Cụm từ cố định trong tiếng Anh (Collocations) là yếu tố quan trọng giúp câu văn trở nên tự nhiên, dễ hiểu và chuẩn ngữ pháp như người bản xứ. Việc sử dụng đúng collocations như make a decision (đưa ra quyết định) hay strong coffee (cà phê đậm) không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn ghi điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, hoặc THPT Quốc gia. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ khái niệm cụm từ cố định, tầm quan trọng của chúng, và đặc biệt là khám phá danh sách 100 collocations thông dụng nhất để học và ứng dụng ngay hôm nay
Cụm từ cố định (Collocations) trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ cố định (Collocations) là sự kết hợp thường xuyên giữa hai hoặc nhiều từ trong tiếng Anh theo một cách tự nhiên, được người bản xứ sử dụng. Đây không phải là sự kết hợp ngẫu nhiên, mà là quy luật ngôn ngữ giúp tạo nên các cụm từ quen thuộc và chuẩn xác trong cả văn nói lẫn văn viết. Nếu thay đổi trật tự từ hoặc thay từ bằng các từ đồng nghĩa khác, câu có thể không còn tự nhiên hoặc thậm chí sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Make a decision (đưa ra quyết định): Là cách dùng đúng và tự nhiên. Nếu nói “do a decision”, câu sẽ sai ngữ pháp.
- Do homework (làm bài tập): Đây là cách diễn đạt chuẩn. Nếu nói “make homework”, người bản xứ sẽ không hiểu đúng ý.
Lợi ích của việc sử dụng cụm từ cố định trong tiếng Anh
- Cải thiện kỹ năng nói và viết: Sử dụng collocations giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Ví dụ: “She speaks fluent English” (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy) tự nhiên hơn nhiều so với “She speaks English fluently.”
- Tránh lỗi ngữ pháp: Học collocations giúp bạn tránh việc dịch từng từ một từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh, điều này dễ dẫn đến lỗi ngữ pháp và ngữ nghĩa sai.
- Giúp câu văn tự nhiên như người bản xứ: Các cụm từ cố định được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Khi sử dụng đúng collocations, bạn sẽ thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ.
- Cải thiện điểm số trong các bài thi tiếng Anh: Collocations đóng vai trò quan trọng trong các bài thi quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc kỳ thi THPT Quốc gia. Thí sinh sử dụng collocations chính xác thường được đánh giá cao hơn trong phần thi viết và nói.
- Nâng cao khả năng giao tiếp và viết học thuật: Collocations xuất hiện nhiều trong các tài liệu học thuật và văn bản chuyên ngành. Việc sử dụng đúng các cụm từ cố định giúp bạn ghi điểm trong các bài luận hoặc thuyết trình bằng tiếng Anh.
- Cải thiện kỹ năng nói và viết: Sử dụng collocations giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Ví dụ: “She speaks fluent English” (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy) tự nhiên hơn nhiều so với “She speaks English fluently.”
- Tránh lỗi ngữ pháp: Học collocations giúp bạn tránh việc dịch từng từ một từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh, điều này dễ dẫn đến lỗi ngữ pháp và ngữ nghĩa sai.
- Giúp câu văn tự nhiên như người bản xứ: Các cụm từ cố định được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Khi sử dụng đúng collocations, bạn sẽ thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ.
- Cải thiện điểm số trong các bài thi tiếng Anh: Collocations đóng vai trò quan trọng trong các bài thi quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc kỳ thi THPT Quốc gia. Thí sinh sử dụng collocations chính xác thường được đánh giá cao hơn trong phần thi viết và nói.
- Nâng cao khả năng giao tiếp và viết học thuật: Collocations xuất hiện nhiều trong các tài liệu học thuật và văn bản chuyên ngành. Việc sử dụng đúng các cụm từ cố định giúp bạn ghi điểm trong các bài luận hoặc thuyết trình bằng tiếng Anh.
Phân loại cụm từ cố định (Types of Collocations)
Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
Sự kết hợp tự nhiên giữa động từ và danh từ để tạo nghĩa hoàn chỉnh. Trong nhiều trường hợp, động từ không thể thay thế bởi từ đồng nghĩa, ví dụ: make phù hợp với decision, nhưng do a decision là sai.
Ví dụ:
- Make a decision (đưa ra quyết định): Ví dụ: She needs to make a decision about her career. (Cô ấy cần đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình.)
- Have a shower (tắm vòi sen): Ví dụ: I usually have a shower in the morning. (Tôi thường tắm vào buổi sáng.)
- Take responsibility (chịu trách nhiệm): Ví dụ: He took responsibility for the mistake. (Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho sai lầm đó.)
- Do homework (làm bài tập): Ví dụ: Students must do their homework regularly. (Học sinh phải làm bài tập thường xuyên.)
Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Dùng để diễn tả số lượng hoặc nhóm vật/danh từ cụ thể. Danh từ đầu tiên thường bổ nghĩa cho danh từ thứ hai, tạo thành một ý nghĩa mới.
Ví dụ:
- A sense of humor (khiếu hài hước). Ví dụ: She has a great sense of humor. (Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.)
- A pack of wolves (một bầy sói). Ví dụ: A pack of wolves was seen in the forest. (Một bầy sói đã được nhìn thấy trong rừng.)
- A piece of advice (một lời khuyên). Ví dụ: Let me give you a piece of advice. (Để tôi cho bạn một lời khuyên.)
- A bunch of flowers (một bó hoa). Ví dụ: He gave her a bunch of flowers on her birthday. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa vào sinh nhật.)
Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Ví dụ:
- Strong coffee (cà phê đậm). Ví dụ: I need a cup of strong coffee to start my day. (Tôi cần một cốc cà phê đậm để bắt đầu ngày mới.)
- Heavy rain (mưa to). Ví dụ: Heavy rain is expected tomorrow. (Dự báo ngày mai sẽ có mưa to.)
- Fast food (đồ ăn nhanh). Ví dụ: Fast food is not good for your health. (Đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe của bạn.)
Phân biệt những tính từ dễ nhầm lẫn:
- Strong vs. Powerful: “Strong coffee” là đúng, “Powerful coffee” không tự nhiên.
- Heavy vs. Big: “Heavy rain” là đúng, “Big rain” không tự nhiên.
Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
Động từ đi kèm giới từ để diễn tả mối quan hệ giữa hành động và đối tượng. Giới từ không thể thay thế tự do, ví dụ: depend on, không dùng depend of.
Ví dụ:
- Depend on (phụ thuộc vào). Ví dụ: Success depends on hard work. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)
- Apply for (nộp đơn xin). Ví dụ: She applied for the scholarship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.)
- Look after (chăm sóc). Ví dụ: She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
- Focus on (tập trung vào). Ví dụ: You need to focus on your studies. (Bạn cần tập trung vào việc học.)
Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition)
Ví dụ:
- Interested in (quan tâm đến). Ví dụ: She is interested in learning English. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
- Good at (giỏi về). Ví dụ: He is good at mathematics. (Anh ấy giỏi về toán học.)
- Afraid of (sợ). Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- Famous for (nổi tiếng vì). Ví dụ: This city is famous for its cuisine. (Thành phố này nổi tiếng vì ẩm thực.)
Các cụm từ cố định (collacations) thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia:
- Capable of (có khả năng làm gì)
- Responsible for (chịu trách nhiệm cho)
Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adjective)
Ví dụ:
- Deeply disappointed (rất thất vọng). Ví dụ: We were deeply disappointed by the results. (Chúng tôi rất thất vọng về kết quả.)
- Highly effective (rất hiệu quả). Ví dụ: This medicine is highly effective (Loại thuốc này rất hiệu quả.)
- Terribly sorry (rất xin lỗi). Ví dụ: I’m terribly sorry for the mistake. (Tôi rất xin lỗi vì sai lầm này.)
- Extremely important (cực kỳ quan trọng). Ví dụ: This issue is extremely important. (Vấn đề này cực kỳ quan trọng.)
Các cụm từ cố định thường gặp trong tiếng Anh theo cấp độ học
Cụm từ cố định lớp 9
Cụm từ cố định phổ biến trong chương trình tiếng Anh lớp 9 thường tập trung vào các hành động thường ngày, cảm xúc, và học tập.
Ví dụ:
- Make progress (Tiến bộ):She is making progress in her studies. (Cô ấy đang tiến bộ trong học tập.)
- Get married (Kết hôn):They got married last year. (Họ đã kết hôn vào năm ngoái.)
- Do homework (Làm bài tập): Students must do their homework every day. (Học sinh phải làm bài tập mỗi ngày.)
- Have fun (Vui vẻ): Let’s have fun at the party tonight. (Hãy vui vẻ trong bữa tiệc tối nay.)
- Take a break (Nghỉ ngơi): You should take a break after working for hours. (Bạn nên nghỉ ngơi sau khi làm việc nhiều giờ.)
Cụm từ cố định lớp 10
Ở lớp 10, các cụm từ cố định liên quan đến trách nhiệm, sự chú ý, và kỹ năng mềm thường xuất hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
- Pay attention (to) (Chú ý tới): Students need to pay attention to their teachers. (Học sinh cần chú ý tới giáo viên.)
- Take responsibility (for) (Chịu trách nhiệm): He takes full responsibility for the project. (Anh ấy chịu hoàn toàn trách nhiệm cho dự án.)
- Have a good time (Có thời gian vui vẻ): We had a good time at the picnic yesterday. (Chúng tôi đã có thời gian vui vẻ trong buổi dã ngoại hôm qua.)
- Do research (Làm nghiên cứu): Scientists are doing research on climate change. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
- Get ready (Chuẩn bị sẵn sàng): We need to get ready for the trip. (Chúng tôi cần chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi.)
Cụm từ cố định lớp 12 và đề thi THPT Quốc gia
Cụm từ cố định trong chương trình lớp 12 và các đề thi THPT Quốc gia thường có tính học thuật cao hơn, liên quan đến xã hội, đạo đức, và tư duy phản biện.
Ví dụ:
- Commit a crime (Phạm tội): He committed a serious crime. (Anh ấy đã phạm một tội nghiêm trọng.)
- Do someone a favor (Giúp ai đó một việc): Could you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc không?)
- Give advice (Đưa ra lời khuyên): She gave me some useful advice. (Cô ấy đã đưa cho tôi một vài lời khuyên hữu ích.)
- Take measures (Thực hiện biện pháp): The government needs to take measures to solve this problem. (Chính phủ cần thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề này.)
- Make an effort (Nỗ lực): You must make an effort to succeed. (Bạn phải nỗ lực để thành công.)
Cách học và ghi nhớ cụm từ cố định (Collocations)
Học qua ví dụ và ngữ cảnh thực tế
Ghi nhớ collocations thông qua câu ví dụ thực tế thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ. Học trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
- Make a decision (đưa ra quyết định): She needs to make a decision about her future career. (Cô ấy cần đưa ra quyết định về sự nghiệp tương lai của mình.)
- Pay attention (chú ý): You must pay attention to the teacher during class. (Bạn phải chú ý đến giáo viên trong giờ học.)
Luyện tập qua bài tập
Luyện tập đa dạng giúp bạn nhận biết và sử dụng collocations linh hoạt hơn. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông qua việc thực hành lặp lại. Tự kiểm tra và phân tích đáp án để rút kinh nghiệm.
- Điền từ vào chỗ trống:
- She _______ a mistake during the exam. (make/do/take)
- He _______ responsibility for the failure. (takes/does/makes)
- Ghép từ đúng:
- Match the verbs with the correct nouns:
- Make: a decision, progress, a mistake.
- Do: homework, research, harm.
- Sửa lỗi sai:
- She did a decision to leave the company. → (Sửa lỗi thành make a decision).
Đáp án mẫu:
- She made a mistake during the exam.
- He takes responsibility for the failure.
Ứng dụng trong giao tiếp và viết
Đưa collocations vào các bài viết, đoạn hội thoại hoặc giao tiếp hàng ngày. Tạo các đoạn văn ngắn chứa collocations để luyện tập. Tăng tính tự nhiên và chuyên nghiệp trong cách sử dụng tiếng Anh. Giúp collocations trở thành thói quen trong cả viết lẫn nói.
Ví dụ ứng dụng trong viết:
- I had a great time at the party last night. Everyone was so friendly and we made a lot of progress on our group project.
- He always takes responsibility for his actions and never makes excuses.
Sử dụng tài liệu hỗ trợ
Tận dụng các tài liệu chuyên sâu về collocations, như sách học và tài liệu PDF, để hệ thống kiến thức. Tham gia các khóa học hoặc tìm kiếm tài liệu từ các giáo viên uy tín.
- Sách collocation cô Trang Anh
- Collocation cô Mai Phương: Tài liệu tổng hợp nhiều cụm từ cố định thông dụng.
- Tìm các tài liệu PDF miễn phí như “100 Common Collocations in English” hoặc “IELTS Collocations for Writing and Speaking“ từ các nguồn uy tín.
- Khóa học về collocations trên Udemy, Coursera hoặc các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến.
Tổng hợp 100 cụm từ cố định (Collocations) thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 cụm từ cố định (collocations) thông dụng trong tiếng Anh, được phân loại theo các nhóm từ để người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ:
Loại Collocation | Cụm từ cố định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ + Danh từ | Make a decision | Đưa ra quyết định | She needs to make a decision about her future. |
Do homework | Làm bài tập về nhà | He does his homework every evening. | |
Take a break | Nghỉ giải lao | Let’s take a break after this session. | |
Have a meal | Dùng bữa | We had a meal together last night. | |
Give advice | Đưa ra lời khuyên | She gave me some good advice. | |
Pay attention | Chú ý | Please pay attention to the instructions. | |
Make an effort | Nỗ lực | He made an effort to finish the work on time. | |
Do business | Kinh doanh | They do business internationally. | |
Take a shower | Tắm vòi sen | I take a shower every morning. | |
Have fun | Vui vẻ | We had fun at the amusement park. | |
Danh từ + Danh từ | A piece of advice | Một lời khuyên | Can I give you a piece of advice? |
A sense of humor | Khiếu hài hước | He has a great sense of humor. | |
A pack of wolves | Một bầy sói | We saw a pack of wolves in the forest. | |
A ray of hope | Một tia hy vọng | Her recovery is a ray of hope. | |
A bunch of flowers | Một bó hoa | He gave her a bunch of flowers. | |
Tính từ + Danh từ | Strong coffee | Cà phê đậm | I need a cup of strong coffee to wake up. |
Heavy rain | Mưa to | Heavy rain is expected tomorrow. | |
Fast food | Thức ăn nhanh | Fast food is popular among teenagers. | |
Deep sleep | Giấc ngủ sâu | He fell into a deep sleep. | |
High quality | Chất lượng cao | They produce high-quality products. | |
Động từ + Giới từ | Depend on | Phụ thuộc vào | Success depends on hard work. |
Apply for | Nộp đơn xin | She applied for a job at the company. | |
Look after | Chăm sóc | She looks after her younger brother. | |
Focus on | Tập trung vào | You need to focus on your studies. | |
Believe in | Tin tưởng vào | He believes in his abilities. | |
Tính từ + Giới từ | Interested in | Quan tâm đến | She is interested in learning English. |
Afraid of | Sợ | He is afraid of spiders. | |
Good at | Giỏi về | She is good at mathematics. | |
Responsible for | Chịu trách nhiệm về | He is responsible for the project. | |
Famous for | Nổi tiếng vì | The city is famous for its cuisine. | |
Trạng từ + Tính từ | Deeply disappointed | Rất thất vọng | We were deeply disappointed by the news. |
Highly effective | Rất hiệu quả | This method is highly effective. | |
Absolutely necessary | Cực kỳ cần thiết | It’s absolutely necessary to follow the rules. | |
Completely different | Hoàn toàn khác | The results were completely different. | |
Totally wrong | Hoàn toàn sai | Your answer is totally wrong. | |
Động từ + Trạng từ | Speak fluently | Nói trôi chảy | She speaks English fluently. |
Apologize sincerely | Xin lỗi chân thành | He apologized sincerely for his mistake. | |
Work hard | Làm việc chăm chỉ | They work hard to achieve their goals. | |
Travel widely | Du lịch nhiều nơi | He has traveled widely across Europe. | |
Wait patiently | Chờ đợi kiên nhẫn | Please wait patiently for your turn. | |
Danh từ + Động từ | Birds sing | Chim hót | The birds sing beautifully in the morning. |
Dogs bark | Chó sủa | Dogs bark when they sense danger. | |
Clock ticks | Đồng hồ kêu tích tắc | The clock ticks loudly in the quiet room. | |
Wind blows | Gió thổi | The wind blows gently through the trees. | |
Sun rises | Mặt trời mọc | The sun rises in the east. | |
Danh từ + Giới từ | Interest in | Sự quan tâm đến | She has a keen interest in art. |
Need for | Nhu cầu về | There is a growing need for renewable energy. | |
Reason for | Lý do cho | What’s the reason for your absence? | |
Access to | Truy cập vào | Students have access to the library resources. | |
Solution to | Giải pháp cho | We need a solution to this problem. | |
Tính từ + Trạng từ | Fully aware | Hoàn toàn nhận thức | She is fully aware of the consequences. |
Deeply moved | Rất cảm động | He was deeply moved by the speech. | |
Highly motivated | Rất có động lực | The team is highly motivated to win. | |
Perfectly clear | Hoàn toàn rõ ràng | The instructions were perfectly clear. | |
Bitterly cold | Rất lạnh | It’s bitterly cold outside today. | |
Trạng từ + Động từ | Strongly recommend | Rất khuyến nghị | I strongly recommend this book. |
Fully understand | Hoàn toàn hiểu | Do you fully understand the implications? | |
Sincerely hope | Chân thành hy vọng | I sincerely hope you succeed. | |
Barely manage | Hầu như không xoay xở được | He barely managed to catch the bus. | |
Seriously consider | Nghiêm túc xem xét | She is seriously considering the offer. | |
Danh từ + Tính từ | World-famous | Nổi tiếng thế giới | He is a world-famous scientist. |
Sky-high | Cao ngất ngưởng | The prices are sky-high. | |
Brand-new | Mới tinh | She bought a brand-new car. | |
Stone-cold |
Việc nắm vững cụm từ cố định trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên, mà còn là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết, nói và đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng. Với danh sách 100 collocations thông dụng được cung cấp trong bài viết, bạn đã có trong tay công cụ hiệu quả để làm phong phú vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và biến các cụm từ cố định thành thói quen trong việc học tiếng Anh của bạn.