Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1
Khó khăn
-
Thiếu động lực học: Bé chưa cảm nhận được lợi ích của việc học tiếng Anh, dễ nhàm chán và mất tập trung.
-
Khó nhớ từ vựng: Bé còn nhỏ, khả năng ghi nhớ hạn chế, dễ quên từ vựng sau khi học.
-
Khó phát âm chuẩn: Bé chưa quen với cách phát âm tiếng Anh, dễ phát âm sai.
-
Thiếu thời gian: Bố mẹ bận rộn, khó dành thời gian cho bé học tiếng Anh.
- Bé chưa biết cách học tiếng Anh hiệu quả: Bé chưa có phương pháp học tiếng Anh phù hợp, dẫn đến việc học kém hiệu quả.
Giải pháp
-
Tạo động lực: Kết nối việc học tiếng Anh với những hoạt động bé yêu thích như xem phim hoạt hình, chơi trò chơi, hát,… Sử dụng phương pháp học vui chơi, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích bé tham gia các hoạt động liên quan đến tiếng Anh.
-
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chia nhỏ từ vựng theo chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, đồ chơi,… để bé dễ liên tưởng và ghi nhớ. Sử dụng hình ảnh minh họa, flashcards, trò chơi, bài hát… để giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
-
Luyện phát âm thường xuyên: Sử dụng các tài liệu học phát âm phù hợp với trẻ nhỏ, luyện tập cùng bé, sửa lỗi phát âm một cách nhẹ nhàng và khích lệ.
-
Tận dụng thời gian hiệu quả: Lồng ghép việc học tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày như đọc truyện tiếng Anh, xem phim hoạt hình tiếng Anh, trò chuyện bằng tiếng Anh.
-
Hướng dẫn bé cách học hiệu quả: Chia sẻ với bé những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, tạo thói quen học tập khoa học, giúp bé tự giác học tiếng Anh.
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 full 16 Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playground
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Ball
|
Noun
|
/bɔːl/
|
Quả bóng
|
I play with a ball. (Tôi chơi với một quả bóng.)
|
Bike
|
Noun
|
/baɪk/
|
Xe đạp
|
She rides her bike every morning. (Cô ấy đạp xe mỗi buổi sáng.)
|
Book
|
Noun
|
/bʊk/
|
Sách
|
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
|
School
|
Noun
|
/skuːl/
|
Trường học
|
The children are at school. (Các em đang ở trường.)
|
Bye
|
Exclamation
|
/baɪ/
|
Tạm biệt
|
She waved and said, “Bye!” (Cô ấy vẫy tay và nói, “Tạm biệt!”)
|
Hi
|
Exclamation
|
/haɪ/
|
Chào
|
I said hi to him. (Tôi đã chào anh ấy.)
|
Hello
|
Exclamation, Noun
|
/həˈləʊ/
|
Xin chào
|
“Hello,” he greeted us. (“Xin chào,” anh ấy chào chúng tôi.)
|
I
|
Pronoun
|
/aɪ/
|
Tôi, tớ, mình
|
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
|
You
|
Pronoun
|
/juː/
|
Bạn, các bạn
|
You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.)
|
Play
|
Verb
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
They play in the park. (Họ chơi ở công viên.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playground
Có thể bạn quan tâm: 300+ các từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2: In the dining room
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Cake
|
Noun
|
/keɪk/
|
Bánh ngọt
|
She baked a delicious cake. (Cô ấy nướng một chiếc bánh rất ngon.)
|
Car
|
Noun
|
/kɑːr/
|
Xe ô tô
|
He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ.)
|
Cat
|
Noun
|
/kæt/
|
Con mèo
|
The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
|
Cup
|
Noun
|
/kʌp/
|
Chiếc tách, chén
|
She poured tea into the cup. (Cô ấy rót trà vào chiếc tách.)
|
Table
|
Noun
|
/ˈteɪbl/
|
Cái bàn
|
The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
|
Spoon
|
Noun
|
/spuːn/
|
Cái thìa
|
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.)
|
Chair
|
Noun
|
/tʃer/
|
Cái ghế
|
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi trên ghế.)
|
Dining room
|
Noun
|
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/
|
Phòng ăn
|
We eat dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)
|
Mug
|
Noun
|
/mʌɡ/
|
Cái ca
|
She drank coffee from a large mug. (Cô ấy uống cà phê từ một cái cốc lớn.)
|
Napkin
|
Noun
|
/ˈnæpkɪn/
|
Khăn ăn
|
He wiped his hands with a napkin. (Anh ấy lau tay bằng khăn ăn.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh dễ nhớ
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3: At the street market
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Apple
|
/ˈæpl/
|
Quả táo
|
I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi buổi sáng.)
|
Bag
|
/bæɡ/
|
Túi, cặp
|
She carries a red bag. (Cô ấy mang một chiếc túi màu đỏ.)
|
Hat
|
/hæt/
|
Cái mũ
|
He wears a hat to protect from the sun. (Anh ấy đội mũ để tránh nắng.)
|
My
|
/maɪ/
|
Của tôi
|
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
|
This is…
|
/ðɪs/ /ɪz/
|
Đây là…
|
This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)
|
Market
|
/ˈmɑːrkɪt/
|
Chợ
|
She goes to the market every Saturday. (Cô ấy đi chợ mỗi thứ Bảy.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 4: In the bedroom
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Desk
|
Noun
|
/desk/
|
Cái bàn
|
She keeps her books on the desk. (Cô ấy để những cuốn sách trên bàn.)
|
Dog
|
Noun
|
/dɔːɡ/
|
Con chó
|
The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.)
|
Door
|
Noun
|
/dɔːr/
|
Cái cửa
|
He opened the door for his friend. (Anh ấy mở cửa cho bạn mình.)
|
Duck
|
Noun
|
/dʌk/
|
Con vịt
|
There is a duck in the pond. (Có một con vịt trong ao.)
|
Bedroom
|
Noun
|
/ˈbedrʊm/
|
Phòng ngủ
|
She decorates her bedroom with flowers. (Cô ấy trang trí phòng ngủ bằng hoa.)
|
Window
|
Noun
|
/ˈwɪndəʊ/
|
Cửa sổ
|
He looked out the window. (Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
|
Mirror
|
Noun
|
/ˈmɪrər/
|
Cái gương
|
She checks her hair in the mirror. (Cô ấy soi tóc trong gương.)
|
It
|
Pronoun
|
/ɪt/
|
Nó
|
It is raining outside. (Trời đang mưa ở bên ngoài.)
|
Có thể bạn quan tâm: 50+ từ vựng phòng ngủ tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5: At the fish and chip shop
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Chicken
|
Noun
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
Con gà
|
She raises chickens on her farm. (Cô ấy nuôi gà trong trang trại của mình.)
|
Fish
|
Noun
|
/fɪʃ/
|
Cá
|
He caught a big fish. (Anh ấy bắt được một con cá lớn.)
|
Milk
|
Noun
|
/mɪlk/
|
Sữa
|
She drinks a glass of milk every morning. (Cô ấy uống một ly sữa mỗi sáng.)
|
Like
|
Verb
|
/laɪk/
|
Thích
|
I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
|
Order
|
Verb
|
/ˈɔːrdər/
|
Đặt hàng
|
She ordered a pizza for dinner. (Cô ấy đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
|
Pay
|
Verb
|
/peɪ/
|
Thanh toán, trả tiền
|
He paid for the meal. (Anh ấy đã thanh toán cho bữa ăn.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5: At the fish and chip shop
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6: In the classroom
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Bell
|
Noun
|
/bel/
|
Chuông
|
I heard the school bell ringing. (Tôi nghe thấy tiếng chuông trường reo.)
|
Pen
|
Noun
|
/pen/
|
Bút mực
|
She writes with a blue pen. (Cô ấy viết bằng bút mực màu xanh.)
|
Pencil
|
Noun
|
/ˈpensl/
|
Bút chì
|
He drew a picture with a pencil. (Anh ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
|
Red
|
Noun
|
/red/
|
Màu đỏ
|
The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.)
|
Ruler
|
Noun
|
/ˈruːlər/
|
Cái thước
|
She measures the paper with a ruler. (Cô ấy đo tờ giấy bằng thước.)
|
Eraser
|
Noun
|
/ɪˈreɪsər/
|
Cái tẩy
|
He erased the mistake with an eraser. (Anh ấy xóa lỗi bằng một cục tẩy.)
|
Notebook
|
Noun
|
/ˈnəʊtbʊk/
|
Vở
|
She wrote her notes in a notebook. (Cô ấy ghi chép bài vào vở.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 7: In the garden
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Garden
|
Noun
|
/ˈɡɑːrdn/
|
Khu vườn
|
She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong khu vườn của mình.)
|
Gate
|
Noun
|
/ɡeɪt/
|
Cái cổng
|
He opened the gate to let the car in. (Anh ấy mở cổng để cho xe vào.)
|
Girl
|
Noun
|
/ɡɜːrl/
|
Cô gái
|
The girl is playing in the park. (Cô gái đang chơi trong công viên.)
|
Goat
|
Noun
|
/ɡəʊt/
|
Con dê
|
There is a goat on the hill. (Có một con dê trên đồi.)
|
Flower
|
Noun
|
/ˈflaʊər/
|
Bông hoa
|
She picked a flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa từ khu vườn.)
|
Grass
|
Noun
|
/ɡræs/
|
Cỏ
|
The dog is lying on the grass. (Con chó đang nằm trên cỏ.)
|
Tree
|
Noun
|
/triː/
|
Cây
|
He planted a tree in his yard. (Anh ấy trồng một cây trong sân của mình.)
|
Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 8: In the park
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Horse
|
Noun
|
/hɔːrs/
|
Con ngựa
|
She rides a horse on weekends. (Cô ấy cưỡi ngựa vào cuối tuần.)
|
Lake
|
Noun
|
/leɪk/
|
Cái hồ
|
The lake is surrounded by mountains. (Cái hồ được bao quanh bởi núi.)
|
Duck
|
Noun
|
/dʌk/
|
Con vịt
|
A duck swims across the pond. (Một con vịt bơi qua ao.)
|
Bird
|
Noun
|
/bɜːrd/
|
Chim
|
I saw a beautiful bird in the tree. (Tôi thấy một con chim xinh đẹp trên cây.)
|
Có thể bạn quan tâm: 200+ từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 9: In the shop
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Clock
|
Noun
|
/klɑːk/
|
Đồng hồ
|
The clock on the wall shows 3 o’clock. (Đồng hồ trên tường chỉ 3 giờ.)
|
Lock
|
Noun
|
/lɑːk/
|
Cái khóa
|
She secured the door with a lock. (Cô ấy khóa cửa bằng một cái khóa.)
|
Pot
|
Noun
|
/pɑːt/
|
Cái bình
|
There is a pot of flowers on the table. (Có một bình hoa trên bàn.)
|
Shop
|
Noun
|
/ʃɑːp/
|
Cửa hàng
|
I bought some fruit at the shop. (Tôi mua một ít trái cây ở cửa hàng.)
|
Five
|
Noun
|
/faɪv/
|
Số 5
|
She has five apples. (Cô ấy có năm quả táo.)
|
Four
|
Noun
|
/fɔːr/
|
Số 4
|
The class has four students. (Lớp có bốn học sinh.)
|
Pan
|
Noun
|
/pæn/
|
Cái chảo
|
She fried eggs in the pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zoo
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Mango
|
Noun
|
/ˈmæŋɡəʊ/
|
Quả xoài
|
She bought a ripe mango from the market. (Cô ấy mua một quả xoài chín từ chợ.)
|
Monkey
|
Noun
|
/ˈmʌŋki/
|
Con khỉ
|
The monkey is climbing a tree. (Con khỉ đang leo lên cây.)
|
Mother
|
Noun
|
/ˈmʌðər/
|
Mẹ
|
My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)
|
Mouse
|
Noun
|
/maʊs/
|
Con chuột
|
There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong bếp.)
|
Zoo
|
Noun
|
/zuː/
|
Vườn thú
|
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã đi thăm vườn thú cuối tuần trước.)
|
That is
|
Phrase
|
/ðæt/ /ɪz/
|
Đó là
|
That is my car. (Đó là xe của tôi.)
|
Panda
|
Noun
|
/ˈpændə/
|
Gấu trúc
|
The panda is eating bamboo. (Con gấu trúc đang ăn tre.)
|
Lion
|
Noun
|
/ˈlaɪən/
|
Sư tử
|
The lion roars loudly. (Con sư tử gầm lên to.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zoo
Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 11: At the bus stop
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Bus
|
Noun
|
/bʌs/
|
Xe buýt
|
He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến chỗ làm mỗi ngày.)
|
Run
|
Verb
|
/rʌn/
|
Chạy
|
She runs in the park every morning. (Cô ấy chạy trong công viên mỗi sáng.)
|
Sun
|
Noun
|
/sʌn/
|
Mặt trời
|
The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
|
Truck
|
Noun
|
/trʌk/
|
Xe tải
|
A large truck delivered the goods. (Một chiếc xe tải lớn đã giao hàng.)
|
Move
|
Verb
|
/muːv/
|
Di chuyển
|
They move to a new house next week. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới tuần tới.)
|
Boy
|
Noun
|
/bɔɪ/
|
Cậu bé
|
The boy is playing with his toys. (Cậu bé đang chơi với đồ chơi của mình.)
|
Look
|
Verb
|
/lʊk/
|
Nhìn
|
Look at the beautiful view! (Hãy nhìn cảnh đẹp kia!)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12: At the lake
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Lake
|
Noun
|
/leɪk/
|
Cái hồ
|
They went swimming in the lake. (Họ đi bơi trong hồ.)
|
Leaf
|
Noun
|
/liːf/
|
Chiếc lá
|
A leaf fell from the tree. (Một chiếc lá rơi từ cây.)
|
Lemon
|
Noun
|
/ˈlemən/
|
Quả chanh
|
She added a slice of lemon to her tea. (Cô ấy thêm một lát chanh vào trà.)
|
River
|
Noun
|
/ˈrɪvər/
|
Dòng sông
|
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
|
Hill
|
Noun
|
/hɪl/
|
Quả đồi
|
They climbed to the top of the hill. (Họ leo lên đỉnh đồi.)
|
Picnic
|
Noun
|
/ˈpɪknɪk/
|
Chuyến đi dã ngoại
|
We had a picnic by the lake. (Chúng tôi tổ chức một chuyến đi dã ngoại bên hồ.)
|
Sky
|
Noun
|
/skaɪ/
|
Bầu trời
|
The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.)
|
Ground
|
Noun
|
/ɡraʊnd/
|
Mặt đất
|
She sat on the ground to rest. (Cô ấy ngồi trên mặt đất để nghỉ ngơi.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 13: In the school canteen
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Banana
|
Noun
|
/bəˈnænə/
|
Quả chuối
|
She ate a banana for breakfast. (Cô ấy ăn một quả chuối cho bữa sáng.)
|
Noodles
|
Noun
|
/ˈnuːdl/
|
Mỳ
|
He cooked some noodles for lunch. (Anh ấy nấu mỳ cho bữa trưa.)
|
Canteen
|
Noun
|
/kænˈtiːn/
|
Nhà ăn
|
We have lunch at the canteen. (Chúng tôi ăn trưa ở nhà ăn.)
|
Today
|
Noun
|
/təˈdeɪ/
|
Hôm nay
|
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
|
Fish
|
Noun
|
/fɪʃ/
|
Cá
|
She ordered grilled fish. (Cô ấy gọi món cá nướng.)
|
Juice
|
Noun
|
/dʒuːs/
|
Nước ép
|
He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một ly nước cam ép.)
|
Cake
|
Noun
|
/keɪk/
|
Bánh ngọt
|
They baked a chocolate cake. (Họ đã nướng một chiếc bánh ngọt sô-cô-la.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14: In the toy shop
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Teddy bear
|
Noun
|
/ˈtedi ber/
|
Gấu bông
|
She hugged her teddy bear. (Cô ấy ôm gấu bông của mình.)
|
Tiger
|
Noun
|
/ˈtaɪɡər/
|
Con hổ
|
The tiger is roaring in the zoo. (Con hổ đang gầm trong sở thú.)
|
Top
|
Noun
|
/tɑːp/
|
Con quay
|
He loves playing with his spinning top. (Cậu ấy thích chơi với con quay.)
|
Turtle
|
Noun
|
/ˈtɜːrtl/
|
Con rùa
|
The turtle is slowly crossing the road. (Con rùa đang chậm rãi băng qua đường.)
|
Robot
|
Noun
|
/ˈrəʊbɑːt/
|
Người máy
|
He got a robot for his birthday. (Cậu ấy được tặng một người máy vào dịp sinh nhật.)
|
Shelf
|
Noun
|
/ʃelf/
|
Cái kệ
|
She put the books on the shelf. (Cô ấy đặt sách lên kệ.)
|
See
|
Verb
|
/siː/
|
Nhìn thấy
|
I can see the mountains from here. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ đây.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng, dễ nhớ
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15: At the football match
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Face
|
Noun
|
/feɪs/
|
Khuôn mặt
|
She has a beautiful face. (Cô ấy có một khuôn mặt đẹp.)
|
Father
|
Noun
|
/ˈfɑːðər/
|
Bố
|
My father works as a doctor. (Bố tôi làm bác sĩ.)
|
Foot
|
Noun
|
/fʊt/
|
Bàn chân
|
He injured his foot while playing football. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi đá bóng.)
|
Football
|
Noun
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
Bóng đá
|
They enjoy playing football on weekends. (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
|
Lovely
|
Adj
|
/ˈlʌvli/
|
Đáng yêu
|
She has a lovely smile. (Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.)
|
Watch
|
Verb
|
/wɑːtʃ/
|
Xem
|
We watch movies together every Friday. (Chúng tôi xem phim cùng nhau mỗi thứ Sáu.)
|
Match
|
Noun
|
/mætʃ/
|
Trận đấu
|
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất thú vị.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15: At the football match
Có thể bạn quan tâm: Bóng đá tiếng Anh là gì? 101 điều nên biết về bóng đá
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 16: At home
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
Wash
|
Verb
|
/wɑːʃ/
|
Rửa, giặt
|
She washes the dishes after dinner. (Cô ấy rửa bát sau bữa tối.)
|
Water
|
Noun
|
/ˈwɔːtər/
|
Nước
|
He drinks a lot of water every day. (Anh ấy uống nhiều nước mỗi ngày.)
|
Window
|
Noun
|
/ˈwɪndəʊ/
|
Cửa sổ
|
She looked out the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
|
Eight
|
Noun
|
/eɪt/
|
Số 8
|
There are eight apples in the basket. (Có tám quả táo trong giỏ.)
|
Nine
|
Noun
|
/naɪn/
|
Số 9
|
The clock shows nine o’clock. (Đồng hồ chỉ chín giờ.)
|
Ten
|
Noun
|
/ten/
|
Số 10
|
She counted to ten. (Cô ấy đếm đến mười.)
|
Bedroom
|
Noun
|
/ˈbedruːm/
|
Phòng ngủ
|
The bedroom is very cozy. (Phòng ngủ rất ấm cúng.)
|
Bed
|
Noun
|
/bed/
|
Giường
|
She lay down on the bed. (Cô ấy nằm xuống giường.)
|
Living room
|
Noun
|
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
|
Phòng khách
|
They gathered in the living room. (Họ tập trung trong phòng khách.)
|
Kitchen
|
Noun
|
/ˈkɪtʃɪn/
|
Phòng bếp
|
She cooked dinner in the kitchen. (Cô ấy nấu bữa tối trong bếp.)
|
Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh thông dụng
Có nên cho con học toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ đầu năm?
-
Gánh nặng kiến thức: Học toàn bộ từ vựng ngay từ đầu có thể khiến bé cảm thấy áp lực, dễ chán nản và mất hứng thú với việc học tiếng Anh.
-
Thiếu sự tiếp thu hiệu quả: Bé còn nhỏ, khả năng ghi nhớ và tiếp thu kiến thức còn hạn chế. Học quá nhiều từ vựng một lúc có thể dẫn đến việc bé dễ quên, không nhớ hết được những gì đã học.
-
Ưu tiên phát triển khả năng giao tiếp: Ở lớp 1, việc phát triển khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh là ưu tiên hàng đầu. Nên tập trung vào việc giúp bé học các từ vựng cơ bản, những cụm từ đơn giản để bé có thể giao tiếp đơn giản, tự tin hơn.
-
Giai đoạn đầu: Tập trung vào những từ vựng cơ bản, những chủ đề gần gũi với bé như gia đình, trường học, đồ chơi…
-
Giai đoạn sau: Dần dần bổ sung thêm những từ vựng mới, nâng cao độ khó phù hợp với khả năng tiếp thu của bé.
-
Kết hợp học từ vựng với các hoạt động vui chơi: Sử dụng hình ảnh, flashcards, trò chơi, bài hát… để giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và vui vẻ.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua trò chơi
-
Trò chơi đoán từ: Sử dụng hình ảnh minh họa, flashcards hoặc đồ vật để diễn tả từ vựng, bé sẽ đoán từ tiếng Anh tương ứng.
-
Trò chơi xếp hình: Sử dụng hình ảnh cắt rời, bé sẽ ghép các mảnh ghép để tạo thành hình ảnh và học từ vựng tiếng Anh tương ứng.
-
Trò chơi Bingo: Tạo bảng Bingo với các từ vựng tiếng Anh, bé sẽ đánh dấu các ô có từ vựng được gọi lên.
-
Trò chơi “I Spy”: Bé sẽ quan sát xung quanh và tìm những đồ vật, người, hoặc hành động phù hợp với từ vựng được đưa ra.
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé qua bài hát và video
-
Bài hát tiếng Anh cho trẻ em: Chọn những bài hát vui nhộn, dễ thương với lời bài hát đơn giản, dễ nhớ.
-
Video hoạt hình tiếng Anh: Sử dụng video hoạt hình vui nhộn, dễ hiểu để giúp bé học từ vựng và luyện nghe tiếng Anh.
-
Ứng dụng học tiếng Anh: Tìm kiếm các ứng dụng học tiếng Anh phù hợp với trẻ em, có chứa nhiều trò chơi, bài hát và video hấp dẫn.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả
Phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua hình ảnh và flashcards
-
Hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động để giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng.
-
Flashcards: Tạo bộ flashcards với hình ảnh và từ vựng tiếng Anh tương ứng.
-
Kết hợp hình ảnh và câu chuyện: Kể những câu chuyện ngắn đơn giản, sử dụng hình ảnh minh họa và từ vựng tiếng Anh để giúp bé học từ vựng một cách tự nhiên.
Phương pháp dạy bé học tiếng Anh lớp 1 qua thực hành
-
Tạo môi trường tiếng Anh: Tạo môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong gia đình như đọc sách, xem phim, trò chuyện bằng tiếng Anh.
-
Luyện tập phát âm: Luyện tập phát âm cùng bé, sửa lỗi phát âm một cách nhẹ nhàng và khích lệ.
-
Tạo cơ hội giao tiếp: Tạo cơ hội cho bé giao tiếp bằng tiếng Anh với những người bản ngữ hoặc những người biết tiếng Anh.
Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh cho bé lớp 1 tại IRIS English – Trung tâm tiếng Anh trẻ em ở Đà Nẵng tiên phong trong lĩnh vực dạy bé theo phương pháp ngôn ngữ tự nhiên nhé!
Xem thêm:
- 200+ từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Anh thông dụng
- 20+ từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh thông dụng
- 100+ từ vựng tiếng Anh về Valentine thông dụng