15+ đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh có dịch nghĩa

Bạn đang cần tham khảo một đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh để học viết hoặc làm bài tập? Bài viết này mang đến cho bạn hơn 15 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa, kèm bảng từ vựng giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Cùng IRIS English theo dõi và lưu lại ngay nhé!

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Daily life
/ˈdeɪ.li laɪf/
Cuộc sống hằng ngày
/ˈlaɪf.staɪl/
Phong cách sống
Routine
/ruːˈtiːn/
Thói quen, lịch trình cố định
Balance
/ˈbæl.əns/
Sự cân bằng
Happiness
/ˈhæp.i.nəs/
Hạnh phúc
Stress
/stres/
Căng thẳng
Goal
/ɡəʊl/
Mục tiêu
Motivation
/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
Động lực
Experience
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
Trải nghiệm
Responsibility
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/
Trách nhiệm
Relationship
/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
Mối quan hệ
Community
/kəˈmjuː.nə.ti/
Cộng đồng
Opportunity
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/
Cơ hội
Challenge
/ˈtʃæl.ɪndʒ/
Thử thách
Success
/səkˈses/
Thành công
Failure
/ˈfeɪ.ljər/
Thất bại
Health
/helθ/
Sức khỏe
Career
/kəˈrɪər/
Sự nghiệp
Leisure
/ˈleʒ.ər/
Thời gian rảnh
Self-improvement
/self ɪmˈpruːv.mənt/
Sự hoàn thiện bản thân

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề cuộc sốngTừ vựng tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề cuộc sống – rất phù hợp để dùng trong bài viết, bài nói, hoặc giao tiếp hàng ngày. Mỗi mẫu đều có ví dụ và dịch nghĩa giúp bạn dễ học và ứng dụng:

Nói về cuộc sống hàng ngày

  • I usually + V (hoạt động) in the morning/afternoon/evening. (Tôi thường làm gì vào buổi sáng/chiều/tối)
    • Ví dụ: I usually go for a walk in the morning. (Tôi thường đi dạo vào buổi sáng.)
  • My daily routine includes + V-ing… (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm…)
    • Ví dụ: My daily routine includes checking emails and exercising. (Thói quen của tôi bao gồm kiểm tra email và tập thể dục.)

Miêu tả phong cách sống

  • I live a + adj + life. (Tôi sống một cuộc sống như thế nào đó.)
    • Ví dụ: I live a simple and peaceful life. (Tôi sống một cuộc sống đơn giản và yên bình.)
  • Life in the city is + adj, while life in the countryside is + adj. (Cuộc sống ở thành phố thì…, trong khi ở nông thôn thì…)
    • Ví dụ: Life in the city is busy and noisy, while life in the countryside is quiet and slow-paced. (Cuộc sống ở thành phố thì bận rộn và ồn ào, trong khi ở quê thì yên tĩnh và chậm rãi.)

Bày tỏ quan điểm về cuộc sống

  • I believe that life is about + V-ing/N. (Tôi tin rằng cuộc sống là về…)
    • Ví dụ: I believe that life is about finding happiness and helping others. (Tôi tin rằng cuộc sống là tìm kiếm hạnh phúc và giúp đỡ người khác.)
  • In my opinion, a meaningful life is when… (Theo tôi, một cuộc sống ý nghĩa là khi…)
    • Ví dụ: In my opinion, a meaningful life is when you do what you love. (Theo tôi, cuộc sống ý nghĩa là khi bạn làm điều mình yêu thích.)

Cấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề cuộc sốngCấu trúc câu tiếng Anh về chủ đề cuộc sống

Nói về mục tiêu và ước mơ trong cuộc sống

  • My goal in life is to + V… (Mục tiêu cuộc sống của tôi là…)
    • Ví dụ: My goal in life is to become a teacher and inspire students. (Mục tiêu của tôi là trở thành giáo viên và truyền cảm hứng cho học sinh.)
  • I always try to live life to the fullest. (Tôi luôn cố gắng sống hết mình.)
  • I want to make a difference in the world. (Tôi muốn tạo ra sự khác biệt cho thế giới.)

Cảm nhận về cuộc sống

  • Life is not always easy, but it’s worth living. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó đáng để sống.)
  • Sometimes life brings challenges, but they help us grow. (Đôi khi cuộc sống mang đến thử thách, nhưng chúng giúp ta trưởng thành.)
  • I feel grateful for the life I have. (Tôi biết ơn vì cuộc sống mà mình đang có.)

Dàn ý đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Dưới đây là dàn ý đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh phù hợp để viết đoạn văn ngắn hoặc luyện nói:

Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu chủ đề)

Giới thiệu chung về cuộc sống hoặc cách bạn nhìn nhận cuộc sống.
Gợi ý:
  • Life is full of challenges and opportunities.
  • Everyone has their own way of living and enjoying life.

Daily life or lifestyle (Cuộc sống hằng ngày hoặc phong cách sống)

Mô tả cuộc sống hàng ngày của bạn hoặc lối sống bạn theo đuổi.
Gợi ý:
  • I live a simple and peaceful life with my family.
  • My daily life is busy but meaningful.

What makes life meaningful (Điều khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa)

Nêu ra điều gì giúp bạn cảm thấy yêu cuộc sống hơn.
Gợi ý:
  • Spending time with loved ones makes life more enjoyable.
  • Helping others and doing what I love gives my life meaning.

Dàn ý đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng AnhDàn ý đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Difficulties or challenges (Khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống)

Nêu một vài khó khăn trong cuộc sống và cách bạn đối mặt.
Gợi ý:
  • Life is not always easy, but I try to stay positive.
  • I believe that every problem is a chance to grow.

Conclusion (Kết luận – suy nghĩ, bài học về cuộc sống)

Chia sẻ suy nghĩ hoặc thông điệp về cuộc sống.
Gợi ý:
  • Life is a journey, not a destination.
  • We should enjoy every moment and live life to the fullest.

15+ đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh có dịch nghĩa

Sau đây là các đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 1

Cùng bỏ túi đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a journey full of experiences, both happy and challenging. Every day, I wake up early, go to school, study hard, and spend time with my family and friends. I try to live simply, stay positive, and enjoy the small things like sunshine, music, or a kind smile. In my opinion, life is not about being perfect but about learning and growing. My biggest dream is to become a teacher and help others achieve their goals. I believe that when we live with kindness and purpose, life becomes more meaningful. To me, life is a gift that we should appreciate and make the most of every single day.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 1
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 1

Dịch nghĩa

Cuộc sống là một hành trình đầy những trải nghiệm, cả vui vẻ lẫn thử thách. Mỗi ngày, tôi dậy sớm, đến trường, học tập chăm chỉ và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Tôi cố gắng sống đơn giản, luôn tích cực và tận hưởng những điều nhỏ bé như ánh nắng, âm nhạc hay một nụ cười thân thiện. Theo tôi, cuộc sống không phải là sự hoàn hảo mà là việc học hỏi và trưởng thành. Ước mơ lớn nhất của tôi là trở thành giáo viên và giúp người khác đạt được mục tiêu của họ. Tôi tin rằng khi chúng ta sống với lòng tốt và mục đích, cuộc sống sẽ trở nên ý nghĩa hơn. Với tôi, cuộc sống là một món quà mà chúng ta nên trân trọng và tận hưởng mỗi ngày.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
journey
/ˈdʒɜːni/
hành trình
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
positive
/ˈpɒzətɪv/
tích cực
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
trân trọng
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
purpose
/ˈpɜːpəs/
mục đích
dream
/driːm/
ước mơ
grow
/ɡrəʊ/
phát triển, trưởng thành
simple
/ˈsɪmpl/
đơn giản

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 2

Cùng khám phá đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is not always easy, but it is beautiful in its own way. My daily life includes going to school, doing homework, helping my parents, and spending time reading books. I prefer a peaceful lifestyle, where I can balance study and relaxation. I believe that life is about trying your best, being kind to others, and staying true to yourself. My goal is to travel the world, learn about different cultures, and become someone who can make a difference. Even when things go wrong, I try to stay hopeful and learn from my mistakes. Life is a precious gift, and we should live it with gratitude and joy.

Dịch nghĩa

Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó đẹp theo cách riêng của nó. Cuộc sống hằng ngày của tôi gồm đi học, làm bài tập về nhà, giúp đỡ bố mẹ và dành thời gian đọc sách. Tôi thích một lối sống yên bình, nơi tôi có thể cân bằng giữa học tập và thư giãn. Tôi tin rằng cuộc sống là sự cố gắng hết mình, tử tế với người khác và sống thật với chính mình. Mục tiêu của tôi là được đi du lịch khắp thế giới, tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau và trở thành người có thể tạo ra sự thay đổi. Ngay cả khi mọi việc không như ý, tôi vẫn cố gắng giữ hy vọng và học hỏi từ những sai lầm. Cuộc sống là một món quà quý giá và chúng ta nên sống với lòng biết ơn và niềm vui.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 2
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 2

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
balance
/ˈbæl.əns/
sự cân bằng
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
goal
/ɡəʊl/
mục tiêu
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
văn hóa
gratitude
/ˈɡrætɪtjuːd/
lòng biết ơn
joy
/dʒɔɪ/
niềm vui
mistake
/mɪˈsteɪk/
sai lầm
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
true to yourself
/truː tuː jɔːˈself/
sống thật với bản thân
make a difference
/meɪk ə ˈdɪfrəns/
tạo ra sự khác biệt

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 3

Cùng lưu ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a mix of happiness, sadness, challenges, and growth. I enjoy the simple moments in life, like having breakfast with my family, watching the sunset, or talking with close friends. I try to live a healthy and balanced life by eating well, sleeping enough, and staying active. In my view, life is more meaningful when we help others and stay grateful for what we have. My dream is to become a doctor and help people live better lives. I believe that every experience, whether good or bad, teaches us something valuable. That’s why I always try to smile and stay positive in every situation.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 3
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 3

Dịch nghĩa

Cuộc sống là sự hòa trộn giữa niềm vui, nỗi buồn, thử thách và sự trưởng thành. Tôi thích những khoảnh khắc đơn giản trong cuộc sống như ăn sáng cùng gia đình, ngắm hoàng hôn hay trò chuyện với bạn thân. Tôi cố gắng sống một cuộc sống lành mạnh và cân bằng bằng cách ăn uống tốt, ngủ đủ và vận động thường xuyên. Theo tôi, cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn khi chúng ta giúp đỡ người khác và biết ơn những gì mình có. Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ và giúp mọi người có cuộc sống tốt hơn. Tôi tin rằng mỗi trải nghiệm, dù tốt hay xấu, đều dạy cho ta điều gì đó quý giá. Vì vậy, tôi luôn cố gắng mỉm cười và giữ tinh thần tích cực trong mọi hoàn cảnh.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
growth
/ɡrəʊθ/
sự trưởng thành
sunset
/ˈsʌnset/
hoàng hôn
balanced
/ˈbælənst/
cân bằng
active
/ˈæktɪv/
năng động
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
grateful
/ˈɡreɪtfl/
biết ơn
valuable
/ˈvæljuəbl/
quý giá
healthy
/ˈhelθi/
lành mạnh
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
positive
/ˈpɒzətɪv/
tích cực

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 4

Cùng khám phá đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is full of choices, and each choice we make shapes our future. I believe that living with honesty and kindness brings true happiness. My daily routine is simple — I go to school, help my parents, and spend time learning new things. I enjoy a calm lifestyle where I can grow at my own pace and stay close to the people I love. Life may not always be perfect, but it teaches us how to become stronger and wiser. My dream is to live a meaningful life, travel to many countries, and share joy with others. For me, life is a journey of discovery, learning, and becoming the best version of myself.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 4
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 4

Dịch nghĩa

Cuộc sống đầy những lựa chọn, và mỗi lựa chọn chúng ta đưa ra đều định hình tương lai của mình. Tôi tin rằng sống trung thực và tử tế sẽ mang lại hạnh phúc thực sự. Thói quen hằng ngày của tôi rất đơn giản — tôi đi học, giúp đỡ bố mẹ và dành thời gian học hỏi những điều mới. Tôi yêu thích một lối sống nhẹ nhàng, nơi tôi có thể phát triển theo cách riêng của mình và gần gũi với những người thân yêu. Cuộc sống có thể không hoàn hảo, nhưng nó dạy chúng ta trở nên mạnh mẽ và khôn ngoan hơn. Ước mơ của tôi là sống một cuộc đời ý nghĩa, được đi du lịch nhiều nơi và chia sẻ niềm vui với người khác. Với tôi, cuộc sống là hành trình khám phá, học hỏi và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
choice
/tʃɔɪs/
sự lựa chọn
honesty
/ˈɒnəsti/
sự trung thực
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
routine
/ruːˈtiːn/
thói quen hằng ngày
calm
/kɑːm/
yên bình, nhẹ nhàng
wiser
/ˈwaɪzə(r)/
khôn ngoan hơn
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
journey
/ˈdʒɜːni/
hành trình
discovery
/dɪˈskʌvəri/
sự khám phá
version
/ˈvɜːʃn/
phiên bản

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 5

Sau đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a beautiful gift that we should never take for granted. Every morning is a new chance to start fresh and do something meaningful. I try to enjoy the present moment, whether I’m walking to school, listening to music, or talking with someone I care about. I believe that happiness doesn’t come from having everything, but from appreciating what we already have. My goal is to live simply, love deeply, and always be kind. I also dream of writing a book one day to inspire others. To me, life is about growing through experiences and making each day count.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 5
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 5

Dịch nghĩa

Cuộc sống là một món quà tuyệt vời mà chúng ta không nên xem nhẹ. Mỗi buổi sáng là một cơ hội mới để bắt đầu lại và làm điều gì đó ý nghĩa. Tôi cố gắng tận hưởng từng khoảnh khắc hiện tại, dù là đang đi bộ đến trường, nghe nhạc hay trò chuyện với người tôi quan tâm. Tôi tin rằng hạnh phúc không đến từ việc có tất cả, mà đến từ việc biết trân trọng những gì mình đang có. Mục tiêu của tôi là sống đơn giản, yêu thương chân thành và luôn tử tế. Tôi cũng mơ ước một ngày nào đó sẽ viết một cuốn sách để truyền cảm hứng cho người khác. Với tôi, cuộc sống là hành trình trưởng thành qua những trải nghiệm và khiến mỗi ngày trở nên có ý nghĩa.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
take for granted
/teɪk fə ˈɡrɑːntɪd/
xem nhẹ, coi là hiển nhiên
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
present moment
/ˈpreznt ˈməʊmənt/
khoảnh khắc hiện tại
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
trân trọng
happiness
/ˈhæpinəs/
hạnh phúc
deeply
/ˈdiːpli/
sâu sắc
inspire
/ɪnˈspaɪə(r)/
truyền cảm hứng
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
count (v)
/kaʊnt/
có giá trị, đáng quý
goal
/ɡəʊl/
mục tiêu

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 6

Sau đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is not always perfect, but it always gives us lessons to grow. Some days are difficult, but they help me become stronger and more patient. I try to stay positive by focusing on what I can control and letting go of what I cannot. I enjoy spending time with people who support me and doing things that make me happy, like reading or walking in nature. I believe that life is a journey full of ups and downs, and we learn something new every step of the way. My dream is to live a meaningful life, filled with love, learning, and kindness. At the end of the day, I want to look back and feel proud of how I lived.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 6
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 6

Dịch nghĩa

Cuộc sống không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng nó luôn cho ta những bài học để trưởng thành. Có những ngày khó khăn, nhưng chính chúng giúp tôi trở nên mạnh mẽ và kiên nhẫn hơn. Tôi cố gắng giữ tinh thần tích cực bằng cách tập trung vào những gì mình có thể kiểm soát và buông bỏ những điều không thể thay đổi. Tôi thích dành thời gian với những người luôn ủng hộ tôi và làm những việc khiến tôi hạnh phúc như đọc sách hoặc đi dạo trong thiên nhiên. Tôi tin rằng cuộc sống là một hành trình với những thăng trầm, và chúng ta học được điều gì đó mới ở mỗi bước đi. Ước mơ của tôi là sống một cuộc đời ý nghĩa, tràn đầy yêu thương, sự học hỏi và lòng tử tế. Và khi nhìn lại, tôi muốn cảm thấy tự hào về cách mình đã sống.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
lesson
/ˈlesn/
bài học
patient
/ˈpeɪʃnt/
kiên nhẫn
positive
/ˈpɒzətɪv/
tích cực
control
/kənˈtrəʊl/
kiểm soát
let go
/let ɡəʊ/
buông bỏ
journey
/ˈdʒɜːni/
hành trình
ups and downs
/ʌps ənd daʊnz/
thăng trầm
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
proud
/praʊd/
tự hào
support
/səˈpɔːt/
ủng hộ

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 7

Sau đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

To me, life is about enjoying the little things and being grateful every day. I love waking up to the sound of birds, eating breakfast with my family, and watching the sky change colors in the evening. These simple moments bring me peace and happiness. I try to live with kindness, help others when I can, and stay calm in difficult times. My lifestyle is not too busy — I enjoy balance between work, study, and rest. My dream is to have a life where I feel happy, healthy, and connected with the people I love. I believe life becomes more beautiful when we learn to appreciate what we already have.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 7
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 7

Dịch nghĩa

Đối với tôi, cuộc sống là tận hưởng những điều nhỏ bé và biết ơn mỗi ngày. Tôi thích thức dậy với tiếng chim hót, ăn sáng cùng gia đình và ngắm bầu trời đổi màu vào buổi chiều. Những khoảnh khắc đơn giản đó mang đến cho tôi sự bình yên và hạnh phúc. Tôi cố gắng sống tử tế, giúp đỡ người khác khi có thể và giữ bình tĩnh trong những lúc khó khăn. Lối sống của tôi không quá bận rộn — tôi yêu thích sự cân bằng giữa công việc, học tập và nghỉ ngơi. Ước mơ của tôi là có một cuộc sống hạnh phúc, khỏe mạnh và gắn kết với những người tôi yêu quý. Tôi tin rằng cuộc sống sẽ trở nên tươi đẹp hơn khi ta học cách trân trọng những gì mình đang có.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
grateful
/ˈɡreɪtfl/
biết ơn
moment
/ˈməʊmənt/
khoảnh khắc
peace
/piːs/
sự bình yên
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
balance
/ˈbæl.əns/
sự cân bằng
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
trân trọng
connected
/kəˈnektɪd/
gắn kết
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
rest
/rest/
nghỉ ngơi
sound (of birds)
/saʊnd/
âm thanh (của chim hót)

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 8

Sau đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a journey full of surprises. Sometimes we smile, sometimes we cry, but every moment teaches us something new. I believe that life becomes better when we are kind, honest, and hopeful. My daily life is simple: I go to school, help my family, and spend time with my friends. I want to live a life with purpose and make my dreams come true. For me, life is not about being perfect, but about doing our best every day. In the end, happiness comes from the love we give and receive.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 8
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 8

Dịch nghĩa

Cuộc sống là một hành trình đầy bất ngờ. Đôi khi ta cười, đôi khi ta khóc, nhưng mỗi khoảnh khắc đều dạy ta điều gì đó mới. Tôi tin rằng cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn khi ta sống tử tế, trung thực và luôn hy vọng. Cuộc sống hằng ngày của tôi rất đơn giản: tôi đi học, giúp đỡ gia đình và dành thời gian với bạn bè. Tôi muốn sống một cuộc đời có mục đích và biến ước mơ thành sự thật. Với tôi, cuộc sống không cần phải hoàn hảo, mà là cố gắng hết mình mỗi ngày. Cuối cùng, hạnh phúc đến từ tình yêu mà ta cho đi và nhận lại.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
journey
/ˈdʒɜːni/
hành trình
surprise
/səˈpraɪz/
sự bất ngờ
honest
/ˈɒnɪst/
trung thực
hopeful
/ˈhəʊpfl/
đầy hy vọng
purpose
/ˈpɜːpəs/
mục đích
moment
/ˈməʊmənt/
khoảnh khắc
receive
/rɪˈsiːv/
nhận
perfect
/ˈpɜːfɪkt/
hoàn hảo
happiness
/ˈhæpinəs/
hạnh phúc
dream
/driːm/
ước mơ

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 9

Sau đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is not measured by how many days we live, but by how we live those days. I believe that a good life is full of love, learning, and meaningful connections. Each day is a chance to improve ourselves, help others, and enjoy the little things that make us smile. I try to stay optimistic, even when things are hard, because I know every challenge helps me grow. My dream is to live a peaceful and happy life, doing what I love and sharing joy with people around me. Life may be short, but it can be beautiful if we live it with purpose and heart.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 9
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 9

Dịch nghĩa

Cuộc sống không được đo bằng số ngày ta sống, mà bằng cách ta sống những ngày đó. Tôi tin rằng một cuộc sống tốt là cuộc sống đầy yêu thương, học hỏi và những kết nối có ý nghĩa. Mỗi ngày là cơ hội để hoàn thiện bản thân, giúp đỡ người khác và tận hưởng những điều nhỏ bé khiến ta mỉm cười. Tôi cố gắng luôn lạc quan, ngay cả khi gặp khó khăn, vì tôi biết mỗi thử thách sẽ giúp mình trưởng thành hơn. Ước mơ của tôi là sống một cuộc đời bình yên và hạnh phúc, được làm điều mình yêu và lan tỏa niềm vui đến mọi người xung quanh. Cuộc sống có thể ngắn ngủi, nhưng sẽ thật đẹp nếu ta sống với mục đích và bằng cả trái tim.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
measured
/ˈmeʒəd/
được đo lường
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
improve
/ɪmˈpruːv/
cải thiện
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
connection
/kəˈnekʃn/
sự kết nối
purpose
/ˈpɜːpəs/
mục đích
joy
/dʒɔɪ/
niềm vui
heart
/hɑːt/
trái tim

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 10

Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a gift that we should enjoy and take care of. I believe that living a happy life doesn’t mean having everything, but loving what we have. I enjoy spending time with my loved ones, walking in nature, and doing simple things like drawing or listening to music. My daily life is calm, but it helps me feel peaceful and balanced. I always try to smile, be kind to others, and focus on the present moment. In the future, I hope to travel more and learn new things about the world. For me, life is about finding joy in every ordinary day.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 10
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 10

Dịch nghĩa

Cuộc sống là một món quà mà chúng ta nên tận hưởng và trân trọng. Tôi tin rằng sống hạnh phúc không có nghĩa là có tất cả, mà là yêu quý những gì mình đang có. Tôi thích dành thời gian với những người thân yêu, đi dạo giữa thiên nhiên và làm những điều đơn giản như vẽ tranh hoặc nghe nhạc. Cuộc sống hằng ngày của tôi khá yên bình, nhưng nó giúp tôi cảm thấy thư thái và cân bằng. Tôi luôn cố gắng mỉm cười, tử tế với người khác và tập trung vào hiện tại. Trong tương lai, tôi mong sẽ được đi du lịch nhiều hơn và học thêm những điều mới về thế giới. Với tôi, cuộc sống là tìm thấy niềm vui trong mỗi ngày bình thường.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
gift
/ɡɪft/
món quà
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
tận hưởng
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
balance
/ˈbæl.əns/
sự cân bằng
present moment
/ˈpreznt ˈməʊmənt/
khoảnh khắc hiện tại
ordinary
/ˈɔːdnri/
bình thường
loved ones
/lʌvd wʌnz/
người thân yêu
take care of
/teɪk keə əv/
chăm sóc, trân trọng
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
vẽ tranh
focus on
/ˈfəʊkəs ɒn/
tập trung vào

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 11

Cùng IRIS English học ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is a chance for each of us to grow, to feel, and to become better every day. It is full of changes, and we never know what will happen tomorrow. That’s why I try to enjoy every moment and live with a thankful heart. I believe that even small actions, like helping someone or saying kind words, can make life more meaningful. My lifestyle is simple and quiet, but I always keep learning and improving myself. I hope to build a future where I can do what I love and bring value to others. Life may be short, but with love, purpose, and hope, it becomes truly special.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 11
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 11

Dịch nghĩa

Cuộc sống là một cơ hội để mỗi người chúng ta trưởng thành, cảm nhận và trở nên tốt hơn mỗi ngày. Nó đầy những thay đổi, và chúng ta không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai. Đó là lý do tôi cố gắng tận hưởng từng khoảnh khắc và sống với một trái tim biết ơn. Tôi tin rằng ngay cả những hành động nhỏ như giúp đỡ ai đó hay nói lời tử tế cũng có thể khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Lối sống của tôi đơn giản và yên bình, nhưng tôi luôn học hỏi và hoàn thiện bản thân. Tôi hy vọng sẽ xây dựng một tương lai nơi tôi được làm điều mình yêu và mang lại giá trị cho người khác. Cuộc sống có thể ngắn, nhưng với tình yêu, mục tiêu và hy vọng, nó sẽ trở nên thật đặc biệt.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
grow
/ɡrəʊ/
trưởng thành
thankful
/ˈθæŋkfəl/
biết ơn
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
improve
/ɪmˈpruːv/
cải thiện
value (n)
/ˈvæljuː/
giá trị
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
lối sống
action
/ˈækʃn/
hành động
purpose
/ˈpɜːpəs/
mục đích
special
/ˈspeʃl/
đặc biệt
future
/ˈfjuːtʃə(r)/
tương lai

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 12

Hãy lưu ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is full of ups and downs, but every day is a new beginning. I think the most important thing is to enjoy what we have and not worry too much about the things we can’t control. I like spending time with my family, studying hard, and doing small things that make me happy, like listening to music or writing a journal. My dream is to become a good person who can bring joy and support to others. I believe that if we live with love and honesty, life will always give us something beautiful in return. In the end, life is about how we feel, how we grow, and how we care.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 12
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 12

Dịch nghĩa

Cuộc sống có những lúc thăng trầm, nhưng mỗi ngày đều là một sự khởi đầu mới. Tôi nghĩ điều quan trọng nhất là tận hưởng những gì mình có và đừng quá lo lắng về những điều mình không thể kiểm soát. Tôi thích dành thời gian với gia đình, học tập chăm chỉ và làm những điều nhỏ bé khiến tôi vui, như nghe nhạc hoặc viết nhật ký. Ước mơ của tôi là trở thành một người tốt, có thể mang lại niềm vui và sự ủng hộ cho người khác. Tôi tin rằng nếu chúng ta sống với tình yêu và sự trung thực, cuộc sống sẽ luôn trao lại cho ta điều tốt đẹp. Cuối cùng, cuộc sống là cách chúng ta cảm nhận, trưởng thành và quan tâm đến nhau.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
ups and downs
/ʌps ənd daʊnz/
thăng trầm
beginning
/bɪˈɡɪnɪŋ/
sự khởi đầu
control
/kənˈtrəʊl/
kiểm soát
journal
/ˈdʒɜːnl/
nhật ký
support
/səˈpɔːt/
ủng hộ
honesty
/ˈɒnəsti/
sự trung thực
worry
/ˈwʌri/
lo lắng
grow
/ɡrəʊ/
trưởng thành, phát triển
care
/keə(r)/
quan tâm
return
/rɪˈtɜːn/
trở lại, đáp lại

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 13

Hãy tham khảo ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is like a book with many chapters. Some pages are filled with joy, while others bring lessons through challenges. I believe that every experience, whether good or bad, helps us grow into stronger and wiser people. My daily life is simple, but I always try to find meaning in small things, like a smile from a friend or a walk in the fresh air. I want to live a life where I never stop learning and improving. My goal is not to be perfect, but to be better than I was yesterday. Life becomes more beautiful when we choose to see it with a thankful and open heart.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 13
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 13

Dịch nghĩa

Cuộc sống giống như một cuốn sách với nhiều chương khác nhau. Có những trang đầy niềm vui, và cũng có những trang dạy ta bài học qua thử thách. Tôi tin rằng mọi trải nghiệm, dù tốt hay xấu, đều giúp ta trưởng thành và trở nên khôn ngoan hơn. Cuộc sống hằng ngày của tôi rất đơn giản, nhưng tôi luôn cố gắng tìm ý nghĩa trong những điều nhỏ bé, như một nụ cười từ bạn bè hoặc một buổi đi dạo giữa không khí trong lành. Tôi muốn sống một cuộc đời mà mình không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân. Mục tiêu của tôi không phải là trở nên hoàn hảo, mà là tốt hơn chính mình của ngày hôm qua. Cuộc sống sẽ đẹp hơn khi ta chọn nhìn nó bằng trái tim biết ơn và rộng mở.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
chapter
/ˈtʃæptə(r)/
chương (trong sách/cuộc sống)
joy
/dʒɔɪ/
niềm vui
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
grow
/ɡrəʊ/
phát triển, trưởng thành
fresh air
/freʃ eə(r)/
không khí trong lành
improve
/ɪmˈpruːv/
cải thiện
thankful
/ˈθæŋkf(ə)l/
biết ơn
open heart
/ˈəʊpən hɑːt/
trái tim rộng mở
wiser
/ˈwaɪzə(r)/
khôn ngoan hơn

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 14

Hãy tham khảo ngay đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life is something we should not rush through. Every moment, no matter how small, has value. I enjoy my daily life by doing ordinary things like talking with my family, going to school, or watching the sunset. These simple activities help me feel connected to the world around me. I believe that a happy life doesn’t require fame or wealth — it comes from peace, kindness, and understanding. My dream is to live in a way that brings joy to others and also to myself. Life is not always easy, but it becomes meaningful when we live it with love and care.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 14
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 14

Dịch nghĩa

Cuộc sống là điều mà chúng ta không nên vội vàng trải qua. Mỗi khoảnh khắc, dù nhỏ đến đâu, đều có giá trị. Tôi tận hưởng cuộc sống hằng ngày bằng những việc bình thường như trò chuyện với gia đình, đi học hoặc ngắm hoàng hôn. Những hoạt động đơn giản này giúp tôi cảm thấy gắn kết với thế giới xung quanh. Tôi tin rằng một cuộc sống hạnh phúc không cần danh tiếng hay sự giàu có — mà đến từ sự bình yên, lòng tốt và sự thấu hiểu. Ước mơ của tôi là sống sao cho mang lại niềm vui cho người khác và cả chính mình. Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sẽ trở nên ý nghĩa khi ta sống bằng tình yêu và sự quan tâm.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
rush through
/rʌʃ θruː/
vội vã, sống gấp
ordinary
/ˈɔːdnri/
bình thường
connected
/kəˈnektɪd/
gắn kết
fame
/feɪm/
danh tiếng
wealth
/welθ/
sự giàu có
peace
/piːs/
sự bình yên
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
understanding
/ˌʌndəˈstændɪŋ/
sự thấu hiểu
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
có ý nghĩa
sunset
/ˈsʌnset/
hoàng hôn

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 15

Dưới đây là đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!

Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh

Life teaches us lessons every single day. Sometimes, it gives us reasons to smile, and other times, it tests our strength and patience. I believe that every person has a different path, and we should never compare our lives to others. What matters most is to stay true to ourselves and keep moving forward, even when things are hard. I try to enjoy small joys, like a cup of tea, a good book, or a quiet morning. My dream is to live a peaceful life, full of meaning and kindness. In the end, life is not about having more — it’s about feeling more.
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 15
Đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh số 15

Dịch nghĩa

Cuộc sống dạy cho chúng ta bài học mỗi ngày. Đôi khi, nó mang đến lý do để mỉm cười, và đôi khi lại thử thách sự mạnh mẽ và kiên nhẫn của ta. Tôi tin rằng mỗi người đều có một con đường riêng và chúng ta không nên so sánh cuộc sống của mình với người khác. Điều quan trọng nhất là sống thật với chính mình và không ngừng tiến về phía trước, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn. Tôi cố gắng tận hưởng những niềm vui nhỏ, như một tách trà, một cuốn sách hay hay một buổi sáng yên tĩnh. Ước mơ của tôi là sống một cuộc đời bình yên, đầy ý nghĩa và lòng tốt. Cuối cùng, cuộc sống không phải là có nhiều hơn, mà là cảm nhận nhiều hơn.

Bảng từ vựng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
lesson
/ˈlesn/
bài học
strength
/streŋθ/
sức mạnh
patience
/ˈpeɪʃəns/
sự kiên nhẫn
path
/pɑːθ/
con đường (cuộc đời)
compare
/kəmˈpeə(r)/
so sánh
move forward
/muːv ˈfɔːwəd/
tiến về phía trước
joy
/dʒɔɪ/
niềm vui
peaceful
/ˈpiːsfl/
yên bình
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
feel (emotionally)
/fiːl/
cảm nhận (về mặt cảm xúc)

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn về 15 đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh kèm theo bản dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được điểm cân bằng, yên bình sâu trong tâm hồn. Bên cạnh đó đó, các bạn sẽ thêm phần tự tin và dễ dàng thành thạo kỹ năng viết đoạn văn bằng tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.