The police số ít hay nhiều? Các lỗi thường gặp khi dùng the police

The police số ít hay nhiều là thắc mắc phổ biến với nhiều người học tiếng Anh, bởi cụm từ này có cách sử dụng đặc biệt và dễ gây nhầm lẫn. “The police” thường được dùng để chỉ một tập thể, nhưng cách chia động từ sẽ luôn tuân theo những quy tắc cụ thể. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp chi tiết “the police” thuộc số ít hay số nhiều, các lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ này và cách khắc phục. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn.
  • Tầm quan trọng của việc hiểu đúng ngữ pháp với từ “the police”:
    • Giúp sử dụng đúng động từ và cấu trúc câu trong văn viết và giao tiếp.
  • Mục tiêu bài viết: Làm rõ “the police” chia số ít hay số nhiều và cách sử dụng đúng trong câu.

“The police” là số ít hay số nhiều?

  • 2.1. Quy tắc chung
    • “The police” luôn được coi là số nhiều trong tiếng Anh.
    • Động từ đi kèm với “the police” luôn chia theo số nhiều.
    • Ví dụ:
      • The police are investigating the case.
      • The police have arrested the suspect.
  1. Tại sao “the police” được coi là số nhiều?
  • 3.1. Danh từ tập hợp (collective noun)
    • “The police” đại diện cho một nhóm người làm việc trong lực lượng cảnh sát, không phải một cá nhân.
    • Vì vậy, nó được sử dụng với động từ số nhiều.
  • 3.2. Không có dạng số ít của “the police”
    • Khi muốn nói về một cá nhân trong lực lượng cảnh sát, người ta sử dụng từ “a police officer”.
    • Ví dụ:
      • A police officer is standing at the corner.

Một số cụm từ liên quan đến “the police”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
Police department Sở cảnh sát The police department announced new safety measures for the city. Sở cảnh sát đã công bố các biện pháp an toàn mới cho thành phố.
Police patrol Tuần tra của cảnh sát The police patrols the streets every night to ensure public safety. Cảnh sát tuần tra trên đường phố mỗi đêm để đảm bảo an toàn công cộng.
Police officer on duty Cảnh sát đang làm nhiệm vụ The police officer on duty quickly responded to the emergency call. Cảnh sát đang làm nhiệm vụ đã nhanh chóng phản hồi cuộc gọi khẩn cấp.
Police academy Học viện cảnh sát He graduated from the police academy and started his career as an officer. Anh ấy đã tốt nghiệp học viện cảnh sát và bắt đầu sự nghiệp làm sĩ quan.
Police record Hồ sơ cảnh sát He has no criminal police record. Anh ấy không có hồ sơ tội phạm nào trong cảnh sát.
Police raid Cuộc đột kích của cảnh sát The police conducted a raid on the illegal gambling den. Cảnh sát đã thực hiện một cuộc đột kích vào sòng bạc bất hợp pháp.
Police chase Cuộc truy đuổi của cảnh sát The police chase ended with the arrest of the suspect. Cuộc truy đuổi của cảnh sát kết thúc bằng việc bắt giữ nghi phạm.
Police custody Sự tạm giam của cảnh sát The suspect is currently in police custody awaiting trial. Nghi phạm hiện đang bị tạm giam chờ xét xử.
Police backup Sự hỗ trợ của cảnh sát The officer called for police backup during the confrontation. Sĩ quan đã yêu cầu sự hỗ trợ của cảnh sát trong lúc đối đầu.
Police headquarters Trụ sở cảnh sát The meeting will be held at the police headquarters. Cuộc họp sẽ được tổ chức tại trụ sở cảnh sát.
Police reform Cải cách cảnh sát Many citizens are calling for police reform to improve accountability. Nhiều người dân đang kêu gọi cải cách cảnh sát để tăng cường trách nhiệm giải trình.
Police misconduct Hành vi sai trái của cảnh sát The officer was suspended due to allegations of police misconduct. Sĩ quan đã bị đình chỉ vì cáo buộc hành vi sai trái của cảnh sát.
Police investigation report Báo cáo điều tra của cảnh sát The police investigation report was crucial in solving the case. Báo cáo điều tra của cảnh sát rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án.
Police involvement Sự tham gia của cảnh sát The police involvement in the community program has been highly appreciated. Sự tham gia của cảnh sát trong chương trình cộng đồng đã được đánh giá cao.
Police brutality case Vụ việc bạo hành của cảnh sát The city council discussed the latest police brutality case. Hội đồng thành phố đã thảo luận về vụ bạo hành của cảnh sát mới nhất.
Local police Cảnh sát địa phương The local police are investigating the incident. Cảnh sát địa phương đang điều tra vụ việc.
Undercover police Cảnh sát chìm An undercover police officer infiltrated the criminal gang. Một cảnh sát chìm đã thâm nhập vào băng đảng tội phạm.
Police investigation team Đội điều tra của cảnh sát The police investigation team is working tirelessly to find the culprit. Đội điều tra của cảnh sát đang làm việc không mệt mỏi để tìm ra thủ phạm.
Police surveillance Sự giám sát của cảnh sát The suspect was under police surveillance for months before his arrest. Nghi phạm đã bị giám sát bởi cảnh sát trong nhiều tháng trước khi bị bắt giữ.
Police precinct Khu vực cảnh sát quản lý Each police precinct has its own set of officers and resources. Mỗi khu vực cảnh sát quản lý có đội ngũ sĩ quan và nguồn lực riêng.

Phân biệt “the police” với các từ liên quan

“The Police” và “A Police Officer”

“The Police” được sử dụng để chỉ toàn bộ lực lượng cảnh sát, thường mang tính chất tập thể và luôn được coi là danh từ số nhiều. Ngược lại, “a police officer” chỉ một cá nhân làm việc trong lực lượng cảnh sát và được sử dụng như một danh từ số ít. Đây là điểm khác biệt quan trọng giúp bạn sử dụng đúng trong các ngữ cảnh giao tiếp.
  • Ví dụ minh họa:
    • The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
    • A police officer was seen patrolling the area. (Một sĩ quan cảnh sát đã được nhìn thấy đang tuần tra khu vực.)

“The Police” và “The Public”

“The Police” đại diện cho lực lượng thực thi pháp luật, trong khi “the public” ám chỉ toàn thể người dân hoặc cộng đồng. Cả hai đều là danh từ tập hợp và động từ đi kèm luôn ở dạng số nhiều. Trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, hai cụm từ này thường xuất hiện cùng nhau, nhấn mạnh sự tương tác hoặc mối quan hệ giữa cảnh sát và cộng đồng.
  • Ví dụ minh họa:
    • The police are ensuring the safety of the public. (Cảnh sát đang đảm bảo sự an toàn cho cộng đồng.)
    • There is growing tension between the police and the public in this area. (Có sự căng thẳng ngày càng gia tăng giữa cảnh sát và cộng đồng tại khu vực này.)

“The Police” và “Law Enforcement”

“The Police” chỉ riêng lực lượng cảnh sát, trong khi “law enforcement” bao hàm một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả các cơ quan thực thi pháp luật khác như FBI, an ninh biên giới, hoặc các cơ quan điều tra đặc biệt. Khi sử dụng, cần xác định rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
  • Ví dụ minh họa:
    • The police arrested the suspect at the scene. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại hiện trường.)
    • Law enforcement agencies are collaborating to prevent organized crime. (Các cơ quan thực thi pháp luật đang hợp tác để ngăn chặn tội phạm có tổ chức.)

“The Police” và “Security”

“The Police” chỉ lực lượng chính thức của nhà nước với quyền hạn cụ thể trong việc thực thi pháp luật, trong khi “security” thường ám chỉ các dịch vụ bảo vệ tư nhân hoặc các biện pháp an ninh chung.
  • Ví dụ minh họa:
    • The police were called to handle the protest. (Cảnh sát đã được gọi đến để xử lý cuộc biểu tình.)
    • The company has hired private security for the event. (Công ty đã thuê dịch vụ bảo vệ tư nhân cho sự kiện.)

“The Police” và “A Detective”

“The Police” bao gồm tất cả các thành viên của lực lượng cảnh sát, trong đó “a detective” là một sĩ quan cụ thể, chuyên điều tra các vụ án. Không phải tất cả cảnh sát đều là thám tử.
  • Ví dụ minh họa:
    • The police are questioning the witnesses. (Cảnh sát đang thẩm vấn các nhân chứng.)
    • A detective uncovered crucial evidence for the case. (Một thám tử đã phát hiện ra bằng chứng quan trọng cho vụ án.)

Một số lỗi thường gặp với “the police”

  1. Nhầm lẫn “the police” với danh từ số ít
“The police” là một danh từ tập hợp, luôn được coi là số nhiều, vì vậy động từ đi kèm phải chia ở dạng số nhiều. Tuy nhiên, nhiều người nhầm lẫn và sử dụng động từ số ít.
  • Lỗi thường gặp: The police is investigating the case. (Sai vì dùng động từ số ít “is”.)
  • Cách sửa đúng: The police are investigating the case. (Đúng vì động từ “are” phù hợp với danh từ số nhiều.)
  1. Sử dụng “polices” thay vì “the police”
Nhiều người nhầm lẫn và thêm “s” vào “police” để diễn đạt số nhiều. Tuy nhiên, “police” đã mang nghĩa tập thể, vì vậy không cần thêm “s”.
  • Lỗi thường gặp: There are many polices at the station. (Sai vì “polices” không tồn tại.)
  • Cách sửa đúng: There are many police officers at the station. (Đúng vì sử dụng “police officers” để chỉ các cá nhân trong lực lượng cảnh sát.)
  1. Nhầm lẫn giữa “police” và “policy”
“Police” (cảnh sát) và “policy” (chính sách) là hai từ hoàn toàn khác nhau, nhưng thường bị nhầm lẫn do phát âm gần giống.
  • Lỗi thường gặp: The policy are patrolling the streets. (Sai vì “policy” không liên quan đến cảnh sát.)
  • Cách sửa đúng: The police are patrolling the streets. (Đúng vì “the police” chỉ lực lượng cảnh sát.)
  1. Dùng “the police” khi không cần thiết
Trong một số trường hợp, người học thường thêm “the” vào trước “police” mà không đúng ngữ cảnh, nhất là khi nói về khái niệm chung hoặc lực lượng nói chung.
  • Lỗi thường gặp: We need the police to ensure safety. (Sai trong trường hợp muốn nói chung chung về lực lượng cảnh sát.)
  • Cách sửa đúng: We need police to ensure safety. (Đúng vì “police” ở đây mang ý nghĩa khái quát.)
  1. Sử dụng sai khi kết hợp với tính từ hoặc danh từ
Khi “the police” được kết hợp với tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa, người học thường sai trong việc sắp xếp vị trí từ hoặc cấu trúc câu.
  • Lỗi thường gặp: The police car are arriving. (Sai vì chủ ngữ chính là “car”, nên động từ phải chia theo số ít.)
  • Cách sửa đúng: The police car is arriving. (Đúng vì chủ ngữ chính là “car”, không phải “the police”.)
  1. Nhầm lẫn về dạng số ít khi nói về một cá nhân
Một lỗi phổ biến khác là dùng “the police” để chỉ một sĩ quan cảnh sát duy nhất, thay vì sử dụng “a police officer.”
  • Lỗi thường gặp: The police is helping me with my case. (Sai vì “the police” không chỉ một cá nhân.)
  • Cách sửa đúng: A police officer is helping me with my case. (Đúng vì “a police officer” chỉ một cá nhân trong lực lượng cảnh sát.)

Bài tập thực hành

Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
  1. The police ___ investigating the robbery. A. is B. are C. has D. was
  2. Many ___ were deployed to control the protest. A. polices B. police officers C. police D. police’s
  3. The police ___ arrived at the scene when the suspect fled. A. has B. have C. had D. was
  4. A police officer ___ patrolling the area yesterday. A. were B. are C. was D. have
  5. The ___ are responsible for maintaining law and order. A. police B. policies C. policemen’s D. polices
  6. The police station ___ located in the city center. A. is B. are C. has D. have
  7. A police officer ___ his badge to identify himself. A. showed B. showing C. shows D. show
  8. The ___ are investigating the recent string of robberies. A. police B. policy C. polices D. policeman
  9. The police ___ not yet found the missing child. A. has B. have C. had D. are
  10. The police car ___ parked near the crime scene. A. is B. are C. has D. were
Đáp Án
  1. B
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. B
  10. A

Điền Từ Đúng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống, chọn giữa “police,” “policeman,” “police officer,” hoặc “police car.”
  1. The ___ are conducting an investigation into the robbery.
  2. A ___ stopped me for speeding this morning.
  3. There was a ___ parked outside the school.
  4. The ___ department announced a new crime prevention plan.
  5. A ___ has been assigned to investigate the case further.
  6. The ___ have been monitoring the suspects for weeks.
  7. The ___ detective found crucial evidence at the scene.
  8. Several ___ officers attended the meeting to discuss safety measures.
  9. The ___ cars were parked in a row near the crime scene.
  10. A group of ___ are questioning witnesses to gather more information.
Đáp Án
  1. police
  2. police officer
  3. police car
  4. police
  5. policeman
  6. police
  7. police
  8. police
  9. police
  10. police officers

Dịch Câu Sang Tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
  1. Cảnh sát đang điều tra vụ án trộm cắp.
  2. Một sĩ quan cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
  3. Cảnh sát tuần tra trên đường phố mỗi đêm.
  4. Trụ sở cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố.
  5. Cảnh sát cần sự hỗ trợ từ cộng đồng.
  6. Một thám tử cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng quan trọng.
  7. Có một chiếc xe cảnh sát đỗ gần hiện trường.
  8. Cảnh sát đã được gọi đến để xử lý vụ biểu tình.
  9. Cảnh sát đang theo dõi các nghi phạm trong nhiều tháng.
  10. Nhiệm vụ chính của cảnh sát là bảo vệ người dân.
Đáp Án
  1. The police are investigating the robbery.
  2. A police officer arrested the suspect.
  3. The police patrol the streets every night.
  4. The police headquarters is located in the city center.
  5. The police need support from the community.
  6. A police detective found crucial evidence.
  7. There is a police car parked near the scene.
  8. The police were called to handle the protest.
  9. The police have been monitoring the suspects for months.
  10. The main duty of the police is to protect the public.
Việc hiểu rõ the police số ít hay nhiều và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có trong tiếng Anh. nếu bạn muốn trau dồi thêm kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với các khóa học được thiết kế khoa học, đội ngũ giáo viên tận tâm cùng với mô hình lớp học độc đáo 3 không: không bàn, không slide, không tivi, chúng tôi sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu một cách dễ dàng.
.
.