[PDF] Tài liệu 3000 từ tiếng Anh thông dụng

Bạn đang tìm kiếm cách nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả? Hãy khám phá ngay danh sách 3000 từ tiếng Anh thông dụng mà bất kỳ ai cũng nên biết để cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ này. Không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi học tập hay làm việc, danh sách này còn là chìa khóa để bạn mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu. Cùng bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh ngay hôm nay.

Mục lục

Tại sao cần học 1000 từ tiếng Anh thông dụng?

Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này. Theo nghiên cứu của Oxford English Corpus, chỉ 1000 từ phổ biến nhất đã chiếm tới 85% từ vựng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Ngoài ra, nghiên cứu từ British National Corpus cũng chỉ ra rằng việc nắm vững 1000 từ cơ bản giúp người học hiểu được khoảng 75% nội dung trong văn bản tiếng Anh thông thường.
Điều này có nghĩa là, với 1000 từ thông dụng, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tăng tốc độ đọc hiểu, nghe và phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Đây là bước đầu quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập cho người học tiếng Anh ở mọi độ tuổi. Với dữ liệu này, không còn nghi ngờ gì nữa, việc bắt đầu từ 1000 từ thông dụng là chìa khóa để làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đây là bước đi nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Danh sách 3000 từ tiếng Anh thông dụng có phiên âm

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề

Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ A

Từ vựng Phiên âm IPA Nghĩa Ví dụ câu
able /ˈeɪ.bəl/ có năng lực, có tài She is able to speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ.)
abandon /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ They had to abandon the project due to lack of funds. (Họ phải bỏ dự án vì thiếu kinh phí.)
about /əˈbaʊt/ khoảng, về This book is about ancient history. (Cuốn sách này viết về lịch sử cổ đại.)
above /əˈbʌv/ ở trên, lên trên The painting hangs above the fireplace. (Bức tranh được treo trên lò sưởi.)
act /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ We must act quickly to save the environment. (Chúng ta phải hành động nhanh chóng để cứu môi trường.)
add /æd/ cộng, thêm vào Could you add more sugar to my coffee, please? (Bạn có thể thêm đường vào cà phê của tôi được không?)
afraid /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
after /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi Let’s meet after lunch. (Hãy gặp nhau sau bữa trưa nhé.)
again /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa I will try again tomorrow. (Tôi sẽ thử lại vào ngày mai.)
against /əˈɡenst/ chống lại, phản đối They voted against the new law. (Họ đã bỏ phiếu phản đối luật mới.)
age /eɪdʒ/ tuổi At the age of 10, she started learning piano. (Ở tuổi 10, cô ấy bắt đầu học đàn piano.)
ago /əˈɡəʊ/ trước đây We met a long time ago. (Chúng tôi đã gặp nhau từ lâu rồi.)
agree /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành I completely agree with your opinion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.)
air /eər/ không khí, bầu không khí The fresh air in the mountains is amazing. (Không khí trong lành ở vùng núi thật tuyệt vời.)
all /ɔːl/ tất cả All the students passed the exam. (Tất cả học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
allow /əˈlaʊ/ cho phép, để cho Smoking is not allowed in this building. (Hút thuốc không được phép trong tòa nhà này.)
also /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế She is smart and also very kind. (Cô ấy thông minh và cũng rất tử tế.)
always /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn He is always on time for work. (Anh ấy luôn đúng giờ khi đi làm.)
among /əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa The treasure is hidden among the trees. (Kho báu được giấu giữa những cái cây.)
and /ænd/ She bought apples and oranges from the market. (Cô ấy đã mua táo và cam từ chợ.)
anger /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ His anger was obvious during the meeting. (Sự tức giận của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.)
animal /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật The tiger is a wild animal. (Con hổ là một loài động vật hoang dã.)
answer /ˈɑːn.sər/ trả lời; sự trả lời Can you answer my question, please? (Bạn có thể trả lời câu hỏi của tôi được không?)
any /ˈen.i/ bất cứ, một chút nào Do you have any idea what time it is? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
appear /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra A rainbow appeared after the rain stopped. (Một cầu vồng xuất hiện sau khi trời mưa ngừng.)
apple /ˈæp.əl/ quả táo I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi buổi sáng.)
are /ɑːr/ là, thì They are very friendly people. (Họ là những người rất thân thiện.)
area /ˈeə.ri.ə/ khu vực, diện tích This area is famous for its beautiful beaches. (Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
arm /ɑːm/ cánh tay; vũ trang He broke his arm while playing football. (Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng đá.)
arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt Can we arrange a meeting for next week? (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới không?)
arrive /əˈraɪv/ đến, tới nơi They arrived at the station late. (Họ đến ga trễ.)
art /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật She loves modern art. (Cô ấy yêu thích nghệ thuật hiện đại.)
as /æz/ như (as you know…) Do as I say, not as I do. (Hãy làm như tôi nói, đừng làm như tôi làm.)
ask /ɑːsk/ hỏi May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)
at /æt/ ở tại (chỉ vị trí) She is at the library right now. (Cô ấy đang ở thư viện ngay bây giờ.)
atom /ˈæt.əm/ nguyên tử An atom is the basic unit of matter. (Nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ B

Word IPA Meaning Example Sentence
baby /ˈbeɪ.bi/ em bé, cưng The baby is sleeping peacefully. (Em bé đang ngủ yên.)
back /bæk/ lưng; trở lại She hurt her back while lifting a heavy box. (Cô ấy bị đau lưng khi nâng một chiếc hộp nặng.)
bad /bæd/ xấu, tồi This milk smells bad, don’t drink it. (Sữa này có mùi hỏng, đừng uống.)
bag /bæɡ/ túi, bao He put the groceries in a large bag. (Anh ấy để đồ mua sắm vào một chiếc túi lớn.)
ball /bɔːl/ quả bóng They are playing with a soccer ball. (Họ đang chơi bóng đá.)
band /bænd/ ban nhạc; dải, băng She plays guitar in a band. (Cô ấy chơi guitar trong một ban nhạc.)
bank /bæŋk/ ngân hàng; bờ sông I need to withdraw money from the bank. (Tôi cần rút tiền từ ngân hàng.)
bar /bɑːr/ quán rượu; thanh, thỏi He ordered a drink at the bar. (Anh ấy gọi một đồ uống tại quán rượu.)
base /beɪs/ cơ sở, cơ bản The company has its base in New York. (Công ty có trụ sở ở New York.)
basic /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở Learning the basic principles of math is essential. (Học các nguyên tắc cơ bản của toán học là cần thiết.)
bat /bæt/ gậy; con dơi A bat flew into the room through the window. (Một con dơi bay vào phòng qua cửa sổ.)
bath /bɑːθ/ bồn tắm She enjoys taking a warm bath after work. (Cô ấy thích tắm nước ấm sau giờ làm việc.)
be /biː/ thì, là I will be there at 7 PM. (Tôi sẽ ở đó lúc 7 giờ tối.)
bear /beər/ chịu đựng; con gấu I cannot bear this heat any longer. (Tôi không thể chịu được cái nóng này nữa.)
beat /biːt/ đánh, đập; nhịp The drums beat loudly during the performance. (Trống đánh to trong suốt buổi diễn.)
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp, xinh đẹp The garden looks beautiful in spring. (Khu vườn trông rất đẹp vào mùa xuân.)
bed /bed/ giường She lay on the bed and fell asleep. (Cô ấy nằm trên giường và ngủ thiếp đi.)
been /biːn/ đã I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
before /bɪˈfɔːr/ trước Finish your homework before going out. (Hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu Let’s begin the meeting. (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau The child hid behind the door. (Đứa trẻ trốn sau cánh cửa.)
believe /bɪˈliːv/ tin tưởng I believe in your abilities. (Tôi tin vào khả năng của bạn.)
bell /bel/ cái chuông The school bell rings at 8 AM. (Chuông trường reo lúc 8 giờ sáng.)
best /best/ tốt nhất She is the best player in the team. (Cô ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
better /ˈbet.ər/ tốt hơn He feels better after taking medicine. (Anh ấy cảm thấy tốt hơn sau khi uống thuốc.)
between /bɪˈtwiːn/ giữa The book is between the vase and the lamp. (Cuốn sách ở giữa bình hoa và đèn bàn.)
big /bɪɡ/ to, lớn They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
bird /bɜːd/ con chim A bird is singing on the tree. (Một con chim đang hót trên cây.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C

Word IPA Meaning Example Sentence
call /kɔːl/ gọi, cuộc gọi She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
can /kæn/ có thể I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
cat /kæt/ con mèo The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
car /kɑːr/ xe hơi He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe hơi màu đỏ.)
carry /ˈkær.i/ mang, vác, chở Could you carry this bag for me? (Bạn có thể mang túi này giúp tôi không?)
care /keər/ chăm sóc, quan tâm She takes good care of her garden. (Cô ấy chăm sóc khu vườn rất tốt.)
case /keɪs/ trường hợp, hộp In this case, we should act quickly. (Trong trường hợp này, chúng ta nên hành động nhanh chóng.)
catch /kætʃ/ bắt, chộp lấy He managed to catch the ball. (Anh ấy đã bắt được quả bóng.)
cause /kɔːz/ nguyên nhân, gây ra The storm caused severe damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
change /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi It’s time to change your password. (Đã đến lúc thay đổi mật khẩu của bạn.)
check /tʃek/ kiểm tra Please check your email for the details. (Vui lòng kiểm tra email của bạn để biết chi tiết.)
child /tʃaɪld/ đứa trẻ The child is playing with a toy car. (Đứa trẻ đang chơi với một chiếc xe đồ chơi.)
choose /tʃuːz/ chọn You can choose any color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích.)
clean /kliːn/ sạch sẽ; làm sạch Please clean the table after dinner. (Vui lòng lau bàn sau bữa tối.)
clear /klɪər/ rõ ràng; làm sạch The instructions were very clear. (Hướng dẫn rất rõ ràng.)
climb /klaɪm/ leo, trèo The boys climbed the tall tree. (Các cậu bé trèo lên cây cao.)
close /kləʊz/ đóng, gần Please close the door before you leave. (Vui lòng đóng cửa trước khi bạn rời đi.)
cold /kəʊld/ lạnh, cảm lạnh It’s very cold outside today. (Hôm nay bên ngoài rất lạnh.)
come /kʌm/ đến, tới Can you come to the party tonight? (Bạn có thể đến bữa tiệc tối nay không?)
complete /kəmˈpliːt/ hoàn thành, đầy đủ She completed the project on time. (Cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
cook /kʊk/ nấu ăn, đầu bếp I love to cook Italian food. (Tôi thích nấu món Ý.)
cool /kuːl/ mát mẻ, ngầu The weather is cool and pleasant today. (Thời tiết hôm nay mát mẻ và dễ chịu.)
copy /ˈkɒp.i/ sao chép, bản sao Could you copy this file for me? (Bạn có thể sao chép tệp này giúp tôi không?)
correct /kəˈrekt/ đúng, chính xác Please correct the spelling errors. (Vui lòng sửa lỗi chính tả.)
cost /kɒst/ giá cả, tốn How much does this jacket cost? (Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?)
count /kaʊnt/ đếm, tính Can you count to ten in Spanish? (Bạn có thể đếm đến mười bằng tiếng Tây Ban Nha không?)
country /ˈkʌn.tri/ quốc gia Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.)
course /kɔːrs/ khóa học, món ăn I am taking a Spanish language course. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Tây Ban Nha.)
cover /ˈkʌv.ər/ che, phủ, bìa sách The blanket covered the baby completely. (Chiếc chăn che hoàn toàn em bé.)
create /kriˈeɪt/ tạo ra The artist created a beautiful painting. (Người họa sĩ tạo ra một bức tranh đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ D

Word IPA Meaning Example Sentence
dad /dæd/ bố, cha My dad is a great cook. (Bố tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
dance /dæns/ nhảy múa, điệu nhảy She loves to dance at parties. (Cô ấy thích nhảy múa tại các bữa tiệc.)
danger /ˈdeɪn.dʒər/ sự nguy hiểm The bridge is in danger of collapsing. (Cây cầu đang có nguy cơ bị sập.)
dark /dɑːrk/ tối, bóng tối It gets dark early in winter. (Trời tối sớm vào mùa đông.)
day /deɪ/ ngày, ban ngày Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
dead /ded/ chết The flowers are dead because of the frost. (Những bông hoa đã chết vì sương giá.)
deal /diːl/ giao dịch, thoả thuận They made a deal to sell the house. (Họ đã thực hiện một thỏa thuận bán ngôi nhà.)
dear /dɪər/ thân yêu, quý giá She is very dear to me. (Cô ấy rất thân thiết với tôi.)
death /deθ/ cái chết He was deeply affected by the death of his friend. (Anh ấy bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cái chết của bạn mình.)
decide /dɪˈsaɪd/ quyết định I decided to go to college in New York. (Tôi quyết định học đại học ở New York.)
deep /diːp/ sâu, sâu sắc The lake is very deep in the middle. (Hồ rất sâu ở giữa.)
degree /dɪˈɡriː/ bằng cấp, mức độ She has a degree in physics. (Cô ấy có bằng cấp về vật lý.)
depend /dɪˈpend/ phụ thuộc, tuỳ thuộc It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.)
describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả, mô tả Can you describe the person you saw? (Bạn có thể miêu tả người bạn đã thấy không?)
desert /ˈdez.ət/ sa mạc Camels live in the desert. (Lạc đà sống trong sa mạc.)
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế She designed her own wedding dress. (Cô ấy đã thiết kế váy cưới của mình.)
develop /dɪˈvel.əp/ phát triển The city is developing rapidly. (Thành phố đang phát triển nhanh chóng.)
die /daɪ/ chết Flowers die without water. (Hoa chết nếu không có nước.)
difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn This question is very difficult to answer. (Câu hỏi này rất khó trả lời.)
direct /daɪˈrekt/ trực tiếp, hướng dẫn Can you direct me to the nearest bank? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới ngân hàng gần nhất không?)
discover /dɪˈskʌv.ər/ khám phá, phát hiện They discovered a hidden cave. (Họ phát hiện ra một hang động ẩn giấu.)
distant /ˈdɪs.tənt/ xa, xa cách He is a distant relative of mine. (Anh ấy là một người họ hàng xa của tôi.)
divide /dɪˈvaɪd/ chia, phân chia Let’s divide the cake into six pieces. (Chúng ta hãy chia chiếc bánh thành sáu phần.)
do /duː/ làm What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
doctor /ˈdɒk.tər/ bác sĩ She is a doctor at the local hospital. (Cô ấy là bác sĩ ở bệnh viện địa phương.)
door /dɔːr/ cửa Please close the door when you leave. (Vui lòng đóng cửa khi bạn rời đi.)
dream /driːm/ giấc mơ, mơ I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.)
dress /dres/ váy, mặc quần áo She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới bữa tiệc.)
drink /drɪŋk/ uống, đồ uống I need a drink of water. (Tôi cần một cốc nước.)
drop /drɒp/ rơi, giọt Be careful not to drop the glass. (Hãy cẩn thận để không làm rơi chiếc ly.)
during /ˈdjʊə.rɪŋ/ trong lúc, trong thời gian It rained during the night. (Trời mưa suốt đêm.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ E

Word IPA Meaning Example Sentence
each /iːtʃ/ mỗi, từng Each student has their own desk. (Mỗi học sinh có bàn riêng của mình.)
ear /ɪər/ tai She whispered something in my ear. (Cô ấy thì thầm điều gì đó vào tai tôi.)
early /ˈɜːr.li/ sớm He always gets up early in the morning. (Anh ấy luôn dậy sớm vào buổi sáng.)
earth /ɜːrθ/ trái đất, đất The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
east /iːst/ hướng đông The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
easy /ˈiː.zi/ dễ, dễ dàng This problem is very easy to solve. (Vấn đề này rất dễ giải quyết.)
eat /iːt/ ăn What do you want to eat for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
edge /edʒ/ cạnh, bờ, mép He sat on the edge of the bed. (Anh ấy ngồi trên mép giường.)
education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục Education is important for everyone. (Giáo dục rất quan trọng đối với mọi người.)
effect /ɪˈfekt/ hiệu quả, ảnh hưởng The new policy had a positive effect on the company. (Chính sách mới đã có ảnh hưởng tích cực đến công ty.)
egg /eɡ/ trứng I had an egg for breakfast. (Tôi đã ăn một quả trứng cho bữa sáng.)
eight /eɪt/ số tám There are eight chairs around the table. (Có tám chiếc ghế quanh bàn.)
either /ˈaɪ.ðər/ mỗi, một trong hai You can take either road; they both lead to the park. (Bạn có thể đi đường nào cũng được; cả hai đều dẫn đến công viên.)
electric /ɪˈlek.trɪk/ thuộc về điện We need an electric heater for the room. (Chúng ta cần một lò sưởi điện cho căn phòng.)
element /ˈel.ɪ.mənt/ yếu tố, nguyên tố Water is an essential element for life. (Nước là một yếu tố thiết yếu cho sự sống.)
else /els/ khác, nữa Do you want anything else? (Bạn có muốn gì khác không?)
end /end/ kết thúc, cuối The movie has a surprising end. (Bộ phim có một cái kết bất ngờ.)
energy /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng Solar panels convert sunlight into energy. (Pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.)
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thích, tận hưởng I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)
enough /ɪˈnʌf/ đủ We have enough food for everyone. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người.)
enter /ˈen.tər/ đi vào, gia nhập Please enter through the main door. (Hãy đi vào bằng cửa chính.)
equal /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng All men are created equal. (Mọi người sinh ra đều bình đẳng.)
event /ɪˈvent/ sự kiện The charity event raised a lot of money. (Sự kiện từ thiện đã quyên góp được nhiều tiền.)
ever /ˈev.ər/ từng, bao giờ Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
every /ˈev.ri/ mỗi, mọi Every child deserves a good education. (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được học hành tốt.)
example /ɪɡˈzæm.pl̩/ ví dụ Can you give me an example? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?)
except /ɪkˈsept/ ngoại trừ Everyone except John attended the meeting. (Mọi người đều tham gia cuộc họp ngoại trừ John.)
excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ hào hứng, phấn khích She was excited to start her new job. (Cô ấy rất hào hứng khi bắt đầu công việc mới.)
exercise /ˈek.sə.saɪz/ bài tập, tập thể dục Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn.)
experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ kinh nghiệm, trải nghiệm Traveling is a great way to gain experience. (Đi du lịch là cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm.)
explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích Can you explain how this works? (Bạn có thể giải thích cách cái này hoạt động không?)
eye /aɪ/ mắt She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh rất đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ F

Word IPA Meaning Example Sentence
face /feɪs/ mặt She washed her face with cold water. (Cô ấy rửa mặt bằng nước lạnh.)
fact /fækt/ sự thật, thực tế It’s a fact that the Earth revolves around the sun. (Sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
fall /fɔːl/ ngã, rơi The leaves fall from the trees in autumn. (Lá rụng khỏi cây vào mùa thu.)
family /ˈfæm.əl.i/ gia đình My family lives in a small town. (Gia đình tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng She is a famous artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
far /fɑːr/ xa How far is it to the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất cách đây bao xa?)
farm /fɑːrm/ trang trại They own a large farm in the countryside. (Họ sở hữu một trang trại lớn ở vùng quê.)
fast /fæst/ nhanh She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
father /ˈfɑː.ðər/ cha (bố) My father is a teacher. (Bố tôi là giáo viên.)
favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ yêu thích This is my favorite book. (Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.)
fear /fɪər/ nỗi sợ, sợ hãi She has a fear of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
feed /fiːd/ cho ăn, nuôi dưỡng I need to feed the cat. (Tôi cần cho mèo ăn.)
feel /fiːl/ cảm thấy I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
feet /fiːt/ đôi chân Her feet hurt after walking all day. (Chân cô ấy đau sau cả ngày đi bộ.)
fell /fel/ ngã, rơi He fell off his bike yesterday. (Anh ấy bị ngã khỏi xe đạp hôm qua.)
few /fjuː/ ít, một vài I have a few questions to ask. (Tôi có vài câu hỏi cần hỏi.)
field /fiːld/ cánh đồng, lĩnh vực The children are playing in the field. (Bọn trẻ đang chơi trên cánh đồng.)
fight /faɪt/ đánh nhau, tranh đấu They had a fight over a small issue. (Họ đã tranh cãi về một vấn đề nhỏ.)
figure /ˈfɪɡ.jər/ hình dáng, nhân vật He is an important figure in the company. (Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong công ty.)
fill /fɪl/ làm đầy, đổ đầy Please fill the glass with water. (Làm ơn rót đầy nước vào ly.)
film /fɪlm/ phim Have you seen the new action film? (Bạn đã xem bộ phim hành động mới chưa?)
final /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng, trận chung kết This is the final decision. (Đây là quyết định cuối cùng.)
find /faɪnd/ tìm, tìm thấy Can you help me find my keys? (Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa không?)
fine /faɪn/ tốt, ổn Everything is fine now. (Mọi thứ giờ ổn rồi.)
finger /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay He cut his finger while cooking. (Anh ấy bị đứt ngón tay khi đang nấu ăn.)
finish /ˈfɪn.ɪʃ/ hoàn thành, kết thúc I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
fire /faɪər/ lửa The fire kept us warm during the night. (Ngọn lửa giúp chúng tôi ấm áp trong đêm.)
first /fɜːst/ đầu tiên, thứ nhất She was the first to arrive. (Cô ấy là người đến đầu tiên.)
fish /fɪʃ/ We went fishing and caught a big fish. (Chúng tôi đi câu cá và bắt được một con cá lớn.)
fit /fɪt/ vừa, phù hợp This dress doesn’t fit me. (Chiếc váy này không vừa với tôi.)
five /faɪv/ số năm I have five pencils on my desk. (Tôi có năm cây bút chì trên bàn.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ G

Word IPA Meaning Example Sentence
game /ɡeɪm/ trò chơi We played a fun game at the party. (Chúng tôi đã chơi một trò chơi thú vị trong bữa tiệc.)
garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn She is planting flowers in the garden. (Cô ấy đang trồng hoa trong vườn.)
gas /ɡæs/ khí, hơi đốt The car ran out of gas. (Chiếc xe hết xăng.)
gather /ˈɡæð.ər/ tập hợp, thu thập Let’s gather some firewood for the campfire. (Hãy thu thập củi để đốt lửa trại.)
gave /ɡeɪv/ đã đưa, đã cho She gave me a beautiful gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà đẹp.)
general /ˈdʒen.ər.əl/ chung, tổng quát He made a general comment about the issue. (Anh ấy đưa ra một bình luận chung về vấn đề.)
gentle /ˈdʒen.təl/ hiền lành, nhẹ nhàng Be gentle with the puppy. (Hãy nhẹ nhàng với chú chó con.)
get /ɡet/ nhận, có được Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy giúp tôi một cốc nước không?)
girl /ɡɜːl/ cô gái, bé gái The little girl is playing with her toys. (Cô bé đang chơi với đồ chơi của mình.)
give /ɡɪv/ đưa, cho Please give me your phone number. (Vui lòng cho tôi số điện thoại của bạn.)
glad /ɡlæd/ vui mừng I’m so glad to see you again. (Tôi rất vui được gặp lại bạn.)
glass /ɡlɑːs/ kính, cái ly She poured juice into the glass. (Cô ấy rót nước ép vào ly.)
go /ɡəʊ/ đi Let’s go to the park this evening. (Hãy đi đến công viên tối nay.)
gold /ɡəʊld/ vàng This ring is made of gold. (Chiếc nhẫn này được làm bằng vàng.)
gone /ɡɒn/ đã đi He’s gone to the market. (Anh ấy đã đi chợ.)
good /ɡʊd/ tốt, hay She is a good friend. (Cô ấy là một người bạn tốt.)
got /ɡɒt/ có được I got a new job last week. (Tôi đã có một công việc mới tuần trước.)
govern /ˈɡʌv.ən/ cai trị, quản lý The president governs the country. (Tổng thống quản lý đất nước.)
grand /ɡrænd/ to lớn, vĩ đại The hotel has a grand lobby. (Khách sạn có một sảnh rất lớn.)
grass /ɡrɑːs/ cỏ The cow is eating grass in the field. (Con bò đang ăn cỏ trên cánh đồng.)
gray /ɡreɪ/ màu xám The sky turned gray before the rain. (Bầu trời chuyển sang màu xám trước khi mưa.)
great /ɡreɪt/ tuyệt vời, to lớn You’ve done a great job! (Bạn đã làm rất tốt!)
green /ɡriːn/ màu xanh lá cây The forest is full of green trees. (Khu rừng đầy những cây xanh.)
grew /ɡruː/ đã lớn, đã phát triển The tree grew very tall over the years. (Cái cây đã phát triển rất cao qua nhiều năm.)
ground /ɡraʊnd/ mặt đất The kids are playing on the ground. (Bọn trẻ đang chơi trên mặt đất.)
group /ɡruːp/ nhóm A group of students is working on the project. (Một nhóm sinh viên đang làm dự án.)
grow /ɡrəʊ/ lớn lên, phát triển Flowers grow well in sunlight. (Hoa phát triển tốt dưới ánh nắng.)
guess /ɡes/ đoán Can you guess what’s in the box? (Bạn có thể đoán xem trong hộp có gì không?)
guide /ɡaɪd/ hướng dẫn, chỉ dẫn The guide showed us around the city. (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi tham quan thành phố.)
gun /ɡʌn/ súng The police officer carried a gun. (Viên cảnh sát mang theo một khẩu súng.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ H

Word IPA Meaning Example Sentence
had /hæd/ đã có She had a wonderful time at the party. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
hair /heər/ tóc She has long, black hair. (Cô ấy có mái tóc dài và đen.)
half /hɑːf/ một nửa He ate half of the cake. (Anh ấy đã ăn một nửa chiếc bánh.)
hand /hænd/ bàn tay He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu.)
happen /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến What will happen if it rains? (Điều gì sẽ xảy ra nếu trời mưa?)
happy /ˈhæp.i/ vui vẻ, hạnh phúc She looks very happy today. (Cô ấy trông rất vui hôm nay.)
hard /hɑːd/ cứng, khó khăn This test is very hard. (Bài kiểm tra này rất khó.)
has /hæz/ có (ngôi thứ ba số ít) She has two brothers. (Cô ấy có hai anh em trai.)
hat /hæt/ He is wearing a red hat. (Anh ấy đang đội một chiếc mũ đỏ.)
have /hæv/ I have a new bicycle. (Tôi có một chiếc xe đạp mới.)
he /hiː/ anh ấy, ông ấy He is my best friend. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.)
head /hed/ đầu She bumped her head on the door. (Cô ấy đập đầu vào cánh cửa.)
hear /hɪər/ nghe Can you hear the music? (Bạn có nghe thấy nhạc không?)
heart /hɑːt/ trái tim He has a kind heart. (Anh ấy có một trái tim nhân hậu.)
heat /hiːt/ sức nóng, nhiệt The heat of the sun was intense. (Cái nóng của mặt trời rất gay gắt.)
heavy /ˈhev.i/ nặng This box is too heavy to carry. (Chiếc hộp này quá nặng để mang.)
help /help/ giúp đỡ Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?)
her /hɜːr/ của cô ấy This is her bag. (Đây là túi của cô ấy.)
here /hɪər/ ở đây, tại đây Please come here. (Hãy đến đây.)
high /haɪ/ cao The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)
hill /hɪl/ đồi They climbed up the hill. (Họ đã leo lên đồi.)
him /hɪm/ anh ấy, ông ấy I gave him the book. (Tôi đã đưa cuốn sách cho anh ấy.)
his /hɪz/ của anh ấy, của ông ấy This is his car. (Đây là xe của anh ấy.)
history /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử I love studying history. (Tôi thích học lịch sử.)
hit /hɪt/ đánh, đấm He hit the ball with a bat. (Anh ấy đánh quả bóng bằng một cây gậy.)
hold /həʊld/ giữ, cầm Please hold the door open for me. (Vui lòng giữ cửa mở cho tôi.)
home /həʊm/ nhà She went home early today. (Cô ấy đã về nhà sớm hôm nay.)
hope /həʊp/ hy vọng I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sớm gặp bạn.)
horse /hɔːs/ con ngựa The horse is running in the field. (Con ngựa đang chạy trên cánh đồng.)
hot /hɒt/ nóng Be careful, the tea is hot! (Cẩn thận, trà nóng đấy!)
hour /ˈaʊər/ giờ It takes an hour to get there. (Mất một giờ để đến đó.)
house /haʊs/ ngôi nhà They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
huge /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ The building is huge! (Tòa nhà thật khổng lồ!)
human /ˈhjuː.mən/ con người Every human has basic rights. (Mỗi con người đều có các quyền cơ bản.)
hundred /ˈhʌn.drəd/ một trăm There are a hundred students in this school. (Có một trăm học sinh trong trường này.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ I

Word IPA Meaning Example Sentence
I /aɪ/ tôi I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
ice /aɪs/ băng, nước đá The ice in my drink is melting. (Nước đá trong đồ uống của tôi đang tan.)
idea /aɪˈdɪə/ ý tưởng, quan niệm That’s a great idea for a project! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời cho dự án!)
if /ɪf/ nếu, nếu như If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng, hình dung Can you imagine living in space? (Bạn có thể tưởng tượng sống trong không gian không?)
in /ɪn/ ở, trong, vào She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
inch /ɪntʃ/ inch (đơn vị đo lường) The table is 36 inches long. (Chiếc bàn dài 36 inch.)
include /ɪnˈkluːd/ bao gồm The package includes a guidebook. (Gói hàng bao gồm một quyển hướng dẫn.)
indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ ra, biểu thị The sign indicates the correct direction. (Biển báo chỉ hướng đi đúng.)
industry /ˈɪn.də.stri/ ngành công nghiệp He works in the technology industry. (Anh ấy làm việc trong ngành công nghệ.)
insect /ˈɪn.sekt/ côn trùng There is an insect on the window. (Có một con côn trùng trên cửa sổ.)
instant /ˈɪn.stənt/ ngay lập tức, chốc lát Instant coffee is very convenient. (Cà phê hòa tan rất tiện lợi.)
instrument /ˈɪn.strə.mənt/ nhạc cụ, dụng cụ He plays a musical instrument. (Anh ấy chơi một nhạc cụ.)
interest /ˈɪn.trəst/ sở thích, mối quan tâm My main interest is photography. (Sở thích chính của tôi là nhiếp ảnh.)
invent /ɪnˈvent/ phát minh, sáng chế Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
iron /ˈaɪən/ sắt, là (ủi quần áo) This shirt needs to be ironed. (Chiếc áo này cần được là phẳng.)
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo Hawaii is a beautiful island. (Hawaii là một hòn đảo đẹp.)
is /ɪz/ She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
it /ɪt/ It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
item /ˈaɪ.təm/ món đồ, mục There are three items on the shopping list. (Có ba món đồ trong danh sách mua sắm.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ K

Word IPA Meaning Example Sentence
keep /kiːp/ giữ, duy trì Please keep the door closed. (Làm ơn giữ cửa đóng lại.)
key /kiː/ chìa khóa, quan trọng He lost his car key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa xe của mình.)
kind /kaɪnd/ loại; tử tế She is very kind to animals. (Cô ấy rất tử tế với động vật.)
king /kɪŋ/ vua The king ruled the country wisely. (Nhà vua cai trị đất nước một cách khôn ngoan.)
know /nəʊ/ biết Do you know the answer? (Bạn có biết câu trả lời không?)
knife /naɪf/ con dao Be careful with the knife; it’s sharp. (Cẩn thận với con dao, nó rất sắc.)
knee /niː/ đầu gối She fell and hurt her knee. (Cô ấy ngã và bị thương ở đầu gối.)
knock /nɒk/ gõ cửa Someone is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ kiến thức Knowledge is power. (Kiến thức là sức mạnh.)
kitten /ˈkɪt.ən/ mèo con The kitten was playing with a ball of yarn. (Chú mèo con đang chơi với một cuộn len.)
kick /kɪk/ đá, cú đá He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)
kite /kaɪt/ diều The children flew a kite in the park. (Những đứa trẻ thả diều trong công viên.)
kid /kɪd/ đứa trẻ The kid was excited about his birthday party. (Đứa trẻ rất hào hứng về bữa tiệc sinh nhật.)
kingdom /ˈkɪŋ.dəm/ vương quốc The kingdom was known for its rich culture. (Vương quốc nổi tiếng với nền văn hóa phong phú.)
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp She is cooking in the kitchen. (Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.)
kindhearted /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/ nhân hậu, tốt bụng He is a kindhearted person who always helps others. (Anh ấy là một người nhân hậu, luôn giúp đỡ người khác.)
knockdown /ˈnɒk.daʊn/ giá rẻ, hạ gục They offered the products at knockdown prices. (Họ bán sản phẩm với giá rẻ bất ngờ.)
ketchup /ˈketʃ.ʌp/ nước sốt cà chua I like to add ketchup to my fries. (Tôi thích thêm nước sốt cà chua vào khoai tây chiên.)
kale /keɪl/ cải xoăn Kale is very nutritious. (Cải xoăn rất bổ dưỡng.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ J

Word IPA Meaning Example Sentence
jacket /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác He wore a warm jacket in the cold weather. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ấm trong thời tiết lạnh.)
jam /dʒæm/ mứt, sự kẹt She spread some strawberry jam on her toast. (Cô ấy phết mứt dâu tây lên bánh mì nướng.)
job /dʒɒb/ công việc He is looking for a new job. (Anh ấy đang tìm một công việc mới.)
join /dʒɔɪn/ tham gia, kết hợp Would you like to join our club? (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ của chúng tôi không?)
joke /dʒəʊk/ trò đùa, đùa cợt He told a funny joke at the party. (Anh ấy kể một câu chuyện cười hài hước ở bữa tiệc.)
journey /ˈdʒɜː.ni/ hành trình The journey took five hours by train. (Hành trình kéo dài năm giờ bằng tàu hỏa.)
joy /dʒɔɪ/ niềm vui, hạnh phúc She felt great joy when she saw her baby for the first time. (Cô ấy cảm thấy niềm vui lớn khi lần đầu nhìn thấy con.)
judge /dʒʌdʒ/ thẩm phán, đánh giá Don’t judge a book by its cover. (Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó.)
juice /dʒuːs/ nước ép Would you like some orange juice? (Bạn có muốn uống một ít nước cam không?)
jump /dʒʌmp/ nhảy, bật The cat can jump very high. (Con mèo có thể nhảy rất cao.)
jungle /ˈdʒʌŋ.ɡl/ rừng rậm They went on an adventure in the jungle. (Họ đã tham gia một cuộc phiêu lưu trong rừng rậm.)
just /dʒʌst/ vừa mới, chỉ I just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
justice /ˈdʒʌs.tɪs/ công lý, sự công bằng Everyone deserves justice in life. (Mọi người đều xứng đáng được công bằng trong cuộc sống.)
jealous /ˈdʒel.əs/ ghen tị She was jealous of her sister’s success. (Cô ấy ghen tị với thành công của chị gái mình.)
jewel /ˈdʒuː.əl/ đá quý, ngọc The queen wore a crown adorned with jewels. (Nữ hoàng đội vương miện được trang trí bằng đá quý.)
jobless /ˈdʒɒb.ləs/ thất nghiệp Many people became jobless during the recession. (Nhiều người trở nên thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái.)
journal /ˈdʒɜː.nəl/ tạp chí, nhật ký She writes in her journal every evening. (Cô ấy viết nhật ký mỗi tối.)
joyfully /ˈdʒɔɪ.fəl.i/ một cách vui vẻ They danced joyfully at the festival. (Họ nhảy múa một cách vui vẻ tại lễ hội.)
justice /ˈdʒʌs.tɪs/ công lý They demanded justice for the victims. (Họ yêu cầu công lý cho các nạn nhân.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ L

Word IPA Meaning Example Sentence
lady /ˈleɪ.di/ quý bà, phụ nữ The lady in the red dress is my aunt. (Quý bà mặc váy đỏ là dì của tôi.)
lake /leɪk/ hồ They went fishing at the lake. (Họ đi câu cá ở hồ.)
land /lænd/ đất đai The farmer owns a large piece of land. (Người nông dân sở hữu một mảnh đất rộng lớn.)
language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ English is an international language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.)
large /lɑːdʒ/ lớn, rộng lớn She bought a large house in the countryside. (Cô ấy mua một ngôi nhà lớn ở quê.)
last /lɑːst/ cuối cùng This is the last piece of cake. (Đây là miếng bánh cuối cùng.)
laugh /lɑːf/ cười The joke made everyone laugh. (Câu chuyện cười làm mọi người bật cười.)
law /lɔː/ luật pháp Everyone must obey the law. (Mọi người phải tuân thủ luật pháp.)
lay /leɪ/ đặt, để Please lay the book on the table. (Làm ơn đặt cuốn sách lên bàn.)
lead /liːd/ dẫn dắt, lãnh đạo She was chosen to lead the team. (Cô ấy được chọn để lãnh đạo đội.)
learn /lɜːn/ học He wants to learn how to play the guitar. (Anh ấy muốn học chơi guitar.)
leave /liːv/ rời khỏi, để lại Don’t leave your bag here. (Đừng để túi của bạn ở đây.)
leg /leɡ/ chân He injured his leg during the game. (Anh ấy bị thương ở chân khi chơi.)
letter /ˈlet.ər/ thư; chữ cái I received a letter from my friend yesterday. (Tôi đã nhận được một lá thư từ bạn tôi hôm qua.)
life /laɪf/ cuộc sống Life is full of surprises. (Cuộc sống đầy những bất ngờ.)
light /laɪt/ ánh sáng; nhẹ The room is filled with sunlight. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng mặt trời.)
like /laɪk/ thích I like watching movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)
line /laɪn/ đường, dòng Draw a straight line on the paper. (Vẽ một đường thẳng trên giấy.)
listen /ˈlɪs.ən/ lắng nghe Please listen carefully to the instructions. (Làm ơn lắng nghe kỹ các hướng dẫn.)
little /ˈlɪt.əl/ nhỏ bé, một chút She has a little puppy at home. (Cô ấy có một chú chó con ở nhà.)
live /lɪv/ sống They live in a small town by the sea. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ bên biển.)
long /lɒŋ/ dài This bridge is very long. (Cây cầu này rất dài.)
look /lʊk/ nhìn Look at that beautiful bird! (Hãy nhìn con chim đẹp kia!)
love /lʌv/ yêu She loves her family very much. (Cô ấy rất yêu gia đình mình.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ M

Word IPA Meaning Example Sentence
machine /məˈʃiːn/ máy móc This machine can make 100 cups of coffee an hour. (Cỗ máy này có thể pha 100 tách cà phê mỗi giờ.)
made /meɪd/ đã làm This chair is made of wood. (Chiếc ghế này được làm bằng gỗ.)
make /meɪk/ làm, tạo ra Can you make me a sandwich? (Bạn có thể làm cho tôi một cái bánh sandwich không?)
man /mæn/ người đàn ông The man over there is my uncle. (Người đàn ông ở đằng kia là chú của tôi.)
many /ˈmen.i/ nhiều There are many books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
map /mæp/ bản đồ He used a map to find the location. (Anh ấy đã dùng bản đồ để tìm địa điểm.)
mark /mɑːk/ dấu, đánh dấu She marked the important dates on her calendar. (Cô ấy đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch.)
market /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường The market is very crowded today. (Chợ hôm nay rất đông đúc.)
mass /mæs/ khối lượng, số lượng lớn The mass of the object is 10 kilograms. (Khối lượng của vật thể là 10 kg.)
match /mætʃ/ trận đấu, phù hợp The match between the two teams was exciting. (Trận đấu giữa hai đội rất thú vị.)
material /məˈtɪə.ri.əl/ vật liệu The material used in this dress is very soft. (Chất liệu được dùng trong chiếc váy này rất mềm.)
matter /ˈmæt.ər/ vấn đề, chất What’s the matter with him? (Anh ấy gặp vấn đề gì vậy?)
may /meɪ/ có thể You may leave early if you finish your work. (Bạn có thể về sớm nếu hoàn thành công việc.)
mean /miːn/ có nghĩa, ý định What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
meat /miːt/ thịt I don’t eat red meat. (Tôi không ăn thịt đỏ.)
meet /miːt/ gặp gỡ Let’s meet at the coffee shop at 3 PM. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều nhé.)
member /ˈmem.bər/ thành viên She is a member of the book club. (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ sách.)
memory /ˈmem.ər.i/ trí nhớ, kỷ niệm The memory of our trip is unforgettable. (Kỷ niệm về chuyến đi của chúng tôi là không thể quên.)
mind /maɪnd/ tâm trí, để ý Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
minute /ˈmɪn.ɪt/ phút I’ll be ready in a minute. (Tôi sẽ sẵn sàng trong một phút nữa.)
miss /mɪs/ nhớ, bỏ lỡ I really miss my family. (Tôi thực sự nhớ gia đình mình.)
money /ˈmʌn.i/ tiền He spent all his money on books. (Anh ấy đã tiêu hết tiền vào sách vở.)
month /mʌnθ/ tháng She visits her parents every month. (Cô ấy đến thăm bố mẹ mỗi tháng.)
moon /muːn/ mặt trăng The moon looks so bright tonight. (Mặt trăng trông rất sáng tối nay.)
more /mɔːr/ thêm, nhiều hơn Can I have more sugar in my tea? (Tôi có thể thêm đường vào trà không?)
morning /ˈmɔː.nɪŋ/ buổi sáng Good morning! How are you today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?)
mother /ˈmʌð.ər/ mẹ My mother makes the best pancakes. (Mẹ tôi làm bánh kếp ngon nhất.)
move /muːv/ di chuyển, chuyển động He decided to move to a new city. (Anh ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc I love listening to classical music. (Tôi thích nghe nhạc cổ điển.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ N

Word IPA Meaning Example Sentence
name /neɪm/ tên My name is John. (Tên tôi là John.)
nation /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia, dân tộc This is a proud nation with a rich history. (Đây là một quốc gia tự hào với lịch sử phong phú.)
natural /ˈnætʃ.ər.əl/ tự nhiên, thiên nhiên This product is made from natural ingredients. (Sản phẩm này được làm từ nguyên liệu tự nhiên.)
nature /ˈneɪ.tʃər/ thiên nhiên She loves spending time in nature. (Cô ấy thích dành thời gian trong thiên nhiên.)
near /nɪər/ gần The park is near my house. (Công viên gần nhà tôi.)
necessary /ˈnes.ə.ser.i/ cần thiết Is it necessary to bring all these documents? (Có cần mang tất cả các tài liệu này không?)
neck /nek/ cổ He wears a scarf around his neck. (Anh ấy đeo một chiếc khăn quanh cổ.)
need /niːd/ cần I need some help with this project. (Tôi cần một chút giúp đỡ với dự án này.)
neighbor /ˈneɪ.bər/ hàng xóm My neighbor has a beautiful garden. (Hàng xóm của tôi có một khu vườn đẹp.)
never /ˈnev.ər/ không bao giờ She never goes to bed late. (Cô ấy không bao giờ đi ngủ muộn.)
new /njuː/ mới I bought a new laptop yesterday. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.)
next /nekst/ kế tiếp Who’s next in line? (Ai là người tiếp theo trong hàng?)
night /naɪt/ đêm The stars are bright tonight. (Các ngôi sao sáng đêm nay.)
nine /naɪn/ số chín She has nine cats. (Cô ấy có chín con mèo.)
no /nəʊ/ không No, I don’t want any coffee. (Không, tôi không muốn cà phê.)
noise /nɔɪz/ tiếng ồn The noise from the construction site is annoying. (Tiếng ồn từ công trường thật khó chịu.)
north /nɔːθ/ phía Bắc They are traveling to the north of the country. (Họ đang du lịch về phía Bắc của đất nước.)
nose /nəʊz/ mũi She has a small nose. (Cô ấy có một chiếc mũi nhỏ.)
not /nɒt/ không I am not interested in this topic. (Tôi không quan tâm đến chủ đề này.)
note /nəʊt/ ghi chú Please take a note of the meeting time. (Vui lòng ghi chú thời gian họp.)
nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì There’s nothing in the fridge. (Không có gì trong tủ lạnh.)
notice /ˈnəʊ.tɪs/ chú ý, thông báo Did you notice the new decorations? (Bạn có chú ý đến các trang trí mới không?)
now /naʊ/ bây giờ I have to leave now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)
number /ˈnʌm.bər/ số What is your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ O

Word IPA Meaning Example Sentence
object /ˈɒb.dʒɪkt/ vật, vật thể The object on the table is a vase. (Vật trên bàn là một cái bình.)
observe /əbˈzɜːv/ quan sát Scientists observe the behavior of animals. (Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật.)
ocean /ˈəʊ.ʃən/ đại dương The Pacific Ocean is the largest ocean. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất.)
of /ɒv/ của This is the book of my friend. (Đây là cuốn sách của bạn tôi.)
off /ɒf/ tắt, khỏi, rời Turn off the lights before leaving. (Tắt đèn trước khi rời đi.)
offer /ˈɒf.ər/ đề nghị, đưa ra They offered me a good deal. (Họ đã đưa cho tôi một thỏa thuận tốt.)
office /ˈɒf.ɪs/ văn phòng She works in an office downtown. (Cô ấy làm việc ở một văn phòng trong thành phố.)
often /ˈɒf.ən/ thường xuyên We often go hiking on weekends. (Chúng tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.)
oh /əʊ/ chao ôi, này Oh, I didn’t know that! (Ôi, tôi không biết điều đó!)
oil /ɔɪl/ dầu Olive oil is good for cooking. (Dầu ô liu tốt cho việc nấu ăn.)
old /əʊld/ cũ, già My grandmother is 80 years old. (Bà tôi 80 tuổi.)
on /ɒn/ trên, ở trên The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
once /wʌns/ một lần I have been there once. (Tôi đã đến đó một lần.)
one /wʌn/ một One apple is enough for me. (Một quả táo là đủ cho tôi.)
only /ˈəʊn.li/ chỉ, duy nhất She is the only one who knows. (Cô ấy là người duy nhất biết điều đó.)
open /ˈəʊ.pən/ mở Please open the door. (Vui lòng mở cửa.)
operate /ˈɒp.ər.eɪt/ vận hành, hoạt động The machine operates smoothly. (Máy hoạt động trơn tru.)
opposite /ˈɒp.ə.zɪt/ đối diện The bank is opposite the post office. (Ngân hàng nằm đối diện bưu điện.)
or /ɔːr/ hoặc Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
order /ˈɔː.dər/ đặt hàng, sắp xếp I’d like to order a pizza. (Tôi muốn đặt một chiếc bánh pizza.)
other /ˈʌð.ər/ khác Do you have any other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)
our /aʊər/ của chúng tôi This is our house. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi.)
out /aʊt/ ngoài, ra ngoài She went out to buy some groceries. (Cô ấy ra ngoài mua một ít thực phẩm.)
over /ˈəʊ.vər/ trên, qua, kết thúc The movie is over now. (Bộ phim đã kết thúc.)
own /əʊn/ sở hữu She owns a small business. (Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ.)
oxygen /ˈɒk.sɪ.dʒən/ khí oxy Plants release oxygen during photosynthesis. (Thực vật thải ra oxy trong quá trình quang hợp.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ P

Word IPA Meaning Example Sentence
page /peɪdʒ/ trang Turn to page 10 in your textbook. (Lật đến trang 10 trong sách giáo khoa của bạn.)
paint /peɪnt/ sơn, vẽ She likes to paint landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh vào thời gian rảnh.)
pair /peər/ đôi, cặp I bought a new pair of shoes. (Tôi đã mua một đôi giày mới.)
paper /ˈpeɪ.pər/ giấy The essay must be written on plain paper. (Bài tiểu luận phải được viết trên giấy thường.)
paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn Each paragraph in the essay should be concise. (Mỗi đoạn văn trong bài luận nên ngắn gọn.)
parent /ˈpeə.rənt/ cha mẹ My parents are very supportive of my decisions. (Cha mẹ tôi rất ủng hộ các quyết định của tôi.)
park /pɑːk/ công viên Let’s have a picnic in the park. (Hãy cùng đi picnic ở công viên.)
part /pɑːt/ phần, bộ phận This is the most important part of the plan. (Đây là phần quan trọng nhất của kế hoạch.)
party /ˈpɑː.ti/ bữa tiệc Are you coming to my birthday party? (Bạn có đến dự tiệc sinh nhật của tôi không?)
pass /pɑːs/ vượt qua, chuyền You need 70% to pass the exam. (Bạn cần 70% để vượt qua kỳ thi.)
past /pɑːst/ quá khứ We should learn from the past. (Chúng ta nên học hỏi từ quá khứ.)
path /pɑːθ/ con đường, lối đi The path through the forest was narrow. (Con đường qua khu rừng rất hẹp.)
pay /peɪ/ trả, thanh toán Did you pay the electricity bill? (Bạn đã thanh toán hóa đơn điện chưa?)
peace /piːs/ hòa bình The country has enjoyed years of peace. (Đất nước đã có những năm hòa bình.)
people /ˈpiː.pl̩/ người There were many people at the concert. (Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc.)
perfect /ˈpɜː.fɪkt/ hoàn hảo Her performance was perfect in every way. (Phần trình diễn của cô ấy hoàn hảo về mọi mặt.)
perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn, thực hiện The band will perform at the festival. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại lễ hội.)
perhaps /pəˈhæps/ có lẽ Perhaps we should try a different approach. (Có lẽ chúng ta nên thử cách tiếp cận khác.)
period /ˈpɪə.ri.əd/ giai đoạn, thời kỳ The Renaissance was a significant period in history. (Thời kỳ Phục hưng là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử.)
person /ˈpɜː.sən/ người She is a very kind person. (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)
pick /pɪk/ chọn, hái Let’s pick some apples from the tree. (Hãy hái một ít táo từ cây.)
picture /ˈpɪk.tʃər/ bức tranh, hình ảnh She painted a beautiful picture of the sunset. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh tuyệt đẹp về hoàng hôn.)
piece /piːs/ mảnh, miếng Can I have a piece of cake? (Tôi có thể lấy một miếng bánh không?)
place /pleɪs/ địa điểm, nơi chốn This park is a great place for a walk. (Công viên này là nơi tuyệt vời để đi dạo.)
plan /plæn/ kế hoạch We need a detailed plan before we start. (Chúng ta cần một kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu.)
plant /plɑːnt/ cây cối; trồng cây She has a variety of plants in her garden. (Cô ấy có nhiều loại cây trong vườn.)
play /pleɪ/ chơi, vở kịch The children love to play in the park. (Bọn trẻ thích chơi ở công viên.)
please /pliːz/ làm vui lòng Could you please help me with this? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi với việc này không?)
point /pɔɪnt/ điểm, chỉ ra That’s a good point you made in the discussion. (Đó là một điểm hay mà bạn đã đưa ra trong cuộc thảo luận.)
popular /ˈpɒp.jʊ.lər/ phổ biến, được yêu thích Soccer is a popular sport worldwide. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.)
power /ˈpaʊ.ər/ sức mạnh, quyền lực Knowledge is power. (Kiến thức là sức mạnh.)
practice /ˈpræk.tɪs/ luyện tập Daily practice is essential for improvement. (Luyện tập hàng ngày là rất cần thiết để cải thiện.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ Q

Word IPA Meaning Example Sentence
quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/ chất lượng The quality of this product is excellent. (Chất lượng của sản phẩm này rất tuyệt vời.)
quantity /ˈkwɒn.tɪ.ti/ số lượng We need a large quantity of paper for the office. (Chúng tôi cần một số lượng lớn giấy cho văn phòng.)
quarter /ˈkwɔː.tər/ một phần tư, quý The company releases its financial report every quarter. (Công ty công bố báo cáo tài chính mỗi quý.)
queen /kwiːn/ nữ hoàng The queen attended the royal ceremony. (Nữ hoàng đã tham dự lễ nghi hoàng gia.)
question /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi Do you have any questions about the presentation? (Bạn có câu hỏi nào về bài thuyết trình không?)
quick /kwɪk/ nhanh She made a quick decision to leave. (Cô ấy đưa ra quyết định nhanh chóng rời đi.)
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh Please be quiet in the library. (Hãy giữ yên lặng trong thư viện.)
quite /kwaɪt/ khá, hoàn toàn The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
quit /kwɪt/ từ bỏ, nghỉ việc He decided to quit his job and travel the world. (Anh ấy quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
quiz /kwɪz/ bài kiểm tra ngắn The teacher gave us a pop quiz today. (Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra ngắn hôm nay.)
quote /kwəʊt/ trích dẫn She quoted a famous author in her speech. (Cô ấy đã trích dẫn một tác giả nổi tiếng trong bài phát biểu của mình.)
qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn He needs to train more to qualify for the competition. (Anh ấy cần tập luyện thêm để đủ tiêu chuẩn tham gia cuộc thi.)
questioner /ˈkwes.tʃə.nər/ người hỏi The questioner raised an important issue. (Người hỏi đã nêu lên một vấn đề quan trọng.)
quarrel /ˈkwɒr.əl/ cuộc cãi vã, tranh cãi They had a quarrel over money matters. (Họ đã tranh cãi về vấn đề tiền bạc.)
quaint /kweɪnt/ cổ kính, lạ mắt The village has many quaint houses. (Ngôi làng có nhiều ngôi nhà cổ kính.)
quench /kwentʃ/ làm dịu, dập tắt He drank water to quench his thirst. (Anh ấy uống nước để làm dịu cơn khát.)
questionably /ˈkwes.tʃən.ə.bli/ đáng ngờ, có vấn đề The data in the report is questionably accurate. (Dữ liệu trong báo cáo có độ chính xác đáng ngờ.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ R

Word IPA Meaning Example Sentence
race /reɪs/ cuộc đua The runners prepared for the marathon race. (Các vận động viên chuẩn bị cho cuộc đua marathon.)
rain /reɪn/ mưa It started to rain heavily last night. (Trời bắt đầu mưa lớn vào đêm qua.)
raise /reɪz/ nâng lên, tăng She tried to raise her hand to ask a question. (Cô ấy cố gắng giơ tay để hỏi.)
random /ˈræn.dəm/ ngẫu nhiên The teacher chose a random student to answer the question. (Giáo viên chọn ngẫu nhiên một học sinh trả lời câu hỏi.)
range /reɪndʒ/ phạm vi, dãy The store offers a wide range of products. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm.)
rapid /ˈræp.ɪd/ nhanh chóng The patient showed rapid improvement after the treatment. (Bệnh nhân cải thiện nhanh chóng sau khi điều trị.)
rare /reər/ hiếm, ít gặp This species of bird is very rare. (Loài chim này rất hiếm.)
read /riːd/ đọc She loves to read novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khi rảnh.)
ready /ˈred.i/ sẵn sàng Are you ready to go? (Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?)
real /rɪəl/ thật, thực sự Is this diamond real or fake? (Viên kim cương này là thật hay giả?)
reason /ˈriː.zən/ lý do What’s the reason for your absence? (Lý do bạn vắng mặt là gì?)
recall /rɪˈkɔːl/ nhớ lại, gợi lại I can’t recall his name right now. (Tôi không thể nhớ lại tên anh ấy ngay bây giờ.)
receive /rɪˈsiːv/ nhận Did you receive my email? (Bạn có nhận được email của tôi không?)
record /ˈrek.ɔːd/ ghi lại Please record the meeting for those who cannot attend. (Vui lòng ghi lại cuộc họp cho những người không thể tham dự.)
reduce /rɪˈdjuːs/ giảm, hạ thấp We need to reduce waste to protect the environment. (Chúng ta cần giảm rác thải để bảo vệ môi trường.)
reflect /rɪˈflekt/ phản chiếu, suy ngẫm The mirror reflects light perfectly. (Chiếc gương phản chiếu ánh sáng hoàn hảo.)
refuse /rɪˈfjuːz/ từ chối He refused to answer the question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.)
region /ˈriː.dʒən/ khu vực This region is known for its natural beauty. (Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.)
relax /rɪˈlæks/ thư giãn You should relax after a long day at work. (Bạn nên thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy He is a reliable friend. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
remain /rɪˈmeɪn/ còn lại, giữ nguyên Only a few cookies remain in the jar. (Chỉ còn lại vài chiếc bánh quy trong lọ.)
remove /rɪˈmuːv/ loại bỏ Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.)
repair /rɪˈpeər/ sửa chữa The mechanic will repair your car tomorrow. (Thợ máy sẽ sửa xe của bạn vào ngày mai.)
repeat /rɪˈpiːt/ lặp lại Can you repeat your question, please? (Bạn có thể lặp lại câu hỏi của mình không?)
replace /rɪˈpleɪs/ thay thế We need to replace the broken window. (Chúng ta cần thay thế cửa sổ bị vỡ.)
report /rɪˈpɔːt/ báo cáo The student submitted his report on time. (Học sinh nộp báo cáo đúng hạn.)
request /rɪˈkwest/ yêu cầu They made a request for additional resources. (Họ đã yêu cầu thêm tài nguyên.)
respect /rɪˈspekt/ tôn trọng You should respect other people’s opinions. (Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác.)
respond /rɪˈspɒnd/ phản hồi, trả lời He didn’t respond to my email. (Anh ấy không phản hồi email của tôi.)
result /rɪˈzʌlt/ kết quả The test results were announced yesterday. (Kết quả kiểm tra đã được công bố ngày hôm qua.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ S

Word IPA Meaning Example Sentence
safe /seɪf/ an toàn The children are safe at home. (Các em bé an toàn ở nhà.)
said /sed/ đã nói She said she would call later. (Cô ấy nói rằng cô sẽ gọi sau.)
sail /seɪl/ buồm, chèo thuyền They sailed across the ocean. (Họ chèo thuyền qua đại dương.)
salt /sɒlt/ muối Add a pinch of salt to the soup. (Thêm một nhúm muối vào súp.)
same /seɪm/ giống, như nhau They are wearing the same shirts. (Họ đang mặc áo giống nhau.)
sand /sænd/ cát The beach is covered in soft sand. (Bãi biển phủ đầy cát mềm.)
save /seɪv/ tiết kiệm, cứu She saved money to buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua xe mới.)
saw /sɔː/ đã nhìn thấy I saw him at the park yesterday. (Tôi đã thấy anh ấy ở công viên hôm qua.)
say /seɪ/ nói Can you say that again? (Bạn có thể nói lại không?)
scale /skeɪl/ cái cân, quy mô The company is planning to expand its scale. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô.)
school /skuːl/ trường học She goes to school every morning. (Cô ấy đi học mỗi sáng.)
science /ˈsaɪəns/ khoa học Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới.)
score /skɔːr/ điểm số The team scored a goal in the last minute. (Đội ghi bàn ở phút cuối.)
sea /siː/ biển They enjoy swimming in the sea. (Họ thích bơi trong biển.)
search /sɜːtʃ/ tìm kiếm We are searching for a missing cat. (Chúng tôi đang tìm kiếm con mèo bị mất.)
season /ˈsiː.zən/ mùa Summer is my favorite season. (Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.)
seat /siːt/ ghế Please take a seat over there. (Vui lòng ngồi xuống ở đó.)
second /ˈsek.ənd/ giây, thứ hai It takes a few seconds to load the page. (Cần vài giây để tải trang.)
see /siː/ nhìn thấy I see a bird on the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
seem /siːm/ dường như It seems like it’s going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa.)
sell /sel/ bán They sell fresh fruits at the market. (Họ bán trái cây tươi ở chợ.)
send /send/ gửi I will send you the details by email. (Tôi sẽ gửi cho bạn chi tiết qua email.)
sense /sens/ cảm giác, ý thức He has a good sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước tốt.)
serve /sɜːv/ phục vụ They served dinner at 7 PM. (Họ phục vụ bữa tối lúc 7 giờ.)
set /set/ đặt, thiết lập Please set the table for dinner. (Vui lòng bày bàn cho bữa tối.)
seven /ˈsev.ən/ bảy There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)
shape /ʃeɪp/ hình dạng The cake is in the shape of a heart. (Bánh có hình dạng trái tim.)
share /ʃeər/ chia sẻ We share the same interests in music. (Chúng tôi chia sẻ sở thích về âm nhạc.)
sharp /ʃɑːp/ sắc, nhọn Be careful with that sharp knife. (Cẩn thận với con dao sắc đó.)
short /ʃɔːt/ ngắn The book is short but very interesting. (Cuốn sách ngắn nhưng rất thú vị.)
show /ʃəʊ/ trình bày, cho xem Can you show me how to use this? (Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng cái này không?)
side /saɪd/ bên, phía The right side of the car is damaged. (Phía bên phải của xe bị hư hỏng.)
simple /ˈsɪm.pl̩/ đơn giản The instructions are very simple to follow. (Các hướng dẫn rất dễ làm theo.)
sit /sɪt/ ngồi Please sit down and relax. (Vui lòng ngồi xuống và thư giãn.)
skill /skɪl/ kỹ năng He has excellent cooking skills. (Anh ấy có kỹ năng nấu ăn tuyệt vời.)
small /smɔːl/ nhỏ She bought a small bag for her trip. (Cô ấy mua một túi nhỏ cho chuyến đi.)
smile /smaɪl/ cười She greeted me with a warm smile. (Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười ấm áp.)
snow /snəʊ/ tuyết It often snows in the mountains during winter. (Thường có tuyết rơi trên núi vào mùa đông.)
speak /spiːk/ nói Can you speak louder? (Bạn có thể nói to hơn không?)
spend /spend/ tiêu, dành He spends most of his time reading books. (Anh ấy dành phần lớn thời gian để đọc sách.)
strong /strɒŋ/ mạnh She has a strong personality. (Cô ấy có tính cách mạnh mẽ.)
student /ˈstjuː.dənt/ học sinh, sinh viên He is a college student. (Anh ấy là sinh viên đại học.)
system /ˈsɪs.təm/ hệ thống The computer system needs an update. (Hệ thống máy tính cần cập nhật.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T

Word IPA Meaning Example Sentence
table /ˈteɪ.bəl/ cái bàn There is a vase on the table. (Có một chiếc bình trên bàn.)
take /teɪk/ lấy, cầm Please take a seat. (Xin mời ngồi.)
talk /tɔːk/ nói chuyện We need to talk about the project. (Chúng ta cần nói về dự án này.)
tall /tɔːl/ cao He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
teach /tiːtʃ/ dạy She teaches English at a local school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường địa phương.)
team /tiːm/ đội Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã thắng chức vô địch.)
tell /tel/ nói, kể Can you tell me a story? (Bạn có thể kể cho tôi một câu chuyện không?)
ten /ten/ mười I need ten pencils for the class. (Tôi cần mười cái bút chì cho lớp học.)
than /ðæn/ hơn She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
thank /θæŋk/ cảm ơn Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)
that /ðæt/ cái đó, điều đó That book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi.)
their /ðeər/ của họ This is their house. (Đây là nhà của họ.)
them /ðem/ họ, chúng nó I saw them at the park. (Tôi đã gặp họ ở công viên.)
then /ðen/ sau đó, rồi thì We went shopping, then had lunch. (Chúng tôi đi mua sắm, rồi ăn trưa.)
there /ðeər/ ở đó The keys are over there. (Chìa khóa ở đằng kia.)
these /ðiːz/ những cái này These flowers are beautiful. (Những bông hoa này rất đẹp.)
think /θɪŋk/ nghĩ, suy nghĩ I think we should leave now. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi ngay bây giờ.)
this /ðɪs/ cái này This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.)
those /ðəʊz/ những cái đó Those apples are delicious. (Những quả táo đó rất ngon.)
through /θruː/ qua, xuyên qua He walked through the forest. (Anh ấy đi qua khu rừng.)
time /taɪm/ thời gian What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
today /təˈdeɪ/ hôm nay Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
together /təˈɡeð.ər/ cùng nhau Let’s work on this project together. (Hãy làm việc cùng nhau trong dự án này.)
tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ ngày mai I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
too /tuː/ cũng, quá I want to go too. (Tôi cũng muốn đi.)
touch /tʌtʃ/ chạm, sờ Don’t touch the hot stove. (Đừng chạm vào bếp nóng.)
travel /ˈtræv.əl/ đi lại, du lịch I love to travel to new places. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới.)
tree /triː/ cây There is a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.)
try /traɪ/ thử You should try this dessert. (Bạn nên thử món tráng miệng này.)
turn /tɜːn/ xoay, rẽ Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở góc tiếp theo.)
type /taɪp/ loại, kiểu What type of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ U

Word IPA Meaning Example Sentence
umbrella /ʌmˈbrel.ə/ ô, dù She carries an umbrella in case it rains. (Cô ấy mang ô phòng khi trời mưa.)
unable /ʌnˈeɪ.bəl/ không thể He was unable to attend the meeting. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)
unaware /ˌʌn.əˈweər/ không nhận thức được She was unaware of the danger ahead. (Cô ấy không nhận thức được nguy hiểm phía trước.)
uncle /ˈʌŋ.kəl/ chú, bác My uncle lives in New York. (Chú tôi sống ở New York.)
under /ˈʌn.dər/ dưới, bên dưới The book is under the table. (Cuốn sách ở dưới bàn.)
understand /ˌʌn.dərˈstænd/ hiểu Do you understand what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ đồng phục All students must wear a uniform at school. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục ở trường.)
unique /juˈniːk/ độc nhất, đặc biệt This painting is truly unique. (Bức tranh này thực sự đặc biệt.)
unit /ˈjuː.nɪt/ đơn vị, bộ phận The apartment has a heating unit. (Căn hộ có một bộ phận sưởi ấm.)
universe /ˈjuː.nɪ.vɜːrs/ vũ trụ The universe is vast and mysterious. (Vũ trụ rất rộng lớn và bí ẩn.)
unless /ʌnˈles/ trừ khi You can’t enter unless you have a ticket. (Bạn không thể vào trừ khi bạn có vé.)
until /ʌnˈtɪl/ cho đến khi Wait here until I return. (Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ không bình thường The weather today is quite unusual. (Thời tiết hôm nay khá bất thường.)
up /ʌp/ lên, ở trên She climbed up the hill. (Cô ấy leo lên đồi.)
update /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật I need to update my software. (Tôi cần cập nhật phần mềm của mình.)
upper /ˈʌp.ər/ ở trên, phía trên The upper floor is being renovated. (Tầng trên đang được sửa chữa.)
upset /ʌpˈset/ buồn, lo lắng She was upset about losing her wallet. (Cô ấy buồn vì làm mất ví.)
urban /ˈɜː.bən/ thuộc đô thị Urban areas are often crowded. (Các khu vực đô thị thường đông đúc.)
urge /ɜːdʒ/ thúc giục, kêu gọi I urge you to take immediate action. (Tôi kêu gọi bạn hành động ngay lập tức.)
use /juːz/ sử dụng Can I use your phone for a moment? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn một lát không?)
useful /ˈjuːs.fəl/ hữu ích This book is very useful for beginners. (Cuốn sách này rất hữu ích cho người mới học.)
usual /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường I’ll have my usual coffee, please. (Cho tôi cà phê như thường lệ nhé.)
utility /juːˈtɪl.ɪ.ti/ tiện ích The utility bill is due next week. (Hóa đơn tiện ích đến hạn vào tuần sau.)
utmost /ˈʌt.məʊst/ hết sức, cực kỳ He gave the utmost effort to complete the project. (Anh ấy đã nỗ lực hết sức để hoàn thành dự án.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ V

Word IPA Meaning Example Sentence
vacation /vəˈkeɪ.ʃən/ kỳ nghỉ We are planning a vacation to the beach (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ mát ở bãi biển)
valid /ˈvæl.ɪd/ hợp lệ Your ticket is valid for one week (Vé của bạn có hiệu lực trong một tuần)
value /ˈvæl.juː/ giá trị, ý nghĩa The value of education cannot be measured (Giá trị của giáo dục không thể đo lường được)
various /ˈveə.ri.əs/ đa dạng, nhiều loại The shop offers various types of shoes (Cửa hàng cung cấp nhiều loại giày khác nhau)
vast /vɑːst/ rộng lớn, bao la The desert is vast and empty (Sa mạc rộng lớn và trống trải)
vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau củ I eat vegetables every day to stay healthy (Tôi ăn rau mỗi ngày để giữ sức khỏe)
vehicle /ˈviː.ɪ.kəl/ phương tiện giao thông Cars, buses, and bicycles are all vehicles (Ô tô, xe buýt và xe đạp đều là phương tiện giao thông)
venture /ˈven.tʃər/ mạo hiểm, dự án kinh doanh Starting a business is a risky venture (Bắt đầu một doanh nghiệp là một dự án mạo hiểm)
version /ˈvɜː.ʒən/ phiên bản This is the latest version of the software. (Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm.)
very /ˈver.i/ rất, lắm She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)
victory /ˈvɪk.tər.i/ chiến thắng The team celebrated their victory. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ.)
view /vjuː/ tầm nhìn, quan điểm The view from the top of the mountain is amazing. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
village /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng He grew up in a small village. (Anh ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
visit /ˈvɪz.ɪt/ thăm viếng I will visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
vital /ˈvaɪ.təl/ quan trọng, cần thiết Water is vital for life. (Nước rất quan trọng cho sự sống.)
voice /vɔɪs/ giọng nói, tiếng nói Her voice is very soft and calming. (Giọng của cô ấy rất nhẹ nhàng và êm dịu.)
volume /ˈvɒl.juːm/ âm lượng, dung tích Please turn down the volume. (Làm ơn giảm âm lượng xuống.)
vote /vəʊt/ bầu cử, bỏ phiếu Did you vote in the election? (Bạn đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử chưa?)
volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ tình nguyện viên She works as a volunteer at the local shelter. (Cô ấy làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.)
voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến đi xa The voyage across the ocean took weeks. (Chuyến đi qua đại dương kéo dài nhiều tuần.)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ W

Word IPA Meaning Example Sentence
wait /weɪt/ chờ đợi I had to wait for an hour. (Tôi phải chờ đợi một tiếng đồng hồ.)
walk /wɔːk/ đi bộ We walk to school every morning. (Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)
wall /wɔːl/ bức tường There is a clock on the wall. (Có một chiếc đồng hồ trên tường.)
want /wɒnt/ muốn I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)
war /wɔːr/ chiến tranh War causes a lot of suffering. (Chiến tranh gây ra rất nhiều đau khổ.)
warm /wɔːm/ ấm áp The sun feels warm today. (Hôm nay mặt trời cảm thấy ấm áp.)
was /wɒz/ thì, là (quá khứ của “is”) She was at the park yesterday. (Cô ấy đã ở công viên ngày hôm qua.)
wash /wɒʃ/ rửa, giặt Please wash your hands before eating. (Hãy rửa tay trước khi ăn.)
watch /wɒtʃ/ xem, đồng hồ đeo tay I like to watch movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)
water /ˈwɔː.tər/ nước We should drink plenty of water every day. (Chúng ta nên uống nhiều nước mỗi ngày.)
wave /weɪv/ sóng, vẫy tay The waves at the beach are huge today. (Những con sóng ở bãi biển hôm nay rất lớn.)
way /weɪ/ đường, cách Do you know the way to the station? (Bạn có biết đường đến ga không?)
weak /wiːk/ yếu He felt weak after being sick for days. (Anh ấy cảm thấy yếu sau khi bị ốm vài ngày.)
wear /weər/ mặc, mang, đeo She likes to wear colorful dresses. (Cô ấy thích mặc những chiếc váy sặc sỡ.)
weather /ˈweð.ər/ thời tiết The weather is sunny and warm today. (Thời tiết hôm nay nắng và ấm áp.)
week /wiːk/ tuần She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi tập gym ba lần một tuần.)
weight /weɪt/ cân nặng What is your current weight? (Cân nặng hiện tại của bạn là bao nhiêu?)
well /wel/ tốt, giỏi She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
went /went/ đã đi They went to the museum yesterday. (Họ đã đến bảo tàng hôm qua.)
were /wɜːr/ thì, là (quá khứ của “are”) They were happy with the results. (Họ đã hài lòng với kết quả.)
west /west/ phía Tây The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía Tây.)
what /wɒt/ cái gì, gì What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
when /wen/ khi nào When will you arrive? (Khi nào bạn sẽ đến?)
where /weər/ ở đâu Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
while /waɪl/ trong khi She studied while listening to music. (Cô ấy học bài trong khi nghe nhạc.)
white /waɪt/ màu trắng She wore a white dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy trắng đến bữa tiệc.)
who /huː/ ai Who is your best friend? (Ai là người bạn thân nhất của bạn?)
why /waɪ/ tại sao Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
wide /waɪd/ rộng The river is very wide at this point. (Con sông rất rộng ở điểm này.)
wild /waɪld/ hoang dã Lions are wild animals. (Sư tử là động vật hoang dã.)
win /wɪn/ chiến thắng He wants to win the competition. (Anh ấy muốn giành chiến thắng trong cuộc thi.)
wind /wɪnd/ gió The wind is strong today. (Hôm nay gió rất mạnh.)
window /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ She opened the window to let in some fresh air. (Cô ấy mở cửa sổ để đón không khí trong lành.)
wish /wɪʃ/ ước muốn, mong muốn I wish I could travel the world. (Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.)
work /wɜːk/ làm việc, công việc He works as a teacher. (Anh ấy làm việc như một giáo viên.)
world /wɜːld/ thế giới The world is full of wonders. (Thế giới đầy những điều kỳ diệu.)
write /raɪt/ viết Can you write your name here? (Bạn có thể viết tên của bạn ở đây không?)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ X

Word IPA Meaning Example Sentence
x-ray /ˈeks.reɪ/ tia X, chụp X-quang The doctor ordered an x-ray of my leg. (Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang chân của tôi.)
xenophobia /ˌzen.əˈfəʊ.bi.ə/ sự bài ngoại Xenophobia can lead to discrimination. (Sự bài ngoại có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử.)
xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/ đàn phiến gỗ The child played a song on the xylophone. (Đứa trẻ chơi một bài hát trên đàn phiến gỗ.)
xerox /ˈzɪə.rɒks/ sao chép, photocopy Can you xerox these documents for me? (Bạn có thể sao chép những tài liệu này cho tôi không?)
x-axis /ˈeks ˌæksɪs/ trục X (trong biểu đồ hoặc toán học) The values are plotted along the x-axis. (Các giá trị được vẽ dọc theo trục X.)
xenon /ˈziː.nɒn/ khí xenon (một loại khí hiếm) Xenon is used in some types of lights. (Khí xenon được sử dụng trong một số loại đèn.)
xylem /ˈzaɪ.ləm/ mạch gỗ (trong thực vật học) Xylem helps transport water in plants. (Mạch gỗ giúp vận chuyển nước trong cây.)
xmas /ˈkrɪs.məs/ Giáng sinh (viết tắt của Christmas) We decorated the house for Xmas. (Chúng tôi trang trí ngôi nhà cho Giáng sinh.)
xenophile /ˈziː.nə.faɪl/ người yêu văn hóa nước ngoài She is a xenophile who loves exploring different cultures. (Cô ấy là người yêu văn hóa nước ngoài, thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.)

Mẹo học từ vựng nhớ nhanh và lâu

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy đặt chúng vào câu hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: Học từ “run” trong câu “I run every morning to stay healthy” giúp bạn dễ nhớ và biết cách sử dụng từ trong thực tế.
  • Sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition): Dùng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn từ vựng theo lịch trình lặp lại. Lặp lại từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày và tiếp tục giãn cách, giúp từ vựng in sâu vào trí nhớ dài hạn.
  • Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Liên kết từ vựng với hình ảnh minh họa hoặc âm thanh liên quan. Ví dụ: Học từ “apple” cùng với hình ảnh quả táo và nghe phát âm chuẩn sẽ tạo ấn tượng mạnh, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Học theo nhóm từ hoặc chủ đề: Tập trung vào các nhóm từ liên quan như thực phẩm, đồ dùng gia đình, hoặc du lịch. Điều này giúp bạn dễ dàng kết nối các từ và sử dụng chúng linh hoạt.
  • Sử dụng từ ngay lập tức: Áp dụng từ vựng vừa học vào cuộc hội thoại hoặc viết câu, đoạn văn. Ví dụ: Nếu học từ “beautiful,” bạn có thể viết: “This is a beautiful day.” Việc sử dụng thực tế sẽ củng cố trí nhớ.
  • Học qua phim ảnh và bài hát: Chọn phim hoặc bài hát có phụ đề, nghe và bắt chước cách sử dụng từ trong ngữ cảnh sống động. Ví dụ, xem phim Friends để học từ vựng giao tiếp thông thường.
  • Sử dụng flashcards tự tạo: Viết từ vựng ở một mặt và nghĩa, ví dụ, hoặc hình ảnh ở mặt còn lại. Mang theo flashcards để ôn mọi lúc mọi nơi.
  • Ghi chú từ mới ở mọi nơi: Dán giấy ghi chú từ vựng lên gương, bàn học, hoặc nơi bạn dễ nhìn thấy. Điều này giúp bạn tiếp xúc với từ mới hàng ngày một cách tự nhiên.
  • Thực hành cùng bạn bè hoặc nhóm học: Thảo luận, đặt câu hỏi hoặc chơi các trò chơi liên quan đến từ vựng với bạn bè. Học cùng nhóm vừa thú vị vừa tăng hiệu quả ghi nhớ.
  • Kiên trì và kiên nhẫn: Học từ vựng là một quá trình liên tục. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều từ một lúc, hãy chia nhỏ và học đều đặn mỗi ngày.

Bài tập thực hành với 1000 từ tiếng Anh thông dụng

Điền Từ Vào Chỗ Trống

  1. She always wakes up at ___ (time).
  2. Please ___ (action) the door when you leave.
  3. He is a very ___ (adjective) boy; he helps everyone.
  4. They ___ (verb) to the park every weekend.
  5. Can you ___ (verb) me your phone number?
  6. We ___ (verb) breakfast together every morning.
  7. This dress is too ___ (adjective) for me; I need a larger one.
  8. She ___ (verb) her homework before watching TV.
  9. My father works in a ___ (noun) downtown.
  10. The children ___ (verb) happily in the playground.
Đáp án:
  1. 7:00 AM
  2. Close
  3. Kind
  4. Go
  5. Tell
  6. Have
  7. Small
  8. Finishes
  9. Office
  10. Play

Ghép Từ Với Nghĩa Đúng

Nối từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B.
A (Word) B (Meaning)
Book A place to sit
Chair An object to write in
Family Group of people related
Walk To move on foot
Beautiful Pleasing to look at
House A place to live
Teacher A person who educates students
Apple A type of fruit
Water A liquid needed for drinking
Music Sounds arranged in a pleasant way
Sky The space above the Earth
Dog A domestic animal, often a pet
Phone A device for making calls
Table A flat surface used for working or eating
Light Something that makes things visible
Hospital A place where people receive medical care
Garden An area with plants and flowers
Bread A food made from flour and baked
Car A vehicle used for transportation
Mountain A high natural elevation of the Earth
Picture A visual representation of something
Đáp án:
  1. Book → An object to write in
  2. Chair → A place to sit
  3. Family → Group of people related
  4. Walk → To move on foot
  5. Beautiful → Pleasing to look at
  6. House → A place to live
  7. Teacher → A person who educates students
  8. Apple → A type of fruit
  9. Water → A liquid needed for drinking
  10. Music → Sounds arranged in a pleasant way
  11. Sky → The space above the Earth
  12. Dog → A domestic animal, often a pet
  13. Phone → A device for making calls
  14. Table → A flat surface used for working or eating
  15. Light → Something that makes things visible
  16. Hospital → A place where people receive medical care
  17. Garden → An area with plants and flowers
  18. Bread → A food made from flour and baked
  19. Car → A vehicle used for transportation
  20. Mountain → A high natural elevation of the Earth
  21. Picture → A visual representation of something

Chọn Đáp Án Đúng

Khoanh tròn từ phù hợp để hoàn thành câu.
  1. She is very ___ (happy/sad) today because she won the game.
  2. I like to ___ (read/write) books in my free time.
  3. He has ___ (many/much) friends at school.
  4. ___ (What/When) is your favorite color?
  5. We ___ (run/ran) to the store yesterday.
  6. They ___ (is/are) playing football in the park now.
  7. She always ___ (takes/take) a bus to school.
  8. There ___ (was/were) many people at the party last night.
  9. ___ (Who/Whom) did you see at the concert?
  10. This cake tastes ___ (good/well).
  11. He ___ (does/did) not understand the question.
  12. We should ___ (eat/eating) more vegetables to stay healthy.
  13. The train will arrive ___ (on/at) 7 PM.
  14. She ___ (have/has) a beautiful voice.
  15. Please ___ (bring/take) me a glass of water.
Đáp án:
  1. Happy
  2. Read
  3. Many
  4. What
  5. Ran
  6. Are
  7. Takes
  8. Were
  9. Whom
  10. Good
  11. Did
  12. Eat
  13. At
  14. Has
  15. Bring

Viết Lại Câu

Dùng từ vựng khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
  1. She is a kind person. → She is very ___.
  2. They are going to the market. → They are going to the ___.
  3. He is tired after work. → He feels ___.
  4. The house is big. → The house is ___.
  5. I don’t like cold weather. → I dislike ___ weather.
  6. She is intelligent. → She is very ___.
  7. He drives a fast car. → He drives a ___ car.
  8. We are happy with the results. → We feel ___.
  9. The garden is beautiful. → The garden looks ___.
  10. He enjoys reading books. → He likes to ___ books.
  11. This meal is delicious. → This meal tastes ___.
  12. She is a friendly teacher. → She is a very ___ teacher.
  13. The boy is quiet. → The boy is ___.
  14. He loves playing sports. → He enjoys ___ sports.
  15. The movie was amazing. → The movie was very ___.
Đáp án:
  1. Caring
  2. Store
  3. Exhausted
  4. Large
  5. Chilly
  6. Smart
  7. Quick
  8. Satisfied
  9. Stunning
  10. Read
  11. Good
  12. Nice
  13. Calm
  14. Doing
  15. Fantastic

Đọc Và Hiểu

Đoạn văn: John is a student. Every morning, he wakes up at 6:30 AM, eats breakfast, and walks to school. He likes to read books in the library after school.
Câu hỏi:
  1. What time does John wake up?
  2. What does John do after school?
  3. Where does John go in the morning?
  4. Does John like to read?
  5. What is John’s occupation?
Đáp án:
  1. At 6:30 AM
  2. He reads books in the library
  3. He goes to school
  4. Yes, he does
  5. He is a student
Bài 2: Đọc Và Hiểu
Đoạn văn: Emma loves painting. She spends most of her weekends working on her art projects in her small studio. She enjoys using bright colors and often paints landscapes or flowers. Last month, she won an award for one of her paintings in an art competition.
Câu hỏi:
  1. What does Emma love to do?
  2. Where does Emma work on her art projects?
  3. What kind of paintings does Emma usually create?
  4. Did Emma participate in an art competition?
  5. What did Emma win last month?
Đáp án:
  1. She loves painting
  2. In her small studio
  3. Landscapes or flowers
  4. Yes, she did
  5. An award
Với 3000 từ tiếng Anh thông dụng, bạn đã sẵn sàng để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng trung tâm ngoại ngữ IRIS. Đăng ký ngay để nhận được lộ trình học phù hợp và trải nghiệm môi trường học tập hiện đại, chuyên nghiệp.
.
.