Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai đơn
Công thức
Loại câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định
|
S + will + V (bare-infinitive)
|
She will go to school tomorrow.
|
Phủ định
|
S + will + not + V (bare-infinitive)
|
They will not watch the movie.
|
Nghi vấn
|
Will + S + V (bare-infinitive)?
|
Will you visit Hanoi next week?
|
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
-
Ví dụ: She will travel to Paris next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch Paris vào năm sau.)
-
-
Diễn tả ý định hoặc quyết định tức thì tại thời điểm nói
-
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
-
-
Diễn tả một lời hứa, lời đe dọa hoặc sự sẵn sàng
-
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
-
-
Dùng để đưa ra dự đoán không chắc chắn về tương lai
-
Ví dụ: It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
-
Dấu hiệu nhận biết
-
Các từ/cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow, next (week/month/year), in + thời gian, soon, later.
-
Các từ thể hiện ý định hoặc dự đoán: I think, I hope, probably, perhaps, maybe.
Ví dụ minh họa
Câu
|
Dịch nghĩa
|
1. She will go to school tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đến trường vào ngày mai.
|
2. They will not watch the movie.
|
Họ sẽ không xem bộ phim.
|
3. Will you visit Hanoi next week?
|
Bạn sẽ đến Hà Nội vào tuần tới chứ?
|
4. I will call you later.
|
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
|
5. He will buy a new car next month.
|
Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới.
|
6. We will have dinner at 7 PM.
|
Chúng tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.
|
7. It will rain tomorrow.
|
Trời sẽ mưa vào ngày mai.
|
8. She will not go to the party tonight.
|
Cô ấy sẽ không đi dự tiệc tối nay.
|
9. Will they come to the meeting?
|
Họ sẽ đến cuộc họp chứ?
|
10. I think you will love this movie.
|
Tôi nghĩ bạn sẽ thích bộ phim này.
|
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai đơn
Có thể bạn quan tâm: Tất tần tật thì tương lai đơn (Future Simple): Công thức, cách dùng
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai tiếp diễn
Công thức
Loại câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định
|
S + will + be + V-ing
|
She will be studying at 8 PM tomorrow.
|
Phủ định
|
S + will + not + be + V-ing
|
They will not be watching TV at that time.
|
Nghi vấn
|
Will + S + be + V-ing?
|
Will you be working at 10 AM next Monday?
|
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
-
Ví dụ: At 10 AM tomorrow, she will be taking an exam. (Vào lúc 10 giờ sáng mai, cô ấy sẽ đang làm bài thi.)
-
-
Dùng để nói về một kế hoạch hoặc lịch trình đã định trước trong tương lai
-
Ví dụ: We will be flying to Paris at this time next week. (Chúng tôi sẽ đang bay đến Paris vào giờ này tuần sau.)
-
-
Dự đoán một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai
-
Ví dụ: Don’t call him now, he will be sleeping at this time. (Đừng gọi anh ấy bây giờ, anh ấy sẽ đang ngủ vào giờ này.)
-
-
Lịch sự hỏi về kế hoạch của ai đó trong tương lai
-
Ví dụ: Will you be using the car tomorrow? (Bạn sẽ dùng xe ngày mai chứ?)
-
Dấu hiệu nhận biết
-
Các cụm từ chỉ thời điểm trong tương lai: At + giờ cụ thể (at 8 PM), at this time tomorrow, by then.
-
Cụm từ đi kèm: This time next week, in the future.
Ví dụ minh họa
Câu
|
Dịch nghĩa
|
1. She will be studying at 8 PM tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối ngày mai.
|
2. They will not be watching TV at that time.
|
Họ sẽ không xem TV vào lúc đó.
|
3. Will you be working at 10 AM next Monday?
|
Bạn sẽ đang làm việc lúc 10 giờ sáng thứ Hai tới chứ?
|
4. At 6 PM tomorrow, I will be waiting for you.
|
Lúc 6 giờ tối mai, tôi sẽ đang đợi bạn.
|
5. The children will be playing in the garden.
|
Lũ trẻ sẽ đang chơi trong vườn.
|
6. He will not be using the computer at that moment.
|
Anh ấy sẽ không sử dụng máy tính vào lúc đó.
|
7. Will they be traveling to Paris this time next week?
|
Họ sẽ đang đi du lịch Paris vào giờ này tuần sau chứ?
|
8. By 9 PM, she will be cooking dinner.
|
Đến 9 giờ tối, cô ấy sẽ đang nấu bữa tối.
|
9. We will be having a meeting at 2 PM.
|
Chúng tôi sẽ đang họp vào lúc 2 giờ chiều.
|
10. I think he will be sleeping when you arrive.
|
Tôi nghĩ anh ấy sẽ đang ngủ khi bạn đến.
|
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai tiếp diễn
Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Công thức, cách dùng
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai hoàn thành
Công thức
Loại câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định
|
S + will + have + V3 (Past Participle)
|
She will have finished her homework by 8 PM.
|
Phủ định
|
S + will + not + have + V3
|
They will not have completed the project by then.
|
Nghi vấn
|
Will + S + have + V3?
|
Will you have graduated by next year?
|
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
-
Ví dụ: I will have finished my report by midnight. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước nửa đêm.)
-
-
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
-
Ví dụ: They will have left before you arrive. (Họ sẽ rời đi trước khi bạn đến.)
-
-
Nhấn mạnh kết quả của hành động trong tương lai
-
Ví dụ: By next year, he will have saved enough money for a car. (Đến năm sau, anh ấy sẽ tiết kiệm đủ tiền mua xe.)
-
Dấu hiệu nhận biết
-
By + thời gian trong tương lai (by tomorrow, by 2025)
-
By the time + mệnh đề hiện tại đơn (by the time she arrives)
Ví dụ minh họa
Câu
|
Dịch nghĩa
|
1. She will have finished her homework by 8 PM.
|
Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.
|
2. They will not have completed the project by then.
|
Họ sẽ không hoàn thành dự án trước lúc đó.
|
3. Will you have graduated by next year?
|
Bạn sẽ tốt nghiệp trước năm sau chứ?
|
4. I will have read this book by tomorrow.
|
Tôi sẽ đọc xong cuốn sách này trước ngày mai.
|
5. By next week, we will have moved to a new house.
|
Đến tuần sau, chúng tôi sẽ chuyển đến nhà mới.
|
6. He will have cooked dinner before they arrive.
|
Anh ấy sẽ nấu xong bữa tối trước khi họ đến.
|
7. The train will have left by the time we get to the station.
|
Chuyến tàu sẽ rời đi trước khi chúng tôi đến ga.
|
8. They will have been married for 10 years by next month.
|
Họ sẽ kỷ niệm 10 năm kết hôn vào tháng tới.
|
9. Will she have written the report by tomorrow morning?
|
Cô ấy sẽ viết xong báo cáo trước sáng mai chứ?
|
10. By the end of this year, I will have visited 10 countries.
|
Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã thăm 10 quốc gia.
|
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai hoàn thành
Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Công thức, cách dùng
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức
Loại câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định
|
S + will + have + been + V-ing
|
She will have been studying for 3 hours by 8 PM.
|
Phủ định
|
S + will + not + have + been + V-ing
|
They will not have been working for long by the time he arrives.
|
Nghi vấn
|
Will + S + have + been + V-ing?
|
Will you have been living here for 10 years by next month?
|
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và vẫn tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai
-
Ví dụ: By 9 PM, she will have been working for 5 hours. (Đến 9 giờ tối, cô ấy sẽ đã làm việc được 5 giờ.)
-
-
Nhấn mạnh khoảng thời gian mà một hành động diễn ra trong tương lai
-
Ví dụ: When they arrive, we will have been waiting for 30 minutes. (Khi họ đến, chúng tôi sẽ đã đợi được 30 phút.)
-
Dấu hiệu nhận biết
-
By + thời gian trong tương lai (by tomorrow, by 2025)
-
For + khoảng thời gian (for 2 hours, for 10 years)
-
By the time + mệnh đề hiện tại đơn (by the time she finishes)
Ví dụ minh họa
Câu
|
Dịch nghĩa
|
1. She will have been studying for 3 hours by 8 PM.
|
Cô ấy sẽ đã học được 3 giờ trước 8 giờ tối.
|
2. They will not have been working for long by the time he arrives.
|
Họ sẽ không làm việc lâu trước khi anh ấy đến.
|
3. Will you have been living here for 10 years by next month?
|
Bạn sẽ đã sống ở đây được 10 năm vào tháng tới chứ?
|
4. By tomorrow morning, I will have been reading this book for 5 hours.
|
Đến sáng mai, tôi sẽ đã đọc cuốn sách này được 5 giờ.
|
5. By next week, we will have been waiting for their response for a month.
|
Đến tuần sau, chúng tôi sẽ đã chờ phản hồi của họ được một tháng.
|
6. He will have been cooking for 2 hours by the time we arrive.
|
Anh ấy sẽ đã nấu ăn được 2 giờ khi chúng tôi đến.
|
7. They will have been traveling for 8 hours by the time the train reaches its destination.
|
Họ sẽ đã đi du lịch được 8 giờ khi tàu đến đích.
|
8. By 2025, she will have been working at this company for 20 years.
|
Đến năm 2025, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty này được 20 năm.
|
9. Will they have been studying for 6 months by the time they take the exam?
|
Họ sẽ đã học được 6 tháng trước khi thi chưa?
|
10. By the end of this year, we will have been building this house for a year.
|
Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ đã xây ngôi nhà này được một năm.
|
Các thì tương lai trong tiếng Anh: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Có thể bạn quan tâm:Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Continuous Perfect): Công thức, cách dùng
Ngoài ra, trung tâm tiếng Anh Đà Nẵng IRIS English có lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc. Trong đó, các thầy cô sẽ hướng dẫn các học viên học kỹ và hiểu sâu về các thì tương lai trong tiếng Anh. Hãy đăng ký khóa học ngay từ hôm nay để nâng cao level của bản thân nhé!
Xem thêm: