Bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng các giới từ như on, in, under, next to… một cách dễ dàng thông qua ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ siêu hiệu quả. Cùng IRIS English khám phá ngay để không còn nhầm lẫn nhé!
Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) giúp diễn tả nơi chốn của người, vật hoặc sự vật trong không gian. Chúng xác định mối quan hệ về địa điểm giữa các đối tượng, giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn. Một số giới từ phổ biến gồm on, in, under, next to, between…
Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
Dưới đây là các cách sử dụng giới từ chỉ vị trí thường gặp:
On – Trên (tiếp xúc bề mặt)
Dùng khi một vật nằm trên bề mặt của vật khác.
-
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
-
There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)
-
She left her phone on the bed. (Cô ấy để điện thoại trên giường.)
In – Trong (bên trong một không gian)
Dùng khi một vật nằm trong một không gian khép kín hoặc vùng cụ thể.
-
She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
-
There is water in the glass. (Có nước trong ly.)
-
They live in a small village. (Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.)
Under – Dưới (bên dưới một vật khác)
Dùng khi một vật ở dưới một vật khác nhưng không tiếp xúc.
-
The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)
-
I found my keys under the sofa. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.)
-
There is a bag under the table. (Có một cái túi dưới bàn.)
Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
Next to / Beside – Bên cạnh
Dùng khi một vật hoặc người ở ngay sát bên một đối tượng khác.
-
He sits next to me. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.)
-
There is a pharmacy next to the hospital. (Có một tiệm thuốc bên cạnh bệnh viện.)
-
The car is parked beside the supermarket. (Chiếc xe đậu bên cạnh siêu thị.)
Between – Ở giữa (hai đối tượng)
Dùng khi một vật nằm giữa hai đối tượng khác.
-
The shop is between the bank and the supermarket. (Cửa hàng ở giữa ngân hàng và siêu thị.)
-
There is a small garden between the two houses. (Có một khu vườn nhỏ giữa hai ngôi nhà.)
-
I sat between my two best friends. (Tôi ngồi giữa hai người bạn thân nhất của mình.)
Behind – Đằng sau
Dùng khi một vật ở phía sau một vật khác.
-
The car is behind the house. (Chiếc xe ở đằng sau ngôi nhà.)
-
There is a park behind the school. (Có một công viên phía sau trường học.)
-
She hid behind the door. (Cô ấy trốn sau cánh cửa.)
In front of – Phía trước
Dùng khi một vật ở phía trước một vật khác.
-
There is a tree in front of the school. (Có một cái cây trước trường học.)
-
The bus stop is in front of the supermarket. (Trạm xe buýt ở phía trước siêu thị.)
-
He stood in front of the mirror. (Anh ấy đứng trước gương.)
Above – Ở trên nhưng không chạm vào
Dùng khi một vật ở vị trí cao hơn vật khác nhưng không tiếp xúc.
-
The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.)
-
The sun is above the mountains. (Mặt trời ở trên những ngọn núi.)
-
The clock is hanging above the door. (Đồng hồ treo trên cửa.)
Below – Ở dưới nhưng không chạm vào
Dùng khi một vật ở vị trí thấp hơn vật khác nhưng không tiếp xúc.
-
The temperature is below zero. (Nhiệt độ dưới 0 độ.)
-
The painting is below the window. (Bức tranh nằm dưới cửa sổ.)
-
His rank is below mine. (Cấp bậc của anh ấy thấp hơn tôi.)
Over – Ở trên (phủ lên hoặc che phủ)
Dùng khi một vật ở trên vật khác với ý nghĩa che phủ hoặc vượt qua.
-
The plane is flying over the city. (Chiếc máy bay đang bay qua thành phố.)
-
There is a bridge over the river. (Có một cây cầu bắc qua sông.)
-
He put a blanket over his shoulders. (Anh ấy quàng một chiếc chăn lên vai.)
Beneath – Dưới (trang trọng hơn “under”)
Dùng trong các tình huống trang trọng hoặc mang nghĩa ẩn dụ.
-
The ground beneath our feet. (Mặt đất dưới chân chúng ta.)
-
He kept a box beneath his bed. (Anh ấy giữ một cái hộp dưới giường.)
-
The old documents were buried beneath the papers. (Những tài liệu cũ bị chôn vùi dưới đống giấy tờ.)
Inside – Bên trong
Dùng khi một vật hoàn toàn nằm trong một không gian khép kín.
-
She is inside the house. (Cô ấy ở bên trong ngôi nhà.)
-
There is a mouse inside the cupboard. (Có một con chuột bên trong tủ.)
-
They waited inside the car. (Họ chờ bên trong xe hơi.)
Outside – Bên ngoài
Dùng khi một vật nằm bên ngoài một khu vực khép kín.
-
There is a dog outside the door. (Có một con chó bên ngoài cửa.)
-
He was standing outside the shop. (Anh ấy đang đứng bên ngoài cửa hàng.)
-
We had a picnic outside the city. (Chúng tôi tổ chức dã ngoại bên ngoài thành phố.)
Opposite – Đối diện
Dùng khi một vật ở vị trí trực diện với một vật khác.
-
The bank is opposite the supermarket. (Ngân hàng đối diện siêu thị.)
-
There is a café opposite my house. (Có một quán cà phê đối diện nhà tôi.)
-
The restaurant is opposite the park. (Nhà hàng đối diện công viên.)
Near – Gần
Dùng khi một vật ở khoảng cách gần với một vật khác.
-
The school is near my house. (Trường học gần nhà tôi.)
-
There is a convenience store near the station. (Có một cửa hàng tiện lợi gần nhà ga.)
-
The hotel is near the beach. (Khách sạn gần bãi biển.)
Vị trí của giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí thường được đặt ở đâu trong câu? Cùng IRIS English khám phá chuyên mục bên dưới nhé!
Đứng sau động từ “to be” hoặc động từ chỉ trạng thái
-
Giới từ chỉ vị trí thường đi sau to be (is, are, was, were) hoặc các động từ chỉ trạng thái như stand (đứng), sit (ngồi), lie (nằm), hang (treo).
-
Ví dụ:
-
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
-
The clock hangs above the door. (Chiếc đồng hồ treo phía trên cửa.)
-
She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
-
Vị trí của giới từ chỉ vị trí
Đứng sau động từ chính để bổ nghĩa cho vị trí của tân ngữ
-
Khi một động từ hành động cần bổ sung thông tin về vị trí, giới từ chỉ vị trí thường đứng sau động từ và trước danh từ.
-
Ví dụ:
-
He put the keys on the desk. (Anh ấy đặt chìa khóa trên bàn.)
-
She sat beside me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
-
They walked through the park. (Họ đi bộ qua công viên.)
-
Đứng trước danh từ để tạo cụm giới từ chỉ vị trí
-
Giới từ chỉ vị trí luôn đi trước danh từ để tạo thành một cụm giới từ, giúp mô tả vị trí của sự vật.
-
Ví dụ:
-
The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
-
There is a tree in front of the house. (Có một cái cây trước nhà.)
-
The school is next to the hospital. (Trường học ở bên cạnh bệnh viện.)
-
Đứng cuối câu khi cụm giới từ chỉ vị trí bổ sung thông tin
-
Khi cụm giới từ chỉ vị trí đóng vai trò bổ sung thông tin, nó có thể đứng ở cuối câu.
-
Ví dụ:
-
She is waiting outside the store. (Cô ấy đang đợi bên ngoài cửa hàng.)
-
We had lunch under the tree. (Chúng tôi ăn trưa dưới gốc cây.)
-
Một số giới từ chỉ vị trí khác
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Dịch nghĩa ví dụ
|
Among
|
Ở giữa (nhiều hơn hai đối tượng)
|
The little girl was among the flowers.
|
Cô bé ở giữa những bông hoa.
|
Along
|
Dọc theo
|
They walked along the river.
|
Họ đi dọc theo dòng sông.
|
Around
|
Xung quanh
|
There are many trees around the house.
|
Có nhiều cây xung quanh ngôi nhà.
|
At
|
Tại (chỉ vị trí cụ thể)
|
She is at the bus stop.
|
Cô ấy đang ở trạm xe buýt.
|
By
|
Gần, bên cạnh
|
He is sitting by the window.
|
Anh ấy đang ngồi gần cửa sổ.
|
Close to
|
Gần
|
The school is close to the supermarket.
|
Trường học gần siêu thị.
|
Far from
|
Xa
|
The train station is far from my house.
|
Nhà ga cách xa nhà tôi.
|
Inside of
|
Bên trong (nhấn mạnh vị trí)
|
There is a gift inside of the box.
|
Có một món quà bên trong cái hộp.
|
Near to
|
Gần với
|
My house is near to the post office.
|
Nhà tôi gần với bưu điện.
|
Onto
|
Lên trên (chuyển động lên)
|
The cat jumped onto the table.
|
Con mèo nhảy lên bàn.
|
Out of
|
Ra khỏi
|
She walked out of the room.
|
Cô ấy bước ra khỏi phòng.
|
Towards
|
Hướng về phía
|
He is running towards the park.
|
Anh ấy đang chạy về phía công viên.
|
Up
|
Lên trên
|
They climbed up the hill.
|
Họ leo lên ngọn đồi.
|
Down
|
Xuống dưới
|
He walked down the stairs.
|
Anh ấy đi xuống cầu thang.
|
Xuyên qua
|
The train passed through the tunnel.
|
Con tàu đi qua đường hầm.
|
Một số giới từ chỉ vị trí khác
Bài tập giới từ chỉ vị trí có đáp án
Sau đây là các bài tập giới từ chỉ vị trí hay, có đáp án mà bạn nên thử sức:
Bài tập giới từ chỉ vị trí số 1
Điền một trong các giới từ sau vào chỗ trống: on, in, under, next to, between, behind, in front of, above, below, over, beneath, inside, outside, opposite, near.
-
The book is ___ the table.
-
The shoes are ___ the bed.
-
She is sitting ___ me and John.
-
There is a tree ___ the house.
-
The clock is hanging ___ the door.
-
The cat is hiding ___ the couch.
-
The bus stop is ___ my house.
-
The supermarket is ___ the bank.
-
He put his keys ___ the drawer.
-
There is a park ___ the school and the library.
-
The children are playing ___ the garden.
-
The train goes ___ the tunnel.
-
There is a painting hanging ___ the sofa.
-
He is standing ___ the door, waiting for someone.
-
She walked ___ the building and waved at her friend.
Đáp án:
-
on
-
under
-
between
-
behind
-
above
-
under
-
near
-
next to
-
inside
-
between
-
outside
-
through
-
above
-
in front of
-
past
Bài tập giới từ chỉ vị trí số 2
Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
-
The ball is (on / in / under) the chair.
-
There is a bridge (over / under / behind) the river.
-
The children are playing (inside / outside / between) the house.
-
My school is (close to / far from / behind) the supermarket.
-
The phone is (on / under / in front of) the table.
-
She put the vase (on / inside / beneath) the shelf.
-
The train station is (next to / over / inside) the bus stop.
-
The sun is shining (above / under / beside) the mountains.
-
There is a playground (opposite / behind / below) the hospital.
-
He walked (through / along / inside) the riverbank.
Đáp án:
-
under
-
over
-
outside
-
close to
-
on
-
on
-
next to
-
above
-
opposite
-
along
Xem thêm:
- Bring đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Bring, ví dụ
- Giới từ trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp tất cả các giới từ thông dụng
- Tổng hợp các dạng bài tập giới từ phổ biến kèm lời giải chi tiết
Hy vọng rằng bài viết cung cấp 15+ giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thông dụng mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn sẽ ngày càng học tiếng Anh tốt hơn và gặt hái thật nhiều điểm 10 trên con đường học tập. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để liên hệ với tư vấn viên của IRIS English nhé!