50+ từ vựng về các loại trộm trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về các loại trộm trong tiếng Anh rất đa dạng, tùy thuộc vào phương thức và mục tiêu của kẻ trộm. Từ pickpocket (kẻ móc túi), burglar (kẻ trộm đột nhập) đến shoplifter (kẻ trộm trong cửa hàng), mỗi từ đều có cách dùng riêng. Hãy cùng IRIS English mở rộng vốn từ để sử dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp!

Từ vựng về các loại trộm trong tiếng Anh

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ 50+ từ vựng về các loại trộm trong tiếng Anh:

Các loại trộm trong tiếng Anh – Thief (Kẻ trộm)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
/θiːf/
Kẻ trộm (nói chung)
Petty Thief
/ˈpɛti θiːf/
Kẻ trộm vặt
Pickpocket
/ˈpɪkˌpɒkɪt/
Kẻ móc túi
Sneak Thief
/sniːk θiːf/
Kẻ trộm lén lút
Bag Snatcher
/bæɡ ˈsnætʃər/
Kẻ giật túi xách
Opportunist Thief
/ˌɒpərˈtjuːnɪst θiːf/
Kẻ trộm cơ hội
Bicycle Thief
/ˈbaɪsɪkl θiːf/
Kẻ trộm xe đạp
Car Thief
/kɑːr θiːf/
Kẻ trộm ô tô
Art Thief
/ɑːrt θiːf/
Kẻ trộm tác phẩm nghệ thuật
Identity Thief
/aɪˈdɛntɪti θiːf/
Kẻ trộm danh tính

Các loại trộm trong tiếng Anh – Burglar (Kẻ trộm đột nhập)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Burglar
/ˈbɜːɡlər/
Kẻ trộm đột nhập
Housebreaker
/ˈhaʊsˌbreɪkər/
Kẻ trộm vào nhà dân
Safecracker
/ˈseɪfˌkrækər/
Kẻ phá két sắt
Night Burglar
/naɪt ˈbɜːɡlər/
Kẻ trộm ban đêm
Daylight Burglar
/ˈdeɪlaɪt ˈbɜːɡlər/
Kẻ trộm ban ngày
Window Peeper
/ˈwɪndoʊ ˈpiːpər/
Kẻ nhòm trộm cửa sổ
Smash-and-Grab Thief
/smæʃ ənd ɡræb θiːf/
Kẻ đập phá cửa kính để trộm
Lockpicker
/ˈlɒkˌpɪkər/
Kẻ phá khóa
Roof Burglar
/ruːf ˈbɜːɡlər/
Kẻ đột nhập qua mái nhà
Cat Burglar
/kæt ˈbɜːɡlər/
Kẻ trộm lẻn vào nhà mà không để lại dấu vết

Các loại trộm trong tiếng Anh – Robber (Kẻ cướp)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Robber
/ˈrɒbər/
Kẻ cướp
Armed Robber
/ɑːrmd ˈrɒbər/
Kẻ cướp có vũ trang
Bank Robber
/bæŋk ˈrɒbər/
Kẻ cướp ngân hàng
Highwayman
/ˈhaɪweɪmən/
Kẻ cướp trên đường cao tốc (thời xưa)
Mugger
/ˈmʌɡər/
Kẻ cướp giật ngoài đường
Train Robber
/treɪn ˈrɒbər/
Kẻ cướp tàu
Store Robber
/stɔːr ˈrɒbər/
Kẻ cướp cửa hàng
Gas Station Robber
/ɡæs ˈsteɪʃən ˈrɒbər/
Kẻ cướp trạm xăng
Jewelry Store Robber
/ˈdʒuːəlri stɔːr ˈrɒbər/
Kẻ cướp tiệm trang sức
Cyber Robber
/ˈsaɪbər ˈrɒbər/
Kẻ cướp trên mạng (chiếm đoạt tiền bằng kỹ thuật số)

Các loại trộm trong tiếng Anh – Fraudster (Kẻ lừa đảo chiếm đoạt tài sản)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Fraudster
/ˈfrɔːdstər/
Kẻ lừa đảo
Scammer
/ˈskæmər/
Kẻ lừa đảo qua mạng
Con Artist
/kɒn ˈɑːrtɪst/
Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
Swindler
/ˈswɪndlɚ/
Kẻ lừa đảo tài chính
Identity Fraudster
/aɪˈdɛntɪti ˈfrɔːdstər/
Kẻ lừa đảo danh tính
Ponzi Schemer
/ˈpɒnzi ˈskiːmər/
Kẻ thực hiện mô hình Ponzi
Check Forger
/ʧɛk ˈfɔːrdʒər/
Kẻ giả mạo séc
Insider Trader
/ˈɪnˌsaɪdər ˈtreɪdər/
Kẻ giao dịch nội gián
Fake Investor
/feɪk ɪnˈvɛstər/
Nhà đầu tư giả mạo
Pyramid Schemer
/ˈpɪrəmɪd ˈskiːmər/
Kẻ lừa đảo mô hình kim tự tháp

Các loại trộm trong tiếng Anh – Car Thief (Kẻ trộm xe)

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Car Thief
/kɑːr θiːf/
Kẻ trộm xe
Joyrider
/ˈdʒɔɪˌraɪdər/
Kẻ trộm xe để đi chơi rồi bỏ lại
Carjacker
/ˈkɑːrˌdʒækər/
Kẻ cướp xe bằng vũ lực
Chop Shop Operator
/ʧɒp ʃɒp ˈɒpəreɪtər/
Kẻ trộm xe để bán phụ tùng
Motorcycle Thief
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl θiːf/
Kẻ trộm xe máy
License Plate Thief
/ˈlaɪsəns pleɪt θiːf/
Kẻ trộm biển số xe
VIN Swapper
/vɪn ˈswɒpər/
Kẻ tráo số VIN xe để bán bất hợp pháp
Parking Lot Thief
/ˈpɑːrkɪŋ lɒt θiːf/
Kẻ trộm xe trong bãi đỗ
Gasoline Thief
/ˈɡæsəˌliːn θiːf/
Kẻ trộm xăng
Cargo Thief
/ˈkɑːrɡoʊ θiːf/
Kẻ trộm hàng hóa từ xe tải

Phân biệt về các loại trộm trong tiếng Anh

Trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ dùng các thuật ngữ trộm cướp tương ứng để mô tả tình huống. Sau đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa các loại trộm nhé!
Tiêu chí
Thief
Robber
Burglar
Mugger
Định nghĩa
Kẻ trộm lén lút, lấy tài sản mà không bị phát hiện ngay lập tức.
Kẻ cướp công khai, dùng vũ lực hoặc đe dọa để lấy tài sản.
Kẻ đột nhập vào nhà hoặc tòa nhà để trộm cắp.
Kẻ tấn công người trên đường để cướp tài sản.
Cách thực hiện
Bí mật, không đối đầu trực tiếp với nạn nhân.
Công khai, trực diện, có thể dùng vũ khí hoặc đe dọa.
Lẻn vào nhà khi không có ai hoặc khi nạn nhân đang ngủ.
Tấn công bất ngờ trên đường phố, thường dùng vũ lực.
Ví dụ tình huống
Móc túi, lấy trộm xe, ăn cắp đồ trong cửa hàng.
Cướp ngân hàng, trấn lột trên đường, giật túi xách có dùng vũ khí.
Đột nhập vào nhà qua cửa sổ, phá két sắt.
Đấm đá nạn nhân rồi giật điện thoại, ví tiền.
Địa điểm phổ biến
Bất cứ nơi nào có tài sản có thể lấy trộm.
Ngân hàng, cửa hàng, đường phố.
Nhà riêng, văn phòng, cửa hàng.
Công viên, ngõ hẻm, bãi đỗ xe vắng.
Nguy hiểm cho nạn nhân
Ít nguy hiểm (không có đối đầu trực tiếp).
Rất nguy hiểm (có thể bị thương do tấn công).
Ít nguy hiểm (nạn nhân thường không có mặt).
Nguy hiểm (có thể bị tấn công mạnh).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.