Khi nào dùng had? So sánh had have has trong tiếng Anh

Khi nào dùng had là một trong những câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh khi phải chọn giữa “had”, “have” và “has”. Các từ này tuy quen thuộc nhưng lại có cách dùng khác nhau, phụ thuộc vào thì, ngôi và ngữ cảnh. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá cách sử dụng “had” trong tiếng Anh, cùng với sự so sánh chi tiết với “have” và “has” để tránh những nhầm lẫn phổ biến. Hãy đọc ngay để nắm rõ cách sử dụng và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh!

Giới thiệu về “had” trong tiếng Anh

khi-nao-dung-had-trong-tieng-anh

“Had” là dạng quá khứ của “have” và “has”, thường được dùng để diễn tả:
  • Sự sở hữu trong quá khứ.
  • Một trạng thái hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Một hành động xảy ra trước một hành động khác (trong thì quá khứ hoàn thành).
“Had” không chỉ được sử dụng trong các câu đơn giản mà còn đóng vai trò quan trọng trong các cấu trúc phức tạp, như:
  • Thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Câu điều kiện loại 3: Dùng để nói về những giả định không có thật trong quá khứ.

Khi nào dùng had

Khi nào dùng had trong quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, “had” được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu trong quá khứ. Hoặc mô tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Khác với thì hiện tại, “had” không thay đổi hình thức và được sử dụng cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).
“Had” được sử dụng trong quá khứ đơn để:
  • Diễn đạt sự sở hữu trong quá khứ
“Had” được sử dụng để diễn tả việc sở hữu một vật, một mối quan hệ, hoặc một trạng thái trong quá khứ.
  • Cấu trúc: S + had + danh từ.
  • Ví dụ: She had a car last year (Cô ấy đã có một chiếc xe hơi vào năm ngoái.)
  • Diễn đạt trạng thái hoặc hành động đã xảy ra
Ngoài việc diễn tả sở hữu, “had” còn được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong trường hợp này, “had” thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở sự sở hữu.
  • Ví dụ: He had a great time at the party (Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
Khi sử dụng “had” trong quá khứ đơn cần lưu ý các điểm sau:
  • “Had” luôn giữ nguyên hình thức trong quá khứ đơn: Không giống như các động từ khác, “had” không thay đổi dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Ví dụ: I had a meeting yesterday hoặc They had breakfast at 8 a.m.
  • Không sử dụng trợ động từ trong câu khẳng định: Khi sử dụng “had” trong câu khẳng định, bạn không cần thêm bất kỳ trợ động từ nào như “do, does,” hay “did.” Đây là một lỗi phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt khi chuyển đổi từ câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ sai: I did had a car (Lỗi ở đây là thêm trợ động từ “did” trong khi câu đã có động từ chính “had.”) → Đúng: I had a car. (Câu đúng vì “had” đã là động từ chính, không cần trợ động từ đi kèm.)
  • Sử dụng trợ động từ “did” trong câu phủ định và câu hỏi: Trong tiếng Anh, khi muốn chuyển một câu với “had” sang dạng phủ định hoặc câu hỏi, bạn cần sử dụng trợ động từ “did.” Lúc này, “had” trở lại dạng nguyên thể là “have.” Trong đó ở câu phủ định, thêm “did not” (hoặc dạng viết tắt “didn’t”) trước động từ chính “have”.
  • Cấu trúc: S + didn’t + have + danh từ/bổ ngữ.
  • Ví dụ: She didn’t have any plans yesterday. (Cô ấy không có kế hoạch nào hôm qua.)
Trong câu hỏi, trợ động từ “did” đứng trước chủ ngữ, và động từ chính trở lại dạng nguyên thể “have.”
  • Cấu trúc: Did + S + have + danh từ/bổ ngữ?
  • Ví dụ: Did they have dinner at 7 p.m.? (Họ đã ăn tối lúc 7 giờ tối phải không?)

Đọc thêm: 130+ bài tập thì quá khứ đơn cơ bản, nâng cao có đáp án

Khi nào dùng had trong quá khứ hoàn thành

“Had” trong quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Đây là cách giúp sắp xếp thứ tự thời gian giữa các hành động trong quá khứ, làm câu văn rõ ràng hơn.
  • Cấu trúc: S + had + V3/ed.
  • Ví dụ: She had finished her homework before the movie started (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.)
Để nhận biết được đâu là câu đang ở thì quá khứ hoàn thành để dùng had cho đúng thì thường trong các câu ở thì quá khứ hoàn thành sẽ có các từ hoặc cụm từ thường xuất hiện sau:
  • Before: Trước khi. Ví dụ: She had left before he arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến.)
  • After: Sau khi. Ví dụ: After they had eaten, they went for a walk. (Sau khi họ ăn xong, họ đi dạo.)
  • By the time: Khi mà. Ví dụ: By the time we arrived, they had gone home. (Khi chúng tôi đến, họ đã về nhà.)
  • Already: Đã. Ví dụ: She had already left when we got there. (Cô ấy đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
Ngoài ra khi sử dụng had trong quá khứ hoàn thành cần lưu ý “had” không cần trợ động từ. Ví dụ: Sai: I did had finished my homework Đúng: I had finished my homework.
Và cũng cần nhớ trong câu sẽ cần dùng đúng thứ tự hành động. Hành động xảy ra trước: dùng quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau: dùng quá khứ đơn. Ví dụ: When the teacher came, the students had completed the test. (Khi giáo viên đến, học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra.)

Khi nào dùng had trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về những tình huống không xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu điều kiện đó đã xảy ra. Đây là cách để thể hiện sự tiếc nuối hoặc đánh giá những gì có thể xảy ra khác đi.
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
Trong cấu trúc này, mệnh đề “if” sử dụng had + V3/ed để diễn tả hành động không có thật trong quá khứ, còn mệnh đề chính sử dụng trợ động từ would/could/might + have + V3/ed để giả định kết quả.
“Had” trong câu diễn tả sự hối tiếc: Ngoài câu điều kiện, “had” còn được dùng trong các cấu trúc thể hiện sự hối tiếc về những sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Hai cấu trúc phổ biến nhất là “I wish”“If only”.
Cấu trúc: I wish + S + had + V3/ed.
Ví dụ: I wish I had gone to the party (Tôi ước gì tôi đã đến bữa tiệc.)
Cấu trúc “If only” với “had”
“If only” mang ý nghĩa tương tự như “I wish”, nhưng mang cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường dùng để nhấn mạnh sự tiếc nuối sâu sắc.
Cấu trúc: If only + S + had + V3/ed.
Ví dụ: If only I had told her the truth (Giá như tôi đã nói sự thật với cô ấy.)
Trường hợp sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed If I had worked harder, I would have succeeded. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn, tôi đã thành công.)
Diễn tả sự hối tiếc (I wish) I wish + S + had + V3/ed I wish I had gone to the party. (Tôi ước gì tôi đã đến bữa tiệc.)
Diễn tả sự hối tiếc (If only) If only + S + had + V3/ed If only she had listened to me. (Giá như cô ấy đã lắng nghe tôi.)

Đọc thêm: Câu điều kiện trong Tiếng Anh (Conditional sentences): Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Khi nào dùng “had had”

Trong tiếng Anh, cụm từ “had had” có vẻ khiến nhiều người bối rối vì sự lặp lại của hai từ “had”. Tuy nhiên, đây là cách sử dụng hoàn toàn đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa quan trọng trong thì quá khứ hoàn thành.
“Had had” là dạng quá khứ hoàn thành của động từ “have”, được sử dụng để diễn tả sở hữu hoặc hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Sử dụng “had had” giúp bạn nhấn mạnh rằng một sự kiện đã hoàn tất trước khi một sự kiện khác xảy ra. Điều này thường được dùng trong các câu phức có mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Cấu trúc cơ bản:
S + had + had + danh từ/bổ ngữ.
  • Mệnh đề chính: Diễn tả hành động xảy ra sau.
  • Mệnh đề phụ (quá khứ hoàn thành): Diễn tả hành động xảy ra trước.
  • Ví dụ: By the time the meeting started, we had had a detailed discussion (Trước khi cuộc họp bắt đầu, chúng tôi đã có một cuộc thảo luận chi tiết.)
Tóm tắt cách sử dụng “had had”
Trường hợp sử dụng Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Sở hữu trong quá khứ hoàn thành Diễn tả một trạng thái sở hữu đã xảy ra trước She had had a headache before she went to bed. (Cô ấy đã đau đầu trước khi đi ngủ.)
Trải nghiệm hoặc trạng thái trước đó Nhấn mạnh trạng thái hoặc trải nghiệm đã hoàn tất trước We had had a long discussion before reaching a decision. (Chúng tôi đã thảo luận kỹ trước khi quyết định.)

Khi nào dùng “had been”

“Had been” được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Thường xuất hiện với các từ chỉ thời gian như for, since, before, by the time. Cách dùng này nhấn mạnh đến sự liên tục của hành động trong khoảng thời gian trước đó.
Cấu trúc: S + had been + V-ing.
Ví dụ minh họa: They had been studying for hours before the exam began (Họ đã học liên tục trong nhiều giờ trước khi kỳ thi bắt đầu)
Ngoài việc sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, “had been” còn được dùng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. “Had been” trong trường hợp này không đi kèm động từ V-ing, mà kết hợp với tính từ hoặc danh từ. Nhấn mạnh trạng thái đã kết thúc trong quá khứ, không kéo dài đến hiện tại.
Cấu trúc: S + had been + tính từ/danh từ.
Ví dụ minh họa: He had been very tired after the trip (Anh ấy đã rất mệt mỏi sau chuyến đi.)
Tóm tắt cách sử dụng “had been”
Trường hợp sử dụng Cấu trúc Ví dụ minh họa
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing They had been studying for hours before the exam began. (Họ đã học liên tục trước khi kỳ thi bắt đầu.)
Diễn tả trạng thái trong quá khứ S + had been + tính từ/danh từ He had been very tired after the trip. (Anh ấy đã rất mệt sau chuyến đi.)

Dùng trong cụm từ và thành ngữ

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Had better Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, cảnh báo You had better study for the test. (Bạn nên học cho kỳ thi.)
Had to Diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ She had to cancel her trip. (Cô ấy đã phải hủy chuyến đi.)
Had no choice but to Không còn lựa chọn nào khác ngoài làm gì He had no choice but to accept the job offer. (Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài chấp nhận công việc.)
Had enough Chịu đủ, không thể tiếp tục chịu đựng thêm I had enough of their complaints. (Tôi đã chịu đủ những lời phàn nàn của họ.)
Had it coming Ai đó đáng bị hậu quả xảy ra She had it coming. (Cô ấy đáng bị vậy.)
Had rather Biểu đạt sự ưu tiên I had rather stay home. (Tôi muốn ở nhà hơn.)

So sánh “had” với “have” và “has”

Động từ “had,” “have,”“has” đều thuộc nhóm động từ bất quy tắc “have” và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sở hữu. Tuy nhiên, chúng khác nhau về ngữ cảnh và thời gian sử dụng, dẫn đến nhiều sự nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Vậy, “had,” “have,”“has” khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

“Had” khác với “have” và “has” như thế nào?

“Had” là dạng quá khứ của “have”“has,” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ. Điểm đặc biệt của “had” là nó được sử dụng với tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).
Ví dụ, khi bạn muốn nói rằng ai đó đã sở hữu thứ gì đó trong quá khứ, bạn sử dụng “had”:
  • She had a bike when she was a child. (Cô ấy đã có một chiếc xe đạp khi còn nhỏ.)
  • They had a meeting yesterday. (Họ đã có một cuộc họp ngày hôm qua.)
Ngược lại, “have”“has” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái trong hiện tại. Cụ thể:
  • “Have” được dùng với các ngôi I, you, we, they.
  • “Has” được dùng với các ngôi he, she, it (ngôi thứ ba số ít).
Ví dụ:
  • I have a pen. (Tôi có một cây bút.)
  • He has a dog. (Anh ấy có một con chó.)
  • They have two children. (Họ có hai đứa con.)
Vì vậy, khi bạn muốn diễn tả hành động hoặc trạng thái trong quá khứ, hãy sử dụng “had.” Nhưng nếu hành động hoặc trạng thái đó thuộc hiện tại, bạn cần chọn “have” hoặc “has” tùy theo chủ ngữ.

Sự khác biệt giữa “had to” và “must”

Ngoài việc được sử dụng để diễn tả trạng thái, động từ “had” cũng xuất hiện trong cấu trúc “had to,” mang ý nghĩa bắt buộc trong quá khứ. Đây là cách nói tương đương với “must,” nhưng khác ở thời gian sử dụng.
Cụ thể, “had to” được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết trong quá khứ. Ví dụ:
  • I had to finish my homework before going to bed. (Tôi đã phải làm xong bài tập trước khi đi ngủ.)
  • They had to leave early because of the storm. (Họ đã phải rời đi sớm vì cơn bão.)
Trong khi đó, “must” được dùng để diễn tả sự bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường mang tính chủ quan, thể hiện cảm giác hoặc ý kiến của người nói. Ví dụ:
  • You must attend the meeting tomorrow. (Bạn phải tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • He must study harder if he wants to pass the exam. (Anh ấy phải học chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
Điểm quan trọng cần lưu ý là “had to” không thể thay thế “must” khi nói về hiện tại hoặc tương lai, và ngược lại. Vì vậy, để sử dụng đúng, hãy luôn chú ý đến thời gian mà bạn muốn đề cập.

Bài tập thực hành

Bài tập chọn đáp án đúng với “had,” “have,” và “has”

  1. She ______ (had/have/has) a lovely house in the countryside.
  2. I ______ (had/have/has) never seen such a beautiful sunset before.
  3. They ______ (had/have/has) a lot of fun at the party yesterday.
  4. He ______ (had/have/has) already finished his homework before dinner.
  5. We ______ (had/have/has) two dogs and a cat at home.
  6. By the time we arrived, she ______ (had/have/has) already left.
  7. He ______ (had/have/has) a great time during his vacation.
  8. If I ______ (had/have/has) known about the meeting, I would have joined.
  9. You ______ (had/have/has) to submit your assignment by tomorrow.
  10. She ______ (had/have/has) not visited this museum before.
  11. I ______ (had/have/has) to work overtime yesterday.
  12. They ______ (had/have/has) lunch together every Friday.
  13. By the time he finished, we ______ (had/have/has) already completed our task.
  14. She ______ (had/have/has) been very kind to everyone in the office.
  15. He ______ (had/have/has) a meeting scheduled at 10 a.m. today.
  16. We ______ (had/have/has) never traveled to Europe before last summer.
  17. She ______ (had/have/has) a cup of coffee every morning.
  18. He ______ (had/have/has) to cancel the meeting due to an emergency.
  19. I ______ (had/have/has) an appointment with the dentist yesterday.
  20. You ______ (had/have/has) been very helpful during this project.
Đáp án:
  1. has
  2. have
  3. had
  4. had
  5. have
  6. had
  7. had
  8. had
  9. have
  10. has
  11. had
  12. have
  13. had
  14. has
  15. has
  16. had
  17. has
  18. had
  19. had
  20. have

Bài tập hoàn thành câu với “had,” “have,” hoặc “has”

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc đúng dạng, sử dụng “had,” “have,” hoặc “has” phù hợp với ngữ cảnh:
  1. She _____ (have) a meeting at 3 p.m. every Monday.
  2. By the time we arrived, they _____ (finish) their dinner.
  3. He _____ (have) a headache since this morning.
  4. They _____ (have) to leave early yesterday because of the rain.
  5. I _____ (never see) such a beautiful painting before.
  6. She _____ (have) a lovely garden when she lived in the countryside.
  7. He _____ (already finish) his assignment before the teacher arrived.
  8. We _____ (have) lunch together every Sunday.
  9. If I _____ (have) more time, I would join the club.
  10. She _____ (have) a dog when she was a child.
  11. He _____ (have) this car for over 10 years now.
  12. By the time the bus came, we _____ (wait) for 30 minutes.
  13. They _____ (have) dinner at a new restaurant yesterday.
  14. She _____ (not have) time to finish her homework yesterday.
  15. I _____ (have) to work overtime last weekend.
  16. By the time she called, we _____ (already leave) the office.
  17. He _____ (have) a lot of work to do recently.
  18. We _____ (have) a discussion before making a final decision.
  19. She _____ (have) a lot of experience in teaching English.
  20. By the time the meeting started, everyone _____ (already arrive).
Đáp án:
  1. has
  2. had finished
  3. has had
  4. had
  5. have never seen
  6. had
  7. had already finished
  8. have
  9. had
  10. had
  11. has had
  12. had been waiting
  13. had
  14. did not have
  15. had
  16. had already left
  17. has had
  18. had
  19. has
  20. had already arrived
Việc hiểu rõ khi nào dùng had cùng với sự khác biệt giữa “had”, “have” và “has” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn cải thiện ngữ pháp và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với các khóa học thiết kế khoa học và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh thật hiệu quả nhé!
.
.