Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho bé theo sách giáo khoa mới nhất, chuẩn BGDĐT

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong sách giáo khoa cho bé yêu? Bạn tự hỏi có thể download pdf trọn bộ từ vựng cho bé học tiếng Anh lớp 1 full 16 Unit này được không? Chúc mừng bạn! Bạn đã tìm đến đúng bài viết tổng hợp tất tần tật từ vựng dạy tiếng Anh lớp 1 cho bé rồi đấy! Cùng IRIS English khám phá chi tiết nhé!

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1

Dưới đây là chuyên mục phân tích các khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ sớm:

Khó khăn

Một số khó khăn mà bé yêu thường gặp khi mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh lớp 1:
  • Thiếu động lực học: Bé chưa cảm nhận được lợi ích của việc học tiếng Anh, dễ nhàm chán và mất tập trung.
  • Khó nhớ từ vựng: Bé còn nhỏ, khả năng ghi nhớ hạn chế, dễ quên từ vựng sau khi học.
  • Khó phát âm chuẩn: Bé chưa quen với cách phát âm tiếng Anh, dễ phát âm sai.
  • Thiếu thời gian: Bố mẹ bận rộn, khó dành thời gian cho bé học tiếng Anh.
  • Bé chưa biết cách học tiếng Anh hiệu quả: Bé chưa có phương pháp học tiếng Anh phù hợp, dẫn đến việc học kém hiệu quả.

Giải pháp

Cùng điểm qua một số giải pháp mà cha mẹ nên làm để giúp bé vượt qua giai đoạn khó khăn này nhé!
  • Tạo động lực: Kết nối việc học tiếng Anh với những hoạt động bé yêu thích như xem phim hoạt hình, chơi trò chơi, hát,… Sử dụng phương pháp học vui chơi, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích bé tham gia các hoạt động liên quan đến tiếng Anh.
  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Chia nhỏ từ vựng theo chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, đồ chơi,… để bé dễ liên tưởng và ghi nhớ. Sử dụng hình ảnh minh họa, flashcards, trò chơi, bài hát… để giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
  • Luyện phát âm thường xuyên: Sử dụng các tài liệu học phát âm phù hợp với trẻ nhỏ, luyện tập cùng bé, sửa lỗi phát âm một cách nhẹ nhàng và khích lệ.
  • Tận dụng thời gian hiệu quả: Lồng ghép việc học tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày như đọc truyện tiếng Anh, xem phim hoạt hình tiếng Anh, trò chuyện bằng tiếng Anh.
  • Hướng dẫn bé cách học hiệu quả: Chia sẻ với bé những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, tạo thói quen học tập khoa học, giúp bé tự giác học tiếng Anh.

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 1

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 full 16 Unit

Sau đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 full 16 Unit mà bé sẽ học trong cả năm theo chương trình sách giáo khoa mới:

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playground

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Ball
Noun
/bɔːl/
Quả bóng
I play with a ball. (Tôi chơi với một quả bóng.)
Bike
Noun
/baɪk/
Xe đạp
She rides her bike every morning. (Cô ấy đạp xe mỗi buổi sáng.)
Book
Noun
/bʊk/
Sách
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
School
Noun
/skuːl/
Trường học
The children are at school. (Các em đang ở trường.)
Bye
Exclamation
/baɪ/
Tạm biệt
She waved and said, “Bye!” (Cô ấy vẫy tay và nói, “Tạm biệt!”)
Hi
Exclamation
/haɪ/
Chào
I said hi to him. (Tôi đã chào anh ấy.)
Hello
Exclamation, Noun
/həˈləʊ/
Xin chào
“Hello,” he greeted us. (“Xin chào,” anh ấy chào chúng tôi.)
I
Pronoun
/aɪ/
Tôi, tớ, mình
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
You
Pronoun
/juː/
Bạn, các bạn
You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.)
Play
Verb
/pleɪ/
Chơi
They play in the park. (Họ chơi ở công viên.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playgroundTừ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playground

Có thể bạn quan tâm: 300+ các từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2: In the dining room

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Cake
Noun
/keɪk/
Bánh ngọt
She baked a delicious cake. (Cô ấy nướng một chiếc bánh rất ngon.)
Car
Noun
/kɑːr/
Xe ô tô
He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô màu đỏ.)
Cat
Noun
/kæt/
Con mèo
The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Cup
Noun
/kʌp/
Chiếc tách, chén
She poured tea into the cup. (Cô ấy rót trà vào chiếc tách.)
Table
Noun
/ˈteɪbl/
Cái bàn
The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
Spoon
Noun
/spuːn/
Cái thìa
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.)
Chair
Noun
/tʃer/
Cái ghế
Please sit on the chair. (Xin hãy ngồi trên ghế.)
Dining room
Noun
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/
Phòng ăn
We eat dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)
Mug
Noun
/mʌɡ/
Cái ca
She drank coffee from a large mug. (Cô ấy uống cà phê từ một cái cốc lớn.)
Napkin
Noun
/ˈnæpkɪn/
Khăn ăn
He wiped his hands with a napkin. (Anh ấy lau tay bằng khăn ăn.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3: At the street market

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Apple
/ˈæpl/
Quả táo
I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi buổi sáng.)
Bag
/bæɡ/
Túi, cặp
She carries a red bag. (Cô ấy mang một chiếc túi màu đỏ.)
Hat
/hæt/
Cái mũ
He wears a hat to protect from the sun. (Anh ấy đội mũ để tránh nắng.)
My
/maɪ/
Của tôi
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
This is…
/ðɪs/ /ɪz/
Đây là…
This is my friend, John. (Đây là bạn của tôi, John.)
Market
/ˈmɑːrkɪt/
Chợ
She goes to the market every Saturday. (Cô ấy đi chợ mỗi thứ Bảy.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 4: In the bedroom

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Desk
Noun
/desk/
Cái bàn
She keeps her books on the desk. (Cô ấy để những cuốn sách trên bàn.)
Dog
Noun
/dɔːɡ/
Con chó
The dog is barking loudly. (Con chó đang sủa to.)
Door
Noun
/dɔːr/
Cái cửa
He opened the door for his friend. (Anh ấy mở cửa cho bạn mình.)
Duck
Noun
/dʌk/
Con vịt
There is a duck in the pond. (Có một con vịt trong ao.)
Bedroom
Noun
/ˈbedrʊm/
Phòng ngủ
She decorates her bedroom with flowers. (Cô ấy trang trí phòng ngủ bằng hoa.)
Window
Noun
/ˈwɪndəʊ/
Cửa sổ
He looked out the window. (Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
Mirror
Noun
/ˈmɪrər/
Cái gương
She checks her hair in the mirror. (Cô ấy soi tóc trong gương.)
It
Pronoun
/ɪt/
It is raining outside. (Trời đang mưa ở bên ngoài.)

Có thể bạn quan tâm: 50+ từ vựng phòng ngủ tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5: At the fish and chip shop

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Chicken
Noun
/ˈtʃɪkɪn/
Con gà
She raises chickens on her farm. (Cô ấy nuôi gà trong trang trại của mình.)
Fish
Noun
/fɪʃ/
He caught a big fish. (Anh ấy bắt được một con cá lớn.)
Milk
Noun
/mɪlk/
Sữa
She drinks a glass of milk every morning. (Cô ấy uống một ly sữa mỗi sáng.)
Like
Verb
/laɪk/
Thích
I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Order
Verb
/ˈɔːrdər/
Đặt hàng
She ordered a pizza for dinner. (Cô ấy đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
Pay
Verb
/peɪ/
Thanh toán, trả tiền
He paid for the meal. (Anh ấy đã thanh toán cho bữa ăn.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5: At the fish and chip shopTừ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 5: At the fish and chip shop

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 6: In the classroom

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Bell
Noun
/bel/
Chuông
I heard the school bell ringing. (Tôi nghe thấy tiếng chuông trường reo.)
Pen
Noun
/pen/
Bút mực
She writes with a blue pen. (Cô ấy viết bằng bút mực màu xanh.)
Pencil
Noun
/ˈpensl/
Bút chì
He drew a picture with a pencil. (Anh ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
Red
Noun
/red/
Màu đỏ
The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.)
Ruler
Noun
/ˈruːlər/
Cái thước
She measures the paper with a ruler. (Cô ấy đo tờ giấy bằng thước.)
Eraser
Noun
/ɪˈreɪsər/
Cái tẩy
He erased the mistake with an eraser. (Anh ấy xóa lỗi bằng một cục tẩy.)
Notebook
Noun
/ˈnəʊtbʊk/
Vở
She wrote her notes in a notebook. (Cô ấy ghi chép bài vào vở.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại sách bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 7: In the garden

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Garden
Noun
/ˈɡɑːrdn/
Khu vườn
She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong khu vườn của mình.)
Gate
Noun
/ɡeɪt/
Cái cổng
He opened the gate to let the car in. (Anh ấy mở cổng để cho xe vào.)
Girl
Noun
/ɡɜːrl/
Cô gái
The girl is playing in the park. (Cô gái đang chơi trong công viên.)
Goat
Noun
/ɡəʊt/
Con dê
There is a goat on the hill. (Có một con dê trên đồi.)
Flower
Noun
/ˈflaʊər/
Bông hoa
She picked a flower from the garden. (Cô ấy hái một bông hoa từ khu vườn.)
Grass
Noun
/ɡræs/
Cỏ
The dog is lying on the grass. (Con chó đang nằm trên cỏ.)
Tree
Noun
/triː/
Cây
He planted a tree in his yard. (Anh ấy trồng một cây trong sân của mình.)

Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 8: In the park

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Horse
Noun
/hɔːrs/
Con ngựa
She rides a horse on weekends. (Cô ấy cưỡi ngựa vào cuối tuần.)
Lake
Noun
/leɪk/
Cái hồ
The lake is surrounded by mountains. (Cái hồ được bao quanh bởi núi.)
Duck
Noun
/dʌk/
Con vịt
A duck swims across the pond. (Một con vịt bơi qua ao.)
Bird
Noun
/bɜːrd/
Chim
I saw a beautiful bird in the tree. (Tôi thấy một con chim xinh đẹp trên cây.)

Có thể bạn quan tâm: 200+ từ vựng về cây cối trong tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 9: In the shop

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Clock
Noun
/klɑːk/
Đồng hồ
The clock on the wall shows 3 o’clock. (Đồng hồ trên tường chỉ 3 giờ.)
Lock
Noun
/lɑːk/
Cái khóa
She secured the door with a lock. (Cô ấy khóa cửa bằng một cái khóa.)
Pot
Noun
/pɑːt/
Cái bình
There is a pot of flowers on the table. (Có một bình hoa trên bàn.)
Shop
Noun
/ʃɑːp/
Cửa hàng
I bought some fruit at the shop. (Tôi mua một ít trái cây ở cửa hàng.)
Five
Noun
/faɪv/
Số 5
She has five apples. (Cô ấy có năm quả táo.)
Four
Noun
/fɔːr/
Số 4
The class has four students. (Lớp có bốn học sinh.)
Pan
Noun
/pæn/
Cái chảo
She fried eggs in the pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zoo

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Mango
Noun
/ˈmæŋɡəʊ/
Quả xoài
She bought a ripe mango from the market. (Cô ấy mua một quả xoài chín từ chợ.)
Monkey
Noun
/ˈmʌŋki/
Con khỉ
The monkey is climbing a tree. (Con khỉ đang leo lên cây.)
Mother
Noun
/ˈmʌðər/
Mẹ
My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)
Mouse
Noun
/maʊs/
Con chuột
There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong bếp.)
Zoo
Noun
/zuː/
Vườn thú
We visited the zoo last weekend. (Chúng tôi đã đi thăm vườn thú cuối tuần trước.)
That is
Phrase
/ðæt/ /ɪz/
Đó là
That is my car. (Đó là xe của tôi.)
Panda
Noun
/ˈpændə/
Gấu trúc
The panda is eating bamboo. (Con gấu trúc đang ăn tre.)
Lion
Noun
/ˈlaɪən/
Sư tử
The lion roars loudly. (Con sư tử gầm lên to.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zooTừ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 10: At the zoo

Có thể bạn quan tâm: 300+ từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh đầy đủ, thông dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 11: At the bus stop

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Bus
Noun
/bʌs/
Xe buýt
He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến chỗ làm mỗi ngày.)
Run
Verb
/rʌn/
Chạy
She runs in the park every morning. (Cô ấy chạy trong công viên mỗi sáng.)
Sun
Noun
/sʌn/
Mặt trời
The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
Truck
Noun
/trʌk/
Xe tải
A large truck delivered the goods. (Một chiếc xe tải lớn đã giao hàng.)
Move
Verb
/muːv/
Di chuyển
They move to a new house next week. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới tuần tới.)
Boy
Noun
/bɔɪ/
Cậu bé
The boy is playing with his toys. (Cậu bé đang chơi với đồ chơi của mình.)
Look
Verb
/lʊk/
Nhìn
Look at the beautiful view! (Hãy nhìn cảnh đẹp kia!)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 12: At the lake

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Lake
Noun
/leɪk/
Cái hồ
They went swimming in the lake. (Họ đi bơi trong hồ.)
Leaf
Noun
/liːf/
Chiếc lá
A leaf fell from the tree. (Một chiếc lá rơi từ cây.)
Lemon
Noun
/ˈlemən/
Quả chanh
She added a slice of lemon to her tea. (Cô ấy thêm một lát chanh vào trà.)
River
Noun
/ˈrɪvər/
Dòng sông
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
Hill
Noun
/hɪl/
Quả đồi
They climbed to the top of the hill. (Họ leo lên đỉnh đồi.)
Picnic
Noun
/ˈpɪknɪk/
Chuyến đi dã ngoại
We had a picnic by the lake. (Chúng tôi tổ chức một chuyến đi dã ngoại bên hồ.)
Sky
Noun
/skaɪ/
Bầu trời
The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.)
Ground
Noun
/ɡraʊnd/
Mặt đất
She sat on the ground to rest. (Cô ấy ngồi trên mặt đất để nghỉ ngơi.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 13: In the school canteen

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Banana
Noun
/bəˈnænə/
Quả chuối
She ate a banana for breakfast. (Cô ấy ăn một quả chuối cho bữa sáng.)
Noodles
Noun
/ˈnuːdl/
Mỳ
He cooked some noodles for lunch. (Anh ấy nấu mỳ cho bữa trưa.)
Canteen
Noun
/kænˈtiːn/
Nhà ăn
We have lunch at the canteen. (Chúng tôi ăn trưa ở nhà ăn.)
Today
Noun
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
Fish
Noun
/fɪʃ/
She ordered grilled fish. (Cô ấy gọi món cá nướng.)
Juice
Noun
/dʒuːs/
Nước ép
He drank a glass of orange juice. (Anh ấy uống một ly nước cam ép.)
Cake
Noun
/keɪk/
Bánh ngọt
They baked a chocolate cake. (Họ đã nướng một chiếc bánh ngọt sô-cô-la.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14: In the toy shop

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Teddy bear
Noun
/ˈtedi ber/
Gấu bông
She hugged her teddy bear. (Cô ấy ôm gấu bông của mình.)
Tiger
Noun
/ˈtaɪɡər/
Con hổ
The tiger is roaring in the zoo. (Con hổ đang gầm trong sở thú.)
Top
Noun
/tɑːp/
Con quay
He loves playing with his spinning top. (Cậu ấy thích chơi với con quay.)
Turtle
Noun
/ˈtɜːrtl/
Con rùa
The turtle is slowly crossing the road. (Con rùa đang chậm rãi băng qua đường.)
Robot
Noun
/ˈrəʊbɑːt/
Người máy
He got a robot for his birthday. (Cậu ấy được tặng một người máy vào dịp sinh nhật.)
Shelf
Noun
/ʃelf/
Cái kệ
She put the books on the shelf. (Cô ấy đặt sách lên kệ.)
See
Verb
/siː/
Nhìn thấy
I can see the mountains from here. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ đây.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng, dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15: At the football match

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Face
Noun
/feɪs/
Khuôn mặt
She has a beautiful face. (Cô ấy có một khuôn mặt đẹp.)
Father
Noun
/ˈfɑːðər/
Bố
My father works as a doctor. (Bố tôi làm bác sĩ.)
Foot
Noun
/fʊt/
Bàn chân
He injured his foot while playing football. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi đá bóng.)
Football
Noun
/ˈfʊtbɔːl/
Bóng đá
They enjoy playing football on weekends. (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Lovely
Adj
/ˈlʌvli/
Đáng yêu
She has a lovely smile. (Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.)
Watch
Verb
/wɑːtʃ/
Xem
We watch movies together every Friday. (Chúng tôi xem phim cùng nhau mỗi thứ Sáu.)
Match
Noun
/mætʃ/
Trận đấu
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất thú vị.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15: At the football matchTừ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 15: At the football match

Có thể bạn quan tâm: Bóng đá tiếng Anh là gì? 101 điều nên biết về bóng đá

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 16: At home

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Wash
Verb
/wɑːʃ/
Rửa, giặt
She washes the dishes after dinner. (Cô ấy rửa bát sau bữa tối.)
Water
Noun
/ˈwɔːtər/
Nước
He drinks a lot of water every day. (Anh ấy uống nhiều nước mỗi ngày.)
Window
Noun
/ˈwɪndəʊ/
Cửa sổ
She looked out the window. (Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.)
Eight
Noun
/eɪt/
Số 8
There are eight apples in the basket. (Có tám quả táo trong giỏ.)
Nine
Noun
/naɪn/
Số 9
The clock shows nine o’clock. (Đồng hồ chỉ chín giờ.)
Ten
Noun
/ten/
Số 10
She counted to ten. (Cô ấy đếm đến mười.)
Bedroom
Noun
/ˈbedruːm/
Phòng ngủ
The bedroom is very cozy. (Phòng ngủ rất ấm cúng.)
Bed
Noun
/bed/
Giường
She lay down on the bed. (Cô ấy nằm xuống giường.)
Living room
Noun
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
Phòng khách
They gathered in the living room. (Họ tập trung trong phòng khách.)
Kitchen
Noun
/ˈkɪtʃɪn/
Phòng bếp
She cooked dinner in the kitchen. (Cô ấy nấu bữa tối trong bếp.)

Có thể bạn quan tâm: 100+ từ vựng về các loại nhà bằng tiếng Anh thông dụng

Có nên cho con học toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ đầu năm?

Cho con học toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 từ đầu năm có thể không phải là cách tiếp cận tối ưu. Bởi vì:
  • Gánh nặng kiến thức: Học toàn bộ từ vựng ngay từ đầu có thể khiến bé cảm thấy áp lực, dễ chán nản và mất hứng thú với việc học tiếng Anh.
  • Thiếu sự tiếp thu hiệu quả: Bé còn nhỏ, khả năng ghi nhớ và tiếp thu kiến thức còn hạn chế. Học quá nhiều từ vựng một lúc có thể dẫn đến việc bé dễ quên, không nhớ hết được những gì đã học.
  • Ưu tiên phát triển khả năng giao tiếp: Ở lớp 1, việc phát triển khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh là ưu tiên hàng đầu. Nên tập trung vào việc giúp bé học các từ vựng cơ bản, những cụm từ đơn giản để bé có thể giao tiếp đơn giản, tự tin hơn.
Thay vào đó, bạn có thể áp dụng phương pháp học từ vựng theo từng chủ đề, từng giai đoạn:
  • Giai đoạn đầu: Tập trung vào những từ vựng cơ bản, những chủ đề gần gũi với bé như gia đình, trường học, đồ chơi…
  • Giai đoạn sau: Dần dần bổ sung thêm những từ vựng mới, nâng cao độ khó phù hợp với khả năng tiếp thu của bé.
  • Kết hợp học từ vựng với các hoạt động vui chơi: Sử dụng hình ảnh, flashcards, trò chơi, bài hát… để giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và vui vẻ.

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả

Dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo và sự kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua trò chơi

  • Trò chơi đoán từ: Sử dụng hình ảnh minh họa, flashcards hoặc đồ vật để diễn tả từ vựng, bé sẽ đoán từ tiếng Anh tương ứng.
  • Trò chơi xếp hình: Sử dụng hình ảnh cắt rời, bé sẽ ghép các mảnh ghép để tạo thành hình ảnh và học từ vựng tiếng Anh tương ứng.
  • Trò chơi Bingo: Tạo bảng Bingo với các từ vựng tiếng Anh, bé sẽ đánh dấu các ô có từ vựng được gọi lên.
  • Trò chơi “I Spy”: Bé sẽ quan sát xung quanh và tìm những đồ vật, người, hoặc hành động phù hợp với từ vựng được đưa ra.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé qua bài hát và video

  • Bài hát tiếng Anh cho trẻ em: Chọn những bài hát vui nhộn, dễ thương với lời bài hát đơn giản, dễ nhớ.
  • Video hoạt hình tiếng Anh: Sử dụng video hoạt hình vui nhộn, dễ hiểu để giúp bé học từ vựng và luyện nghe tiếng Anh.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Tìm kiếm các ứng dụng học tiếng Anh phù hợp với trẻ em, có chứa nhiều trò chơi, bài hát và video hấp dẫn.

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quảPhương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả

Phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua hình ảnh và flashcards

  • Hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động để giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng.
  • Flashcards: Tạo bộ flashcards với hình ảnh và từ vựng tiếng Anh tương ứng.
  • Kết hợp hình ảnh và câu chuyện: Kể những câu chuyện ngắn đơn giản, sử dụng hình ảnh minh họa và từ vựng tiếng Anh để giúp bé học từ vựng một cách tự nhiên.

Phương pháp dạy bé học tiếng Anh lớp 1 qua thực hành

  • Tạo môi trường tiếng Anh: Tạo môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong gia đình như đọc sách, xem phim, trò chuyện bằng tiếng Anh.
  • Luyện tập phát âm: Luyện tập phát âm cùng bé, sửa lỗi phát âm một cách nhẹ nhàng và khích lệ.
  • Tạo cơ hội giao tiếp: Tạo cơ hội cho bé giao tiếp bằng tiếng Anh với những người bản ngữ hoặc những người biết tiếng Anh.

Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh cho bé lớp 1 tại IRIS English – Trung tâm tiếng Anh trẻ em ở Đà Nẵng tiên phong trong lĩnh vực dạy bé theo phương pháp ngôn ngữ tự nhiên nhé!

Xem thêm:

Hy vọng bài viết cung cấp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành quý độc giả. Chúc các bé học thật tốt và sẵn sàng cho chặng đường học tập sắp tới nhé!
.
.