out
Phát triển, nở rộ
Her talent really blossomed out after she joined the art class. (Tài năng của cô ấy thực sự nở rộ sau khi tham gia lớp học nghệ thuật.)
Bloom into
Trở thành, phát triển thành
She has bloomed into a confident young woman. (Cô ấy đã phát triển thành một người phụ nữ trẻ tự tin.)
Flower out
Phát triển đầy đủ, nở rộ
The project flowered out into a successful business. (Dự án đã phát triển thành một doanh nghiệp thành công.)
Rose up
Nổi dậy, trỗi dậy
The people rose up against the oppressive government. (Người dân đã nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.)
Fade away
Nhạt dần, biến mất
The beauty of the flowers faded away as the season changed. (Vẻ đẹp của những bông hoa dần phai nhạt khi mùa thay đổi.)
Stem from
Bắt nguồn từ
Her interest in gardening stems from her childhood. (Sự hứng thú với việc làm vườn của cô ấy bắt nguồn từ thời thơ ấu.)
Branch out
Mở rộng (lĩnh vực, hoạt động)
The company decided to branch out into organic products. (Công ty quyết định mở rộng sang các sản phẩm hữu cơ.)
Plant out
Trồng cây (từ chậu ra đất)
We need to plant out these seedlings before it rains. (Chúng ta cần trồng những cây con này ra đất trước khi trời mưa.)
Grow out of
Phát triển từ, thoát khỏi
His interest in botany grew out of his love for nature. (Sự hứng thú với thực vật học của anh ấy phát triển từ tình yêu thiên nhiên.)
Wilt away
Héo mòn, yếu dần
The flowers wilted away in the summer heat. (Những bông hoa héo mòn trong cái nóng mùa hè.)
Pick out
Chọn ra
She picked out the most beautiful roses for the bouquet. (Cô ấy chọn ra những bông hồng đẹp nhất cho bó hoa.)
Sprout up
Mọc lên, xuất hiện nhanh chóng
New businesses are sprouting up all over the city. (Các doanh nghiệp mới đang mọc lên khắp thành phố.)

Cụm động từ liên quan đến các loài hoaCụm động từ liên quan đến các loài hoa

Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Cụm động từ liên quan đến đồ vật

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Pick up
Nhặt lên, lấy
Please pick up the book on the table. (Vui lòng nhặt cuốn sách trên bàn lên.)
Put down
Đặt xuống
She put down her bag and sat on the chair. (Cô ấy đặt túi xuống và ngồi lên ghế.)
Turn on
Bật (đèn, máy móc)
Can you turn on the TV? (Bạn có thể bật tivi không?)
Turn off
Tắt (đèn, máy móc)
Don’t forget to turn off the lights before leaving. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời đi.)
Put away
Cất đi
She put away her clothes neatly in the closet. (Cô ấy cất quần áo gọn gàng vào tủ.)
Throw away
Vứt đi
Don’t throw away that bottle; we can recycle it. (Đừng vứt chai đó đi; chúng ta có thể tái chế nó.)
Set up
Thiết lập, lắp đặt
We need to set up the projector before the presentation. (Chúng ta cần lắp đặt máy chiếu trước buổi thuyết trình.)
Take apart
Tháo rời
He took the clock apart to see how it works. (Anh ấy tháo rời chiếc đồng hồ để xem nó hoạt động như thế nào.)
Put together
Lắp ráp
She put together the table using the instructions. (Cô ấy lắp ráp chiếc bàn theo hướng dẫn.)
Hand over
Giao nộp
Please hand over the documents to the manager. (Vui lòng giao nộp tài liệu cho quản lý.)
Give away
Tặng, cho đi
They gave away old clothes to the charity. (Họ đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
Hold on to
Giữ chặt
Hold on to your hat; it’s windy outside. (Giữ chặt mũ của bạn; bên ngoài rất gió.)
Pick out
Chọn ra
She picked out a beautiful dress for the party. (Cô ấy chọn ra một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)
Try on
Thử (đồ)
Can I try on this jacket? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này không?)
Break down
Hỏng
The washing machine broke down yesterday. (Máy giặt đã bị hỏng ngày hôm qua.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh dễ nhớ

Cụm động từ liên quan đến thiên nhiên

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Blow down
Thổi đổ, làm ngã
The strong wind blew down several trees. (Cơn gió mạnh đã thổi đổ một số cây.)
Blow out
Thổi tắt
The wind blew out the candle. (Gió đã thổi tắt ngọn nến.)
Blow up
Bùng nổ, nổi giận
A storm blew up overnight. (Cơn bão đã bùng nổ qua đêm.)
Break through
Vượt qua, xuyên qua
The sun broke through the clouds after the rain. (Mặt trời xuyên qua những đám mây sau cơn mưa.)
Dry up
Khô cạn
The river has completely dried up during the drought. (Con sông đã hoàn toàn khô cạn trong đợt hạn hán.)
Cool down
Hạ nhiệt, làm dịu
The temperature cooled down in the evening. (Nhiệt độ đã hạ xuống vào buổi tối.)
Cloud over
Trở nên nhiều mây
The sky clouded over before the storm. (Bầu trời trở nên nhiều mây trước cơn bão.)
Flood in
Tràn vào
The water flooded in after the dam broke. (Nước tràn vào sau khi đập vỡ.)
Freeze over
Đóng băng
The lake froze over during the winter. (Hồ đã đóng băng trong mùa đông.)
Heat up
Làm nóng lên
The climate is heating up due to global warming. (Khí hậu đang nóng lên do hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Rain down
Rơi xuống, đổ xuống
Debris rained down after the eruption. (Mảnh vỡ rơi xuống sau vụ phun trào.)
Shine through
Chiếu qua
The sunlight shone through the window. (Ánh nắng chiếu qua cửa sổ.)
Snow in
Bị tuyết bao phủ
We were snowed in during the heavy blizzard. (Chúng tôi bị tuyết bao phủ trong trận bão tuyết lớn.)
Wash away
Cuốn trôi
The flood washed away several houses in the village. (Lũ lụt đã cuốn trôi một số ngôi nhà trong làng.)
Grow up
Phát triển
Trees grow up quickly in fertile soil. (Cây phát triển nhanh chóng trên đất màu mỡ.)

Cụm động từ liên quan đến gia đình

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Bring up
Nuôi dưỡng, dạy dỗ
They brought up their children to be respectful. (Họ nuôi dạy con cái để biết tôn trọng.)
Take after
Giống (thành viên gia đình)
She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
Look after
Chăm sóc
He stayed home to look after his younger brother. (Anh ấy ở nhà để chăm sóc em trai.)
Get along with
Hòa hợp với
She gets along well with her in-laws. (Cô ấy hòa hợp tốt với gia đình nhà chồng.)
Grow up
Trưởng thành
They grew up in a small town. (Họ trưởng thành ở một thị trấn nhỏ.)
Move in
Chuyển vào sống
They moved in with their parents after the wedding. (Họ chuyển vào sống với bố mẹ sau đám cưới.)
Move out
Chuyển ra ngoài
He decided to move out and live independently. (Anh ấy quyết định chuyển ra ngoài và sống tự lập.)
Fall out with
Cãi nhau, bất hòa
She fell out with her sister over a minor issue. (Cô ấy cãi nhau với chị gái vì một vấn đề nhỏ.)
Patch up
Hàn gắn
They managed to patch up their relationship after the argument. (Họ đã hàn gắn mối quan hệ sau cuộc cãi vã.)
Get together
Tụ họp
We usually get together with family during the holidays. (Chúng tôi thường tụ họp với gia đình vào các dịp lễ.)
Look up to
Kính trọng
He has always looked up to his grandparents. (Anh ấy luôn kính trọng ông bà.)
Run in the family
Di truyền, có tính gia đình
Artistic talent runs in the family. (Tài năng nghệ thuật là đặc điểm di truyền trong gia đình.)
Split up
Chia tay, ly hôn
They decided to split up after years of disagreements. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bất đồng.)
Take care of
Chăm sóc
She takes care of her elderly parents every day. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già hàng ngày.)
Hold together
Giữ đoàn kết
The mother worked hard to hold the family together. (Người mẹ đã làm việc chăm chỉ để giữ gia đình đoàn kết.)

Cụm động từ liên quan đến gia đìnhCụm động từ liên quan đến gia đình

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng, đầy đủ nhất

Cụm động từ liên quan đến học tập

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Catch up
Bắt kịp
He’s trying to catch up with the rest of the class. (Anh ấy đang cố gắng bắt kịp các bạn trong lớp.)
Brush up
Ôn lại
I need to brush up on my English grammar before the test. (Tôi cần ôn lại ngữ pháp tiếng Anh trước kỳ thi.)
Keep up with
Theo kịp
It’s hard to keep up with all the assignments. (Thật khó để theo kịp tất cả các bài tập.)
Hand in
Nộp (bài tập, tài liệu)
Please hand in your assignments by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
Work on
Làm việc để cải thiện
She’s working on her presentation for tomorrow. (Cô ấy đang làm việc để cải thiện bài thuyết trình cho ngày mai.)
Look over
Xem lại, kiểm tra
The teacher will look over your essays before grading them. (Giáo viên sẽ xem lại bài luận của bạn trước khi chấm điểm.)
Drop out
Bỏ học
He dropped out of college to start his own business. (Anh ấy bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
Get through
Vượt qua (kỳ thi, môn học)
She managed to get through her math exam. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi toán học của mình.)
Sign up for
Đăng ký (khóa học, lớp học)
I signed up for a French course at the community center. (Tôi đã đăng ký một khóa học tiếng Pháp ở trung tâm cộng đồng.)
Take down
Ghi chép
Make sure to take down notes during the lecture. (Hãy nhớ ghi chép trong suốt bài giảng.)
Think over
Suy nghĩ kỹ
I need some time to think over this topic for my essay. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về chủ đề này cho bài luận của mình.)
Go over
Xem lại, ôn lại
Let’s go over the key points before the exam. (Hãy cùng xem lại các điểm chính trước kỳ thi.)
Stay up
Thức khuya
He stayed up all night to finish his project. (Anh ấy thức cả đêm để hoàn thành dự án của mình.)
Fall behind
Chậm trễ, tụt lại phía sau
She fell behind in her studies due to illness. (Cô ấy tụt lại trong việc học vì bị ốm.)
Read up on
Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ
I need to read up on history for my essay. (Tôi cần tìm hiểu kỹ về lịch sử cho bài luận của mình.)

Cụm động từ liên quan đến thể thao

Cụm động từ
Ý nghĩa
Ví dụ (Dịch nghĩa)
Work out
Tập thể dục
I try to work out at the gym three times a week. (Tôi cố gắng tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần.)
Warm up
Khởi động
Don’t forget to warm up before running. (Đừng quên khởi động trước khi chạy.)
Cool down
Thả lỏng sau khi tập
You should cool down after a workout to avoid injury. (Bạn nên thả lỏng sau khi tập để tránh chấn thương.)
Kick off
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện)
The match kicks off at 7:30 p.m. (Trận đấu bắt đầu lúc 7:30 tối.)
Take up
Bắt đầu một môn thể thao
He decided to take up tennis as a new hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu chơi tennis như một sở thích mới.)
Drop out
Bỏ cuộc
She had to drop out of the race due to an injury. (Cô ấy phải bỏ cuộc đua vì bị chấn thương.)
Cheer on
Cổ vũ
The fans cheered on their team enthusiastically. (Các cổ động viên cổ vũ đội của họ một cách nhiệt tình.)
Join in
Tham gia
Why don’t you join in the basketball game? (Tại sao bạn không tham gia trận bóng rổ?)
Throw out
Loại ra, truất quyền thi đấu
The player was thrown out for unsportsmanlike conduct. (Cầu thủ bị truất quyền thi đấu vì hành vi phi thể thao.)
Catch up
Bắt kịp
He ran faster to catch up with the leading runner. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp người dẫn đầu.)
Give up
Từ bỏ
He refused to give up even when he was losing. (Anh ấy từ chối từ bỏ ngay cả khi đang thua.)
Hold on
Giữ chắc, bám chặt
He held on to the bar tightly while doing pull-ups. (Anh ấy bám chặt thanh ngang khi tập kéo xà.)
Step up
Nỗ lực hơn
The team needs to step up their game to win the tournament. (Đội cần nỗ lực hơn để giành chiến thắng giải đấu.)
Fall behind
Bị tụt lại
He fell behind in the race after stumbling. (Anh ấy bị tụt lại trong cuộc đua sau khi vấp ngã.)

Ngoài ra, để có thể dễ dàng học tốt chuyên đề cụm động từ (Phrasal verbs) và cách ứng dụng thành thạo dạng đề này vào các bài kiểm tra, kỳ thi trên trường ở lớp, hãy đăng ký khóa học tại IRIS English nhé!

Xem thêm:

Hy vọng rằng danh sách 1000+ cụm động từ thông dụng trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng IRIS English luyện tập thường xuyên để biến chúng thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và tự tin chinh phục mọi tình huống giao tiếp!

.
.