Cụm động từ là gì?
Cấu trúc và phân loại cụm động từ
-
Trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) có thể được tách ra và đặt giữa động từ và tân ngữ.
-
Ví dụ:
-
Turn off the light → Turn the light off (Tắt đèn).
-
Put on your coat → Put your coat on (Mặc áo khoác vào).
-
-
Trạng từ hoặc giới từ không thể tách ra khỏi động từ.
-
Ví dụ:
-
Look after the baby (Chăm sóc em bé).
-
Run into an old friend (Tình cờ gặp lại một người bạn cũ).
-
-
Không thể tách rời và luôn giữ nguyên cấu trúc.
-
Ví dụ:
-
I can’t keep up with this workload. (Tôi không thể theo kịp khối lượng công việc này.)
-
Chức năng của cụm động từ
-
Hành động cụ thể:
-
Pick up the phone (Nhấc máy lên).
-
Sit down (Ngồi xuống).
-
-
Ý nghĩa ẩn dụ hoặc biểu tượng:
-
Give up (Từ bỏ).
-
Take off (Cất cánh hoặc thành công nhanh chóng).
-
-
Ý nghĩa không trực tiếp: Một số cụm động từ có ý nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ chính.
-
Ví dụ: Break down (Hỏng hóc) không liên quan trực tiếp đến break (phá vỡ).
-
-
Cách dùng phụ thuộc ngữ cảnh: Ý nghĩa cụ thể của cụm động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
-
Ví dụ: Take off:
-
Máy bay cất cánh: The plane takes off at 7 a.m.
-
Cởi đồ: Take off your jacket.
-
-
-
Học theo nhóm: Học cụm động từ theo chủ đề hoặc nhóm nghĩa giúp dễ ghi nhớ hơn.
-
Ví dụ: Chủ đề công việc:
-
Carry out (Thực hiện).
-
Set up (Thiết lập).
-
Follow up (Theo dõi, xử lý tiếp).
-
-
Chức năng của cụm động từ
1000+ cụm động từ thông dụng nhất định phải học
Cụm động từ với Get
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Get across
|
Truyền đạt, làm ai đó hiểu được
|
She tried to get her point across. (Cô ấy cố gắng làm rõ quan điểm của mình.)
|
Get along (with)
|
Hòa thuận, có mối quan hệ tốt
|
I get along with my coworkers really well. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
|
Get away
|
Thoát khỏi, trốn thoát
|
The thief managed to get away from the police. (Tên trộm đã trốn thoát khỏi cảnh sát.)
|
Get away with
|
Thoát tội, không bị bắt
|
He cheated on the exam and got away with it. (Anh ta gian lận trong kỳ thi nhưng không bị phát hiện.)
|
Get back
|
Trở về
|
When will you get back from your trip? (Khi nào bạn trở về từ chuyến đi?)
|
Get back at
|
Trả thù
|
He’s trying to get back at her for what she said. (Anh ấy đang cố trả thù cô ấy vì những gì cô ấy đã nói.)
|
Get by
|
Xoay sở, vượt qua khó khăn
|
It’s hard to get by on such a low salary. (Thật khó để xoay sở với mức lương thấp như vậy.)
|
Get down
|
Làm ai đó buồn
|
The bad weather is really getting me down. (Thời tiết xấu thực sự làm tôi buồn.)
|
Get off
|
Xuống xe, tàu, máy bay
|
We need to get off the bus at the next stop. (Chúng ta cần xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
|
Get on
|
Lên xe, tàu, máy bay
|
She got on the train just in time. (Cô ấy lên tàu vừa kịp giờ.)
|
Get over
|
Vượt qua (cảm xúc, khó khăn)
|
It took him months to get over the breakup. (Anh ấy mất vài tháng để vượt qua cú sốc chia tay.)
|
Get through
|
Hoàn thành, vượt qua
|
I finally got through all the paperwork. (Tôi cuối cùng cũng hoàn thành hết giấy tờ.)
|
Get up
|
Thức dậy, đứng dậy
|
I usually get up at 7 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
|
Get in
|
Đi vào, đến nơi
|
Get in the car, we’re leaving now! (Lên xe đi, chúng ta đang rời khỏi đây!)
|
Get out
|
Đi ra ngoài
|
Let’s get out for some fresh air. (Hãy ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)
|
Get rid of
|
Loại bỏ, vứt bỏ
|
I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)
|
Get ahead
|
Thành công, tiến bộ
|
She worked hard to get ahead in her career. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp.)
|
Get into
|
Tham gia vào hoặc hứng thú với điều gì
|
He’s getting into photography these days. (Gần đây anh ấy đang bắt đầu hứng thú với nhiếp ảnh.)
|
Có thể bạn quan tâm: Quá khứ của Get là gì? Cách chia động từ Get đầy đủ, dễ hiểu nhất
Cụm động từ với Take
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Take after
|
Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
|
She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
|
Take apart
|
Tháo rời
|
He took the machine apart to fix it. (Anh ấy đã tháo rời máy móc để sửa chữa.)
|
Take away
|
Lấy đi, mang đi
|
The waiter took away the empty plates. (Người phục vụ đã mang đi những chiếc đĩa trống.)
|
Take back
|
Rút lại lời nói hoặc nhận lại
|
I take back what I said about her; she’s actually very nice. (Tôi rút lại lời nói về cô ấy; thực sự cô ấy rất tốt.)
|
Take down
|
Ghi chép hoặc tháo xuống
|
She took down the lecture notes. (Cô ấy đã ghi chép lại các ghi chú của bài giảng.)
|
Take in
|
Hiểu, tiếp thu
|
It’s hard to take in all the information at once. (Thật khó để tiếp thu hết thông tin cùng một lúc.)
|
Take off
|
Cất cánh hoặc cởi ra
|
The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
|
Take on
|
Đảm nhận hoặc thuê mướn
|
He decided to take on more responsibilities at work. (Anh ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm ở nơi làm việc.)
|
Take out
|
Lấy ra hoặc mời ai đó đi chơi
|
She took out her wallet to pay. (Cô ấy lấy ví ra để trả tiền.)
|
Take over
|
Tiếp quản, đảm nhận
|
The company was taken over by a larger corporation. (Công ty đã bị tiếp quản bởi một tập đoàn lớn hơn.)
|
Take up
|
Bắt đầu một sở thích, thói quen
|
I’ve recently taken up yoga. (Gần đây tôi đã bắt đầu tập yoga.)
|
Take off
|
Trở nên thành công nhanh chóng
|
Her career has really taken off since she won that award. (Sự nghiệp của cô ấy đã thực sự cất cánh kể từ khi cô ấy giành được giải thưởng đó.)
|
Take to
|
Bắt đầu thích ai/cái gì
|
He’s taken to his new job very well. (Anh ấy đã bắt đầu thích nghi rất tốt với công việc mới.)
|
Take out on
|
Trút giận lên ai
|
Don’t take your anger out on me! (Đừng trút giận lên tôi!)
|
Có thể bạn quan tâm: Chia Động Từ Take Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
Cụm động từ với Look
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Look after
|
Chăm sóc
|
She looks after her younger brother when their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ đi làm.)
|
Look ahead
|
Suy nghĩ, lập kế hoạch cho tương lai
|
It’s time to look ahead and start planning for next year. (Đã đến lúc nghĩ về tương lai và lên kế hoạch cho năm sau.)
|
Look back (on)
|
Nhớ lại, hồi tưởng
|
He often looks back on his childhood with fond memories. (Anh ấy thường nhớ lại tuổi thơ với những kỷ niệm đẹp.)
|
Look down on
|
Coi thường
|
She tends to look down on people who have less money than her. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người có ít tiền hơn mình.)
|
Look for
|
Tìm kiếm
|
I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
|
Look forward to
|
Mong đợi điều gì đó
|
I’m looking forward to the holidays. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ.)
|
Look into
|
Điều tra, xem xét
|
The police are looking into the case of the missing person. (Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích.)
|
Look out
|
Cẩn thận
|
Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có xe đang tới.)
|
Look out for
|
Để ý, trông chừng
|
Can you look out for my package while I’m away? (Bạn có thể trông chừng bưu kiện của tôi khi tôi đi vắng không?)
|
Look over
|
Kiểm tra, xem qua
|
The teacher looked over the students’ homework. (Giáo viên đã kiểm tra bài tập của học sinh.)
|
Look up
|
Tìm kiếm thông tin
|
He looked up the word in the dictionary. (Anh ấy tra từ đó trong từ điển.)
|
Look up to
|
Kính trọng, ngưỡng mộ
|
She has always looked up to her older sister. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái của mình.)
|
Look through
|
Xem qua, đọc lướt
|
I looked through the report before the meeting. (Tôi đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
|
Look around
|
Tham quan, nhìn quanh
|
We spent the afternoon looking around the museum. (Chúng tôi dành cả buổi chiều tham quan bảo tàng.)
|
Cụm động từ với Run
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Run across
|
Tình cờ gặp hoặc tìm thấy
|
I ran across an old friend at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.)
|
Run after
|
Đuổi theo
|
The dog ran after the ball. (Con chó đuổi theo quả bóng.)
|
Run against
|
Đối đầu, cạnh tranh
|
He’s running against a strong opponent in the election. (Anh ấy đang đối đầu với một đối thủ mạnh trong cuộc bầu cử.)
|
Run away
|
Chạy trốn
|
The child ran away from home. (Đứa trẻ đã chạy trốn khỏi nhà.)
|
Run down
|
Chỉ trích hoặc tông vào
|
Don’t run down your colleagues. (Đừng chỉ trích đồng nghiệp của bạn.)
|
Run into
|
Tình cờ gặp
|
I ran into my teacher at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở siêu thị.)
|
Run off
|
Bỏ chạy hoặc in bản sao
|
The thief ran off before the police arrived. (Tên trộm đã bỏ chạy trước khi cảnh sát tới.)
|
Run out of
|
Cạn kiệt
|
We’ve run out of milk. (Chúng tôi đã hết sữa.)
|
Run over
|
Đè lên, cán qua
|
The car almost ran over a squirrel. (Chiếc xe suýt cán qua một con sóc.)
|
Run through
|
Xem qua, chạy thử
|
Let’s run through the plan one more time. (Hãy xem qua kế hoạch thêm một lần nữa.)
|
Run up
|
Chồng chất (nợ)
|
She ran up a huge credit card bill. (Cô ấy đã chồng chất một khoản nợ lớn trên thẻ tín dụng.)
|
Run with
|
Tiếp tục hoặc chấp nhận
|
We decided to run with the new proposal. (Chúng tôi quyết định tiếp tục với đề xuất mới.)
|
Run around
|
Bận rộn chạy đi chạy lại
|
I’ve been running around all day doing errands. (Tôi đã chạy đi chạy lại suốt cả ngày để làm việc vặt.)
|
Run out
|
Hết thời gian hoặc hết hạn
|
Time is running out to finish the project. (Thời gian đang cạn dần để hoàn thành dự án.)
|
Cụm động từ với Run
Có thể bạn quan tâm: Cách Chia Động Từ Run Đầy Đủ, Chi Tiết Và Dễ Hiểu
Cụm động từ với Turn
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Turn around
|
Quay lại
|
The teacher told him to turn around and pay attention. (Giáo viên bảo anh ấy quay lại và tập trung.)
|
Turn away
|
Quay đi hoặc từ chối
|
The guard turned us away because we didn’t have tickets. (Nhân viên bảo vệ đã từ chối chúng tôi vì không có vé.)
|
Turn back
|
Quay trở lại
|
We had to turn back because of the bad weather. (Chúng tôi phải quay trở lại vì thời tiết xấu.)
|
Turn down
|
Từ chối hoặc vặn nhỏ
|
She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
|
Turn in
|
Nộp hoặc đi ngủ
|
Don’t forget to turn in your assignment by Friday. (Đừng quên nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
|
Turn into
|
Biến thành
|
The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu bướm đã biến thành con bướm.)
|
Turn off
|
Tắt
|
Please turn off the lights when you leave. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.)
|
Turn on
|
Bật
|
Can you turn on the TV? (Bạn có thể bật tivi lên không?)
|
Turn out
|
Hóa ra là
|
It turned out that he was right all along. (Hóa ra anh ấy đúng ngay từ đầu.)
|
Turn over
|
Lật, giao nộp
|
He turned over the document to the police. (Anh ấy đã giao nộp tài liệu cho cảnh sát.)
|
Turn up
|
Xuất hiện hoặc vặn lớn
|
He didn’t turn up at the meeting. (Anh ấy đã không xuất hiện tại cuộc họp.)
|
Turn to
|
Nhờ cậy
|
She turned to her friend for advice. (Cô ấy đã nhờ cậy bạn mình để xin lời khuyên.)
|
Turn against
|
Quay lưng, chống lại
|
The whole team turned against their leader. (Cả đội đã quay lưng chống lại lãnh đạo của họ.)
|
Turn up
|
Xuất hiện bất ngờ
|
A good opportunity might turn up at any moment. (Một cơ hội tốt có thể xuất hiện bất ngờ bất cứ lúc nào.)
|
Cụm động từ với Go
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Go after
|
Đuổi theo, theo đuổi
|
He went after his dream of becoming a doctor. (Anh ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
|
Go ahead
|
Tiến hành, tiếp tục
|
You can go ahead with your plan. (Bạn có thể tiếp tục kế hoạch của mình.)
|
Go along with
|
Đồng ý, chấp thuận
|
I’ll go along with your decision. (Tôi sẽ đồng ý với quyết định của bạn.)
|
Go away
|
Rời đi, biến mất
|
The pain should go away after a few hours. (Cơn đau sẽ biến mất sau vài giờ.)
|
Go back
|
Quay lại
|
We decided to go back to our hometown. (Chúng tôi quyết định quay lại quê nhà.)
|
Go by
|
Trôi qua (thời gian), dựa vào
|
Time goes by so quickly. (Thời gian trôi qua thật nhanh.)
|
Go down
|
Giảm, hạ xuống
|
The temperature has gone down significantly. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể.)
|
Go for
|
Cố gắng đạt được, chọn
|
She decided to go for the job in New York. (Cô ấy quyết định chọn công việc ở New York.)
|
Go in for
|
Tham gia, thích thú
|
He goes in for swimming every morning. (Anh ấy tham gia bơi lội mỗi sáng.)
|
Go off
|
Phát nổ, đổ chuông, hỏng
|
The alarm went off at 6 a.m. (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)
|
Go on
|
Tiếp tục
|
Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
|
Go out
|
Ra ngoài, hẹn hò
|
They went out for dinner last night. (Họ đã ra ngoài ăn tối tối qua.)
|
Go over
|
Kiểm tra, xem xét
|
We need to go over the report before submitting it. (Chúng ta cần xem xét báo cáo trước khi nộp.)
|
Go through
|
Trải qua, kiểm tra kỹ
|
She went through a lot of difficulties last year. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn năm ngoái.)
|
Go up
|
Tăng lên
|
Prices have gone up recently. (Giá cả đã tăng lên gần đây.)
|
Có thể bạn quan tâm: Quá khứ của go là gì? Cách chia động từ go đầy đủ, dễ hiểu nhất
Cụm động từ với Put
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Put aside
|
Để dành, gác lại
|
She put aside some money for her vacation. (Cô ấy để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
|
Put away
|
Cất đi, dọn dẹp
|
Put away your toys after playing. (Cất đồ chơi của bạn đi sau khi chơi xong.)
|
Put back
|
Đặt lại chỗ cũ
|
He put the book back on the shelf. (Anh ấy đặt cuốn sách lại trên kệ.)
|
Put down
|
Đặt xuống, hạ thấp ai
|
She put down the heavy box carefully. (Cô ấy đặt chiếc hộp nặng xuống một cách cẩn thận.)
|
Put forward
|
Đề xuất
|
He put forward a new idea during the meeting. (Anh ấy đã đề xuất một ý tưởng mới trong cuộc họp.)
|
Put off
|
Hoãn lại
|
The meeting was put off until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
|
Put on
|
Mặc vào
|
She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
|
Put out
|
Dập tắt
|
The firefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.)
|
Put through
|
Kết nối qua điện thoại
|
Can you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi nói chuyện với quản lý không?)
|
Put together
|
Lắp ráp, tập hợp
|
We put together a plan for the project. (Chúng tôi đã tập hợp một kế hoạch cho dự án.)
|
Put up
|
Dựng lên, cho ở nhờ
|
They put up a tent for the night. (Họ đã dựng lều để qua đêm.)
|
Put up with
|
Chịu đựng
|
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng hành vi tồi tệ của anh ấy nữa.)
|
Put in
|
Nộp, đệ trình
|
She put in an application for the job. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc.)
|
Put down to
|
Quy cho, gán cho
|
We put his mistakes down to lack of experience. (Chúng tôi quy lỗi lầm của anh ấy là do thiếu kinh nghiệm.)
|
Cụm động từ với Do
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Do away with
|
Loại bỏ, bãi bỏ
|
The company decided to do away with outdated equipment. (Công ty đã quyết định loại bỏ thiết bị lỗi thời.)
|
Do out of
|
Lừa gạt ai để lấy đi thứ gì
|
She was done out of her inheritance by her dishonest relatives. (Cô ấy bị lừa mất phần thừa kế bởi họ hàng không trung thực.)
|
Do over
|
Làm lại
|
You’ll need to do the assignment over if you want a better grade. (Bạn sẽ cần làm lại bài tập nếu muốn điểm cao hơn.)
|
Do up
|
Trang trí, sửa chữa; cài, buộc
|
They’re planning to do up their house before selling it. (Họ đang lên kế hoạch sửa lại ngôi nhà trước khi bán.)
|
Do without
|
Xoay xở mà không có thứ gì
|
We’ll have to do without a car until it’s fixed. (Chúng ta sẽ phải xoay xở mà không có xe hơi cho đến khi nó được sửa.)
|
Do in
|
Giết, làm kiệt sức
|
The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ dài thực sự khiến tôi kiệt sức.)
|
Do for
|
Làm hỏng, phá hủy
|
That last mistake really did for his chances of promotion. (Sai lầm cuối cùng thực sự phá hỏng cơ hội thăng tiến của anh ấy.)
|
Do out
|
Dọn dẹp, làm sạch
|
The garage needs to be done out; it’s a complete mess. (Nhà để xe cần được dọn dẹp; nó hoàn toàn lộn xộn.)
|
Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách chia động từ do chi tiết trong tiếng Anh
Cụm động từ với Make
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Make up
|
Bịa chuyện, làm lành
|
They had a big argument but finally made up. (Họ đã cãi nhau lớn nhưng cuối cùng cũng làm lành.)
|
Make up for
|
Bù đắp
|
He bought her flowers to make up for being late. (Anh ấy mua hoa để bù đắp vì đến muộn.)
|
Make out
|
Hiểu, nhận ra
|
I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì.)
|
Make of
|
Hiểu (ý nghĩa, ý kiến)
|
What do you make of his strange behavior? (Bạn hiểu gì về hành vi kỳ lạ của anh ấy?)
|
Make off
|
Trốn thoát
|
The thief made off with a bag of cash. (Tên trộm đã trốn thoát cùng một túi tiền mặt.)
|
Make off with
|
Ăn trộm và bỏ trốn
|
Someone made off with my phone at the party. (Ai đó đã ăn trộm và bỏ trốn với điện thoại của tôi tại bữa tiệc.)
|
Make for
|
Đi về phía, dẫn đến
|
He made for the exit as soon as the event ended. (Anh ấy đi về phía lối ra ngay khi sự kiện kết thúc.)
|
Make out with
|
Hôn nhau (thân mật)
|
They were making out with each other in the corner. (Họ đang hôn nhau ở góc phòng.)
|
Make it
|
Đến nơi, thành công
|
He finally made it to the top of his profession. (Anh ấy cuối cùng đã thành công trong nghề nghiệp của mình.)
|
Make up one’s mind
|
Quyết định
|
She needs to make up her mind about the job offer. (Cô ấy cần phải quyết định về lời mời làm việc.)
|
Make do with
|
Dùng tạm
|
We’ll have to make do with what we have. (Chúng ta sẽ phải dùng tạm với những gì có sẵn.)
|
Make out to be
|
Tỏ ra là, được cho là
|
He makes himself out to be a hero. (Anh ấy tỏ ra mình là một người hùng.)
|
Make up to
|
Lấy lòng, nịnh bợ
|
She’s trying to make up to the boss for a promotion. (Cô ấy đang cố gắng nịnh sếp để được thăng chức.)
|
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các cách chia động từ make trong tiếng Anh
Cụm động từ với Break
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Break away
|
Thoát khỏi, rời bỏ
|
She broke away from the group to start her own business. (Cô ấy rời nhóm để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
|
Break down
|
Hỏng hóc, suy sụp
|
The car broke down on the way to work. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đi làm.)
|
Break in
|
Đột nhập
|
The burglars broke in through the back door. (Những tên trộm đã đột nhập qua cửa sau.)
|
Break into
|
Đột nhập vào
|
Someone broke into my house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua.)
|
Break off
|
Chấm dứt, kết thúc
|
They decided to break off their engagement. (Họ quyết định chấm dứt đính hôn.)
|
Break out
|
Bùng nổ, xảy ra
|
A fire broke out in the building last night. (Một đám cháy đã bùng nổ trong tòa nhà tối qua.)
|
Break out in
|
Nổi mẩn, đổ mồ hôi
|
She broke out in a rash after eating shellfish. (Cô ấy bị nổi mẩn sau khi ăn hải sản có vỏ.)
|
Break through
|
Vượt qua, đột phá
|
The scientists finally broke through in their research. (Các nhà khoa học cuối cùng đã đạt được đột phá trong nghiên cứu.)
|
Break up
|
Chia tay, kết thúc
|
They broke up after five years of dating. (Họ chia tay sau năm năm hẹn hò.)
|
Break down into
|
Phân chia thành
|
The problem can be broken down into smaller parts. (Vấn đề có thể được chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn.)
|
Đoạn tuyệt, từ bỏ
|
She decided to break with tradition and wear a red wedding dress. (Cô ấy quyết định từ bỏ truyền thống và mặc váy cưới màu đỏ.)
|
|
Break off from
|
Dừng hoặc tách khỏi
|
He broke off from the group to make a phone call. (Anh ấy tách khỏi nhóm để thực hiện một cuộc gọi.)
|
Break even
|
Hòa vốn
|
The company managed to break even this quarter. (Công ty đã hòa vốn trong quý này.)
|
Cụm động từ với Break
Cụm động từ với Bring
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Bring about
|
Gây ra, dẫn đến
|
The new law will bring about significant changes. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.)
|
Bring along
|
Mang theo, dẫn theo
|
Can I bring along a friend to the party? (Tôi có thể mang theo một người bạn đến bữa tiệc không?)
|
Bring back
|
Gợi nhớ, trả lại
|
This song brings back so many memories. (Bài hát này gợi lại rất nhiều kỷ niệm.)
|
Bring down
|
Làm giảm, hạ bệ
|
The new policy aims to bring down inflation. (Chính sách mới nhằm giảm lạm phát.)
|
Bring forward
|
Dời lên sớm hơn
|
The meeting has been brought forward to Monday. (Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)
|
Bring in
|
Mang lại, giới thiệu
|
The company brought in a new manager to improve sales. (Công ty đã giới thiệu một quản lý mới để cải thiện doanh số.)
|
Bring on
|
Gây ra (điều tiêu cực)
|
Stress can bring on headaches. (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.)
|
Bring out
|
Làm nổi bật, phát hành
|
The dress really brings out the color of your eyes. (Chiếc váy thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.)
|
Bring over
|
Mang đến, đưa đến
|
Can you bring over some books for me? (Bạn có thể mang một vài cuốn sách qua cho tôi không?)
|
Bring to
|
Làm tỉnh lại
|
The nurse used smelling salts to bring the patient to. (Y tá đã dùng muối ngửi để làm bệnh nhân tỉnh lại.)
|
Bring together
|
Tập hợp, kết nối
|
The event is a chance to bring together people from different backgrounds. (Sự kiện là cơ hội để kết nối những người từ các nền tảng khác nhau.)
|
Bring up
|
Nuôi dưỡng, đề cập
|
She was brought up in a small village. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)
|
Cụm động từ với Carry
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Carry on
|
Tiếp tục
|
Despite the difficulties, she carried on with her studies. (Mặc dù khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục việc học của mình.)
|
Carry out
|
Thực hiện, tiến hành
|
The team is carrying out a new experiment. (Nhóm đang thực hiện một thí nghiệm mới.)
|
Carry over
|
Kéo dài, chuyển sang
|
Some of the tasks were carried over to the next week. (Một số nhiệm vụ đã được chuyển sang tuần tiếp theo.)
|
Carry off
|
Thành công, đạt được
|
She carried off the award despite the tough competition. (Cô ấy đã giành được giải thưởng mặc dù có sự cạnh tranh khốc liệt.)
|
Carry through
|
Hoàn thành, vượt qua
|
His determination carried him through the difficult times. (Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thời kỳ khó khăn.)
|
Carry forward
|
Đẩy mạnh, tiến xa hơn
|
They hope to carry forward the success of the previous project. (Họ hy vọng sẽ đẩy mạnh thành công của dự án trước.)
|
Carry back
|
Gợi nhớ
|
This song carries me back to my childhood. (Bài hát này gợi nhớ tôi về thời thơ ấu.)
|
Carry about
|
Mang theo
|
He always carries about a notebook for jotting down ideas. (Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi chép ý tưởng.)
|
Carry up
|
Đưa lên, nâng lên
|
They carried up the boxes to the attic. (Họ đã đưa những chiếc hộp lên gác mái.)
|
Carry on with
|
Tiếp tục với
|
She decided to carry on with her career despite the setbacks. (Cô ấy quyết định tiếp tục sự nghiệp của mình mặc dù gặp trở ngại.)
|
Cụm động từ với Give
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Give away
|
Tặng, tiết lộ
|
She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy tặng tất cả quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
|
Give back
|
Trả lại
|
Don’t forget to give back the book you borrowed. (Đừng quên trả lại cuốn sách bạn đã mượn.)
|
Give in
|
Nhượng bộ, đầu hàng
|
After a long argument, he finally gave in. (Sau một cuộc tranh cãi dài, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ.)
|
Give off
|
Phát ra, tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt)
|
The flowers gave off a wonderful fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương tuyệt vời.)
|
Give out
|
Phân phát, cạn kiệt
|
They gave out free samples at the store. (Họ đã phát mẫu miễn phí tại cửa hàng.)
|
Give up
|
Từ bỏ
|
She decided to give up smoking for her health. (Cô ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe.)
|
Give over
|
Dừng lại, thôi làm gì
|
He was told to give over making so much noise. (Anh ấy được bảo hãy dừng việc làm ồn ào.)
|
Give into
|
Chấp nhận, đồng ý sau khi phản đối
|
The kids kept begging, and she finally gave into their demands. (Bọn trẻ cứ năn nỉ, và cuối cùng cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của chúng.)
|
Give away to
|
Nhường chỗ cho, nhượng bộ
|
The old buildings were gradually giving away to new skyscrapers. (Những tòa nhà cũ dần dần nhường chỗ cho các tòa nhà chọc trời mới.)
|
Give way
|
Sụp đổ, nhường đường
|
The bridge gave way under the weight of the truck. (Cây cầu sụp đổ dưới sức nặng của chiếc xe tải.)
|
Cụm động từ với Keep
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Keep up
|
Duy trì, theo kịp
|
She works hard to keep up with her studies. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp việc học.)
|
Keep up with
|
Theo kịp, bắt kịp
|
It’s hard to keep up with the latest trends. (Thật khó để bắt kịp các xu hướng mới nhất.)
|
Keep on
|
Tiếp tục
|
He kept on working despite feeling tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc dù cảm thấy mệt mỏi.)
|
Keep out
|
Không cho vào, ngăn chặn
|
Keep out of this area; it’s dangerous. (Không được vào khu vực này; nó rất nguy hiểm.)
|
Keep out of
|
Tránh xa
|
She told him to keep out of her personal matters. (Cô ấy bảo anh ấy tránh xa chuyện cá nhân của mình.)
|
Keep away
|
Tránh xa
|
You should keep away from that dog; it’s aggressive. (Bạn nên tránh xa con chó đó; nó rất hung dữ.)
|
Keep back
|
Giữ lại, giữ khoảng cách
|
Please keep back from the edge of the platform. (Vui lòng đứng cách xa mép sân ga.)
|
Keep off
|
Tránh, không bước lên
|
Please keep off the grass. (Vui lòng không bước lên cỏ.)
|
Keep down
|
Kiểm soát, hạn chế
|
We need to keep the noise down during the meeting. (Chúng ta cần giữ yên lặng trong suốt cuộc họp.)
|
Keep to
|
Tuân thủ
|
He always keeps to his promises. (Anh ấy luôn tuân thủ lời hứa của mình.)
|
Keep at
|
Kiên trì làm gì
|
If you keep at it, you’ll succeed. (Nếu bạn kiên trì làm, bạn sẽ thành công.)
|
Keep going
|
Tiếp tục
|
Don’t stop now, keep going! (Đừng dừng lại bây giờ, hãy tiếp tục!)
|
Cụm động từ với Back
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Back away
|
Lùi lại, rút lui
|
She backed away when the dog started barking. (Cô ấy lùi lại khi con chó bắt đầu sủa.)
|
Back down
|
Nhượng bộ, từ bỏ quan điểm
|
He refused to back down in the argument. (Anh ấy từ chối nhượng bộ trong cuộc tranh cãi.)
|
Back out
|
Rút lui, không giữ lời
|
They backed out of the deal at the last minute. (Họ đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.)
|
Back up
|
Ủng hộ, sao lưu
|
Make sure to back up your files regularly. (Hãy đảm bảo sao lưu các tệp của bạn thường xuyên.)
|
Back off
|
Rút lui, tránh xa
|
The police told the protesters to back off. (Cảnh sát bảo người biểu tình lùi lại.)
|
Back into
|
Đâm vào (lùi xe)
|
He accidentally backed into another car in the parking lot. (Anh ấy vô tình lùi xe vào một chiếc xe khác trong bãi đỗ xe.)
|
Back on
|
Dựa vào, phụ thuộc vào
|
He can always back on his family for support. (Anh ấy luôn có thể dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)
|
Back out of
|
Rút lui khỏi
|
She backed out of the agreement at the last minute. (Cô ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)
|
Cụm động từ với Back
Cụm động từ với For
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Ask for
|
Yêu cầu, xin
|
He asked for more information about the project. (Anh ấy yêu cầu thêm thông tin về dự án.)
|
Care for
|
Chăm sóc, quan tâm
|
She has to care for her elderly parents. (Cô ấy phải chăm sóc bố mẹ già.)
|
Go for
|
Cố gắng đạt được, chọn
|
She’s going for the gold medal in the competition. (Cô ấy đang cố gắng giành huy chương vàng trong cuộc thi.)
|
Look for
|
Tìm kiếm
|
I’m looking for my glasses; have you seen them? (Tôi đang tìm kính của mình; bạn có thấy chúng không?)
|
Stand for
|
Đại diện, viết tắt cho
|
NASA stands for National Aeronautics and Space Administration. (NASA viết tắt cho Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.)
|
Account for
|
Giải thích
|
How do you account for the sudden drop in sales? (Bạn giải thích thế nào về sự giảm đột ngột trong doanh số?)
|
Fall for
|
Bị lừa, say mê
|
She fell for his charm immediately. (Cô ấy đã say mê sự quyến rũ của anh ấy ngay lập tức.)
|
Go in for
|
Tham gia, thích thú
|
He doesn’t really go in for sports. (Anh ấy không thực sự hứng thú với thể thao.)
|
Call for
|
Yêu cầu, đòi hỏi
|
This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
|
Make for
|
Gây ra, hướng đến
|
The loud music doesn’t make for a good study environment. (Âm nhạc lớn không tạo nên môi trường học tập tốt.)
|
Cụm động từ với In
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Break in
|
Đột nhập
|
The thieves broke in through the window. (Những tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ.)
|
Bring in
|
Mang lại, đưa vào
|
The new policy brought in more investors. (Chính sách mới đã thu hút thêm nhiều nhà đầu tư.)
|
Call in
|
Mời vào, triệu tập
|
The manager called in the employees for a meeting. (Quản lý đã triệu tập nhân viên cho một cuộc họp.)
|
Check in
|
Đăng ký (khách sạn, chuyến bay)
|
We checked in at the hotel around 3 p.m. (Chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn lúc 3 giờ chiều.)
|
Cut in
|
Cắt ngang, chen ngang
|
He kept cutting in while I was speaking. (Anh ấy cứ liên tục cắt ngang khi tôi đang nói.)
|
Fill in
|
Điền vào, thay thế
|
Please fill in this form before the appointment. (Vui lòng điền vào biểu mẫu này trước cuộc hẹn.)
|
Get in
|
Đi vào, đến nơi
|
What time did you get in last night? (Bạn đã về lúc mấy giờ tối qua?)
|
Hand in
|
Nộp
|
You must hand in your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)
|
Let in
|
Cho vào
|
Could you let me in? I forgot my keys. (Bạn có thể cho tôi vào được không? Tôi quên chìa khóa rồi.)
|
Log in
|
Đăng nhập
|
Don’t forget to log in before accessing the dashboard. (Đừng quên đăng nhập trước khi truy cập bảng điều khiển.)
|
Take in
|
Hiểu, hấp thụ
|
It was a lot of information to take in at once. (Có quá nhiều thông tin để tiếp thu một lúc.)
|
Join in
|
Tham gia
|
She decided to join in the fun at the party. (Cô ấy quyết định tham gia vào niềm vui ở bữa tiệc.)
|
Cụm động từ với Of
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Think of
|
Nghĩ về, tưởng tượng
|
What do you think of this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)
|
Get rid of
|
Loại bỏ
|
We need to get rid of this old furniture. (Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ này.)
|
Hear of
|
Nghe nói về
|
Have you heard of this new restaurant? (Bạn đã nghe nói về nhà hàng mới này chưa?)
|
Run out of
|
Cạn kiệt
|
We’ve run out of milk. Can you buy some more? (Chúng ta hết sữa rồi. Bạn có thể mua thêm không?)
|
Take care of
|
Chăm sóc
|
She takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
|
Think better of
|
Thay đổi ý định, quyết định không làm
|
He was going to quit his job, but he thought better of it. (Anh ấy định bỏ việc, nhưng rồi quyết định không làm vậy.)
|
Be aware of
|
Nhận thức về
|
Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức được những rủi ro liên quan không?)
|
Be afraid of
|
Sợ
|
She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
|
Dispose of
|
Xử lý, vứt bỏ
|
We need to dispose of this waste properly. (Chúng ta cần xử lý rác thải này đúng cách.)
|
Approve of
|
Tán thành
|
Do you approve of his decision? (Bạn có tán thành quyết định của anh ấy không?)
|
Take advantage of
|
Tận dụng, lợi dụng
|
She took advantage of the sale to buy some new clothes. (Cô ấy tận dụng đợt giảm giá để mua quần áo mới.)
|
Cụm động từ với On
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Get on
|
Lên xe, tàu, máy bay; tiến bộ
|
He got on the train just in time. (Anh ấy lên tàu vừa kịp giờ.)
|
Put on
|
Mặc vào, bật
|
She put on her jacket before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
|
Hold on
|
Chờ, giữ máy
|
Hold on a moment, I’ll check the details for you. (Chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra chi tiết cho bạn.)
|
Turn on
|
Bật
|
Could you turn on the lights? (Bạn có thể bật đèn lên không?)
|
Go on
|
Tiếp tục
|
Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
|
Carry on
|
Tiếp tục
|
Despite the difficulties, they carried on with their work. (Bất chấp khó khăn, họ tiếp tục công việc.)
|
Keep on
|
Tiếp tục
|
He kept on talking even though nobody was listening. (Anh ấy tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.)
|
Try on
|
Thử đồ
|
She tried on three dresses before choosing one. (Cô ấy đã thử ba chiếc váy trước khi chọn một chiếc.)
|
Take on
|
Đảm nhận, thuê mướn
|
He decided to take on more responsibilities at work. (Anh ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm ở nơi làm việc.)
|
Move on
|
Tiến lên, chuyển sang
|
After finishing the project, they moved on to the next one. (Sau khi hoàn thành dự án, họ chuyển sang dự án tiếp theo.)
|
Live on
|
Sống nhờ vào
|
Many people live on less than $2 a day. (Nhiều người sống nhờ vào ít hơn 2 đô la mỗi ngày.)
|
Rely on
|
Phụ thuộc, dựa vào
|
She can always rely on her friends for support. (Cô ấy luôn có thể dựa vào bạn bè để được hỗ trợ.)
|
Call on
|
Thăm ai đó, yêu cầu
|
The teacher called on me to answer the question. (Giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)
|
Count on
|
Tin cậy vào
|
You can count on me to help you. (Bạn có thể tin cậy vào tôi để giúp bạn.)
|
Cụm động từ với Out
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Break out
|
Bùng nổ, xảy ra
|
A fire broke out in the building last night. (Một đám cháy bùng nổ trong tòa nhà tối qua.)
|
Find out
|
Phát hiện, tìm ra
|
I just found out that they’re moving to another city. (Tôi vừa phát hiện ra họ sẽ chuyển đến một thành phố khác.)
|
Run out
|
Cạn kiệt
|
We’ve run out of sugar. Can you buy some more? (Chúng ta đã hết đường. Bạn có thể mua thêm không?)
|
Turn out
|
Hóa ra là
|
It turned out that he was telling the truth. (Hóa ra anh ấy đang nói sự thật.)
|
Work out
|
Tìm ra giải pháp, tập thể dục
|
We need to work out a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
|
Carry out
|
Thực hiện
|
The researchers are carrying out an important experiment. (Các nhà nghiên cứu đang thực hiện một thí nghiệm quan trọng.)
|
Give out
|
Phân phát, cạn kiệt
|
The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.)
|
Put out
|
Dập tắt
|
The firefighters managed to put out the fire. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.)
|
Point out
|
Chỉ ra
|
He pointed out the mistakes in my essay. (Anh ấy đã chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của tôi.)
|
Call out
|
Hét lên, kêu gọi
|
The crowd called out for justice. (Đám đông kêu gọi công lý.)
|
Sort out
|
Giải quyết, phân loại
|
We need to sort out this mess quickly. (Chúng ta cần giải quyết mớ hỗn độn này nhanh chóng.)
|
Eat out
|
Ăn ở ngoài
|
We’re eating out tonight to celebrate her birthday. (Chúng tôi sẽ ăn ở ngoài tối nay để mừng sinh nhật cô ấy.)
|
Drop out
|
Bỏ học
|
He dropped out of school to start his own business. (Anh ấy đã bỏ học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
|
Stand out
|
Nổi bật
|
Her performance really stood out among the others. (Phần trình diễn của cô ấy thực sự nổi bật so với những người khác.)
|
Cụm động từ với Up
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Bring up
|
Nuôi dưỡng, đề cập
|
She was brought up in a small village. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)
|
Make up
|
Bịa chuyện, làm lành
|
They had a fight but made up quickly. (Họ cãi nhau nhưng nhanh chóng làm lành.)
|
Give up
|
Từ bỏ
|
He decided to give up smoking. (Anh ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc.)
|
Set up
|
Thiết lập, sắp xếp
|
They set up a new company last year. (Họ đã thành lập một công ty mới năm ngoái.)
|
Pick up
|
Nhặt lên, đón
|
Can you pick me up at the station? (Bạn có thể đón tôi ở nhà ga không?)
|
Turn up
|
Xuất hiện, tăng âm lượng
|
She turned up late for the meeting. (Cô ấy xuất hiện muộn trong cuộc họp.)
|
Clean up
|
Dọn dẹp
|
Please clean up your room before you leave. (Hãy dọn dẹp phòng của bạn trước khi rời đi.)
|
End up
|
Kết thúc
|
He ended up working in a completely different field. (Anh ấy cuối cùng đã làm việc trong một lĩnh vực hoàn toàn khác.)
|
Look up
|
Tìm kiếm thông tin
|
I need to look up the meaning of this word. (Tôi cần tra nghĩa của từ này.)
|
Show up
|
Xuất hiện
|
He didn’t show up to the party. (Anh ấy đã không xuất hiện ở bữa tiệc.)
|
Catch up
|
Bắt kịp
|
He ran faster to catch up with his friends. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn bè.)
|
Blow up
|
Phát nổ, tức giận
|
The car blew up after the crash. (Chiếc xe phát nổ sau vụ va chạm.)
|
Wake up
|
Thức dậy
|
I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
|
Break up
|
Chia tay, kết thúc
|
They decided to break up after five years together. (Họ quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.)
|
Back up
|
Sao lưu, ủng hộ
|
Don’t forget to back up your files. (Đừng quên sao lưu các tệp của bạn.)
|
Cheer up
|
Phấn chấn lên
|
Cheer up! Everything will be fine. (Hãy phấn chấn lên! Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
|
Cụm động từ với With
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Agree with
|
Đồng ý với
|
I completely agree with your point of view. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)
|
Deal with
|
Giải quyết, xử lý
|
We need to deal with this problem immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)
|
Put up with
|
Chịu đựng
|
I can’t put up with his bad behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng hành vi xấu của anh ấy thêm nữa.)
|
Stick with
|
Gắn bó với
|
We should stick with our original plan. (Chúng ta nên gắn bó với kế hoạch ban đầu.)
|
Mess with
|
Gây rắc rối, làm phiền
|
Don’t mess with the electrical wiring. (Đừng nghịch dây điện.)
|
Catch up with
|
Bắt kịp
|
He ran faster to catch up with his friends. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp bạn bè.)
|
Keep up with
|
Theo kịp
|
It’s hard to keep up with all the new technology. (Thật khó để theo kịp tất cả các công nghệ mới.)
|
Come up with
|
Nảy ra ý tưởng
|
She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy nảy ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)
|
Get on with
|
Hòa hợp, tiếp tục
|
It’s important to get on with your colleagues. (Việc hòa hợp với đồng nghiệp là rất quan trọng.)
|
Run away with
|
Bỏ trốn cùng
|
He ran away with all the company’s money. (Anh ấy bỏ trốn cùng toàn bộ số tiền của công ty.)
|
Fall out with
|
Cãi nhau, bất hòa
|
She fell out with her best friend over a small misunderstanding. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân vì một hiểu lầm nhỏ.)
|
Stick with
|
Kiên trì với, gắn bó
|
Stick with your studies, and you’ll succeed. (Hãy kiên trì với việc học, và bạn sẽ thành công.)
|
Go along with
|
Đồng ý với, chấp nhận
|
I’ll go along with your decision this time. (Lần này tôi sẽ đồng ý với quyết định của bạn.)
|
Cụm động từ với Give
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Give up
|
Từ bỏ
|
He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
|
Give away
|
Tặng, tiết lộ
|
She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng tất cả quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
|
Give in
|
Nhượng bộ, đầu hàng
|
After hours of arguing, he finally gave in. (Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ.)
|
Give out
|
Phân phát, cạn kiệt
|
The teacher gave out test papers to the students. (Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.)
|
Give off
|
Phát ra, tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt)
|
The flowers gave off a wonderful fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương tuyệt vời.)
|
Give over
|
Dừng lại, giao phó
|
He was told to give over making so much noise. (Anh ấy được bảo dừng việc làm ồn ào.)
|
Give back
|
Trả lại
|
Don’t forget to give back the book you borrowed. (Đừng quên trả lại cuốn sách mà bạn đã mượn.)
|
Give onto
|
Mở ra, hướng ra (một địa điểm)
|
The balcony gives onto a beautiful garden. (Ban công hướng ra một khu vườn đẹp.)
|
Give up on
|
Từ bỏ hy vọng
|
She never gave up on her dreams. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ hy vọng vào giấc mơ của mình.)
|
Give in to
|
Chịu thua, khuất phục
|
He finally gave in to the pressure and agreed to the demands. (Anh ấy cuối cùng đã khuất phục trước áp lực và đồng ý với các yêu cầu.)
|
Cụm động từ với Give
Cụm động từ với Fall
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Fall apart
|
Tan vỡ, sụp đổ
|
The old book fell apart in my hands. (Cuốn sách cũ tan rã trong tay tôi.)
|
Fall back
|
Rút lui
|
The army was forced to fall back due to the enemy’s attack. (Quân đội buộc phải rút lui do cuộc tấn công của kẻ thù.)
|
Fall back on
|
Dựa vào, nhờ đến
|
We can fall back on our savings if necessary. (Chúng ta có thể dựa vào khoản tiết kiệm nếu cần thiết.)
|
Fall behind
|
Chậm trễ, tụt lại
|
She fell behind in her studies due to illness. (Cô ấy tụt lại trong việc học vì bị ốm.)
|
Fall down
|
Ngã xuống
|
He slipped and fell down the stairs. (Anh ấy trượt chân và ngã xuống cầu thang.)
|
Fall for
|
Bị lừa, say mê
|
He fell for her the moment they met. (Anh ấy say mê cô ấy ngay từ khi gặp.)
|
Fall in
|
Sụp đổ (mái nhà, tường)
|
The roof fell in during the storm. (Mái nhà đã sụp đổ trong cơn bão.)
|
Fall in with
|
Đồng ý, chấp nhận
|
They fell in with the proposal after some discussion. (Họ đã đồng ý với đề xuất sau một số thảo luận.)
|
Fall off
|
Giảm sút
|
Attendance at the meeting fell off after the first session. (Số người tham dự cuộc họp giảm sút sau phiên đầu tiên.)
|
Fall out
|
Cãi nhau, bất hòa
|
She fell out with her best friend over a small misunderstanding. (Cô ấy cãi nhau với bạn thân vì một hiểu lầm nhỏ.)
|
Fall over
|
Ngã, sụp xuống
|
He tripped on the carpet and fell over. (Anh ấy vấp thảm và ngã xuống.)
|
Fall through
|
Thất bại, không thành công
|
Our plans fell through because of bad weather. (Kế hoạch của chúng tôi thất bại vì thời tiết xấu.)
|
Fall upon
|
Tấn công bất ngờ
|
The robbers fell upon the travelers at night. (Những tên cướp đã tấn công bất ngờ vào những người lữ hành vào ban đêm.)
|
Cụm động từ với Wear
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Wear out
|
Mòn, hỏng; làm kiệt sức
|
The shoes are worn out from daily use. (Đôi giày đã mòn vì sử dụng hàng ngày.)
|
Wear off
|
Phai dần, giảm dần
|
The pain will wear off after a few hours. (Cơn đau sẽ giảm dần sau vài giờ.)
|
Wear down
|
Làm mòn, làm yếu đi
|
The constant stress wore him down over time. (Áp lực liên tục đã làm anh ấy kiệt sức theo thời gian.)
|
Wear through
|
Mòn đến mức thủng
|
The fabric wore through at the elbows. (Vải bị mòn đến mức thủng ở khuỷu tay.)
|
Wear away
|
Mòn dần (do ma sát, thời gian)
|
The stone steps have worn away over centuries. (Những bậc đá đã mòn dần qua hàng thế kỷ.)
|
Wear in
|
Làm quen, làm mềm (giày dép, quần áo mới)
|
You should wear in those new shoes before running. (Bạn nên làm quen với đôi giày mới trước khi chạy.)
|
Wear on
|
Trôi qua (thời gian); gây khó chịu
|
The afternoon wore on slowly. (Buổi chiều trôi qua chậm chạp.)
|
Wear out (someone)
|
Làm ai đó mệt mỏi
|
The long hike wore us out completely. (Chuyến đi bộ dài đã làm chúng tôi kiệt sức hoàn toàn.)
|
Wear over
|
Khoác bên ngoài
|
He wore a jacket over his shirt to keep warm. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài áo sơ mi để giữ ấm.)
|
Cụm động từ liên quan đến thú cưng
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Cat around
|
Hành động lén lút, không trung thực
|
He’s been catting around instead of focusing on work. (Anh ấy cứ lén lút làm những việc vô ích thay vì tập trung vào công việc.)
|
Cat off
|
Ngắt lời hoặc làm gián đoạn
|
She tried to speak, but he catted her off rudely. (Cô ấy cố nói, nhưng anh ta thô lỗ ngắt lời cô ấy.)
|
Dog around
|
Theo dõi, bám đuôi
|
Stop dogging me around; I need some space. (Ngừng bám đuôi tôi; tôi cần chút không gian riêng.)
|
Dog out
|
Lười biếng, trốn việc
|
He’s been dogging out all day instead of helping. (Anh ấy lười biếng cả ngày thay vì giúp đỡ.)
|
Bird out
|
Quan sát chim, ngắm chim
|
We birded out in the park this morning. (Chúng tôi đã đi ngắm chim trong công viên sáng nay.)
|
Bird away
|
Rời đi nhanh chóng
|
The group of tourists birded away after the announcement. (Nhóm du khách rời đi nhanh chóng sau thông báo.)
|
Rabbit on
|
Nói chuyện dài dòng, không ngừng
|
He kept rabbiting on about his vacation plans. (Anh ấy cứ nói dài dòng về kế hoạch kỳ nghỉ của mình.)
|
Rabbit away
|
Chạy trốn hoặc làm gì đó nhanh chóng
|
The thief rabbited away before the police arrived. (Tên trộm đã chạy trốn trước khi cảnh sát đến.)
|
Bird in
|
Can thiệp hoặc tham gia bất ngờ
|
She birded in during the middle of our conversation. (Cô ấy bất ngờ tham gia giữa cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
|
Dog up
|
Đào bới (theo nghĩa bóng hoặc đen)
|
The archaeologists dogged up some ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đã đào lên một số hiện vật cổ đại.)
|
Catnap
|
Ngủ ngắn
|
He had a quick catnap before the meeting. (Anh ấy chợp mắt một chút trước cuộc họp.)
|
Rabbit out
|
Tìm thấy hoặc tiết lộ (bất ngờ)
|
He rabbited out the hidden document from the drawer. (Anh ấy bất ngờ tìm thấy tài liệu ẩn trong ngăn kéo.)
|
Dog-tired
|
Rất mệt mỏi
|
After the hike, I was completely dog-tired. (Sau chuyến leo núi, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
|
Feather one’s nest
|
Làm giàu một cách ích kỷ
|
He feathered his nest through corrupt deals. (Anh ta làm giàu bằng những giao dịch tham nhũng.)
|
Cụm động từ liên quan đến động vật
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Horse around
|
Đùa nghịch, làm ồn ào
|
The kids were horsing around in the backyard. (Lũ trẻ đang đùa nghịch ở sân sau.)
|
Wolf down
|
Ăn ngấu nghiến
|
He wolfed down his dinner in just a few minutes. (Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa tối chỉ trong vài phút.)
|
Chicken out
|
Sợ hãi, không dám làm
|
He chickened out of the bungee jump at the last minute. (Anh ấy sợ không dám nhảy bungee vào phút chót.)
|
Fish for
|
Thăm dò, cố gắng tìm kiếm
|
She’s always fishing for compliments. (Cô ấy luôn tìm cách lấy lời khen.)
|
Beaver away
|
Làm việc chăm chỉ
|
She’s been beavering away at her thesis for weeks. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ với luận văn của mình trong nhiều tuần.)
|
Monkey around
|
Đùa nghịch, làm việc linh tinh
|
Stop monkeying around and focus on your homework! (Ngừng đùa nghịch và tập trung vào bài tập về nhà đi!)
|
Duck out of
|
Trốn tránh
|
He ducked out of the meeting early to avoid questions. (Anh ấy trốn khỏi cuộc họp sớm để tránh câu hỏi.)
|
Hound after
|
Theo đuổi dai dẳng
|
The paparazzi hounded after the celebrity all day. (Các tay săn ảnh đã bám theo ngôi sao suốt cả ngày.)
|
Go to the dogs
|
Suy thoái, sa sút
|
The company has really gone to the dogs since the new manager took over. (Công ty thực sự sa sút kể từ khi quản lý mới tiếp quản.)
|
Clam up
|
Im lặng, không nói
|
He clammed up when asked about his personal life. (Anh ấy im lặng khi được hỏi về đời sống cá nhân.)
|
Snail along
|
Di chuyển chậm chạp
|
The traffic was just snail-along during rush hour. (Giao thông di chuyển chậm chạp trong giờ cao điểm.)
|
Squirrel away
|
Dành dụm, tích trữ
|
He’s been squirreling away money for his retirement. (Anh ấy đã tích trữ tiền cho lúc nghỉ hưu.)
|
Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
Cụm động từ liên quan đến các loài hoa
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Blossom out
|
Phát triển, nở rộ
|
Her talent really blossomed out after she joined the art class. (Tài năng của cô ấy thực sự nở rộ sau khi tham gia lớp học nghệ thuật.)
|
Bloom into
|
Trở thành, phát triển thành
|
She has bloomed into a confident young woman. (Cô ấy đã phát triển thành một người phụ nữ trẻ tự tin.)
|
Flower out
|
Phát triển đầy đủ, nở rộ
|
The project flowered out into a successful business. (Dự án đã phát triển thành một doanh nghiệp thành công.)
|
Rose up
|
Nổi dậy, trỗi dậy
|
The people rose up against the oppressive government. (Người dân đã nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.)
|
Fade away
|
Nhạt dần, biến mất
|
The beauty of the flowers faded away as the season changed. (Vẻ đẹp của những bông hoa dần phai nhạt khi mùa thay đổi.)
|
Stem from
|
Bắt nguồn từ
|
Her interest in gardening stems from her childhood. (Sự hứng thú với việc làm vườn của cô ấy bắt nguồn từ thời thơ ấu.)
|
Branch out
|
Mở rộng (lĩnh vực, hoạt động)
|
The company decided to branch out into organic products. (Công ty quyết định mở rộng sang các sản phẩm hữu cơ.)
|
Plant out
|
Trồng cây (từ chậu ra đất)
|
We need to plant out these seedlings before it rains. (Chúng ta cần trồng những cây con này ra đất trước khi trời mưa.)
|
Grow out of
|
Phát triển từ, thoát khỏi
|
His interest in botany grew out of his love for nature. (Sự hứng thú với thực vật học của anh ấy phát triển từ tình yêu thiên nhiên.)
|
Wilt away
|
Héo mòn, yếu dần
|
The flowers wilted away in the summer heat. (Những bông hoa héo mòn trong cái nóng mùa hè.)
|
Pick out
|
Chọn ra
|
She picked out the most beautiful roses for the bouquet. (Cô ấy chọn ra những bông hồng đẹp nhất cho bó hoa.)
|
Sprout up
|
Mọc lên, xuất hiện nhanh chóng
|
New businesses are sprouting up all over the city. (Các doanh nghiệp mới đang mọc lên khắp thành phố.)
|
Cụm động từ liên quan đến các loài hoa
Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Cụm động từ liên quan đến đồ vật
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Pick up
|
Nhặt lên, lấy
|
Please pick up the book on the table. (Vui lòng nhặt cuốn sách trên bàn lên.)
|
Put down
|
Đặt xuống
|
She put down her bag and sat on the chair. (Cô ấy đặt túi xuống và ngồi lên ghế.)
|
Turn on
|
Bật (đèn, máy móc)
|
Can you turn on the TV? (Bạn có thể bật tivi không?)
|
Turn off
|
Tắt (đèn, máy móc)
|
Don’t forget to turn off the lights before leaving. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời đi.)
|
Put away
|
Cất đi
|
She put away her clothes neatly in the closet. (Cô ấy cất quần áo gọn gàng vào tủ.)
|
Throw away
|
Vứt đi
|
Don’t throw away that bottle; we can recycle it. (Đừng vứt chai đó đi; chúng ta có thể tái chế nó.)
|
Set up
|
Thiết lập, lắp đặt
|
We need to set up the projector before the presentation. (Chúng ta cần lắp đặt máy chiếu trước buổi thuyết trình.)
|
Take apart
|
Tháo rời
|
He took the clock apart to see how it works. (Anh ấy tháo rời chiếc đồng hồ để xem nó hoạt động như thế nào.)
|
Put together
|
Lắp ráp
|
She put together the table using the instructions. (Cô ấy lắp ráp chiếc bàn theo hướng dẫn.)
|
Hand over
|
Giao nộp
|
Please hand over the documents to the manager. (Vui lòng giao nộp tài liệu cho quản lý.)
|
Give away
|
Tặng, cho đi
|
They gave away old clothes to the charity. (Họ đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
|
Hold on to
|
Giữ chặt
|
Hold on to your hat; it’s windy outside. (Giữ chặt mũ của bạn; bên ngoài rất gió.)
|
Pick out
|
She picked out a beautiful dress for the party. (Cô ấy chọn ra một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)
|
|
Try on
|
Thử (đồ)
|
Can I try on this jacket? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này không?)
|
Break down
|
Hỏng
|
The washing machine broke down yesterday. (Máy giặt đã bị hỏng ngày hôm qua.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh dễ nhớ
Cụm động từ liên quan đến thiên nhiên
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Blow down
|
Thổi đổ, làm ngã
|
The strong wind blew down several trees. (Cơn gió mạnh đã thổi đổ một số cây.)
|
Blow out
|
Thổi tắt
|
The wind blew out the candle. (Gió đã thổi tắt ngọn nến.)
|
Blow up
|
Bùng nổ, nổi giận
|
A storm blew up overnight. (Cơn bão đã bùng nổ qua đêm.)
|
Break through
|
Vượt qua, xuyên qua
|
The sun broke through the clouds after the rain. (Mặt trời xuyên qua những đám mây sau cơn mưa.)
|
Dry up
|
Khô cạn
|
The river has completely dried up during the drought. (Con sông đã hoàn toàn khô cạn trong đợt hạn hán.)
|
Cool down
|
Hạ nhiệt, làm dịu
|
The temperature cooled down in the evening. (Nhiệt độ đã hạ xuống vào buổi tối.)
|
Cloud over
|
Trở nên nhiều mây
|
The sky clouded over before the storm. (Bầu trời trở nên nhiều mây trước cơn bão.)
|
Flood in
|
Tràn vào
|
The water flooded in after the dam broke. (Nước tràn vào sau khi đập vỡ.)
|
Freeze over
|
Đóng băng
|
The lake froze over during the winter. (Hồ đã đóng băng trong mùa đông.)
|
Heat up
|
Làm nóng lên
|
The climate is heating up due to global warming. (Khí hậu đang nóng lên do hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
|
Rain down
|
Rơi xuống, đổ xuống
|
Debris rained down after the eruption. (Mảnh vỡ rơi xuống sau vụ phun trào.)
|
Shine through
|
Chiếu qua
|
The sunlight shone through the window. (Ánh nắng chiếu qua cửa sổ.)
|
Snow in
|
Bị tuyết bao phủ
|
We were snowed in during the heavy blizzard. (Chúng tôi bị tuyết bao phủ trong trận bão tuyết lớn.)
|
Wash away
|
Cuốn trôi
|
The flood washed away several houses in the village. (Lũ lụt đã cuốn trôi một số ngôi nhà trong làng.)
|
Grow up
|
Phát triển
|
Trees grow up quickly in fertile soil. (Cây phát triển nhanh chóng trên đất màu mỡ.)
|
Cụm động từ liên quan đến gia đình
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Bring up
|
Nuôi dưỡng, dạy dỗ
|
They brought up their children to be respectful. (Họ nuôi dạy con cái để biết tôn trọng.)
|
Take after
|
Giống (thành viên gia đình)
|
She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
|
Look after
|
Chăm sóc
|
He stayed home to look after his younger brother. (Anh ấy ở nhà để chăm sóc em trai.)
|
Get along with
|
Hòa hợp với
|
She gets along well with her in-laws. (Cô ấy hòa hợp tốt với gia đình nhà chồng.)
|
Grow up
|
Trưởng thành
|
They grew up in a small town. (Họ trưởng thành ở một thị trấn nhỏ.)
|
Move in
|
Chuyển vào sống
|
They moved in with their parents after the wedding. (Họ chuyển vào sống với bố mẹ sau đám cưới.)
|
Move out
|
Chuyển ra ngoài
|
He decided to move out and live independently. (Anh ấy quyết định chuyển ra ngoài và sống tự lập.)
|
Fall out with
|
Cãi nhau, bất hòa
|
She fell out with her sister over a minor issue. (Cô ấy cãi nhau với chị gái vì một vấn đề nhỏ.)
|
Patch up
|
Hàn gắn
|
They managed to patch up their relationship after the argument. (Họ đã hàn gắn mối quan hệ sau cuộc cãi vã.)
|
Get together
|
Tụ họp
|
We usually get together with family during the holidays. (Chúng tôi thường tụ họp với gia đình vào các dịp lễ.)
|
Look up to
|
Kính trọng
|
He has always looked up to his grandparents. (Anh ấy luôn kính trọng ông bà.)
|
Run in the family
|
Di truyền, có tính gia đình
|
Artistic talent runs in the family. (Tài năng nghệ thuật là đặc điểm di truyền trong gia đình.)
|
Split up
|
Chia tay, ly hôn
|
They decided to split up after years of disagreements. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bất đồng.)
|
Take care of
|
Chăm sóc
|
She takes care of her elderly parents every day. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già hàng ngày.)
|
Hold together
|
Giữ đoàn kết
|
The mother worked hard to hold the family together. (Người mẹ đã làm việc chăm chỉ để giữ gia đình đoàn kết.)
|
Cụm động từ liên quan đến gia đình
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng, đầy đủ nhất
Cụm động từ liên quan đến học tập
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Catch up
|
Bắt kịp
|
He’s trying to catch up with the rest of the class. (Anh ấy đang cố gắng bắt kịp các bạn trong lớp.)
|
Brush up
|
Ôn lại
|
I need to brush up on my English grammar before the test. (Tôi cần ôn lại ngữ pháp tiếng Anh trước kỳ thi.)
|
Keep up with
|
Theo kịp
|
It’s hard to keep up with all the assignments. (Thật khó để theo kịp tất cả các bài tập.)
|
Hand in
|
Nộp (bài tập, tài liệu)
|
Please hand in your assignments by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
|
Work on
|
Làm việc để cải thiện
|
She’s working on her presentation for tomorrow. (Cô ấy đang làm việc để cải thiện bài thuyết trình cho ngày mai.)
|
Look over
|
Xem lại, kiểm tra
|
The teacher will look over your essays before grading them. (Giáo viên sẽ xem lại bài luận của bạn trước khi chấm điểm.)
|
Drop out
|
Bỏ học
|
He dropped out of college to start his own business. (Anh ấy bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)
|
Get through
|
Vượt qua (kỳ thi, môn học)
|
She managed to get through her math exam. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi toán học của mình.)
|
Sign up for
|
Đăng ký (khóa học, lớp học)
|
I signed up for a French course at the community center. (Tôi đã đăng ký một khóa học tiếng Pháp ở trung tâm cộng đồng.)
|
Take down
|
Ghi chép
|
Make sure to take down notes during the lecture. (Hãy nhớ ghi chép trong suốt bài giảng.)
|
Think over
|
Suy nghĩ kỹ
|
I need some time to think over this topic for my essay. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về chủ đề này cho bài luận của mình.)
|
Go over
|
Xem lại, ôn lại
|
Let’s go over the key points before the exam. (Hãy cùng xem lại các điểm chính trước kỳ thi.)
|
Stay up
|
Thức khuya
|
He stayed up all night to finish his project. (Anh ấy thức cả đêm để hoàn thành dự án của mình.)
|
Fall behind
|
Chậm trễ, tụt lại phía sau
|
She fell behind in her studies due to illness. (Cô ấy tụt lại trong việc học vì bị ốm.)
|
Read up on
|
Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ
|
I need to read up on history for my essay. (Tôi cần tìm hiểu kỹ về lịch sử cho bài luận của mình.)
|
Cụm động từ liên quan đến thể thao
Cụm động từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ (Dịch nghĩa)
|
Work out
|
Tập thể dục
|
I try to work out at the gym three times a week. (Tôi cố gắng tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần.)
|
Warm up
|
Khởi động
|
Don’t forget to warm up before running. (Đừng quên khởi động trước khi chạy.)
|
Cool down
|
Thả lỏng sau khi tập
|
You should cool down after a workout to avoid injury. (Bạn nên thả lỏng sau khi tập để tránh chấn thương.)
|
Kick off
|
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện)
|
The match kicks off at 7:30 p.m. (Trận đấu bắt đầu lúc 7:30 tối.)
|
Take up
|
Bắt đầu một môn thể thao
|
He decided to take up tennis as a new hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu chơi tennis như một sở thích mới.)
|
Drop out
|
Bỏ cuộc
|
She had to drop out of the race due to an injury. (Cô ấy phải bỏ cuộc đua vì bị chấn thương.)
|
Cheer on
|
Cổ vũ
|
The fans cheered on their team enthusiastically. (Các cổ động viên cổ vũ đội của họ một cách nhiệt tình.)
|
Join in
|
Tham gia
|
Why don’t you join in the basketball game? (Tại sao bạn không tham gia trận bóng rổ?)
|
Throw out
|
Loại ra, truất quyền thi đấu
|
The player was thrown out for unsportsmanlike conduct. (Cầu thủ bị truất quyền thi đấu vì hành vi phi thể thao.)
|
Catch up
|
Bắt kịp
|
He ran faster to catch up with the leading runner. (Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp người dẫn đầu.)
|
Give up
|
Từ bỏ
|
He refused to give up even when he was losing. (Anh ấy từ chối từ bỏ ngay cả khi đang thua.)
|
Hold on
|
Giữ chắc, bám chặt
|
He held on to the bar tightly while doing pull-ups. (Anh ấy bám chặt thanh ngang khi tập kéo xà.)
|
Step up
|
Nỗ lực hơn
|
The team needs to step up their game to win the tournament. (Đội cần nỗ lực hơn để giành chiến thắng giải đấu.)
|
Fall behind
|
Bị tụt lại
|
He fell behind in the race after stumbling. (Anh ấy bị tụt lại trong cuộc đua sau khi vấp ngã.)
|
Ngoài ra, để có thể dễ dàng học tốt chuyên đề cụm động từ (Phrasal verbs) và cách ứng dụng thành thạo dạng đề này vào các bài kiểm tra, kỳ thi trên trường ở lớp, hãy đăng ký khóa học tại IRIS English nhé!
Xem thêm:
- Tổng hợp 150+ bài tập cụm động từ kèm đáp án hướng dẫn chi tiết
- Cách chia động từ Drive trong tiếng Anh. V3 của Drive là gì?
- Cách chia động từ Know chi tiết. Quá khứ của Know là gì?
Hy vọng rằng danh sách 1000+ cụm động từ thông dụng trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng IRIS English luyện tập thường xuyên để biến chúng thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và tự tin chinh phục mọi tình huống giao tiếp!